Thép ống phi 273 dày 9.3mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 273 dày 9.3mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 273 dày 9.3mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 273( hay còn gọi là phi 273.1) là loại thép có đường kính ngoài khoảng 273.1mm độ dày thành ống 9.3mm/ly/li: 273x9.3mm; 273.1x9.3mm thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ: ASTM, API, JIS).

Đường kính ngoài (OD): 273.1 mm (hoặc xấp xỉ 273 mm).

Đường kính danh nghĩa (DN): DN250 (tương đương 10 inch NPS).

Độ dày thành ống (Sch/mm): Đa dạng từ 6.35 mm đến 25.4 mm, hoặc theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH40, SCH80, SCH STD, SCH XS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 273 dày 9.3mm/ly/li
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 273( hay còn gọi là phi 273.1mm: 273x9.3mm; 273.1x9.3mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 273 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D273 (DN250), với đường kính ngoài 273.1mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 273 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 273/273.1 DN250, 10 inch

Ống thép phi 273/273.1 DN250, 10 inch

Thép ống phi 273 dày 9.3mm, Thép ống phi 273.1 dày 9.3mm

Đường kính: ống thép đúc phi 273/273.1, DN250, 10 inch

Độ dày: 9.3mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN250: Thép ống đúc có đường kính 10inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 273 dày 6.4mm, 7.8mm, 9.3mm, 12.7mm, 15.1mm, 18.3mm, 21.4mm, 25.4mm, 28.6mm, 25.4mm

Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng (ước tính) cho thép ống phi 273 (O.D 273.1 mm) với các độ dày cụ thể bạn yêu cầu, dựa trên khối lượng riêng của thép tiêu chuẩn (khoảng 7850 kg/m³):

Đường kính ngoài (O.D)

Độ dày thành ống (mm)

Trọng lượng (Kg/m) (Ước tính)

Ghi chú/Tiêu chuẩn gần nhất

273.1 mm

6.4 mm

~42.20 kg/m

Gần SCH40 / STD

273.1 mm

7.8 mm

~51.50 kg/m

Tiêu chuẩn đặc biệt

273.1 mm

9.3 mm

~61.40 kg/m

Gần SCH60

273.1 mm

12.7 mm

~83.70 kg/m

Gần SCH80 / XS

273.1 mm

15.1 mm

~99.40 kg/m

Gần SCH100

273.1 mm

18.3 mm

~120.30 kg/m

Tiêu chuẩn đặc biệt

273.1 mm

21.4 mm

~140.70 kg/m

Gần SCH140

273.1 mm

25.4 mm

~166.40 kg/m

Gần SCH160

273.1 mm

28.6 mm

~187.50 kg/m

XXS / Độ dày rất lớn

*Lưu ý:

  • Trọng lượng trên là giá trị lý thuyết. Trọng lượng thực tế có thể có sai số nhỏ (thường ±5%) tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, API, JIS) và dung sai độ dày cho phép của nhà sản xuất.
  • Công thức tính trọng lượng thép ống (Kg/m) xấp xỉ như sau: [Độ dày (mm) * (Đường kính ngoài (mm) - Độ dày (mm)) * 0.02466].

Ống thép phi 273/273.1 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 273 (đường kính danh nghĩa DN250 hoặc 10 inch) là loại ống có kích thước trung bình lớn, rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ khả năng chịu được áp lực và tải trọng cao.

Các ứng dụng phù hợp nhất của ống thép phi 273 bao gồm:

1. Hệ thống dẫn chất lỏng và khí áp lực cao

Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất, đặc biệt khi sử dụng ống thép đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn tiêu chuẩn cao (API 5L):

  • Dẫn dầu khí: Ống phi 273 được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu thô, khí đốt tự nhiên, và các sản phẩm hóa dầu từ các giàn khoan hoặc nhà máy lọc dầu đến các cơ sở lưu trữ hoặc phân phối.
  • Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp: Dùng cho các đường ống chính trong các nhà máy xử lý nước thải, hệ thống dẫn nước làm mát trong các nhà máy điện.
  • Đường ống hơi và nhiệt: Sử dụng để dẫn hơi nước áp lực cao trong các nhà máy nhiệt điện, dệt may hoặc các hệ thống sưởi ấm công nghiệp lớn.

2. Xây dựng và kết cấu chịu lực

Với khả năng chịu lực tốt, ống phi 273 được dùng làm vật liệu kết cấu trong các công trình dân dụng và công nghiệp:

  • Cọc móng (Steel Piles): Sử dụng làm cọc nhồi, cọc móng cho các công trình xây dựng cầu đường, cảng biển, hoặc các tòa nhà cao tầng.
  • Khung nhà xưởng, giàn giáo chịu lực: Dùng làm cột chống, dầm hoặc các cấu kiện chính trong các kết cấu thép lớn, nhà thép tiền chế, đặc biệt là khi cần khẩu độ lớn và khả năng chịu tải cao.
  • Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Ống thép đen hoặc mạ kẽm phi 273 được dùng làm đường ống chính trong các hệ thống cứu hỏa tại các khu công nghiệp, trung tâm thương mại lớn.

3. Các ứng dụng công nghiệp khác

  • Chế tạo máy: Sử dụng làm các bộ phận trong máy móc công nghiệp nặng, trục cán, hoặc các cấu trúc hỗ trợ thiết bị lớn.
  • Ống bao (Casing pipe): Sử dụng làm ống bao bên ngoài để bảo vệ các đường ống nhỏ hơn hoặc cáp điện ngầm.
  • Ngành khai khoáng: Dùng làm đường ống dẫn bùn, quặng, hoặc hệ thống thông gió trong các hầm mỏ.

Tóm lại, ống thép phi 273 phù hợp nhất với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu áp lực lớn và tải trọng nặng, phục vụ chủ yếu cho hạ tầng công nghiệp và các công trình xây dựng quy mô lớn.

Sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc và ống thép hàn là gì?

Dưới đây là những yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc (tống đúc) và ống thép hàn:

1. Quy trình sản xuất và chi phí nguyên vật liệu

Ống thép đúc:

  • Quá trình đúc yêu cầu khuôn mẫu, nhiệt luyện và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
  • Thường có chi phí sản xuất cao hơn do độ phức tạp và thời gian sản xuất lâu hơn.
  • Độ đồng nhất cấu trúc bên trong và không có mối hàn nên có thể có chi phí bảo dưỡng và kiểm tra chất lượng cao.

Ống thép hàn:

  • Sản xuất nhanh hơn và chi phí lao động thấp hơn so với đúc.
  • Dùng ống thép thép tròn có sẵn và hàn lại thành đường kính lớn, giảm chi phí gia công so với đúc hình dạng đặc biệt.

2. Độ đồng nhất và mối hàn

Ống đúc:

  • Không có mối hàn, ít điểm yếu liên kết, độ chịu áp và độ bền phụ thuộc vào chất lượng đúc và gia công nhiệt luyện.
  • Thường được ưa chuộng khi yêu cầu độ chịu áp và độ tin cậy cao ở các vị trí có tải trọng cao.

Ống hàn:

  • Có mối hàn, chi phí kiểm tra mối hàn và xử lý sau hàn (không phá hoạ, thử áp, kiểm tra NDT) có thể làm tăng chi phí tổng.
  • Đối với các mối nối phức tạp, chi phí hàn và kiểm tra có thể đáng kể, nhất là với đường ống Ø273 và lớn.

3. Tính sẵn có và kích thước

Ống đúc:

  • Thường sản xuất theo đơn đặt hàng với kích thước đặc biệt; thời gian sản xuất dài hơn có thể làm tăng tổng chi phí vận hành và lưu kho.

Ống hàn:

  • Có sẵn ở nhiều kích thước tiêu chuẩn, chi phí đơn vị có thể thấp hơn do quy mô sản xuất và lưu kho rộng.

4. Tiêu chuẩn và chất lượng

Ống đúc:

  • Đòi hỏi kiểm tra chất lượng và chứng nhận đúc, có thể có chi phí chứng nhận cao.

Ống hàn:

  • Chi phí kiểm tra mối hàn, kiểm tra không phá hủy (NDT) và chứng nhận có thể tăng tổng chi phí, nhưng vẫn thường thấp hơn so với đúc cho cùng kích thước và cấp độ chịu áp.

5. Ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật

  • Ống đúc thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu độ đồng nhất và chịu áp cao ở tải trọng lớn hoặc môi trường khắt khe.
  • Ống hàn phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu đi đường nhanh, chi phí thấp hơn và có thể dễ dàng thay đổi hoặc sửa chữa.

6. Tổng chi phí vòng đời

  • Giá mua ban đầu có thể chênh lệch nhiều tùy theo mục đích. Tuy nhiên, tổng chi phí vòng đời (bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm định) cũng cần được cân nhắc: ống đúc có thể có chi phí bảo dưỡng thấp hơn do ít mối hàn, trong khi ống hàn có thể cần chi phí kiểm tra định kỳ cho mối hàn.

