Thép tấm a515 dày 18, 20, 22, 25, 30, 35, 40, 45,50mm
Thép tấm A515 là loại thép cán nóng ở nhiệt độ cao từ 1000 độ C trở lên với quy trình như sau:
1: Xử lý quặng
2: Tạo dòng thép nóng chảy
3: Tạo phôi
4: Cán thành thành phẩm.
Bên cạnh khả năng chịu nhiệt tốt, tấm thép A515 còn được đánh giá cao về độ đàn hồi, chịu lực, không bị móp méo, biến dạng khi va chạm, chống mài mòn, chịu cường độ cao, chống oxy hóa, không gỉ sét ở nhiều môi trường khắc nghiệt, có thể được lưu giữ ngoài trời nhiều tháng vẫn giữ nguyên chất lượng cao. Chính vì vậy, thép tấm A515 đang được ứng dụng vào vô số lĩnh vực khác nhau: công nghiệp, sản xuất, đời sống.
— Sản xuất lò hơi, ống hơi, nồi hơi, nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..), lò sấy, lò nấu.
— Sản xuất bình hơi, bình ga, bình khí nén, thiết bị chịu áp lực
— Đóng tàu, làm bồn(bể) chứa xăng dầu, khí đốt..
— Lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, kết cấu xây dựng
— Gia công và chế tạo máy móc, cơ khí
— Làm khuôn mẫu, ngành khai thác mỏ, thép làm khuôn
— Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS,EN…
— Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7
— Độ dày: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm
— Chiều rộng:1500mm-2000mm
— Chiều dài: 6m-12m
Lưu ý:Sản phẩm có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM A515 dày 4,5,6,8,10,12,14,16,18,20,22,25,30,35,40,45,50MM
Grade |
C (max) |
Si (max) |
P (max) |
S (max) |
Mn (max) |
A515 Gr60 |
0.27 |
0.4 |
0.035 |
0.035 |
0.9 |
A515 Gr65 |
0.31 |
0.4 |
0.035 |
0.035 |
0.9 |
0.33 |
0.4 |
0.035 |
0.035 |
1.2 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM A515 dày 4,5,6,8,10,12,14,16,18,20,22,25,30,35,40,45,50MM
Grade |
Độ bền kéo |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài |
A515 Gr60 |
415 - 550 |
220 min |
21 |
A515 Gr65 |
450 - 585 |
240 min |
19 |
A515 Gr70 |
480 - 620 |
260 min |
17 |
QUY CÁCH THÉP TẤM A515 dày 4,5,6,8,10,12,14,16,18,20,22,25,30,35,40,45,50MM
Quy cách |
Trọng lượng/Kg |
Giá/Kg |
Xuất xứ |
4 x 1500 x 6000mm |
282.6 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
5 x 1500 x 6000mm |
353.2 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
423.9 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
|
8 x 1500 x 6000mm |
565.2 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
10 x 1500 x 6000mm |
706.5 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
12 x 1500 x 6000mm |
847.8 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
14 x 1500 x 6000mm |
989.1 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
6 x 2000 x 12000mm |
1,130.4 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
8 x 2000 x 12000mm |
1,507.2 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
10 x 2000 x 12000mm |
1,884.0 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
12 x 2000 x 12000mm |
2,260.8 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
14 x 2000 x 12000mm |
2,637.6 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
16 x 2000 x 12000mm |
3,014.4 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
18 x 2000 x 12000mm |
3,391.2 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
20 x 2000 x 12000mm |
3,768.0 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
22 x 2000 x 12000mm |
4,144.8 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
25 x 2000 x 12000mm |
4,710.0 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
30 x 2000 x 12000mm |
5,562.0 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
35 x 2000 x 12000mm |
6,594.0 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
40 x 2000 x 12000mm |
7,536.0 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
45 x 2000 x 12000mm |
8,748.0 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
50 x 2000 x 12000mm |
9,420.0 |
29,200 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh để được báo giá cụ thể và chính xác nhất.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com