Thép hộp 50x50x5mm dày 5ly/5mm

Thép hộp 50x50x5mm dày 5ly/5mm

Thép hộp 50x50x5mm dày 5ly/5mm

THÉP HỘP VUÔNG 50X50X5LI/ THÉP HỘP 50X50X5MM / THÉP HỘP 50X50X5LI

Thép hộp vuông nhập khẩu 50X50X5 thường được áp dụng sản xuất theo 2 tiêu chuẩn chính là Nhật Bản JISG 3466 – 2010 và Mỹ ASTM A500/A500M – 10a.

Thép hộp vuông 50x50x5 có kích thước 50mm x 50mm và độ dày 5mm, chiều dài chuẩn thường là 6000mm, với khối lượng khoảng 7.07kg/mét. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dầu khí, xây dựng, gia công chế tạo máy móc và nhiều ứng dụng khác.
  • Thép hộp 50x50x5mm dày 5ly/5mm
  • Liên hệ
  • 113
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép Hộp Vuông 50X50X5LI

Chương 1: Giới Thiệu Chung

1.1 Định Nghĩa Thép Hộp Vuông

Thép hộp vuông là loại vật liệu xây dựng được chế tạo từ thép, có hình dạng hình hộp vuông và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với yêu cầu của nhiều công trình khác nhau.

1.2 Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Quá trình sản xuất thép hộp vuông phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng. Các tiêu chuẩn này thường được quy định bởi các tổ chức chuyên ngành và có những yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, kết cấu, và các thuộc tính cơ lý.

Chương 2: Thông Số Kỹ Thuật

2.1 Kích Thước

  • 2.1.1 Kích Thước 50mm x 50mm
    Kích thước 50mm x 50mm thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, mang lại sự linh hoạt và dễ dàng trong việc lắp đặt.
  • 2.1.2 Độ Dày 5mm
    Độ dày 5mm đảm bảo rằng sản phẩm có khả năng chịu lực tốt và bền bỉ trước các tác động bên ngoài.

2.2 Chiều Dài và Khối Lượng

  • 2.2.1 Chiều Dài Chuẩn 6000mm
    Chiều dài 6000mm giúp giảm thiểu số lượng mối nối trong công trình, từ đó tiết kiệm thời gian thi công.
  • 2.2.2 Khối Lượng 7.07kg/mét
    Khối lượng 7.07kg/mét giúp người dùng tính toán dễ dàng hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt thép hộp vuông.

BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 50X50

THÉP HỘP VUÔNG 50x50

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 50x50x1.2

50

x

50

x

1.2

1.84

2

Thép hộp vuông 50x50x1.3

50

x

50

x

1.3

1.99

3

Thép hộp vuông 50x50x1.4

50

x

50

x

1.4

2.14

4

Thép hộp vuông 50x50x1.5

50

x

50

x

1.5

2.28

5

Thép hộp vuông 50x50x1.8

50

x

50

x

1.8

2.72

6

Thép hộp vuông 50x50x2   

50

x

50

x

2

3.01

7

Thép hộp vuông 50x50x2.3

50

x

50

x

2.3

3.44

8

Thép hộp vuông 50x50x2.5

50

x

50

x

2.5

3.73

9

Thép hộp vuông 50x50x2.8

50

x

50

x

2.8

4.15

10

Thép hộp vuông 50x50x3   

50

x

50

x

3

4.43

11

Thép hộp vuông 50x50x3.5

50

x

50

x

3.5

5.11

12

Thép hộp vuông 50x50x4   

50

x

50

x

4

5.78

13

Thép hộp vuông 50x50x4.5

50

x

50

x

4.5

6.43

14

Thép hộp vuông 50x50x5   

50

x

50

x

5

7.07

15

Thép hộp vuông 50x50x6   

50

x

50

x

6

8.29

Chương 3: Tiêu Chuẩn Chất Lượng

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 50X50X5MM/ THÉP HỘP 50X50X5LI

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...Mác Thép: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H…

3.1 Tiêu Chuẩn Nhật Bản JISG 3466 – 2010

Tiêu chuẩn này quy định rõ các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng đối với thép hộp vuông tại Nhật Bản, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chí về độ bền và độ an toàn tối đa.

3.2 Tiêu Chuẩn Mỹ ASTM A500/A500M – 10a

Tiêu chuẩn ASTM A500/A500M của Mỹ cung cấp những chỉ dẫn cụ thể về thành phần vật liệu và quy trình sản xuất, giúp đảm bảo rằng thép hộp vuông đạt được mức chất lượng cao nhất trong ngành xây dựng.

Chương 4: Ứng Dụng Của Thép Hộp Vuông 50X50X5

4.1 Ứng Dụng Trong Ngành Dầu Khí

Trong ngành công nghiệp dầu khí, thép hộp vuông 50X50X5 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các cấu trúc hỗ trợ và khung bảo vệ, đảm bảo độ bền và an toàn cho các thiết bị.

4.2 Ứng Dụng Trong Xây Dựng

Thép hộp vuông cũng rất phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, được dùng để làm khung và mô-đun cho các công trình như nhà ở, nhà xưởng, và cơ sở hạ tầng.

4.3 Ứng Dụng Trong Gia Công Chế Tạo Máy Móc

Trong chế tạo máy móc, thép hộp vuông được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy có độ bền cao, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng.

4.4 Ứng Dụng Khác

Ngoài ra, thép hộp vuông 50X50X5 còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất đồ nội thất, thiết bị thể thao, và các ứng dụng công nghiệp khác.

Chương 5: Quy Trình Sản Xuất Thép Hộp Vuông

5.1 Nguyên Liệu Đầu Vào

Nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thép hộp vuông phải đảm bảo chất lượng, thường bao gồm các loại thép cán nóng hoặc cán nguội có thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ.

5.2 Quy Trình Sản Xuất

Quy trình sản xuất bao gồm các bước như nung chảy, đúc, tạo hình và hoàn thiện sản phẩm, trong đó mỗi bước đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

5.3 Kiểm Soát Chất Lượng

Kiểm soát chất lượng là giai đoạn quan trọng trong sản xuất, giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các lỗi có thể xảy ra trong quá trình chế tạo.

Chương 6: Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Hộp Vuông 50X50X5

6.1 Độ Bền Cao

Thép hộp vuông 50X50X5 có độ bền cao, giúp các công trình và sản phẩm xây dựng có thời gian sử dụng lâu dài mà không cần bảo trì quá nhiều.

6.2 Khả Năng Chịu Tải Trọng Tốt

Sản phẩm này có khả năng chịu tải trọng tốt, phù hợp với nhiều loại tải trọng khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

6.3 Tiết Kiệm Chi Phí

Sử dụng thép hộp vuông 50X50X5 giúp tiết kiệm chi phí cho các nhà thầu và nhà đầu tư, không chỉ trong vật liệu mà còn trong thời gian thi công và bảo trì.

Chương 8: Báo giá thép hộp 50x50

Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm 50x50 ( tham khảo )

Quy cách

Kg/cây

Cây/bó

Đơn giá đã VAT

Giá cây đã VAT

50x50x1,1

9,2

100

25.300

232.760

50x50x1,4

11,6

100

25.300

293.480

50x50x1,7

14,8

100

25.300

374.440

50x50x 2

17,5

100

25.300

 442.750

Bảng báo giá sắt hộp đen 50x50 ( tham khảo)

Quy cách

Độ dày

Kg/cây

Cây/bó

Đơn giá đã VAT

Giá cây đã VAT

50x50

1.1 ly

10,09

36

24.500

247.205

50x50

1.2 ly

10,98

36

24.500

269.010

50x50

1.4 ly

12,74

36

24.500

312.130

50x50

1.5 ly

13,62

36

24.500

333.690

50x50

1.8 ly

16,22

36

24.500

397.390

50x50

2.0 ly

17,94

36

24.500

439.530

50x50

2.5 ly

22,14

36

24.500

542.430

50x50

2.8 ly

24,6

36

24.500

602.700

50x50

3.0 ly

26,23

36

24.500

642.635

50x50

4.0 ly

34,03

36

24.500

833.735

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline