Thép ống phi 60 dày 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52,SCH40/60/XS/80/160

Thép ống phi 60 dày 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52,SCH40/60/XS/80/160

Thép ống phi 60 dày 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52,SCH40/60/XS/80/160

Thép ống phi 60( hay còn gọi là ống phi 60.3) là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD60.3mm độ dày thành ống 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm(ly/li) thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau ASTM, API-5L, GOST, JIS, Din…

Đường kính ngoài (OD): 60/60.3

Đường kính danh nghĩa (DN): DN50 (tương đương 2inch)

Độ dày thành ống (Sch/mm): 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1 mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 60 dày 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 60/60.3 độ dày thành ống: 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm(ly/li) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 60 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D60 (DN50), với đường kính ngoài 60.3mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 60 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 60 DN50,2inch

Thép ống phi 60 dày 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm(ly/li)

Thép ống phi 60/60.3 dày 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 60, DN50, 2inch

Độ dày: 3.9/4.83/7/5.5/8.7/11.1mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN50: Thép ống đúc có đường kính 10inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 60/60.3 (DN50) dày 3.9mm, 4.83mm, 5.5mm, 7mm, 8.7mm, 11.1mm. Kích thước này thường được gọi là DN50 (Nominal Diameter 50), với đường kính ngoài tiêu chuẩn là 60.3 mm  Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH, ASME B36.10M

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Tiêu chuẩn SCH/STD (Gần đúng)

Trọng lượng lý thuyết (kg/m)

Chiều dài tiêu chuẩn (m)

60.3 mm

3.9 mm

Xấp xỉ STD (gần 3.91mm)

5.37 kg/m

6m, 9m, 12m

60.3 mm

4.83 mm

SCH 40

6.55 kg/m

6m, 9m, 12m

60.3 mm

5.5 mm

Xấp xỉ SCH 60

7.35 kg/m

6m, 9m, 12m

60.3 mm

7 mm

Xấp xỉ SCH 80

9.07 kg/m

6m, 9m, 12m

60.3 mm

8.7 mm

Xấp xỉ SCH 120

10.95 kg/m

6m, 9m, 12m

60.3 mm

11.1 mm

SCH 160 / XXS

13.56 kg/m

6m, 9m, 12m

Lưu ý quan trọng:

  • Trọng lượng: Trọng lượng trên là trọng lượng lý thuyết được tính toán cho thép carbon (khối lượng riêng xấp xỉ 7.85 g/cm³). Trọng lượng thực tế có thể có sai số nhỏ tùy thuộc vào dung sai sản xuất của nhà máy.
  • Tiêu chuẩn SCH: Các độ dày này tuân theo các hệ số Schedule (SCH) tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ASME B36.10M). Độ dày 3.9mm rất gần với độ dày tiêu chuẩn STD (Standard) là 3.91mm. Độ dày 4.83mm là độ dày chính xác của SCH 40.
  • Loại ống: Các độ dày lớn như 7mm, 8.7mm và 11.1mm thường chỉ có ở loại ống thép đúc (seamless pipe), được sản xuất để chịu áp suất làm việc và nhiệt độ rất cao trong các ngành công nghiệp nặng, dầu khí. Các độ dày mỏng hơn có thể là ống hàn (ERW) hoặc ống mạ kẽm (BS 1387).

Ống thép phi 60/60.3 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 60/60.3mm (hay DN50) là một trong những kích thước ống công nghiệp và xây dựng phổ biến nhất. Kích thước này được coi là đa năng, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi lưu lượng dòng chảy trung bình-lớn và khả năng chịu lực tốt. Ống phi 60/60.3 phù hợp nhất cho các ứng dụng sau:

Ứng dụng Công nghiệp và Hạ tầng

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Giống như DN65 và DN80, DN50 là kích thước tiêu chuẩn và cực kỳ phổ biến trong các hệ thống PCCC của các tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, trung tâm thương mại. Nó thường được dùng cho đường ống nhánh hoặc đường ống phân phối chính.
  • Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng: Ứng dụng rộng rãi để dẫn nước sạch, nước sinh hoạt, và trong một số hệ thống xử lý nước thải.
  • Đường ống dẫn dầu và khí đốt: Đặc biệt là ống đúc phi 60.3mm với độ dày lớn (SCH 40, SCH 80), được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí để dẫn dầu, khí, hoặc hơi nóng dưới áp suất cao.
  • Hệ thống khí nén và thủy lực: Dùng làm đường ống chịu áp lực trong các nhà máy sản xuất, xưởng cơ khí.

Ứng dụng Xây dựng và Cơ khí

  • Kết cấu xây dựng: Ống thép phi 60/60.3mm có khả năng chịu lực tốt, thường được dùng làm cột chống, cọc móng, giàn giáo chịu tải nặng, khung sườn nhà xưởng, hoặc các kết cấu thép tạm thời và vĩnh cửu.
  • Cơ khí chế tạo: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, khung xe, các chi tiết cần độ bền và khả năng chịu tải.
  • Hàng rào và lan can: Kích thước này rất phù hợp để làm trụ chính cho hệ thống hàng rào, lan can cầu thang, hoặc tay vịn trong các khu vực công cộng và công nghiệp.

Các loại ống và ứng dụng cụ thể:

  • Ống mạ kẽm (độ dày mỏng/trung bình): Phù hợp với các ứng dụng dẫn nước sạch, PCCC, kết cấu dân dụng nhờ khả năng chống ăn mòn.
  • Ống đúc (độ dày cao - SCH 40, SCH 80): Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng, chịu áp suất và nhiệt độ cao như dẫn dầu, khí, hơi nóng, hoặc các ứng dụng kết cấu chịu lực lớn.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 60/60.3 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 60/60.3mm (DN50) tương tự như các loại ống thép công nghiệp khác, tập trung vào việc quy định kích thước, vật liệu, phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng. Các tiêu chuẩn chính bao gồm:

1. Tiêu chuẩn Kích thước và Áp suất (Dimensions and Pressure)

Đây là các tiêu chuẩn nền tảng xác định đường kính ngoài danh nghĩa (OD = 60.3 mm), độ dày thành ống (Wall Thickness - WT), và hệ số chịu áp suất:

  • ASME B36.10M / ASME B36.19M: Các tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) quy định kích thước cho ống thép hàn và ống thép đúc. Chúng xác định các hệ số tiêu chuẩn Schedule (SCH) cho kích thước DN50.

=> Các hệ số Schedule phổ biến cho phi 60.3: SCH STD (tiêu chuẩn, dày 3.91mm), SCH 40 (dày 4.83mm), SCH 80 (dày 7.11mm), SCH 160 (dày 11.09mm), v.v. Độ dày khác nhau quy định khả năng chịu áp suất khác nhau.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Ứng dụng (Material and Application)

Tùy thuộc vào yêu cầu của dự án (dẫn nước, dầu khí, xây dựng, nhiệt độ cao), ống thép phi 60.3 sẽ được sản xuất theo các tiêu chuẩn vật liệu cụ thể:

  • ASTM A53: Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến cho ống thép carbon liền mạch (đúc) và ống thép hàn, có hoặc không mạ kẽm nhúng nóng. Thường dùng cho mục đích cơ khí và đường ống dẫn thông thường (áp suất thấp đến trung bình). Mác thép thường gặp: Grade B (ASTM A53 Gr.B).
  • ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch (đúc) chuyên dùng trong các ứng dụng nhiệt độ cao (ví dụ: hệ thống lò hơi, nhiệt điện).
  • API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ cho đường ống dẫn dầu và khí đốt. Yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.
  • BS 1387: Tiêu chuẩn của Anh (hiện là EN 10255) cho ống thép hàn dùng trong hệ thống nước, khí và các mục đích dân dụng, công nghiệp khác. Ống theo tiêu chuẩn này thường là ống mạ kẽm.
  • JIS G3444: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản cho ống thép carbon dùng làm kết cấu chung trong xây dựng.

Tóm tắt các tiêu chuẩn chính:

Tiêu chuẩn

Loại ống

Ứng dụng chính

ASME B36.10M

Kích thước & SCH

Xác định quy cách (OD, WT, SCH)

ASTM A53

Hàn/Đúc, Mạ kẽm

Cơ khí, dẫn nước/khí thông thường

ASTM A106

Đúc

Nhiệt độ và áp suất cao

API 5L

Đúc/Hàn

Đường ống dẫn dầu khí

BS 1387

Hàn, Mạ kẽm

Hệ thống cấp thoát nước, PCCC

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 60/60.3, DN50 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline