Thép ống phi 273 dày 18.3mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52
Ống thép phi 273( hay còn gọi là phi 273.1mm: 273x18.3mm; 273.1x18.3mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 273 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D273 (DN250), với đường kính ngoài 273.1mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 273 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.
Ống thép phi 273/273.1 DN250, 10 inch
.jpg)
Thép ống phi 273 dày 18.3mm, Thép ống phi 273.1 dày 18.3mm
Đường kính: ống thép đúc phi 273/273.1, DN250, 10 inch
Độ dày: 18.3mm/ly/li
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Đường kính của ống thép đúc DN250: Thép ống đúc có đường kính 10inch
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….
Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525
Bảng quy cách thép ống phi 273 dày 6.4mm, 7.8mm, 9.3mm, 12.7mm, 15.1mm, 18.3mm, 21.4mm, 25.4mm, 28.6mm, 25.4mm
Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng (ước tính) cho thép ống phi 273 (O.D 273.1 mm) với các độ dày cụ thể bạn yêu cầu, dựa trên khối lượng riêng của thép tiêu chuẩn (khoảng 7850 kg/m³):
|
Đường kính ngoài (O.D) |
Độ dày thành ống (mm) |
Trọng lượng (Kg/m) (Ước tính) |
Ghi chú/Tiêu chuẩn gần nhất |
|
273.1 mm |
6.4 mm |
~42.20 kg/m |
Gần SCH40 / STD |
|
273.1 mm |
7.8 mm |
~51.50 kg/m |
Tiêu chuẩn đặc biệt |
|
273.1 mm |
9.3 mm |
~61.40 kg/m |
Gần SCH60 |
|
273.1 mm |
12.7 mm |
~83.70 kg/m |
Gần SCH80 / XS |
|
273.1 mm |
15.1 mm |
~99.40 kg/m |
Gần SCH100 |
|
273.1 mm |
18.3 mm |
~120.30 kg/m |
Tiêu chuẩn đặc biệt |
|
273.1 mm |
21.4 mm |
~140.70 kg/m |
Gần SCH140 |
|
273.1 mm |
25.4 mm |
~166.40 kg/m |
Gần SCH160 |
|
273.1 mm |
28.6 mm |
~187.50 kg/m |
XXS / Độ dày rất lớn |
*Lưu ý:
Ống thép phi 273/273.1 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?
Ống thép phi 273 (đường kính danh nghĩa DN250 hoặc 10 inch) là loại ống có kích thước trung bình lớn, rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ khả năng chịu được áp lực và tải trọng cao.
Các ứng dụng phù hợp nhất của ống thép phi 273 bao gồm:
1. Hệ thống dẫn chất lỏng và khí áp lực cao
Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất, đặc biệt khi sử dụng ống thép đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn tiêu chuẩn cao (API 5L):
2. Xây dựng và kết cấu chịu lực
Với khả năng chịu lực tốt, ống phi 273 được dùng làm vật liệu kết cấu trong các công trình dân dụng và công nghiệp:
3. Các ứng dụng công nghiệp khác
Tóm lại, ống thép phi 273 phù hợp nhất với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu áp lực lớn và tải trọng nặng, phục vụ chủ yếu cho hạ tầng công nghiệp và các công trình xây dựng quy mô lớn.
Sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc và ống thép hàn là gì?
Dưới đây là những yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc (tống đúc) và ống thép hàn:
1. Quy trình sản xuất và chi phí nguyên vật liệu
Ống thép đúc:
Ống thép hàn:
2. Độ đồng nhất và mối hàn
Ống đúc:
Ống hàn:
3. Tính sẵn có và kích thước
Ống đúc:
Ống hàn:
4. Tiêu chuẩn và chất lượng
Ống đúc:
Ống hàn:
5. Ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật
6. Tổng chi phí vòng đời
Gợi ý để bạn so sánh giá và quyết định:
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 273/273.1 là gì?
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 273/273.1 quy định về các yếu tố như thành phần hóa học, tính chất cơ học, dung sai kích thước, phương pháp thử nghiệm và mục đích sử dụng của ống. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của ống thép.
Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật chính được áp dụng phổ biến:
1. Tiêu chuẩn Quốc tế Phổ biến
Các tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt cho ống thép đúc:
2. Tiêu chuẩn Kích thước và Dung sai
Các tiêu chuẩn này xác định kích thước chính xác (OD, ID, độ dày) và mức độ sai lệch cho phép:
3. Tiêu chuẩn khác
Tùy theo khu vực địa lý và ngành công nghiệp:
4. Yêu cầu kỹ thuật quan trọng
Ngoài các tiêu chuẩn vật liệu, các yêu cầu kỹ thuật đi kèm bao gồm:
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 273/273.1 liên quan đến tiêu chuẩn sản xuất vật liệu, kích thước/độ dày (Schedule), và yêu cầu về thử nghiệm/chất lượng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo ống thép phù hợp với các ứng dụng cụ thể, đặc biệt là các hệ thống đòi hỏi an toàn và áp lực cao.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 373/273.1, DN250 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999