Thép tấm 65MN dày 2mm(2ly/2li) chịu mài mòn, hợp kim mangan, carbon cao

Thép tấm 65MN dày 2mm(2ly/2li) chịu mài mòn, hợp kim mangan, carbon cao

Thép tấm 65MN dày 2mm(2ly/2li) chịu mài mòn, hợp kim mangan, carbon cao

Thép tấm 65Mn dày 2mm/2ly/2li chịu mài mòn là loại thép hợp kim mangan có hàm lượng carbon cao, nổi bật với độ cứng và khả năng chịu mài mòn, chống va đập tốt sau xử lý nhiệt, thường được sử dụng để chế tạo lò xo, nhíp và các chi tiết máy móc khác trong ngành khai thác mỏ, nhà máy xi măng nhờ tính đàn hồi cao. Giá thép tấm 65Mn dày 2mm(2ly/2li) hiện dao động trong khoảng từ 32.000 VNĐ đến 38.000 VNĐ/kg 

Đặc điểm nổi bật:

Hợp kim mangan: Chứa hàm lượng mangan cao, giúp tăng độ cứng, độ bền và độ đàn hồi so với thép thông thường.

Khả năng chịu mài mòn và va đập: Sau khi được xử lý nhiệt và tạo hình, thép đạt độ cứng cao, có khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, kéo dài tuổi thọ cho các chi tiết máy.

Độ dày: 2mm (hoặc 2ly/2li) là độ dày của tấm thép, chỉ định kích thước sản phẩm.

Tiêu chuẩn: Sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc.

Ứng dụng:

Chế tạo lò xo: Được sử dụng phổ biến để sản xuất các loại lò xo, bao gồm lò xo phẳng, lò xo tròn, lò xo giảm xóc, và lò xo trong ngành ô tô.

Chi tiết chịu mài mòn: Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như các chi tiết máy trong nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, và khai thác mỏ.

Linh kiện khác: Có thể dùng làm nhíp ô tô, các bộ phận chịu ma sát trong công nghiệp.

  • BÁO GIÁ Thép tấm 65MN dày 2mm(2ly/2li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm 65Mn dày 2mm(2ly/2li) là gì?

Thép tấm 65Mn dày 2mm hay còn gọi là 2ly hoặc 2li là loại thép đàn hồi, chịu mài mòn được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất các chi tiết máy móc chịu ma sát và va đập, cũng như sản xuất lò xo, lưỡi cưa và các dụng cụ cắt khác. Với thành phần hợp kim mangan và carbon cao, loại thép này đạt độ cứng và độ bền cao sau xử lý nhiệt, đồng thời có tính đàn hồi tốt. 

• Đặc điểm chính:

  • Thành phần hợp kim: Là thép carbon cao chứa Mangan (Mn) để tăng độ cứng, độ bền và tính đàn hồi. 
  • Độ dày: Tấm thép có độ dày 2mm (hoặc 2ly/li). 
  • Tính năng: Có độ cứng, độ bền, độ co giãn và tính đàn hồi cao, khả năng chống mài mòn tuyệt vời. 

Lưu ý:

  • Thép 65Mn có tính nhạy nhiệt và có thể bị giòn do ram, cần chú ý đến điều kiện nhiệt độ khi sử dụng để bảo vệ tính bền vững của vật liệu. 
  • Thường được sử dụng trong các ngành chế tạo máy, cơ khí, công nghiệp khai thác và xây dựng

Thép tấm 65MN dày 2mm(2ly/2li) Trung Quốc

Thép tấm 65MN dày 2mm(2ly/2li)

Quy cách và trọng lượng  thép tấm 65mn dày 2mm(ly/li)

Quy cách thép tấm 65Mn dày 2mm bao gồm vật liệu có tiêu chuẩn GB/T 1299 (Trung Quốc), có độ dày 2mm (2ly), các khổ rộng thông dụng là 1000mm, 1250mm, 1500mm và khổ dài 2000mm, 2500mm, 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu, và các đặc tính về độ cứng, độ đàn hồi cao do thành phần Mangan. 

1. Vật liệu và tiêu chuẩn: 

  • Chất liệu: Thép tấm 65Mn là thép đàn hồi, có hàm lượng Mangan cao giúp tăng độ cứng, độ bền, độ co dãn và tính đàn hồi.
  • Tiêu chuẩn: Thường theo tiêu chuẩn GB/T 1299 của Trung Quốc.

2. Độ dày: 

  • Thép có độ dày 2mm (còn gọi là 2ly hoặc 2li).

3. Kích thước và quy cách: 

  • Khổ rộng: Các kích thước phổ biến là 1000mm, 1250mm, 1500mm.
  • Khổ dài: Các kích thước phổ biến là 2000mm, 2500mm, 6000mm.
  • Quy cách linh hoạt: Có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

4. Đặc tính: 

  • Độ cứng và đàn hồi: Thép 65Mn có độ cứng, độ bền và tính đàn hồi cao hơn so với thép 65 nhờ hàm lượng Mangan.
  • Tính giòn: Tuy có tính đàn hồi tốt nhưng thép 65Mn lại có tính nhạy nhiệt cao và có thể giòn hơn sau khi ram.

Trọng lượng thép tấm 65Mn dày 2mm phụ thuộc vào diện tích của tấm thép. Để tính chính xác, bạn cần biết chiều rộng và chiều dài của tấm thép đó, sau đó áp dụng công thức: Trọng lượng (kg) = 2 x 1 x Chiều rộng (m) x Chiều dài (m) x 7850, với 7850 là khối lượng riêng của thép (kg/m³). 

Cách tính chi tiết 

  • Xác định khối lượng riêng của thép: Khối lượng riêng tiêu chuẩn của thép là 7850 kg/m³.
  • Đổi đơn vị: Chuyển tất cả các kích thước (chiều rộng, chiều dài) sang mét (m).

Áp dụng công thức:

  • Diện tích tấm thép (m²) = Chiều rộng (m) x Chiều dài (m)
  • Thể tích thép (m³) = Diện tích (m²) x Độ dày (m)
  • Trọng lượng (kg) = Thể tích (m³) x 7850

►Thép tấm 65mn 2x2000x6000: 188.4kg/tấm

►Thép tấm 65mn 2x1500x6000: 141.3kg/tấm

Giá thép tấm 65mn dày 2mm(ly/li) hiện nay là bao nhiêu?

Giá thép tấm 65Mn dày 2mm hiện dao động trong khoảng từ 32.000 VNĐ đến 38.000 VNĐ/kg tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm cụ thể. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép để nhận được báo giá cập nhật. 

º Phạm vi giá tham khảo: 

  • satthep24h.com ghi nhận giá thép tấm 65MN (65G) dày 2mm(2ly/2li) trong khoảng 32.000 - 38.000 VNĐ/kg.

º Yếu tố ảnh hưởng đến giá: 

  • Tình hình thị trường: Giá thép biến động dựa trên tình hình kinh tế và chính trị thế giới, cũng như nhu cầu trong nước, theo satthep24h.com
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có thể đưa ra mức giá khác nhau.

º Cách nhận báo giá chính xác: 

  • Liên hệ trực tiếp: Bạn nên liên hệ với các công ty cung cấp thép uy tín như ALPHA STEEL: 0907315999 để yêu cầu báo giá thép tấm 65Mn dày 2mm.

Xuất xứ thép tấm 65mn dày 2mm(ly/li)

Để biết chính xác xuất xứ của thép tấm 65Mn bạn quan tâm, bạn cần kiểm tra trên chứng từ đi kèm sản phẩm, bao gồm: 

  • Giấy chứng nhận xuất xứ (CO - Certificate of Origin): Văn bản này ghi rõ quốc gia sản xuất.
  • Hóa đơn thương mại (Invoice) và Phiếu đóng gói (Packing List): Các tài liệu này cũng thường ghi thông tin về nguồn gốc hàng hóa.
  • Tem, nhãn mác trên sản phẩm: Kiểm tra trực tiếp trên tấm thép hoặc bao bì để tìm thông tin về nhà sản xuất và xuất xứ.

Thép tấm 65Mn dày 2mm(2ly/2li) có thể có nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thụy Điển, Đức, Ukraine và các quốc gia EU/G7. Tiêu chuẩn sản xuất cũng đa dạng, phổ biến là GB (Trung Quốc), JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), DIN (Đức). 

Các nguồn gốc xuất xứ phổ biến:

  • Trung Quốc: Là một nguồn cung cấp phổ biến cho thép tấm 65Mn, thường theo tiêu chuẩn GB. 
  • Nhật Bản và Hàn Quốc: Cung cấp thép tấm 65Mn theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, được biết đến với chất lượng cao. 
  • Các quốc gia châu Âu (Đức, Thụy Điển) và Ukraine: Cũng là các quốc gia sản xuất thép tấm 65Mn, tuân thủ các tiêu chuẩn như DIN hoặccác tiêu chuẩn quốc tế khác. 

Cơ tính và thành phần hoá học thép tấm 65mn dày 2mm(ly/li)

Thép tấm 65Mn dày 2mm/ly/li là thép carbon trung bình, có độ cứng, độ đàn hồi và khả năng chịu mài mòn cao nhờ thành phần mangan cao. Thành phần hóa học tiêu biểu gồm C: 0.62-0.70%, Si: 0.17-0.37%, Mn: 0.90-1.20%, S: 0.035% max, P: 0.035% max. Về cơ tính, sau khi xử lý nhiệt, thép có độ bền kéo và độ cứng cao, khả năng chịu tải va đập và uốn đàn hồi tốt, phù hợp làm lò xo, nhíp xe và các chi tiết cơ khí khác. 

º Thành phần hóa học (tham khảo theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc): 

  • C (Carbon): 0.62% – 0.70%
  • Si (Silic): 0.17% – 0.37%
  • Mn (Mangan): 0.90% – 1.20%
  • S (Lưu huỳnh): Tối đa 0.035%
  • P (Phốtpho): Tối đa 0.035%
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

º Đặc điểm cơ tính:

  • Độ cứng cao: Nhờ hàm lượng mangan cao, thép 65Mn có độ cứng vượt trội. 
  • Độ đàn hồi tốt: Đây là đặc tính quan trọng của thép 65Mn, cho phép nó trở về hình dạng ban đầu sau khi chịu biến dạng. 
  • Độ bền kéo cao: Sau khi được tôi luyện và xử lý nhiệt, thép có cường độ chịu lực tốt. 
  • Khả năng chịu mài mòn: Mangan giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, làm cho thép phù hợp với các ứng dụng có ma sát cao. 
  • Dễ tôi luyện: Thép có thể dễ dàng xử lý nhiệt để nâng cao cơ tính theo yêu cầu ứng dụng. 

Ứng dụng thường gặp của thép tấm 65Mn dày 2mm(ly/li) là gì?

Thép tấm 65Mn là một loại thép hợp kim phổ biến được dùng cho nhiều ứng dụng do có đặc tính biến dạng tốt, khả năng tôi luyện và độ cứng ở mức chấp nhận được sau nhiệt luyện. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

º Đồ gia công và khuôn mẫu

  • Khuôn dập và khuôn ép: dùng cho các chi tiết khuôn có độ cứng vừa phải, yêu cầu khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học tốt.
  • Chi tiết máy: đòn bẩy, bánh răng, thanh trượt, liên kết cơ khí có yêu cầu độ bền và khả năng gia công tương đối.

º Ống thép và tấm thép cho khuôn mẫu

  • Thành phần cấu thành của ống thép và tấm gia công: 65Mn có thể được sử dụng làm nền cho các lớp chịu mài mòn hoặc làm vật liệu nền cho các lớp phủ.

º Thiết bị đo và dụng cụ cầm tay

  • Dụng cụ cầm tay và thiết bị đo lường: do độ dẻo và khả năng tôi luyện, 65Mn có thể được dùng làm vật liệu cho một số dụng cụ cần độ cứng vừa phải kết hợp với độ định hình tốt.

º Linh kiện ô tô và máy móc công nghiệp

  • Linh kiện chịu tải trọng thấp đến trung bình: như các thanh định vị, bản lề, bộ phận truyền động có yêu cầu chịu tải và khả năng gia công tốt.

º Dụng cụ và khuôn mẫu ngắn hạn

  • Khuôn mẫu ngắn hạn và dụng cụ thử nghiệm: các chi tiết cần độ cứng ổn định sau gia nhiệt luyện có thể được sản xuất từ 65Mn

Lưu ý quan trọng:

  • Nhiệt luyện và xử lý nhiệt rất ảnh hưởng đến cơ tính và độ cứng cuối cùng của 65Mn. Tùy thuộc vào quy trình nhiệt luyện (gia công, làm cứng từ, tôi luyện, nhiệt luyện lạnh, …) sẽ cho ra các giá trị đặc trưng như giới hạn chảy, kéo và độ cứng Brinell/HV.
  • Đối với các công dụng yêu cầu độ bền cao hoặc độ cứng cao, người ta có thể chọn các loại thép có thành phần hiện đại hơn hoặc tối ưu hóa quy trình nhiệt luyện.

►Nếu bạn cho biết yêu cầu cụ thể về ứng dụng (tỉ lệ mài mòn, tải trọng, kích thước, điều kiện môi trường), mình có thể gợi ý các quy trình nhiệt luyện và triển khai thiết kế chi tiết phù hợp.

Tiêu chuẩn nào áp dụng cho thép 65Mn?

Thép 65Mn chủ yếu áp dụng tiêu chuẩn GB/T 1222 của Trung Quốc và cũng có các tiêu chuẩn tương đương như ASTM (SAE) 1065 của Mỹ và JIS SUP6 của Nhật Bản. Loại thép này được biết đến với hàm lượng carbon và mangan cao, mang lại độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp để sản xuất lò xo và các bộ phận chịu mài mòn. 

Các tiêu chuẩn áp dụng:

º GB/T 1222 (Trung Quốc): Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho mác thép 65Mn, cung cấp các đặc tính về thành phần hóa học và cơ lý. 

º ASTM/SAE 1065 (Mỹ): 

  • Đây là mác thép tương đương của Mỹ, có cùng đặc tính cơ bản với 65Mn. 
  • JIS SUP6 (Nhật Bản): Đây là mác thép tương đương theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản. 

º DIN (Đức) và EN (Anh): Mác thép 65Mn cũng có thể tuân theo các tiêu chuẩn của DIN (Đức) hoặc EN (Anh) tùy thuộc vào nguồn gốc sản xuất. 

 Đơn vị uy tín, chất lượng cung cấp thép tấm 65Mn tại Việt Nam

Các đơn vị uy tín cung cấp thép tấm 65Mn tại Việt Nam: Công Ty TNHH ALPHA STEEL (satthep24h.com) và Công ty TNHH XNK TM Đại Phúc Vinh (daiphucvinh.vn). Thép tấm 65Mn là loại thép hợp kim chịu mài mòn tốt, thường có nguồn gốc từ Trung Quốc và cần kiểm tra đầy đủ các chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc. 

Các nhà cung cấp uy tín:

  • Công Ty TNHH ALPHA STEEL: Cung cấp thép tấm 65Mn với đầy đủ các độ dày, xuất xứ rõ ràng (chủ yếu từ Trung Quốc) và có chứng nhận CO, CQ. 
  • Công ty TNHH XNK TM Đại Phúc Vinh: Là một đơn vị cung cấp khác có thông tin trên thị trường thép. 

Một trong những nhà cung cấp thép uy tín trên thị trường hiện nay là CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL ALPHA STEEL cam kết cung cấp các sản phẩm thép tấm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe của khách hàng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, ALPHA STEEL đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường, trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước..

Đặc biệt, ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Với chính sách giá linh hoạt, ALPHA STEEL luôn tạo điều kiện tốt nhất để khách hàng có thể tiếp cận được các sản phẩm thép ống chất lượng cao với chi phí hợp lý.

Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua thép tấm chịu mài mòn 65MN dày 2mm(2ly/2li) hoặc các loại thép tấm công nghiệp khác, xin vui lòng liên hệ với ALPHA STEEL để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng một cách tận tình và chu đáo. Hãy để ALPHA STEEL trở thành đối tác tin cậy của bạn trong mọi dự án!

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép tấm 65mn chịu mài mòn của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline