THÉP ỐNG ĐÚC 273.1/273 DN250 INCH 10
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273.1/ ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273
Ống thép đúc 273/273.1 là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc, có đường kính ngoài là 273mm. Loại ống này có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt, không có mối hàn, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273/273.1 hiện nay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Do đó, để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép uy tín để được báo giá chi tiết: 0907315999 / 0937682789
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 273.1:
THÔNG TIN VỀ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1:
==> Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1:
ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1:
CÔNG TY THÉP ALPHA cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC 273.1/273 DN250 INCH 10 Độ dày (mm): 6.02/ 6.35/ 6.50/ 7.00/ 7.50/ 7.80/ 7.92/ 8.00/ 8.50/ 9.00/ 9.27/ 10.00/ 10.50/ 11.00/ 11.50/ 12.00/ 12.50/ 12.70/ 13.00/ 13.50/ 14.00/ 14.50/ 15.09/ 15.50/ 15.88/ 16.00/ 16.50/ 17.00/ 17.12/ 17.50/ 18.00/ 18.26/ 18.50/ 19.05/ 19.50/ 20.00/ 20.62/ 21.00/ 21.44/ 22.00/ 22.23/ 22.50/ 23.01/ 23.50/ 24.00/ 24.50/ 25.00/ 25.40/ 26.00/ 26.50/ 27.00/ 27.50/ 28.00/ 28.58/ 29.00/ 29.50/ 30.00/ 30.50/ 31.00/ 31.50/ 32.00/ 32.50/ 33.00/ 33.50/ 34.00/ 34.50/ 35.00/ 35.50/ 36.00/ 36.50/ 37.00/ 37.50/ 38.00/ 38.50/ 39.00/ 39.50/ 40.00/ 40.50/ 41.00/ 41.50/ 42.00/ 42.50/ 43.00/ 43.50/ 44.00/ 44.50/ 45.00/ 45.50/ 46.00/ 46.50/ 47.00/ 47.50/ 48.00/ 48.50/ 49.00/ 49.50/ 50.00/ 50.50/ 51.00/ 51.50/ 52.00/ 52.50/ 53.00/ 53.50/ 54.00/ 54.50/ 55.00/ 55.50/ 56.00/ 56.50/ 57.00/ 57.50/ 58.00/ 58.50/ 59.00/ 59.50/ 60.00.
TÊN HÀNG HÓA |
Đường kính danh nghĩa |
INCH |
OD |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
6.02 |
39.65 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
6.35 |
41.77 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
6.50 |
42.73 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
7.00 |
45.93 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
7.50 |
49.12 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
7.80 |
51.03 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
7.92 |
51.79 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
8.00 |
52.30 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
8.50 |
55.46 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
9.00 |
58.61 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
9.27 |
60.31 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
10.00 |
64.88 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
10.50 |
68.00 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
11.00 |
71.10 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
11.50 |
74.19 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
12.00 |
77.26 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
12.50 |
80.33 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
12.70 |
81.55 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
13.00 |
83.38 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
13.50 |
86.42 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
14.00 |
89.45 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
14.50 |
92.47 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
15.09 |
96.01 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
15.50 |
98.46 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
15.88 |
100.73 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
16.00 |
101.44 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
16.50 |
104.41 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
17.00 |
107.36 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
17.12 |
108.07 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
17.50 |
110.30 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
18.00 |
113.23 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
18.26 |
114.75 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
18.50 |
116.15 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
19.05 |
119.35 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
19.50 |
121.95 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
20.00 |
124.83 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
20.62 |
128.38 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
21.00 |
130.55 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
21.44 |
133.06 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
22.00 |
136.23 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
22.23 |
137.52 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
22.50 |
139.05 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
23.01 |
141.91 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
23.50 |
144.65 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
24.00 |
147.43 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
24.50 |
150.20 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
25.00 |
152.95 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
25.40 |
155.15 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
26.00 |
158.43 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
26.50 |
161.15 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
27.00 |
163.86 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
27.50 |
166.55 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
28.00 |
169.24 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
28.58 |
172.33 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
29.00 |
174.57 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
29.50 |
177.21 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
30.00 |
179.85 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
30.50 |
182.47 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
31.00 |
185.08 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
31.50 |
187.67 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
32.00 |
190.26 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
32.50 |
192.83 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
33.00 |
195.39 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
33.50 |
197.94 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
34.00 |
200.47 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
34.50 |
202.99 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
35.00 |
205.50 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
35.50 |
208.00 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
36.00 |
210.49 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
36.50 |
212.96 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
37.00 |
215.42 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
37.50 |
217.87 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
38.00 |
220.31 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
38.50 |
222.73 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
39.00 |
225.14 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
39.50 |
227.54 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
40.00 |
229.93 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
40.50 |
232.30 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
41.00 |
234.67 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
41.50 |
237.02 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
42.00 |
239.35 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
42.50 |
241.68 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
43.00 |
243.99 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
43.50 |
246.29 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
44.00 |
248.58 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
44.50 |
250.86 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
45.00 |
253.12 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
45.50 |
255.37 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
46.00 |
257.61 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
46.50 |
259.84 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
47.00 |
262.05 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
47.50 |
264.26 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
48.00 |
266.45 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
48.50 |
268.62 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
49.00 |
270.79 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
49.50 |
272.94 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
50.00 |
275.08 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
50.50 |
277.21 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
51.00 |
279.33 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
51.50 |
281.43 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
52.00 |
283.52 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
52.50 |
285.60 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
53.00 |
287.67 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
53.50 |
289.72 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
54.00 |
291.76 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
54.50 |
293.79 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
55.00 |
295.81 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
55.50 |
297.81 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
56.00 |
299.81 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
56.50 |
301.79 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
57.00 |
304 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
57.50 |
305.71 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
58.00 |
307.65 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
58.50 |
309.58 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
59.00 |
311.50 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
59.50 |
313.41 |
Thép ống đúc phi 273.1 |
DN250 |
10 |
273.1 |
60.00 |
315.30 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG PHI 273.1/273 Tiêu chuẩn ASTM API5L :
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
- |
CÔNG TY THÉP ALPHA CUNG CẤP CÁC LOẠI THÉP ỐNG NHẬP KHẨU theo tiêu chuẩn: API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, JIS G3467, JIS G3458, JIS G4051, JIS G3101, JIS G3106 DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN…mác thép 20#, 45#, Q195, Q215, Q235, 16Mn, Q345. J55, K55, N80, P110, L80/Gr.B X42, X46, X52, X56/X65, X70, C20….VV. thép ống carbon, thép ống không gỉ, thép ống mạ kẽm, thép ống hàn thẳng, thép ống hàn xoắn, thép hình, thép tấm, sắt thép xây dựng đảm bảo đủ số lượng, giao hàng nhanh, cam kết sản phẩm chính hãng. Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí, dẫn hơi, dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Mọi thông tin chi tiết quý khách liên hệ bộ phận kinh doanh của công ty chúng tôi: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com