THÉP TẤM Q345 DÀY 10MM 20MM 30MM 40MM 50MM 60MM 70MM 80MM 100MM 110MM 120MM 130MM140MM 150MM
12.000đ
Báo giá thép tấm S355JR dày 5mm/ly/li thép kết cấu, hợp kim thấp, cường độ cao, tính hàn tốt
16.500đ
Thép tấm astm a516
Công Ty TNHH Alpha Steel là nhà Nhập khẩu và mua bán Thép Tấm chịu nhiệt ASTM A516 nhiệt độ âm
Thép tấm ASTM A516 là thép tấm cường lực cao, nhiệt độ thấp, có hàm lượng carbon trung bình. Thép tấm a516 sử dụng để chế tạo nồi hơi, lò hơi, đóng tàu và công trình dầu khí ngoài biển, bể chứa dầu, nhà xưởng, kiến trúc
Mác thép: ASTM A516 Gr60, ASTM A516 Gr65, ASTM A516 Gr70, ASTM A516 Gr55, ASTM A515 Gr60, ASTM A515 Gr65, ASTM A515 Gr70, ASTM A516 Gr60s, ASTM A516 Gr70S…
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
Độ dày: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm
Chiều rộng: 1,5m - 3m
Chiều dài: 6m,9m,12m
Mác Thép ASTM A516 Gr55
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 12.5 |
0.18 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 0.9 |
0.035 |
0.035 |
12.5 < t ≤ 50 |
0.2 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.22 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.24 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.26 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
Mác Thép ASTM A516 Gr60/Gr60S
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 12.5 |
0.21 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 0.9 |
0.035 |
0.035 |
12.5 < t ≤ 50 |
0.23 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.25 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
Mác Thép ASTM A516 Gr65/65S
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 12.5 |
0.24 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
12.5 < t ≤ 50 |
0.26 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.28 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.29 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.29 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
Mác Thép ASTM A516 Gr70/70S
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 12.5 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
12.5 < t ≤ 50 |
0.28 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.30 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
Mác Thép ASTM A516 Gr55
Độ bền kéo : từ 380 – 515 MPa
Gới hạn chảy : 205 MPa
Độ dãn dài : 23%
Mác Thép ASTM A516 Gr60/60S
Độ bền kéo : từ 415 – 550 MPa
Gới hạn chảy : 220 MPa
Độ dãn dài : 21%
Mác Thép ASTM A516 Gr65/65S
Độ bền kéo : từ 450 – 585 MPa
Gới hạn chảy : 240 MPa
Độ dãn dài : 19%
Mác Thép ASTM A516 Gr70/70S
Độ bền kéo : từ 485 – 620 MPa
Gới hạn chảy : 260 MPa
Độ dãn dài : 17%
Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
* Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn.
* Sản phẩm thép tấm có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
* Phương thức giao hàng thuận tiện và nhanh chóng trên toàn quốc.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com
12.000đ
16.500đ