Thép tấm a515 dày 18, 20, 22, 25, 30, 35, 40, 45,50mm

Thép tấm a515 dày 18, 20, 22, 25, 30, 35, 40, 45,50mm

Thép tấm a515 dày 18, 20, 22, 25, 30, 35, 40, 45,50mm

Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A515 Gr70 dày: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm cập nhập mới nhất, Hotline: 0937 682 789. Cung cấp thép tấm ASTM A515 GR 50, ASTM A515 GR 60, ASTM A515 GR 70 hàng có sẵn tại kho thép Đại Phúc Vinh tại Bình Dương, TP. HCM- Nhận gia công và cắt, chấn theo yêu cầu khách hàng. Nhận vận chuyển thép tấm A515.
  • THÉP TẤM A515 CHỊU NHIỆT DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 22MM 25MM 30MM 32MM 35MM 40MM 45MM 50MM 60MM 75MM 80MM 85MM 90MM 100MM
  • 27.000đ 26.000đ
  • 17068
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm a515 dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm

Thép tấm A515 là loại thép cán nóng ở nhiệt độ cao từ 1000 độ C trở lên với quy trình như sau:

1: Xử lý quặng

2: Tạo dòng thép nóng chảy

3: Tạo phôi

4: Cán thành thành phẩm.

Bên cạnh khả năng chịu nhiệt tốt, tấm thép A515 còn được đánh giá cao về độ đàn hồi, chịu lực, không bị móp méo, biến dạng khi va chạm, chống mài mòn, chịu cường độ cao, chống oxy hóa, không gỉ sét ở nhiều môi trường khắc nghiệt, có thể được lưu giữ ngoài trời nhiều tháng vẫn giữ nguyên chất lượng cao. Chính vì vậy, thép tấm A515 đang được ứng dụng vào vô số lĩnh vực khác nhau: công nghiệp, sản xuất, đời sống.

— Sản xuất lò hơi, ống hơi, nồi hơi, nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..), lò sấy, lò nấu.

— Sản xuất bình hơi, bình ga, bình khí nén, thiết bị chịu áp lực

— Đóng tàu, làm bồn(bể) chứa xăng dầu, khí đốt..

— Lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, kết cấu xây dựng

— Gia công và chế tạo máy móc, cơ khí

— Làm khuôn mẫu, ngành khai thác mỏ, thép làm khuôn

THÔNG TIN THÉP TẤM A515

—  Mác thép: A515 Gr.60, A515 Gr.65, A515 Gr.70…

— Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS,EN…

— Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7

 Độ dày: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm

 Chiều rộng:1500mm-2000mm

 Chiều dài: 6m-12m

Lưu ý:Sản phẩm có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM A515 dày 4,5,6,8,10,12,14,16,18,20,22,25,30,35,40,45,50MM
 

Grade

C (max)

Si (max)

P (max)

S (max)

Mn (max)

A515 Gr60

0.27

0.4

0.035

0.035

0.9

A515 Gr65

0.31

0.4

0.035

0.035

0.9

A515 Gr70

0.33

0.4

0.035

0.035

1.2

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM A515 dày 4,5,6,8,10,12,14,16,18,20,22,25,30,35,40,45,50MM

Grade

Độ bền kéo
MPa

Giới hạn chảy
MPa

Độ dãn dài
% min

A515 Gr60

415 - 550

220 min

21

A515 Gr65

450 - 585

240 min

19

A515 Gr70

480 - 620

260 min

17

QUY CÁCH THÉP TẤM A515 dày 4,5,6,8,10,12,14,16,18,20,22,25,30,35,40,45,50MM

Quy cách

Trọng lượng/Kg

Giá/Kg

Xuất xứ

4 x 1500 x 6000mm

282.6

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

5 x 1500 x 6000mm

353.2

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

6 x 1500 x 6000mm

423.9

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

8 x 1500 x 6000mm

565.2

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

10 x 1500 x 6000mm

706.5

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

12 x 1500 x 6000mm

847.8

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

14 x 1500 x 6000mm

989.1

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

6 x 2000 x 12000mm

1,130.4

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

8 x 2000 x 12000mm

1,507.2

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

10 x 2000 x 12000mm

1,884.0

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

12 x 2000 x 12000mm

2,260.8

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

14 x 2000 x 12000mm

2,637.6

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

16 x 2000 x 12000mm

3,014.4

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

18 x 2000 x 12000mm

3,391.2

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

20 x 2000 x 12000mm

3,768.0

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

22 x 2000 x 12000mm

4,144.8

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

25 x 2000 x 12000mm

4,710.0

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

30 x 2000 x 12000mm

5,562.0

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

35 x 2000 x 12000mm

6,594.0

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

40 x 2000 x 12000mm

7,536.0

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

45 x 2000 x 12000mm

8,748.0

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

50 x 2000 x 12000mm

9,420.0

29,200

Hàn Quốc-Nhật Bản

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh để được báo giá cụ thể và chính xác nhất.

Bên cạnh cung cấp thép tấm chịu nhiệt a515, a516 Alpha còn cung cấp đủ size thép tấm khác nhau: 1.8mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 28mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm , 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140m, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm...300mm với đủ mác thép như:

– Thép tấm chịu nhiệt, chống mài mòn: A515 Gr.60/65/70, A516 Gr.60/65/70 , SB410, SB450, A387 Gr.2/11/21, A283 Gr. A/B/C, A537 CL1/2/3, 65G, SCM440, SCR440

– Thép chế tạo khuôn mẫu: thép tấm, thép tròn đặc: S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, SK3, SK4, NAK80, NAK55, 2083, thép gió M42-SKH59, P20

– Thép hộp vuông, hộp chữ nhật( thép hộp đen, hộp mạ kẽm ) có kích thước đặc biệt với mác thép: Q235, A36, SS400, A500Gr.B, A500Gr.C, STKR400. STKR490, S275JR, SS490 …

– Thép hình H, U, I, V, Z, Ray tàu, cừ lá sen

– Thép ống đúc chịu nhiệt, thép ống hàn ( ống đen & ống mạ kẽm ) từ Ø10 – Ø1000

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline