Đề cương: Thép Tấm ALPHA STEEL - Q235, Q355, SS400, A572, SPHC
Chương 1: Tổng Quan về Công ty ALPHA STEEL và Sản phẩm Thép Tấm
- 1.1 Giới thiệu về Công ty ALPHA STEEL
- 1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
- Giới thiệu chi tiết về quá trình hình thành công ty ALPHA STEEL, từ những ngày đầu thành lập đến nay.
- Các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển, những thay đổi về quy mô, công nghệ và thị trường.
- Những thành tựu nổi bật mà công ty đã đạt được trong suốt quá trình hoạt động.
- 1.1.2 Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi
- Tầm nhìn dài hạn của ALPHA STEEL, định hướng phát triển trong tương lai.
- Sứ mệnh mà công ty đặt ra, đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp thép và xã hội.
- Các giá trị cốt lõi mà công ty luôn tuân thủ trong mọi hoạt động kinh doanh, như chất lượng, uy tín, trách nhiệm.
- 1.2 Giới thiệu chung về sản phẩm thép tấm
- 1.2.1 Định nghĩa và phân loại thép tấm
- Định nghĩa chi tiết về thép tấm, các thông số kỹ thuật cơ bản.
- Phân loại thép tấm dựa trên các tiêu chí khác nhau, như thành phần hóa học, phương pháp sản xuất, mục đích sử dụng.
- So sánh ưu nhược điểm của các loại thép tấm khác nhau.
- 1.2.2 Ứng dụng của thép tấm trong các ngành công nghiệp
- Tổng quan về các ngành công nghiệp sử dụng thép tấm.
- Vai trò quan trọng của thép tấm trong từng ngành công nghiệp cụ thể.
- Ví dụ minh họa về ứng dụng của thép tấm trong thực tế.
- 1.3 Các loại thép tấm ALPHA STEEL cung cấp
- 1.3.1 Tổng quan về Q235, Q355, SS400, A572, SPHC
- Giới thiệu chung về các loại thép tấm Q235, Q355, SS400, A572, SPHC mà ALPHA STEEL cung cấp.
- Đặc điểm nổi bật của từng loại thép tấm, ưu điểm và nhược điểm.
- So sánh sự khác biệt giữa các loại thép tấm này.
- 1.3.2 Nguồn gốc xuất xứ (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Malaysia)
- Thông tin chi tiết về nguồn gốc xuất xứ của các loại thép tấm ALPHA STEEL.
- Các nhà sản xuất thép uy tín đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Malaysia.
- Chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế của thép tấm.
Chương 2: Chi tiết về các loại Thép Tấm
- 2.1 Thép tấm Q235 và Q355
- 2.1.1 Giới thiệu chung về tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc)
- Tổng quan về hệ thống tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc trong lĩnh vực thép.
- Ý nghĩa và vai trò của tiêu chuẩn GB/T đối với chất lượng thép.
- Các tiêu chuẩn GB/T liên quan đến thép Q235 và Q355.
- 2.1.2 Đặc tính kỹ thuật của thép Q235
- Thành phần hóa học của thép Q235.
- Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép Q235.
- Khả năng hàn, khả năng gia công của thép Q235.
- 2.1.3 Đặc tính kỹ thuật của thép Q355
- Thành phần hóa học của thép Q355.
- Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép Q355.
- Khả năng hàn, khả năng gia công của thép Q355.
- 2.1.4 Ứng dụng của Q235 và Q355
- Các lĩnh vực ứng dụng phổ biến của thép Q235 và Q355.
- Ví dụ cụ thể về ứng dụng của Q235 và Q355 trong xây dựng, cơ khí.
- Ưu điểm khi sử dụng Q235 và Q355 trong các ứng dụng khác nhau.
- 2.2 Thép tấm SS400
- 2.2.1 Giới thiệu chung về tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
- Tổng quan về hệ thống tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản trong lĩnh vực thép.
- Ý nghĩa và vai trò của tiêu chuẩn JIS đối với chất lượng thép.
- Các tiêu chuẩn JIS liên quan đến thép SS400.
- 2.2.2 Đặc tính kỹ thuật của thép SS400
- Thành phần hóa học của thép SS400.
- Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép SS400.
- Khả năng hàn, khả năng gia công của thép SS400.
- 2.2.3 Ứng dụng của SS400 trong kết cấu xây dựng
- Vai trò của thép SS400 trong các công trình xây dựng.
- Ứng dụng cụ thể của SS400 trong các kết cấu chịu lực, khung nhà.
- Ưu điểm khi sử dụng SS400 trong xây dựng.
- 2.3 Thép tấm A572
- 2.3.1 Giới thiệu chung về thép cường độ cao A572
- Định nghĩa và đặc điểm của thép cường độ cao A572.
- Ưu điểm của thép A572 so với các loại thép thông thường.
- Các mác thép A572 phổ biến.
- 2.3.2 Đặc tính kỹ thuật của thép A572
- Thành phần hóa học của thép A572.
- Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép A572.
- Khả năng hàn, khả năng gia công của thép A572.
- 2.3.3 Ứng dụng của A572 trong các công trình chịu lực lớn
- Vai trò của thép A572 trong các công trình cầu đường, nhà cao tầng.
- Ứng dụng cụ thể của A572 trong các kết cấu chịu tải trọng lớn.
- Ưu điểm khi sử dụng A572 trong các công trình này.
- 2.4 Thép tấm SPHC
- 2.4.1 Giới thiệu chung về thép cán nóng SPHC
- Định nghĩa và đặc điểm của thép cán nóng SPHC.
- Quy trình sản xuất thép SPHC.
- Ưu điểm và nhược điểm của thép SPHC.
- 2.4.2 Đặc tính kỹ thuật của thép SPHC
- Thành phần hóa học của thép SPHC.
- Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép SPHC.
- Khả năng hàn, khả năng gia công của thép SPHC.
- 2.4.3 Ứng dụng của SPHC trong các chi tiết không đòi hỏi độ bền cao
- Các ứng dụng phổ biến của thép SPHC trong sản xuất ô tô, xe máy.
- Ứng dụng cụ thể của SPHC trong các chi tiết vỏ, khung sườn.
- Lý do SPHC được sử dụng trong các ứng dụng này.
Chương 3: Kích thước và Gia công Thép Tấm
- 3.1 Các kích thước thép tấm ALPHA STEEL cung cấp
- 3.1.1 Độ dày: 4mm - 200mm
- Phạm vi độ dày của thép tấm ALPHA STEEL, từ 4mm đến 200mm.
- Ứng dụng của các loại thép tấm với độ dày khác nhau.
- Ảnh hưởng của độ dày đến khả năng chịu lực của thép tấm.
- 3.1.2 Chiều rộng: 1.5m - 3m
- Phạm vi chiều rộng của thép tấm ALPHA STEEL, từ 1.5m đến 3m.
- Ứng dụng của các loại thép tấm với chiều rộng khác nhau.
- Lợi ích của việc sử dụng thép tấm có chiều rộng phù hợp.
- 3.1.3 Chiều dài: 2m - 12m
- Phạm vi chiều dài của thép tấm ALPHA STEEL, từ 2m đến 12m.
- Ứng dụng của các loại thép tấm với chiều dài khác nhau.
- Tiện lợi khi sử dụng thép tấm có chiều dài đáp ứng yêu cầu.
- 3.2 Dịch vụ cắt thép tấm theo yêu cầu
- 3.2.1 Quy trình cắt thép tấm
- Mô tả chi tiết quy trình cắt thép tấm tại ALPHA STEEL.
- Các bước thực hiện, từ tiếp nhận yêu cầu đến giao sản phẩm.
- Đảm bảo chất lượng và độ chính xác trong quá trình cắt.
- 3.2.2 Các phương pháp cắt thép tấm
- Giới thiệu các phương pháp cắt thép tấm phổ biến: cắt oxy-gas, cắt plasma, cắt laser.
- Ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp cắt.
- Lựa chọn phương pháp cắt phù hợp với từng loại thép và yêu cầu.
- 3.2.3 Ưu điểm của dịch vụ cắt thép tấm theo yêu cầu
- Tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Đảm bảo kích thước và hình dạng chính xác theo yêu cầu.
- Giảm thiểu lượng phế liệu.
Chương 4: Ứng dụng Thực tế và Lợi ích của Thép Tấm ALPHA STEEL
- 4.1 Ứng dụng thực tế của các loại thép tấm
- 4.1.1 Trong ngành xây dựng
- Ứng dụng của thép tấm trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng.
- Vai trò của thép tấm trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
- Ví dụ minh họa về các công trình sử dụng thép tấm ALPHA STEEL.
- 4.1.2 Trong ngành cơ khí chế tạo
- Ứng dụng của thép tấm trong sản xuất máy móc, thiết bị, phụ tùng.
- Vai trò của thép tấm trong việc đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của sản phẩm.
- Ví dụ minh họa về các sản phẩm cơ khí sử dụng thép tấm ALPHA STEEL.
- 4.1.3 Trong ngành đóng tàu
- Ứng dụng của thép tấm trong đóng tàu, thuyền, các công trình trên biển.
- Vai trò của thép tấm trong việc đảm bảo khả năng chịu lực và chống ăn mòn của tàu.
- Ví dụ minh họa về các loại tàu sử dụng thép tấm ALPHA STEEL.
- 4.1.4 Trong các ngành công nghiệp khác
- Ứng dụng của thép tấm trong các ngành công nghiệp khác như năng lượng, hóa chất, khai khoáng.
- Vai trò của thép tấm trong việc đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt của từng ngành.
- Ví dụ minh họa về các ứng dụng thép tấm trong các ngành này.
- 4.2 Lợi ích khi sử dụng thép tấm ALPHA STEEL
- 4.2.1 Chất lượng đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc tế
- Cam kết về chất lượng của thép tấm ALPHA STEEL, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN.
- Quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm đầu ra.
- Đảm bảo độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của thép tấm.
- 4.2.2 Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
- Thông tin đầy đủ về nguồn gốc xuất xứ của thép tấm ALPHA STEEL.
- Hợp tác với các nhà sản xuất thép uy tín trên thế giới.
- Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ CO, CQ đầy đủ.
- 4.2.3 Đa dạng về kích thước và độ dày
- Cung cấp thép tấm với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
- Khả năng sản xuất thép tấm theo kích thước đặc biệt theo yêu cầu.
- Linh hoạt trong việc lựa chọn kích thước và độ dày phù hợp với từng ứng dụng.
- 4.2.4 Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp
- Đội ngũ nhân viên tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Dịch vụ cắt, gia công thép tấm theo yêu cầu.
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt.
Chương 5: Kết luận và Liên hệ
Bảng giá Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC
STT
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài
(m)
|
Trọng
lượng
(kg)
|
Giá chưa VAT
(đ/kg)
|
Tổng giá
chưa VAT
|
Giá có VAT
(đ/kg)
|
Tổng giá
có VAT
|
1
|
Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm
|
0
|
7.85
|
15,864
|
124,532
|
17,450
|
136,983
|
2
|
Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm
|
0
|
14.72
|
15,864
|
233,518
|
17,450
|
256,864
|
3
|
Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm
|
0
|
19.63
|
15,864
|
311,410
|
17,450
|
342,544
|
4
|
Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm
|
0
|
24.53
|
15,864
|
389,144
|
17,450
|
428,049
|
5
|
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm
|
0
|
29.43
|
13,591
|
399,983
|
14,950
|
439,979
|
6
|
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm
|
0
|
29.43
|
13,591
|
399,983
|
14,950
|
439,979
|
7
|
Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm
|
0
|
36.79
|
13,591
|
500,013
|
14,950
|
550,011
|
8
|
Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm
|
0
|
49.06
|
13,591
|
666,774
|
14,950
|
733,447
|
9
|
Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm
|
0
|
61.43
|
13,591
|
834,895
|
14,950
|
918,379
|
10
|
Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm
|
0
|
211.95
|
12,227
|
2,591,513
|
13,450
|
2,850,728
|
11
|
Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm
|
0
|
282.6
|
12,227
|
3,455,350
|
13,450
|
3,800,970
|
12
|
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
|
0
|
353.25
|
12,227
|
4,319,188
|
13,450
|
4,751,213
|
13
|
Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm
|
0
|
423.9
|
12,227
|
5,183,025
|
13,450
|
5,701,455
|
14
|
Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm
|
0
|
565.2
|
12,227
|
6,910,700
|
13,450
|
7,601,940
|
15
|
Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm
|
0
|
706.5
|
12,227
|
8,638,376
|
13,450
|
9,502,425
|
16
|
Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm
|
0
|
847.8
|
12,227
|
10,366,051
|
13,450
|
11,402,910
|
17
|
Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm
|
0
|
989.1
|
12,864
|
12,723,782
|
14,150
|
13,995,765
|
18
|
Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm
|
0
|
1130.4
|
12,864
|
14,541,466
|
14,150
|
15,995,160
|
19
|
Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm
|
0
|
1695.6
|
13,227
|
22,427,701
|
14,550
|
24,670,980
|
20
|
Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm
|
0
|
1884
|
13,227
|
24,919,668
|
14,550
|
27,412,200
|
21
|
Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm
|
0
|
2355
|
13,227
|
31,149,585
|
14,550
|
34,265,250
|
22
|
Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm
|
0
|
2637.6
|
13,227
|
34,887,535
|
14,550
|
38,377,080
|
23
|
Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm
|
0
|
2826
|
13,227
|
37,379,502
|
14,550
|
41,118,300
|
24
|
Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm
|
0
|
3297
|
13,227
|
43,609,419
|
14,550
|
47,971,350
|
25
|
Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm
|
0
|
3768
|
13,227
|
49,839,336
|
14,550
|
54,824,400
|
26
|
Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm
|
0
|
4710
|
13,227
|
62,299,170
|
14,550
|
68,530,500
|
Chương 6: Kết luận và Liên hệ
- 6.1 Tóm tắt các ưu điểm của thép tấm ALPHA STEEL
- Nhấn mạnh lại các ưu điểm nổi bật của thép tấm ALPHA STEEL: chất lượng, nguồn gốc, kích thước, dịch vụ.
- Khẳng định vị thế của ALPHA STEEL là nhà cung cấp thép tấm uy tín hàng đầu.
- Lời kêu gọi khách hàng tin tưởng và lựa chọn sản phẩm của ALPHA STEEL.
- 6.2 Thông tin liên hệ và địa chỉ của ALPHA STEEL
- Cung cấp đầy đủ thông tin liên hệ: số điện thoại, email, website, địa chỉ văn phòng, địa chỉ kho hàng.
- Hướng dẫn khách hàng cách thức liên hệ để được tư vấn và báo giá.
- Thông tin về giờ làm việc và các kênh liên lạc khác.
- 6.3 Lời cảm ơn
- Lời cảm ơn chân thành đến khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm của ALPHA STEEL.
- Lời chúc tốt đẹp đến khách hàng.
- Mong muốn được hợp tác và phục vụ khách hàng trong tương lai.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0907315999