Thép ống phi 323 dày 17.5mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B

Thép ống phi 323 dày 17.5mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B

Thép ống phi 323 dày 17.5mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B

Thép ống phi 323( hay còn gọi là phi 323.9) là loại thép có đường kính ngoài khoảng 323.9mm độ dày thành ống 17.5mm/ly/li: 323x17.5mm; 323.9x17.5mm thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ: ASTM, API, JIS).

Đường kính ngoài (OD): 323.9 mm (hoặc xấp xỉ 323 mm).

Đường kính danh nghĩa (DN): DN300 (tương đương 12 inch NPS).

Độ dày thành ống (Sch/mm): Đa dạng từ 4.2 mm đến 33.3 mm, hoặc theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH40, SCH80, SCH STD, SCH XS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 323 dày 17.5mm/ly/li
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 323( hay còn gọi là phi 323.9mm: 323x17.5mm; 323x17.5mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 323 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D323 (DN300), với đường kính ngoài 323mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 323 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 323/323.9 DN300, 12 inch

Ống thép phi 323/323.9 DN300, 12 inch

Thép ống phi 323 dày 17.5mm, Thép ống phi 323.9 dày 17.5mm

Đường kính: ống thép đúc phi 323/323.9, DN300, 12 inch

Độ dày: 17.5mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN300: Thép ống đúc có đường kính 12inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Tên ống

Đường kính (mm) x Độ Dày (mm)

Chuẩn Size

Trọng Lượng

Giá Bán Tham Khảo

Tiêu Chuẩn

 

323,9 x 4.57

SCH

35.97

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

Ống đúc phi 323 hoặc 323.9(DN300)

323,9 x 6,35

SCH20

49,73

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 8,38

SCH30

65,20

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 9,53

STD

73,88

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 10,31

SCH40

79,73

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 12,7

SCH XS

97,42

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 14,27

SCH60

109,00

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 17,48

SCH80

132,10

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 21,44

SCH100

159,90

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 25,4

SCH120

187,00

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 25,58

SCH140

208,18

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

323,9 x 33,32

SCH160

238,80

18.000 – 23.000

ASTM A106, A53, API5L

Ống thép phi 323/323.9 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 323 mm (đường kính ngoài 323.9 mm, tương đương DN300 hoặc 12 inch NPS) là loại ống thép tròn cỡ lớn, nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, do đó phù hợp nhất với các ứng dụng công nghiệp nặng và xây dựng quy mô lớn. 

Các ứng dụng cụ thể bao gồm:

1. Hệ thống đường ống dẫn công nghiệp

Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất, đặc biệt khi ống được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L, cho phép chịu được áp lực và nhiệt độ cao: 

  • Dẫn dầu và khí đốt: Dùng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu thô, khí đốt tự nhiên và các sản phẩm dầu khí khác.
  • Hệ thống cấp thoát nước quy mô lớn: Sử dụng cho các đường ống cấp nước chính, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và dân dụng có lưu lượng lớn.
  • Công nghiệp hóa chất: Vận chuyển các loại hóa chất, dung dịch trong các nhà máy sản xuất.
  • Hệ thống nồi hơi và áp lực: Sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và áp suất cao. 

2. Kết cấu xây dựng và cơ sở hạ tầng

Với khả năng chịu lực tốt, ống thép phi 323 được sử dụng làm các cấu kiện chịu lực trong các công trình xây dựng:

  • Khung thép và trụ cột: Dùng làm trụ đỡ, cột chống trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp và cầu đường.
  • Cọc ống thép: Sử dụng làm cọc móng cho các công trình xây dựng trên nền đất yếu hoặc trên mặt nước, bao gồm móng cọc ống thép dạng vòng vây.
  • Kết cấu vòm: Làm các kết cấu vòm ống thép nhồi bê tông trong xây dựng cầu hoặc các công trình đặc biệt. 

3. Các ứng dụng công nghiệp khác

  • Chế tạo máy móc: Sử dụng làm các bộ phận, chi tiết trong sản xuất máy móc công nghiệp nặng.
  • Trụ đỡ: Làm trụ đèn, trụ điện công nghiệp. 

Tóm lại, ống thép phi 323 đặc biệt phù hợp cho các công trình và hệ thống đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu lực lớn và vận chuyển lưu chất ở quy mô công nghiệp. 

Sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc và ống thép hàn là gì?

Dưới đây là những yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc (tống đúc) và ống thép hàn:

1. Quy trình sản xuất và chi phí nguyên vật liệu

Ống thép đúc:

  • Quá trình đúc yêu cầu khuôn mẫu, nhiệt luyện và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
  • Thường có chi phí sản xuất cao hơn do độ phức tạp và thời gian sản xuất lâu hơn.
  • Độ đồng nhất cấu trúc bên trong và không có mối hàn nên có thể có chi phí bảo dưỡng và kiểm tra chất lượng cao.

Ống thép hàn:

  • Sản xuất nhanh hơn và chi phí lao động thấp hơn so với đúc.
  • Dùng ống thép thép tròn có sẵn và hàn lại thành đường kính lớn, giảm chi phí gia công so với đúc hình dạng đặc biệt.

2. Độ đồng nhất và mối hàn

Ống đúc:

  • Không có mối hàn, ít điểm yếu liên kết, độ chịu áp và độ bền phụ thuộc vào chất lượng đúc và gia công nhiệt luyện.
  • Thường được ưa chuộng khi yêu cầu độ chịu áp và độ tin cậy cao ở các vị trí có tải trọng cao.

Ống hàn:

  • Có mối hàn, chi phí kiểm tra mối hàn và xử lý sau hàn (không phá hoạ, thử áp, kiểm tra NDT) có thể làm tăng chi phí tổng.
  • Đối với các mối nối phức tạp, chi phí hàn và kiểm tra có thể đáng kể, nhất là với đường ống Ø323 và lớn.

3. Tính sẵn có và kích thước

Ống đúc:

  • Thường sản xuất theo đơn đặt hàng với kích thước đặc biệt; thời gian sản xuất dài hơn có thể làm tăng tổng chi phí vận hành và lưu kho.

Ống hàn:

  • Có sẵn ở nhiều kích thước tiêu chuẩn, chi phí đơn vị có thể thấp hơn do quy mô sản xuất và lưu kho rộng.

4. Tiêu chuẩn và chất lượng

Ống đúc:

  • Đòi hỏi kiểm tra chất lượng và chứng nhận đúc, có thể có chi phí chứng nhận cao.

Ống hàn:

  • Chi phí kiểm tra mối hàn, kiểm tra không phá hủy (NDT) và chứng nhận có thể tăng tổng chi phí, nhưng vẫn thường thấp hơn so với đúc cho cùng kích thước và cấp độ chịu áp.

5. Ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật

  • Ống đúc thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu độ đồng nhất và chịu áp cao ở tải trọng lớn hoặc môi trường khắt khe.
  • Ống hàn phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu đi đường nhanh, chi phí thấp hơn và có thể dễ dàng thay đổi hoặc sửa chữa.

6. Tổng chi phí vòng đời

  • Giá mua ban đầu có thể chênh lệch nhiều tùy theo mục đích. Tuy nhiên, tổng chi phí vòng đời (bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm định) cũng cần được cân nhắc: ống đúc có thể có chi phí bảo dưỡng thấp hơn do ít mối hàn, trong khi ống hàn có thể cần chi phí kiểm tra định kỳ cho mối hàn.

Gợi ý để bạn so sánh giá và quyết định:

  • Cung cấp thông số kỹ thuật: kích thước Ø ngoài, độ dày thành, chất liệu (ví dụ thép carbon đen, thép hợp kim, có lớp phủ), áp suất làm việc, nhiệt độ, môi trường.
  • Số lượng và thời hạn giao hàng: đơn hàng lớn có thể được giảm giá hoặc có chi phí vận chuyển khác nhau.
  • Yêu cầu kiểm định chất lượng: có cần NDT, chứng nhận API/ASTM/EN hay không.
  • Điều kiện lắp đặt và bảo trì dự kiến: vị trí mối hàn, khối lượng vận chuyển, yêu cầu hỏng hóc nhanh.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 323/323.9 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 323.9 mm (DN300) thường tuân theo các hệ thống tiêu chuẩn quốc tế uy tín, đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng trong các môi trường khác nhau. Các tiêu chuẩn chính bao gồm:

1. Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM và API)

Đây là các tiêu chuẩn phổ biến nhất, đặc biệt cho ống thép carbon:

  • ASTM A53: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép đen và nhúng nóng mạ kẽm, hàn và liền mạch (seamless). Ống A53 thường được dùng cho các ứng dụng cơ khí và đường ống dẫn áp lực thông thường.
  • ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch (seamless) dùng trong các dịch vụ ở nhiệt độ cao. Đây là tiêu chuẩn lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy điện, nồi hơi và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.
  • API 5L: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép dùng trong hệ thống vận chuyển đường ống dẫn dầu khí. Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều cấp độ mác thép (Grade A, B, X42, X52, v.v.) và yêu cầu thử nghiệm khắt khe để đảm bảo an toàn cho việc vận chuyển chất lỏng và khí dễ cháy.
  • ASTM A252: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép hàn và liền mạch dùng làm cọc ống. Tiêu chuẩn này tập trung vào tính chất kết cấu.
  • 2. Tiêu chuẩn Châu Âu (EN)
  • EN 10210: Tiêu chuẩn cho các biên dạng rỗng kết cấu hàn hoàn thiện nóng hoặc cán nóng không hợp kim và hạt mịn.
  • EN 10219: Tiêu chuẩn cho các biên dạng rỗng kết cấu hàn định hình nguội không hợp kim và hạt mịn.
  • EN 10255: Tiêu chuẩn cho ống thép không hợp kim phù hợp cho hàn và ren (thường dùng cho các ứng dụng nước và khí đốt thông thường).

3. Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)

  • JIS G3444: Tiêu chuẩn ống thép carbon cho mục đích kết cấu cơ khí chung.
  • JIS G3452: Tiêu chuẩn ống thép carbon cho đường ống dẫn thông thường.

4. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)

Ống thép phi 323 tại Việt Nam thường được sản xuất hoặc nhập khẩu dựa trên việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trên hoặc tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng (thường tham chiếu từ các tiêu chuẩn ASTM, JIS...).

Lưu ý quan trọng:

  • Đường kính ngoài (OD): 323.9 mm (tương đương 12 inch).
  • Độ dày thành ống (Wall thickness): Tiêu chuẩn quy định độ dày khác nhau (ví dụ: lịch trình độ dày SCH 20, SCH STD, SCH 40, SCH 80...) để phù hợp với các mức áp suất làm việc khác nhau.
  • Mác thép (Grade): Mác thép (ví dụ: Grade B, X52, S355...) xác định thành phần hóa học và tính chất cơ lý (độ bền kéo, độ bền chảy) của ống.
  • Phương pháp chế tạo: Tiêu chuẩn cũng quy định ống là loại hàn (ERW, LSAW) hay liền mạch (seamless), điều này ảnh hưởng đến tính chất cơ học và ứng dụng của ống.

Ngoài ra, ống thép phi 323 còn được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ và yêu cầu dự án:

  • DIN (Đức)
  • EN (Châu Âu)
  • GOST (Nga)
  • TCVN (Việt Nam) 

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 323/323.9, DN300 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline