THÉP HỘP 75X125-THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125
Thép Hộp 75×125, thép hộp chữ nhật 75×125, sắt hộp 75×125 là thép hộp có hình dạng chữ nhật với chiều rộng là 75mm và chiều dài là 125mm. Được ứng dụng phổ biến trong đời sống thực tế như sản xuất nội thất, sản xuất khung ô tô, xe máy, công trình, công nghiệp đóng tàu,… Thép Trí Việt là đại lý phân phối thép hộp 75×125 uy tín, chất lượng, giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Liên hệ Hotline: 0937682789/ 0907315999 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125 DÀY 2LY 2.2LY 2.3LY 2.5LY 2.8LY 3LY 3.2LY 3.5LY 3.8LY 4LY 4.2LY 4.5LY 5LY 5.5LY 6LY 6.5LY 7LY 7.5LY 8LY 10LY 12LY
Bảng quy cách thép hộp 75×125
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp 75×125×3 |
75 |
x |
125 |
x |
3 |
9.28 |
2 |
Thép hộp 75×125×3.2 |
75 |
x |
125 |
x |
3.2 |
9.89 |
3 |
Thép hộp 75×125×4 |
75 |
x |
125 |
x |
4 |
12.31 |
4 |
Thép hộp 75×125×5 |
75 |
x |
125 |
x |
5 |
15.31 |
5 |
Thép hộp 75×125×6 |
75 |
x |
125 |
x |
6 |
18.27 |
6 |
Thép hộp 75×125×8 |
75 |
x |
125 |
x |
8 |
24.12 |
7 |
Thép hộp 75×125×9 |
75 |
x |
125 |
x |
9 |
26.99 |
8 |
Thép hộp 75×125×10 |
75 |
x |
125 |
x |
10 |
29.83 |
9 |
Thép hộp 75×125×12 |
75 |
x |
125 |
x |
12 |
35.42 |
Thép hộp 75×125 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam… Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST… Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, …
Thép Hộp 75×125 được ALPHA STEEL nhập khẩu trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ các giấy tờ, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng nhập về mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không gỉ sét. Đảm bảo chất lượng tốt nhất thị trường.
Thành phần hóa học và cơ tính của Thép Hộp 75×125 :
THÉP HỘP 75×125 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 75×125 TIÊU CHUẨN ASTM SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
– |
– |
– |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
THÉP HỘP 75×125 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
THÉP HỘP 75×125 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên phân phối các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm thép hộp đen… Liên hệ ngay với chúng tôi khi quý khách có nhu cầu mua thép hộp. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Ngoài ra còn có rất nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho quý khách hàng.
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp các loại Thép hình H, U, I, V. Láp tròn, lục giác đặc, thép vuông đặc từ Ø14 ~ Ø400 S45C, SKD11, SCM440, …Thép ống mạ kẽm Ø21.3 ~ Ø610...Thép tấm, thép ống cắt theo quy cách, bản mã, bản vẽ, cắt theo yêu cầu.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, TP Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com