THÉP HỘP VUÔNG 125X125, THÉP HỘP 125X125, SẮT THÉP HỘP 125X125
Thép hộp 125×125 là gì ?
Thép hộp vuông 125×125 là loại thép hộp cỡ lớn, có kích thước vuông 125mm x 125mm, gồm có các loại đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Sản phẩm sắt hộp 125×125 thường được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đại Loan và các nước EU. Ngoài ra, loại thép này còn được các hãng thép uy tín trong nước sản xuất như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, …
Tiêu chuẩn thép hộp 125×125: Sắt thép hộp 125×125 được sản xuất theo tiêu chuẩn của các nước có nền công nghiệp phát triển trên thế giới và Việt Nam, các tiêu chuẩn: Mỹ: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, Nhật: JIS G3101, JIS – 3302, Việt Nam: TCVN 3783 – 83
Độ dày thép hộp 125×125: Sắt hộp vuông 125×125 có các độ dày thông dụng (mm – ly): 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly
Mác thép sắt hộp 125×125: Các mác thép thường được sản xuất và quy định bởi tiêu chuẩn, dưới đây là các mác thép hộp 125×125 thông dụng: S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50 – Gr.70, A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, Q345, Q345A, Q345B – Q345C – Q345D, Q235, Q235A – Q235B – Q235C – Q235D…
Bảng tra trọng lượng sắt thép hộp vuông 125×125 dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm / thép hộp vuông 125×125 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly
Thép hộp 125×125 |
Độ dày (mm) |
Chiều dài m/cây |
Trọng lượng kg/cây |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 4ly x 6m |
4mm |
6 mét |
91.19 |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 5ly x 6m |
5mm |
6 mét |
113.04 |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 6ly x 6m |
6mm |
6 mét |
134.52 |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 8ly x 6m |
8mm |
6 mét |
176.34 |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 10ly x 6m |
10mm |
6 mét |
216.66 |
Thông số kỹ thuật sắt thép hộp 125×125 theo tiêu chuẩn:
Các thông thống kỹ thuật của sắt thép hộp 125×125 như thành phần hóa học (% các chất C, Si, Mn, P, Nb), chỉ tiêu cơ lý (chỉ số dãn dài), … tuân theo các tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101, GP/T Q235, CT3, … Cụ thể
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 125×125 theo tiêu chuẩn ASTM A36
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 125×125 theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 125×125 theo tiêu chuẩn GP/T Q235
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 125×125 theo tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 125×125 theo tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 125×125 theo tiêu chuẩn CT3-Nga
(Chi tiết từng bảng thông số kỹ thuật, vui lòng liên hệ với chúng tôi )
Báo giá thép hộp 125×125 hiện nay
Công ty Thép ALPHA xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép hộp 125×125 mới nhất hiện nay để quý khách tham khảo. Sản phẩm được nhập khẩu từ các nước Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, …. Có đầy đủ CO, CQ nhà máy.
Xin lưu ý báo giá thép hộp 125×125 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm có thể thay đổi theo thị trường, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn báo giá chính xác nhất
Bảng giá thép hộp 125×125 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly / Bảng giá thép hộp 125×125 dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm.
Thép hộp 125×125 |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng kg/cây |
Đơn giá Đ/kg |
Đơn giá đ/cây |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 4ly x 6m |
4mm |
91.19 |
15,500 |
1,413,445 |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 5ly x 6m |
5mm |
113.04 |
15,500 |
1,752,120 |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 6ly x 6m |
6mm |
134.52 |
15,500 |
2,085,060 |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 8ly x 6m |
8mm |
176.34 |
15,500 |
2,733,270 |
Thép hộp vuông 125 * 125 x 10ly x 6m |
10mm |
216.66 |
15,500 |
3,358,230 |
Lưu ý đơn giá:
Đơn giá thép hộp 125×125 trên chưa bao gồm VAT 10%
Hàng chính hãng mới 100%, có đầy đủ CO, CQ, chứng nhận nguồn gốc xuất xứ sản phẩm từ nhà máy
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com