Thép hộp chữ nhật STKR400 tiêu chuẩn JIS G3466 

Thép hộp chữ nhật STKR400 tiêu chuẩn JIS G3466 

Thép hộp chữ nhật STKR400 tiêu chuẩn JIS G3466 

Thép hộp chữ nhật STKR 400 tiêu chuẩn JIS G3466, JIS G 3101, SB410, 3010. cỡ lớn 125x75, 150x75, 150x100, 175x125, 200x100, 250x150, 300x200, 350x150, 350x250, 400x200 dày 3mm, 3.2mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm.

Thép hộp vuông STKR400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

Mác thép: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

Ứng dụng : Thép hộp vuông STKR400 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

Tiêu chuẩn: ASTM - EN10025 - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật theo tiêu chuẩn ASTM A36/ A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 dày 3mm, 3.2mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm.
  • Liên hệ
  • 248
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 - THÉP HỘP STKR400

THÉP HỘP CHỮ NHẬTSTKR400 - THÉP HỘP STKR400

Thép hộp chữ nhật STKR400 125x75, 150x75, 150x100, 175x125, 200x100, 250x150, 300x200, 350x150, 350x250, 400x200 dày 0.5ly, 0.6ly, 0.8ly, 0.9ly, 1ly, 1.2ly, 1.3ly, 1.4ly, 1.5ly, 1.6ly, 1.8ly, 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly

 Thép hộp chữ nhật STKR400: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, điện công nghiệp, ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, khung container, vận chuyển dầu khí chất lỏng, ngành giao thông vận tải

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM THÉP HỘP STKR400

Mác thép

 STKR400

Tiêu Chuẩn

 JIS G3466, JIS G 3101, SB410, 3010.

Xuất xứ

Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật -  Châu Âu

 

 

Quy cách

   Đường kính ngoài : 10mm x 20mm - 300mm x 500mm

   Độ dày : 0.8mm - 30mm

   Chiều dài : 6,000mm - 12,000mm

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 TIÊU CHUẨN JIS G3466 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 200x400

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật STKR400

200

x

400

x

5

46.71

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

200

x

400

x

6

55.95

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

200

x

400

x

8

74.36

4

Thép hộp chữ nhật STKR400

200

x

400

x

10

92.63

5

Thép hộp chữ nhật STKR400

200

x

400

x

12

110.78

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

200

x

400

x

15

137.77

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 250x350

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

350

x

5

46.71

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

350

x

6

55.95

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

350

x

8

74.36

4

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

350

x

10

92.63

5

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

350

x

12

110.78

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

350

x

15

137.77

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 350x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật STKR400

350

x

150

x

5

38.86

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

350

x

150

x

6

46.53

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

350

x

150

x

8

61.80

4

Thép hộp chữ nhật STKR400

350

x

150

x

10

76.93

5

Thép hộp chữ nhật STKR400

350

x

150

x

12

91.94

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

350

x

150

x

15

114.22

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 300x200

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

4

31.15

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

5

38.86

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

6

46.53

4

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

8

61.80

5

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

9

69.38

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

10

76.93

7

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

12

91.94

8

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

14

106.82

9

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

200

x

15

114.22

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 300x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

150

x

4

28.01

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

150

x

5

34.93

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

150

x

6

41.82

4

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

150

x

8

55.52

5

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

150

x

9

62.31

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

150

x

10

69.08

7

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

150

x

12

82.52

8

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

x

150

x

14

95.83

9

Thép hộp chữ nhật STKR400

300

 x

150

15

102.44

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 250x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

x

4

24.87

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

x

4.5

27.94

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

x

5

31.01

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

x

6

37.11

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

 

8

49.24

4

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

x

10

61.23

5

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

x

12

73.10

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

x

14

84.84

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

250

x

150

x

15

90.67

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 100x200

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

2

9.36

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

2.5

11.68

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

3

13.99

4

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

4

18.59

5

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

5

23.16

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

6

27.69

7

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

8

36.68

8

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

9

41.12

8

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

10

45.53

9

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

200

x

12

54.26

THÉP HỘP CHỮ NHẬT STKR400 100x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

2

7.79

2

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

2.5

9.71

3

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

3

11.63

4

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

3.2

12.40

5

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

3.5

13.55

6

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

4

15.45

7

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

4.5

17.34

8

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

5

19.23

9

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

6

22.98

10

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

8

30.40

11

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

9

34.05

12

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

10

37.68

13

Thép hộp chữ nhật STKR400

100

x

150

x

12

44.84

Thép hộp chữ nhật STKR400 tiêu chuẩn JIS G3466 50x100, 175x125, 75x125, 80x120, 75x150, 100x150, 100x200, 250x150, 300x150, 300x200, 350x150, 250x350, 200x400 ALPHA STEEL cung cấp thép hộp chữ nhật với độ dày: 0.5ly, 0.6ly, 0.8ly, 0.9ly, 1ly, 1.2ly, 1.3ly, 1.4ly, 1.5ly, 1.6ly, 1.8ly, 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly

  • Thép hộp chữ nhật STKR400 50x100
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 175x125
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 75x125
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 80x120
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 75x150
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 100x150
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 100x200
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 250x150
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 300x150
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 300x200
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 350x150
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 250x350
  • Thép hộp chữ nhật STKR400200x400
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 160x80
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 20x40
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 25x50
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 30x60
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 40x80
  • Thép hộp chữ nhật STKR400 60x120

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC + CƠ LÝ TÍNH: THÉP HỘP CHỮ NHẬTSTKR400 - THÉP HỘP STKR400

Mác thép

Thành phần hóa học %

Cơ lý tính

C(max)

Si(max)

Mn(max)

P(max)

S(max)

Giới hạn chảy (N/mm2)

Độ bền kéo(N/mm2)

Độ dãn dài %

STKR400

0.25

0.04

0.04

235

400

23

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ kho xưởng: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM

Hotline / zalo:  0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Email: satthepalpha@gmail.com

Website:  https://satthep24h.com

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline