Thép hộp 90x90 dày 3mm 3.5mm 4mm 4.5mm 5mm 6mm 8mm 10mm
Thép hộp 90x90 có độ dày từ 3mm đến 10mm, bao gồm các kích thước cụ thể: 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm và 10mm. Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hộp vuông 90x90 thường là 6000mm. Mỗi độ dày sẽ phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Thép hộp dày hơn thường được sử dụng trong các cấu trúc cần tải trọng lớn, trong khi các độ dày nhỏ hơn có thể phù hợp cho những ứng dụng nhẹ hơn.
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Ứng dụng của thép hộp vuông 90x90: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
THÉP HỘP VUÔNG 90X90, SẮT HỘP VUÔNG 90X90
thép hôp vuông 90x90, sắt hộp
Thép Hộp: Tính Năng, Ứng Dụng và Đặc Điểm Kỹ Thuật
Chương 1: Giới Thiệu Về Thép Hộp
1.1 Khái Niệm Về Thép Hộp
Thép hộp, một loại vật liệu xây dựng nổi bật và được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, là sản phẩm được chế tạo từ thép và có hình dạng hình hộp chữ nhật hoặc hình vuông. Với những đặc điểm riêng biệt, thép hộp được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí và nhiều ứng dụng khác. Điều này tạo ra những lợi thế nhất định cho thép hộp so với các loại vật liệu khác.
1.2 Lịch Sử Phát Triển
Lịch sử phát triển của thép hộp bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, khi công nghệ chế tạo thép phát triển mạnh mẽ. Nó đã nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp. Những cải tiến trong quy trình sản xuất đã giúp thép hộp ngày càng đa dạng về chủng loại và kích thước, phục vụ nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
1.3 Tầm Quan Trọng Trong Ngành Xây Dựng
Thép hộp có vai trò rất quan trọng trong ngành xây dựng, nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt. Nó không chỉ được sử dụng trong các công trình nhà ở mà còn xuất hiện trong hầu hết các loại công trình công nghiệp và dân dụng khác. Sự phổ biến của thép hộp ngày càng gia tăng nhờ vào những cải tiến kỹ thuật và tính năng vượt trội của nó.
Chương 2: Các Kích Thước Thép Hộp
2.1 Thép Hộp 90x90 mm
Thép hộp có kích thước 90x90 mm là một trong những kích thước phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Đặc điểm của loại thép này chính là khả năng chịu lực tốt và ổn định trong những điều kiện khắc nghiệt.
2.1.1 Đặc Điểm Kỹ Thuật
Các thông số kỹ thuật của thép hộp 90x90 mm bao gồm độ dày, chiều dài và loại vật liệu chế tạo. Những yếu tố này ảnh hưởng lớn đến ứng dụng của thép trong các công trình xây dựng.
2.1.2 Tính Năng Cơ Bản
Thép hộp 90x90 mm có độ dẻo dai và khả năng chịu lực cao, cho phép các kỹ sư thiết kế các kết cấu an toàn và hiệu quả. Điều này giúp cho việc xây dựng trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn.
Chương 3: Các Độ Dày Khác Nhau Của Thép Hộp 90x90 mm
Thép hộp 90x90 có độ dày từ 3mm đến 10mm, bao gồm các kích thước cụ thể: 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm và 10mm
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 90X90
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 90x90x1.5 |
90 |
x |
90 |
x |
1.5 |
4.17 |
2 |
Thép hộp vuông 90x90x1.8 |
90 |
x |
90 |
x |
1.8 |
4.99 |
3 |
Thép hộp vuông 90x90x2 |
90 |
x |
90 |
x |
2 |
5.53 |
4 |
Thép hộp vuông 90x90x2.5 |
90 |
x |
90 |
x |
2.5 |
6.87 |
5 |
Thép hộp vuông 90x90x3 |
90 |
x |
90 |
x |
3 |
8.20 |
6 |
Thép hộp vuông 90x90x3.5 |
90 |
x |
90 |
x |
3.5 |
9.51 |
7 |
Thép hộp vuông 90x90x4 |
90 |
x |
90 |
x |
4 |
10.80 |
8 |
Thép hộp vuông 90x90x5 |
90 |
x |
90 |
x |
5 |
13.35 |
9 |
Thép hộp vuông 90x90x6 |
90 |
x |
90 |
x |
6 |
15.83 |
9 |
Thép hộp vuông 90x90x8 |
90 |
x |
90 |
x |
8 |
20.60 |
3.1 Thép Hộp 90x90 dày 3mm
3.1.1 Ứng Dụng Trong Kết Cấu Nhẹ
Thép hộp 90x90 mm với độ dày 3mm thường được dùng trong các công trình kết cấu nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình mà vẫn đảm bảo độ bền.
3.1.2 Ví Dụ Thực Tế
Chẳng hạn, nó có thể được sử dụng để tạo ra các khung cửa hay khung nhà tiền chế, nơi yêu cầu sự linh hoạt và nhẹ nhàng trong thiết kế.
3.2 Thép Hộp 90x90 dày 3.5mm và 4mm
3.2.1 Độ Bền và Ứng Dụng
Loại thép hộp dày từ 3.5mm đến 4mm cung cấp độ bền tốt hơn, do đó nó thích hợp cho những công trình yêu cầu tính chắc chắn cao hơn.
3.2.2 Các Công Trình Thường Gặp
Cụ thể, loại thép này được ưa chuộng trong các công trình nhà xưởng hoặc khác có yêu cầu khắt khe về sức chịu tải.
3.3 Thép Hộp 90x90 dày 4.5mm và 5mm
3.3.1 Sử Dụng Trong Kết Cấu Tải Trung Bình
Với độ dày từ 4.5mm đến 5mm, thép hộp 90x90 mm thường được sử dụng trong các kết cấu tải trung bình. Điều này giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình.
3.3.2 Vai Trò Trong Các Công Trình Xây Dựng
Những ứng dụng điển hình có thể thấy ở những công trình có yêu cầu khắt khe về tải trọng như cầu, nhà xưởng lớn và các công trình thi công trong địa hình khó khăn.
3.4 Thép Hộp 90x90 dày 6mm và 8mm
3.4.1 Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Nặng
Đối với thép hộp dày 6mm và 8mm, chúng đặc biệt hữu ích trong ngành công nghiệp nặng, nơi cần vật liệu có khả năng chịu tải lớn và bền bỉ.
3.4.2 Kết Cấu Kỹ Thuật
Thép này thường được sử dụng trong các cấu trúc hỗ trợ cho máy móc nặng hoặc trong việc chế tạo các thiết bị công nghiệp chuyên dụng.
THÀNH PHẦN HÓA THÉP HỘP VUÔNG 90x90:
THÉP HỘP VUÔNG 90X90 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 90X90 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
THÉP HỘP VUÔNG 90X90 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
3.5 Thép Hộp 90x90 dày 10mm
3.5.1 Đặc Điểm Nổi Bật
Thép hộp 90x90 mm với độ dày 10mm có đặc điểm nổi bật là khả năng chống biến dạng và chịu mài mòn cao. Đây là lý do tại sao nó được chọn cho những công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
3.5.2 Công Trình Cần Độ Bền Cao
Các công trình lớn như cầu đường, nhà máy chế biến thực phẩm hay các nhà máy công nghiệp khác thường yêu cầu sự có mặt của loại thép này.
Chương 4: Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Thép Hộp
4.1 Tính Bền Vững
Một trong những lợi ích lớn nhất của thép hộp chính là tính bền vững. Vật liệu này không chỉ đáp ứng các điều kiện khí hậu khắt khe mà còn góp phần bảo vệ môi trường khi có thể tái chế một cách dễ dàng.
4.2 Tiết Kiệm Chi Phí
Việc sử dụng thép hộp giúp tiết kiệm chi phí do giảm thiểu số lượng vật liệu cần dùng cũng như thời gian thi công. Điều này giúp các công trình hoàn thiện nhanh hơn và hiệu quả hơn về mặt kinh tế.
4.3 Dễ Dàng Thi Công
Cuối cùng, thép hộp dễ dàng thi công và lắp đặt, nhờ vào tính linh hoạt của nó. Các công nhân có thể tiến hành làm việc một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó rút ngắn thời gian hoàn thành dự án.
Chương 5: Tương Lai Của Thép Hộp Trong Ngành Xây Dựng
5.1 Xu Hướng Sử Dụng
Thép hộp đang dần trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại với xu hướng sử dụng các vật liệu nhẹ nhưng bền vững hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao từ thị trường.
5.2 Thách Thức Và Cơ Hội
Mặc dù thép hộp mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gặp phải những thách thức về chi phí sản xuất và yêu cầu kỹ thuật. Tuy nhiên, cơ hội phát triển vẫn rất khả quan nhờ vào sự phát triển không ngừng của công nghệ.
5.3 Đổi Mới Công Nghệ
Công nghệ sản xuất thép hộp đang không ngừng được cải tiến, với những quy trình mới giúp tối ưu hóa chất lượng và độ bền của sản phẩm, mở ra những khả năng ứng dụng mới trong tương lai cho ngành xây dựng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com MST: 3702703390
Hotline: 0907 315 999 ( BÁO GIÁ NHANH)