Gợi ý để bạn so sánh giá và quyết định:

  • Cung cấp thông số kỹ thuật: kích thước Ø ngoài, độ dày thành, chất liệu (ví dụ thép carbon đen, thép hợp kim, có lớp phủ), áp suất làm việc, nhiệt độ, môi trường.
  • Số lượng và thời hạn giao hàng: đơn hàng lớn có thể được giảm giá hoặc có chi phí vận chuyển khác nhau.
  • Yêu cầu kiểm định chất lượng: có cần NDT, chứng nhận API/ASTM/EN hay không.
  • Điều kiện lắp đặt và bảo trì dự kiến: vị trí mối hàn, khối lượng vận chuyển, yêu cầu hỏng hóc nhanh.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 273/273.1 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 273/273.1 quy định về các yếu tố như thành phần hóa học, tính chất cơ học, dung sai kích thước, phương pháp thử nghiệm và mục đích sử dụng của ống. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của ống thép.

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật chính được áp dụng phổ biến:

1. Tiêu chuẩn Quốc tế Phổ biến

Các tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt cho ống thép đúc:

  • ASTM A53: Tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép hàn và ống đúc, mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, dùng cho mục đích cơ khí và dẫn chất lỏng/khí áp suất thấp đến trung bình.
  • ASTM A106: Tiêu chuẩn quan trọng cho ống thép đúc carbon liền mạch, dùng trong các dịch vụ ở nhiệt độ cao và áp suất cao (như nhà máy điện, lò hơi, nhà máy lọc dầu).
  • API 5L: Tiêu chuẩn kỹ thuật của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, quy định ống thép hàn và đúc dùng cho hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt. Tiêu chuẩn này có nhiều cấp độ (Grade B, X42, X52, v.v.) tùy thuộc vào yêu cầu độ bền kéo và năng suất.

2. Tiêu chuẩn Kích thước và Dung sai

Các tiêu chuẩn này xác định kích thước chính xác (OD, ID, độ dày) và mức độ sai lệch cho phép:

  • ASME B36.10M / ASME B36.19M: Các tiêu chuẩn này quy định kích thước đường kính, độ dày thành ống (theo Schedule - SCH) và trọng lượng.
  • Phi 273 (DN250) có các Schedule phổ biến như: SCH STD, SCH 40, SCH 80, SCH XS, SCH 160, SCH XXS, v.v. Mỗi Schedule tương ứng với một độ dày cụ thể.
  • Dung sai kích thước: Các tiêu chuẩn cho phép sai lệch nhất định về đường kính ngoài (thường ±0.5%), độ dày thành ống (thường ±12.5%) và chiều dài.

3. Tiêu chuẩn khác

Tùy theo khu vực địa lý và ngành công nghiệp:

  • JIS G3444, JIS G3452, JIS G3454 (Nhật Bản): Thường dùng cho mục đích kết cấu, dẫn nước, dẫn dầu khí.
  • BS EN 10210 / EN 10219 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho thép ống kết cấu hàn và đúc.
  • GOST 8731/8732 (Nga): Tiêu chuẩn cho ống thép đúc.

4. Yêu cầu kỹ thuật quan trọng

Ngoài các tiêu chuẩn vật liệu, các yêu cầu kỹ thuật đi kèm bao gồm:

  • Thành phần hóa học: Kiểm soát lượng Carbon, Manganese, Sulfur, Phosphorus... để đảm bảo tính chất vật liệu.
  • Tính chất cơ học: Yêu cầu về độ bền kéo tối thiểu (Tensile strength), giới hạn chảy tối thiểu (Yield strength), và độ giãn dài.
  • Phương pháp thử nghiệm: Yêu cầu thử áp lực thủy tĩnh (Hydrostatic Test), thử không phá hủy (NDT - Nondestructive Testing như siêu âm, X-quang), thử uốn, thử va đập (nếu có yêu cầu).

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 273/273.1 liên quan đến tiêu chuẩn sản xuất vật liệu, kích thước/độ dày (Schedule), và yêu cầu về thử nghiệm/chất lượng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo ống thép phù hợp với các ứng dụng cụ thể, đặc biệt là các hệ thống đòi hỏi an toàn và áp lực cao.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 373/273.1, DN250 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline