Thép ống phi 558 dày 6.4/9.5/12.7/22.2/28.6/34.9/41.3/47.6/54mm(ly/li)

Thép ống phi 558 dày 6.4/9.5/12.7/22.2/28.6/34.9/41.3/47.6/54mm(ly/li)

Thép ống phi 558 dày 6.4/9.5/12.7/22.2/28.6/34.9/41.3/47.6/54mm(ly/li)

Thép ống phi 558 là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD 558mm độ dày thành ống 6.4/9.5/12.7/22.2/28.6/34.9/41.3/47.6/54mm(ly/li)

Đường kính ngoài (OD):558

Đường kính danh nghĩa (DN): DN550, 22inch

Độ dày thành ống (Sch/mm): 6.4/ 9.5/ 12.7/ 22.2/ 28.6/ 34.9/ 41.3/ 47.6/ 54mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 558 dày 6.4/9.5/12.7/22.2/28.6/34.9/41.3/47.6/54mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 558 độ dày thành ống: 6.4/ 9.5/ 12.7/ 22.2/ 28.6/ 34.9/ 41.3/ 47.6/ 54mm(ly/li) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 558 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D558 (DN550). Ống thép phi 558 mm (DN550, 22 inch danh nghĩa) là loại ống có kích thước lớn, độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng quan trọng

Ống thép phi 558 DN550, 22inch

Ống thép phi 558 DN550, 22inch

Thép ống phi 558 dày 6.4/9.5/12.7/22.2/28.6/34.9/41.3/47.6/54mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 558, DN550

Độ dày: 6.4/9.5/12.7/22.2/28.6/34.9/41.3/47.6/54mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN550

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 558 mm (DN550, tương đương 22 inch danh nghĩa) với các độ dày cụ thể 6.4mm, 9.5mm, 12.7mm, 22.2mm, 28.6mm, 34.9mm, 41.3mm, 47.6mm, 54mm tiêu chuẩn sản xuất (ASTM A53, A106, API 5L, v.v.) và dung sai cho phép. 

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

558.8 mm

6.4 mm

SCH 10 / SCH STD

~87.4 kg/m

558.8 mm

9.5 mm

SCH 20 / SCH STD

~130.0 kg/m

558.8 mm

12.7 mm

SCH 30 / SCH 40 / SCH XS

~172.1 kg/m

558.8 mm

22.2 mm

SCH 80 / SCH XS

~296.8 kg/m

558.8 mm

28.6 mm

SCH 100

~378.8 kg/m

558.8 mm

34.9 mm

SCH 120

~454.8 kg/m

558.8 mm

41.3 mm

SCH 140

~525.9 kg/m

558.8 mm

47.6 mm

SCH 160

~593.6 kg/m

558.8 mm

54.0 mm

SCH XXS

~658.0 kg/m

Ghi chú:

  • Trọng lượng trong bảng là trọng lượng lý thuyết (plain end mass) và có thể có sai số nhỏ trong sản xuất thực tế.
  • Các ký hiệu Schedule (SCH) chỉ là tương ứng vì một số độ dày cụ thể có thể nằm giữa các tiêu chuẩn Schedule chính thống. Tiêu chuẩn chính xác thường được tham chiếu là ASME B36.10M.

Ống thép phi 558 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 558.8 mm (DN550, 22 inch danh nghĩa) là loại ống có kích thước rất lớn, tương tự như ống phi 508 nhưng với đường kính lớn hơn, được thiết kế đặc thù cho các ứng dụng công nghiệp quy mô khổng lồ, đòi hỏi khả năng vận chuyển lưu lượng cực lớn và chịu áp lực cao.

Những ứng dụng phù hợp nhất của ống thép phi 558 bao gồm:

1. Đường ống dẫn dầu khí đường dài (Long-distance Oil & Gas Pipelines)

Đây là ứng dụng quan trọng nhất của các loại ống có đường kính lớn như phi 558. Chúng được sử dụng làm đường ống truyền tải chính (trunk lines) để vận chuyển hàng triệu thùng dầu thô hoặc hàng tỷ mét khối khí đốt qua các quốc gia hoặc châu lục.

  • Đặc điểm: Yêu cầu các tiêu chuẩn khắt khe nhất (API 5L X-grade), độ dày thành ống lớn để chịu áp suất vận hành cực cao, và lớp phủ chống ăn mòn chuyên dụng.

2. Đường ống dẫn nước quy mô lớn (Major Water Transmission Pipelines)

Trong các dự án cấp nước cho các đại đô thị, khu vực công nghiệp lớn hoặc dự án thủy lợi khổng lồ, ống phi 558 được sử dụng để di chuyển một lượng nước khổng lồ từ nguồn về nơi tiêu thụ.

  • Đặc điểm: Thường là ống thép hàn LSAW (Longitudinal Submerged Arc Welded), có lớp lót bên trong chống ăn mòn và lớp phủ bên ngoài bảo vệ.

3. Công trình cơ sở hạ tầng và xây dựng hàng hải

Ống thép phi 558 đóng vai trò là các cấu kiện chịu lực chính trong các công trình kỹ thuật dân dụng và hàng hải:

  • Cọc móng (Piles): Dùng làm cọc ống thép vĩnh cửu hoặc tạm thời cho các công trình cầu lớn, cảng biển nước sâu, và các cấu trúc ngoài khơi.
  • Kết cấu hỗ trợ: Các bộ phận chịu tải trọng cực lớn trong giàn khoan dầu khí, các công trình ven biển chịu lực va đập và sóng.

4. Các ứng dụng công nghiệp nặng khác

  • Hệ thống đường ống nhà máy điện: Đặc biệt trong các nhà máy nhiệt điện hoặc thủy điện, dùng cho hệ thống làm mát hoặc dẫn nước áp lực cao.
  • Vận chuyển vật liệu dạng sệt (Slurry Pipelines): Trong ngành khai thác mỏ, dùng để vận chuyển hỗn hợp quặng và nước với khối lượng lớn.

ống thép phi 558 là giải pháp cho các dự án cực lớn, nơi mà yêu cầu về lưu lượng vận chuyển tối đa, khả năng chịu áp lực và tải trọng kết cấu vượt trội là ưu tiên hàng đầu.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 558 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 558.8 mm (DN550, 22 inch) tương tự như các loại ống thép đường kính lớn khác, tập trung vào việc đảm bảo độ bền, an toàn cho các ứng dụng công nghiệp nặng và đường ống dẫn áp lực cao.

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật chính được áp dụng:

1. Tiêu chuẩn về Vật liệu và Sản xuất

Các tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình sản xuất của thép ống:

  • API 5L (Specification for Line Pipe): Đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất cho ống phi 558, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu, khí đốt và nước quy mô lớn. Tiêu chuẩn này bao gồm các mác thép từ Grade A, B đến các mác X cao cấp (X42, X52, X60, X70, X80) với các mức độ yêu cầu khác nhau (PSL1, PSL2).
  • ASTM A106/ASME SA106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch (seamless) dùng trong các dịch vụ nhiệt độ cao (ví dụ: các hệ thống hơi, lò hơi công nghiệp).
  • ASTM A53: Tiêu chuẩn chung cho ống thép hàn (welded) và liền mạch, dùng cho mục đích cơ khí và dẫn chất lỏng không quá khắt khe về nhiệt độ/áp suất.
  • ASTM A333: Tiêu chuẩn cho ống thép liền mạch và hàn sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ thấp, lạnh sâu.
  • EN 10217 / EN 10219 / EN 10220: Các tiêu chuẩn Châu Âu cho ống thép hàn (EN 10217), ống thép định hình cấu trúc hàn (EN 10219), và kích thước/trọng lượng (EN 10220).

2. Tiêu chuẩn về Kích thước và Dung sai

Các tiêu chuẩn này đảm bảo sự đồng bộ về kích thước, cho phép khả năng tương thích khi lắp đặt:

  • ASME B36.10M: Tiêu chuẩn quy định kích thước danh nghĩa, đường kính ngoài (OD), và độ dày theo Schedule (SCH) cho ống thép carbon và hợp kim. Đây là tài liệu tham chiếu chính cho các độ dày như SCH STD, SCH 40, SCH XS, SCH 80, SCH 160...
  • ISO 4200: Tiêu chuẩn quốc tế chung về kích thước ống thép không gỉ và thép carbon, dung sai kích thước và khối lượng.

3. Các Yêu cầu Kỹ thuật và Kiểm tra Chất lượng

Để đảm bảo an toàn cho các hệ thống đường ống lớn, các tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt:

  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Bắt buộc đối với ống phi 558, bao gồm kiểm tra siêu âm (UT), chụp X-quang mối hàn (Radiographic testing) nếu là ống hàn (LSAW, ERW), và kiểm tra rò rỉ từ thông (Magnetic Flux Leakage) để phát hiện khuyết tật bên trong và bề mặt.
  • Thử áp suất thủy tĩnh (Hydrostatic Test): Mỗi ống phải được thử nghiệm với áp lực nước cao để xác minh độ bền của thân ống và mối hàn (nếu có).
  • Dung sai kích thước: Các tiêu chuẩn quy định chặt chẽ dung sai cho đường kính ngoài (thường ±0.75%), độ dày (thường ±10% hoặc +12.5%/-10%), độ tròn và độ thẳng của ống.
  • Chứng chỉ xuất xưởng (MTC - Material Test Certificate): Bắt buộc phải có theo tiêu chuẩn EN 10204 Loại 3.1 hoặc 3.2, xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng tất cả các yêu cầu hóa học và cơ học của tiêu chuẩn đã cam kết.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 558, DN550 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline