Thép ống phi 33 dày 3.4/4.6/6.4/9.1mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, SCH40/80/160

Thép ống phi 33 dày 3.4/4.6/6.4/9.1mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, SCH40/80/160

Thép ống phi 33 dày 3.4/4.6/6.4/9.1mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, SCH40/80/160

Thép ống phi 33( hay còn gọi là ống phi 33.4) là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD33.4mm độ dày thành ống 3.4/4.6/6.4/9.1mm(ly/li). Ống thép phi 33mm là lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu về kết cấu giàn giáo, hàng rào, và các hệ thống đường ống dẫn nước/khí quy mô vừa và nhỏ. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau ASTM, API-5L, GOST, JIS, Din…

Đường kính ngoài (OD): 33/33.4

Đường kính danh nghĩa (DN): DN25 (tương đương 1inch)

Độ dày thành ống (Sch/mm): 3.4/4.6/6.4/9.1 mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 33 dày 3.4/4.6/6.4/9.1mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 33( hay còn gọi là ống phi 33.4) độ dày thành ống: 3.4/ 4.6/ 6.4/ 9.1mm(ly/li)có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 33/33.4 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D33 (DN25), với đường kính ngoài 33.4mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 33/33.4 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 33/33.4 DN25,1inch

Thép ống phi 33 dày 3.4/4.6/6.4/9.1mm(ly/li)

Thép ống phi 33 dày 3.4/4.6/6.4/9.1mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 33(33.4), DN25, 1inch

Độ dày: 3.4/4.6/6.4/9.1mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN25: Thép ống đúc có đường kính 1inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 33/33.4 (DN25) dày 3.4mm, 4.6mm, 6.4mm, 9.1mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH

Đường kính ngoài danh nghĩa

Đường kính ngoài thực tế (OD)

Độ dày thành ống (Wall Thickness)

Trọng lượng (Kg/mét) (Khoảng)

Lịch trình ống (Schedule) Tương ứng

Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến

DN25

33.4 mm

3.4 mm

~2.49 kg/m

SCH 40 / STD

ASTM A53, A106, API 5L

DN25

33.4 mm

4.6 mm

~3.27 kg/m

SCH 80 / XS

ASTM A53, A106, API 5L

DN25

33.4 mm

6.4 mm

~4.32 kg/m

SCH 160

ASTM A106, API 5L

DN25

33.4 mm

9.1 mm

~5.66 kg/m

SCH XXS

ASTM A106, API 5L

Lưu ý quan trọng:

  • Đường kính thực tế: Đường kính ngoài tiêu chuẩn quốc tế cho DN25 là 33.4 mm (hoặc 1.315 inch).
  • Trọng lượng: Trọng lượng được tính toán dựa trên công thức chuẩn và khối lượng riêng của thép (~7.85 g/cm³). Trọng lượng thực tế có thể có dung sai nhỏ theo tiêu chuẩn sản xuất.
  • Sự khác biệt giữa SCH 40 và STD: Trong nhiều trường hợp, độ dày tiêu chuẩn (STD) và Lịch trình 40 (SCH 40) là giống nhau (3.4mm) cho kích thước DN25. Tương tự, SCH 80 và Extra Strong (XS) cũng có cùng độ dày 4.6mm.
  • Ứng dụng: Các loại ống có độ dày lớn như SCH 80, SCH 160, và XXS được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp nặng, chịu áp suất và nhiệt độ cực cao (đường ống dẫn gas, dầu khí, hóa chất, lò hơi).

Ống thép phi 33/33.4 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 33/33.4 mm (DN25, hay 1 inch) là một trong những kích thước ống tiêu chuẩn phổ biến nhất trong ngành công nghiệp và xây dựng. Kích thước này rất linh hoạt và được ứng dụng rộng rãi, tùy thuộc vào độ dày thành ống (gauge/schedule).

Sự phù hợp nhất của ống thép DN25 tập trung chủ yếu vào các hệ thống dẫn chất lỏng, khí và các kết cấu chịu lực vừa phải.

Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất tùy theo độ dày của ống:

1. Ứng dụng phổ biến nhất (Độ dày trung bình: 2.0mm đến 3.4mm)

Các loại ống có độ dày trung bình này là loại được sử dụng nhiều nhất, thường là ống thép hàn mạ kẽm, vì chúng đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền và chi phí cho các hệ thống tiêu chuẩn:

  • Hệ thống cấp thoát nước: Ứng dụng chính của ống DN25, dùng cho đường ống phân phối nước sinh hoạt, nước lạnh và nước nóng trong các tòa nhà dân cư, thương mại và công nghiệp.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Được sử dụng rộng rãi làm đường ống nhánh hoặc đường ống phân phối trong các hệ thống cứu hỏa sprinkler (phun nước tự động).
  • Hệ thống HVAC: Dùng làm đường ống dẫn nước giải nhiệt, nước lạnh trong các hệ thống điều hòa không khí và thông gió công nghiệp.
  • Kết cấu xây dựng dân dụng: Dùng làm khung sườn, giàn giáo nhẹ, lan can, tay vịn cầu thang, hàng rào bảo vệ, trụ đỡ trong các công trình nhà ở, nhà xưởng.
  • Hệ thống tưới tiêu: Sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp quy mô vừa và lớn.

2. Ứng dụng cho ống mỏng (Độ dày dưới 2.0mm)

Các loại ống mỏng hơn thường là ống thép đen hoặc mạ kẽm mỏng, chỉ dùng cho các mục đích nhẹ nhàng, ít chịu lực:

  • Đồ gia dụng, nội thất: Làm khung chân bàn, ghế, giá phơi đồ, các sản phẩm gia công cơ khí nhẹ.
  • Hệ thống luồn dây điện: Làm ống bảo vệ dây cáp điện (ống ruột gà cứng) trong xây dựng.

3. Ứng dụng cho ống dày (Độ dày cao, SCH80, SCH160, XXS)

Các loại ống có độ dày lớn (ví dụ: 4.6mm, 6.4mm, 9.1mm) thường là ống thép đúc (seamless) chịu áp lực cao, được thiết kế cho các môi trường khắc nghiệt:

  • Đường ống dẫn dầu khí: Dùng trong các nhà máy lọc hóa dầu, hệ thống dẫn gas, xăng, dầu.
  • Hệ thống hơi, khí nén áp lực cao: Dùng trong các nhà máy công nghiệp, lò hơi.
  • Công nghiệp đóng tàu: Sử dụng trong các hệ thống đường ống trên tàu biển.
  • Kết cấu chịu lực nặng: Các công trình cơ khí lớn, các bộ phận máy móc chịu tải trọng cao.
  • Ống thép phi 33/33.4 (DN25) có tính ứng dụng rất rộng, nhưng phù hợp nhất là trong các hệ thống cấp thoát nước, PCCC, và kết cấu dân dụng với độ dày tiêu chuẩn (khoảng 2mm đến 3.4mm, tương đương SCH40).

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 33/33.4 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 33/33.4 mm (DN25, hay 1 inch) bao gồm các quy định về kích thước, vật liệu, thành phần hóa học, tính chất cơ học và mục đích sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác phụ thuộc vào việc ống đó là ống thép carbon, ống thép không gỉ (inox), ống hàn hay ống đúc.

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 33/33.4:

1. Tiêu chuẩn Kích thước (Dimensions)

Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài thực tế (OD) là 33.4 mm (hoặc 1.315 inch) và các độ dày thành ống (Wall Thickness - WT) theo lịch trình (Schedule - SCH):

  • ASME B36.10M / ANSI B36.10 (cho ống thép carbon và hợp kim): Tiêu chuẩn Mỹ quy định các độ dày phổ biến như SCH40/STD (3.4mm), SCH80/XS (4.6mm), SCH160 (6.4mm), XXS (9.1mm).
  • ASME B36.19M (cho ống thép không gỉ/inox): Tương tự B36.10M nhưng áp dụng cho inox, thường dùng độ dày SCH10S, SCH40S.
  • BS EN 10255 / BS 1387 (Tiêu chuẩn Anh/Châu Âu): Thường dùng cho ống thép hàn đen và mạ kẽm dẫn nước và khí, với các định danh độ dày Light, Medium, Heavy.
  • JIS G3444, JIS G3452 (Tiêu chuẩn Nhật Bản): Quy định ống thép cho mục đích công nghiệp hoặc dân dụng.
  • TCVN 3783 (Việt Nam): Tiêu chuẩn Quốc gia về ống thép hàn và ống đúc dẫn nước, khí đốt.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chất lượng (Material Grade & Quality)

Đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép, quyết định khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và chống ăn mòn của ống:

  • ASTM A53 (Grade A, B): Một tiêu chuẩn rất phổ biến cho ống thép hàn (ERW) và ống đúc (SMLS), dùng trong các ứng dụng cơ khí và hệ thống áp lực thông thường (nước, khí, hơi).
  • ASTM A106 (Grade A, B, C): Tiêu chuẩn cho ống thép đúc (seamless) carbon, thích hợp cho các dịch vụ nhiệt độ cao (ví dụ: lò hơi, nhà máy điện).
  • API 5L (Grade B, X42, X46...): Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, chuyên dùng cho ống dẫn dầu, khí và nước trong ngành công nghiệp năng lượng.
  • ASTM A795: Tiêu chuẩn dành riêng cho ống thép (hàn hoặc đúc, đen hoặc mạ kẽm) sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
  • EN 10216-5 / ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ (inox), thường dùng mác thép SUS 304/304L hoặc 316/316L cho khả năng chống ăn mòn.

3. Các đặc tính kỹ thuật khác

Ngoài các tiêu chuẩn chính, các thông số kỹ thuật khác cũng rất quan trọng khi lựa chọn ống:

  • Phương pháp sản xuất:
  • Seamless (SMLS): Ống đúc không mối hàn, chịu áp lực và nhiệt độ cao tốt nhất.
  • ERW (Electric Resistance Welded): Ống hàn điện trở, phổ biến cho ống mạ kẽm và các ứng dụng thông thường.
  • Xử lý bề mặt:
  • Thép đen (black steel): Dùng cho công nghiệp hoặc chôn ngầm (cần bọc lớp bảo vệ).
  • Mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized): Cực kỳ phổ biến cho hệ thống nước và PCCC để chống gỉ sét.
  • Chứng chỉ chất lượng: Cần có chứng chỉ kiểm tra vật liệu (Mill Test Certificate - MTC) theo tiêu chuẩn EN 10.204/3.1B để xác nhận các thông số kỹ thuật và thành phần vật liệu đạt chuẩn.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 33/33.4, DN25 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline