THÉP ỐNG ĐÚC 273.1/273 DN250 INCH 10

THÉP ỐNG ĐÚC 273.1/273 DN250 INCH 10

THÉP ỐNG ĐÚC 273.1/273 DN250 INCH 10

THÉP ỐNG ĐÚC 273.1/273 DN250 INCH 10 với cấu trúc ống thép rỗng, khối lượng nhẹ nhưng lại chịu lực rất tốt và có độ bền nên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: công trình cấp thoát nước, sử dụng để làm trong các dàn khoan khai thác dầu khí, đường ống pccc và còn rất nhiều ngành nghề khác sử dụng sản phẩm này.

Sản phẩm được nhập khẩu và sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B/ API 5L/ ASTM A53 với các độ dầy tiêu chuẩn SCH20 – SCH30 – SCH40 – SCH80 – SCH120 – SCH160.

  • THÉP ỐNG ĐÚC 273.1/273 DN250 INCH 10
  • Liên hệ
  • 102
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273.1/ ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273

ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273.1/ ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273

Ống thép đúc 273/273.1 là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc, có đường kính ngoài là 273mm. Loại ống này có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt, không có mối hàn, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau

GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273/273.1 hiện nay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Độ dày: Ống có độ dày càng lớn thì giá càng cao.
  • Tiêu chuẩn: Các tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ: ASTM, API, JIS) sẽ có giá khác nhau.
  • Nguồn gốc: Thép nhập khẩu thường có giá khác với thép sản xuất trong nước.
  • Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi hơn.
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá khác nhau.

Do đó, để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép uy tín để được báo giá chi tiết: 0907315999 / 0937682789

ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273.1:

  • Ống đúc mới 100%, chưa qua sử dụng.
  • Thép ống đúc giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.

THÔNG TIN VỀ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1:

  • Đường kính: OD 273.1mm / DN250 / 10 INCH.
  • Độ dầy: Ống đúc PHI 273.1 có độ dầy từ 3mm – 60mm.
  • Chiều dài: Thép ống đúc PHI 273.1 có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng.
  • Tiêu chuẩn: ASTM , API5L GR B, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN…
  • Mác thép: C20, A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X42, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355,…
  • Xuất xứ: Thép ống đúc PHI 273.1 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc,….

==> Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.

ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1:

  • Cán nóng: Ống thép đúc PHI 273.1 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.
  • Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.
  • Ống đúc có độ chịu áp lực cao.
  • Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúc có độ ổn định rất cao.

ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1:

  • Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo
  • Thép ống đúc PHI 273.1 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.

CÔNG TY THÉP ALPHA cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC 273.1/273 DN250 INCH 10 Độ dày (mm): 6.02/ 6.35/ 6.50/ 7.00/ 7.50/ 7.80/ 7.92/ 8.00/ 8.50/ 9.00/ 9.27/ 10.00/ 10.50/ 11.00/ 11.50/ 12.00/ 12.50/ 12.70/ 13.00/ 13.50/ 14.00/ 14.50/ 15.09/ 15.50/ 15.88/ 16.00/ 16.50/ 17.00/ 17.12/ 17.50/ 18.00/ 18.26/ 18.50/ 19.05/ 19.50/ 20.00/ 20.62/ 21.00/ 21.44/ 22.00/ 22.23/ 22.50/ 23.01/ 23.50/ 24.00/ 24.50/ 25.00/ 25.40/ 26.00/ 26.50/ 27.00/ 27.50/ 28.00/ 28.58/ 29.00/ 29.50/ 30.00/ 30.50/ 31.00/ 31.50/ 32.00/ 32.50/ 33.00/ 33.50/ 34.00/ 34.50/ 35.00/ 35.50/ 36.00/ 36.50/ 37.00/ 37.50/ 38.00/ 38.50/ 39.00/ 39.50/ 40.00/ 40.50/ 41.00/ 41.50/ 42.00/ 42.50/ 43.00/ 43.50/ 44.00/ 44.50/ 45.00/ 45.50/ 46.00/ 46.50/ 47.00/ 47.50/ 48.00/ 48.50/ 49.00/ 49.50/ 50.00/ 50.50/ 51.00/ 51.50/ 52.00/ 52.50/ 53.00/ 53.50/ 54.00/ 54.50/ 55.00/ 55.50/ 56.00/ 56.50/ 57.00/ 57.50/ 58.00/ 58.50/ 59.00/ 59.50/ 60.00.

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa 

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (Kg/m)

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      6.02

39.65

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      6.35

               41.77

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      6.50

               42.73

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      7.00

               45.93

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      7.50

               49.12

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      7.80

               51.03

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      7.92

               51.79

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      8.00

               52.30

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      8.50

               55.46

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      9.00

               58.61

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

      9.27

               60.31

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    10.00

               64.88

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    10.50

               68.00

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    11.00

               71.10

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    11.50

               74.19

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    12.00

               77.26

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    12.50

               80.33

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    12.70

               81.55

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    13.00

               83.38

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    13.50

               86.42

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    14.00

               89.45

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    14.50

               92.47

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    15.09

               96.01

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    15.50

               98.46

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    15.88

             100.73

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    16.00

             101.44

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    16.50

             104.41

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    17.00

             107.36

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    17.12

             108.07

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    17.50

             110.30

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    18.00

             113.23

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    18.26

             114.75

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    18.50

             116.15

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    19.05

             119.35

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    19.50

             121.95

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    20.00

             124.83

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    20.62

             128.38

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    21.00

             130.55

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    21.44

             133.06

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    22.00

             136.23

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    22.23

             137.52

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    22.50

             139.05

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    23.01

             141.91

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    23.50

             144.65

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    24.00

             147.43

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    24.50

             150.20

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    25.00

             152.95

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    25.40

             155.15

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    26.00

             158.43

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    26.50

             161.15

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    27.00

             163.86

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    27.50

             166.55

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    28.00

             169.24

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    28.58

             172.33

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    29.00

             174.57

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    29.50

             177.21

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    30.00

             179.85

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    30.50

             182.47

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    31.00

             185.08

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    31.50

             187.67

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    32.00

             190.26

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    32.50

             192.83

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    33.00

             195.39

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    33.50

             197.94

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    34.00

             200.47

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    34.50

             202.99

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    35.00

             205.50

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    35.50

             208.00

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    36.00

             210.49

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    36.50

             212.96

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    37.00

             215.42

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    37.50

             217.87

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    38.00

             220.31

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    38.50

             222.73

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    39.00

             225.14

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    39.50

             227.54

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    40.00

             229.93

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    40.50

             232.30

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    41.00

             234.67

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    41.50

             237.02

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    42.00

             239.35

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    42.50

             241.68

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    43.00

             243.99

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    43.50

             246.29

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    44.00

             248.58

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    44.50

             250.86

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    45.00

             253.12

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    45.50

             255.37

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    46.00

             257.61

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    46.50

             259.84

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    47.00

             262.05

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    47.50

             264.26

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    48.00

             266.45

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    48.50

             268.62

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    49.00

             270.79

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    49.50

             272.94

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    50.00

             275.08

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    50.50

             277.21

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    51.00

             279.33

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    51.50

             281.43

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    52.00

             283.52

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    52.50

             285.60

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    53.00

             287.67

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    53.50

             289.72

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    54.00

             291.76

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    54.50

             293.79

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    55.00

             295.81

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    55.50

             297.81

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    56.00

             299.81

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    56.50

             301.79

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    57.00

                  304

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    57.50

             305.71

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    58.00

             307.65

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    58.50

             309.58

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    59.00

             311.50

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    59.50

             313.41

Thép ống đúc phi 273.1

DN250

10

273.1

    60.00

             315.30

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG PHI 273.1/273 Tiêu chuẩn ASTM  API5L :

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

CÔNG TY THÉP ALPHA CUNG CẤP CÁC LOẠI THÉP ỐNG NHẬP KHẨU theo tiêu chuẩn: API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, JIS G3467, JIS G3458, JIS G4051, JIS G3101, JIS G3106 DIN,  GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN…mác thép 20#, 45#, Q195, Q215, Q235, 16Mn, Q345. J55, K55, N80, P110, L80/Gr.B X42, X46, X52, X56/X65, X70, C20….VV. thép ống carbon, thép ống không gỉ, thép ống mạ kẽm, thép ống hàn thẳng, thép ống hàn xoắn, thép hình, thép tấm, sắt thép xây dựng đảm bảo đủ số lượng, giao hàng nhanh, cam kết sản phẩm chính hãng. Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí, dẫn hơi, dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…

Mọi thông tin chi tiết quý khách liên hệ bộ phận kinh doanh của công ty chúng tôi: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )

 CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline:  0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline