Thép hộp(sắt hộp) 200x200x3mm dày 3mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B
Thép Alpha cung cấp thông số của thép hộp vuông 200×200×3×6000 mm như sau:
ALPHA STEEL cung cấp thông tin trọng lượng và kích thước tham khảo từ các tiêu chuẩn (AISC/ASTM/JIS/GB) cho SHS 200×200×3?
Trọng lượng và kích thước danh nghĩa cho thép hộp vuông (SHS - Structural Hollow Section) 200×200×3 (chiều rộng 200 mm, chiều cao 200 mm, độ dày 3 mm) có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất cụ thể (AISC/ASTM/JIS/GB) và dung sai cho phép của từng quốc gia.
Dưới đây là thông tin tham khảo từ các tiêu chuẩn phổ biến:
Kích thước danh nghĩa (Áp dụng chung)
Các kích thước cơ bản được định danh là như nhau trong mọi tiêu chuẩn cho mã hiệu 200x200x3:
Trọng lượng tham khảo (Theo các tiêu chuẩn)
Trọng lượng được tính toán dựa trên khối lượng riêng tiêu chuẩn của thép (khoảng 7850 kg/m³). Giá trị lý thuyết cho tiết diện này là khoảng 18.4 kg/m.
Các tiêu chuẩn quy định dung sai (sai số) cho trọng lượng này như sau:
|
Tiêu chuẩn |
Trọng lượng danh nghĩa (kg/m) |
Dung sai trọng lượng |
|
GB/T 6728 |
18.4 kg/m (giá trị tính toán chung). |
Thường là ±10% cho các mác thép kết cấu (ví dụ Q235, Q345). |
|
18.4 kg/m (giá trị tính toán chung). |
Dung sai về khối lượng trên mỗi foot không được vượt quá ±10% trọng lượng danh nghĩa. |
|
|
JIS G3466 |
Khoảng 18.4 kg/m. |
Thường là ±7.5% hoặc ±10% (tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và mác thép SS400/STKR400). |
|
AISC |
Không chỉ định trực tiếp trong tiêu chuẩn thiết kế mà dẫn chiếu đến các tiêu chuẩn vật liệu ASTM (như A500, A1085). Trọng lượng sẽ tuân theo tiêu chuẩn vật liệu ASTM được sử dụng. |
Theo tiêu chuẩn vật liệu ASTM. |
Tóm tắt: Trọng lượng tiêu chuẩn cho thép hộp 200x200x3 là 18.4 kg/m trong hầu hết các tiêu chuẩn chính (GB, ASTM, JIS).
Lưu ý quan trọng:
Gía thép hộp vuông 200x200x3mm
Giá thép hộp vuông 200x200x3mm thường xuyên biến động theo thị trường và phụ thuộc vào loại thép (thép đen hay mạ kẽm), thương hiệu (Hòa Phát, Nam Kim, v.v.), và địa điểm bán hàng.
Tại thời điểm hiện tại ở khu vực Bình Dương, TP HCM, Đồng Nai và các tỉnh phía Nam, mức giá tham khảo như sau:
|
Loại Thép Hộp |
Trọng lượng (kg/mét) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây 6m, chưa VAT) |
|
Thép hộp đen |
~18.4 kg/m |
~110.4 kg/cây |
14.500 – 16.000 |
Khoảng 1.600.000 – 1.760.000 VNĐ |
|
Thép hộp mạ kẽm |
~18.4 kg/m |
~110.4 kg/cây |
17.000 – 19.500 |
Khoảng 1.880.000 – 2.150.000 VNĐ |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x3mm
Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x3mm phụ thuộc hoàn toàn vào mác thép (steel grade) mà nhà sản xuất sử dụng, chứ không phụ thuộc vào kích thước hình học (200x200x3mm). Các kích thước này chỉ xác định tiết diện sản phẩm.
Thép hộp 200x200x3mm thường được sản xuất và sử dụng theo các tiêu chuẩn vật liệu phổ biến như ASTM A500 (Grade A/B/C/D), JIS G3466 (STKR400, STKR490), hoặc GB/T 6728 (Q235, Q345).
Dưới đây là bảng tham khảo các thành phần cơ lý tính tiêu biểu cho một số mác thép thường gặp:
Thành phần hóa học tham khảo (Ví dụ: Thép mác Q235B hoặc SS400)
|
Nguyên tố |
Q235B (Tiêu chuẩn GB/T) |
SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101) |
A500 Grade B (Tiêu chuẩn ASTM) |
|
C (Carbon) |
≤ 0.20 |
≤ 0.25 |
Tùy thuộc vào nhà sản xuất, thường ≤ 0.23 |
|
Si (Silic) |
≤ 0.35 |
- |
- |
|
Mn (Mangan) |
≤ 1.40 |
- |
- |
|
P (Phosphor) |
≤ 0.045 |
≤ 0.050 |
≤ 0.040 |
|
S (Lưu huỳnh) |
≤ 0.045 |
≤ 0.050 |
≤ 0.050 |
Thành phần hóa học xác định mác thép, với các giới hạn về hàm lượng các nguyên tố chính (% khối lượng)
Lưu ý: Tiêu chuẩn ASTM A500 tập trung nhiều hơn vào các đặc tính cơ học (cơ lý tính) sau cùng hơn là quy định chặt chẽ từng nguyên tố hóa học cụ thể.
Tính chất cơ học (Cơ lý tính) tham khảo
Đây là các thông số quan trọng nhất quyết định khả năng chịu lực của thép hộp, bao gồm giới hạn chảy, giới hạn bền kéo và độ giãn dài:
|
Mác thép |
Tiêu chuẩn |
Giới hạn chảy (Yield Strength, ReH) (MPa) |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength, Rm) (MPa) |
Độ giãn dài tương đối (Elongation, A) (%) |
|
Q235B |
GB/T 6728 |
≥ 235 |
370 – 500 |
≥ 26 |
|
STKR400 |
JIS G3466 |
≥ 235 |
400 – 550 |
≥ 21 |
|
A500 Grade B |
ASTM A500 |
≥ 310 (46 ksi) |
≥ 395 (58 ksi) |
≥ 21 |
|
A500 Grade C |
ASTM A500 |
≥ 345 (50 ksi) |
≥ 425 (62 ksi) |
≥ 21 |
Giải thích các chỉ số:
Thông tin liên hệ chi tiết của Công ty TNHH Alpha Steel để được tư vấn và hỗ trợ
Địa chỉ kho thép: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Số điện thoại liên hệ: 090907315999
Địa chỉ email: satthepalpha@gmail.com
Website chính thức: satthep24h.com