Thép tấm Q355B dày 52mm/52li/52ly
Thép tấm Q355B dày 52ly là loại thép có độ bền cao và thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu thép và các ứng dụng yêu cầu sức chịu tải lớn. Độ dày 52mm cho thấy đây là một tấm thép khá dày, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Thép tấm Q355B dày 52li-52mm-52ly có nhiều ứng dụng quan trọng nhờ tính chất cơ học và khả năng hàn tốt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
Sự khác nhau giữa thép Q355B và Q345B là gì?
Sự khác nhau giữa thép Q355B và Q345B chủ yếu nằm ở thành phần hóa học và tính chất cơ học. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:
1. Cường độ và tính chất cơ học:
Q345B: Cường độ kéo tối thiểu khoảng 345 MPa. Thép này có độ dẻo và độ bền khá tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu thép.
Q355B: Cường độ kéo tối thiểu khoảng 355 MPa, cao hơn Q345B một chút. Điều này khiến Q355B trở thành lựa chọn tốt hơn cho những ứng dụng cần cường độ cao hơn.
2. Thành phần hóa học:
Q345B có thành phần carbon tối đa khoảng 0.20%, trong khi Q355B có thể có hàm lượng carbon cao hơn một chút và thường phong phú hơn về các nguyên tố hợp kim, dẫn đến tính chất cơ học cao hơn.
3. Ứng dụng:
Q345B thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu cầu và các kết cấu chịu tải thấp.
Q355B thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn, như trong sản xuất các thiết bị và kết cấu không gian.
4. Khả năng hàn: Cả hai loại thép đều có khả năng hàn tốt, nhưng Q355B được thiết kế để chịu tải đè cao hơn và vì vậy nó thường được khuyến nghị hơn trong những ứng dụng hàn chịu tải.
MÁC THÉP TƯƠNG ỨNG Q355(Q355B/Q355C/Q355D) DÀY 52MM-52LI THEO TIÊU CHUẨN
Trung Quốc |
ISO |
Châu Âu |
Canada |
Úc/New Zealand |
Ấn Độ |
||||||
Tiêu chuẩn |
Mác |
Tiêu chuẩn |
Mác |
Tiêu chuẩn |
Mác |
Tiêu chuẩn |
Mác |
Tiêu chuẩn |
Mác |
Tiêu chuẩn |
Mác |
GB/T 1591 – 2018 |
Q355B Q355C Q355D |
ISO 630-2 |
S355B S355C S355D |
EN 10025-2 |
S355, S355JR (1.0045) S355J0 (1.0553) S355J2 (1.0577) |
CSA G40.20-13/G40.21-13 |
350W (50W) 345WM (50WM) |
AS/NZS 3679.1 |
350 350L0 350L15 |
IS 2062 |
E350 (Fe 490) |
Giá thép tấm Q355B có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như nhà cung cấp, khu vực, và tình hình thị trường toàn cầu. Tính đến thời điểm hiện tại, giá dao động khoảng 18-25 triệu VND mỗi tấn, nhưng đây chỉ là một mức tham khảo.
Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên kiểm tra với các nhà cung cấp: 0907315999
Báo giá thép tấm Q355B hôm nay – Giá sắt thép tháng 01/2025
Quy cách (mm) |
ĐVT |
Barem kg/tấm |
Báo giá thép tấm mác Q355B |
|
Dày x rộng x dài |
Đơn giá kg |
Đơn giá tấm |
||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
211.95 |
14,800 |
3,255,552 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
282.60 |
14,800 |
4,340,736 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
353.25 |
14,800 |
5,425,920 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
423.90 |
14,800 |
6,511,104 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
565.20 |
14,800 |
8,681,472 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
706.50 |
14,800 |
10,851,840 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
847.80 |
14,800 |
14,412,600 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
989.10 |
14,800 |
18,001,620 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,130.4 |
14,800 |
20,573,280 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,271.7 |
14,800 |
23,144,940 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,413.0 |
14,800 |
25,999,200 |
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
471.0 |
15,800 |
7,441,800 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
565.2 |
15,800 |
8,930,160 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
753.6 |
15,800 |
11,906,880 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
942.0 |
15,800 |
14,883,600 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,130.4 |
15,800 |
17,860,320 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,318.8 |
15,800 |
20,837,040 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,507.2 |
15,800 |
23,813,760 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,695.6 |
15,800 |
26,790,480 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,884.0 |
15,800 |
29,767,200 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,072.4 |
15,800 |
32,743,920 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,355.0 |
15,800 |
37,209,000 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,637.6 |
15,800 |
41,674,080 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,826.0 |
15,800 |
44,650,800 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,014.4 |
15,800 |
47,627,520 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,297.0 |
15,800 |
52,092,600 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,768.0 |
15,800 |
59,534,400 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,239.0 |
15,800 |
66,976,200 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,710.0 |
15,800 |
74,418,000 |
Thép tấm 52ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
15.800 |
77,394720 |
|
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,181.0 |
15,800 |
81,859,800 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,652.0 |
15,800 |
89,301,600 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,123.0 |
15,800 |
96,743,400 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,594.0 |
15,800 |
104,185,200 |
Thép tấm 72ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,782.4 |
15,800 |
106,308,720 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,065.0 |
15,800 |
111,627,000 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,536.0 |
15,800 |
119,068,800 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
8,478.0 |
15,800 |
133,952,400 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
9,420.0 |
15,800 |
148,836,000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
11,304 |
15,800 |
178,603,200 |
THÉP TẤM Q355B DÀY 52MM/52LY/52LI
=>Sản xuất theo kích thước khách hàng yêu cầu, dung sai nhỏ, chất lượng đồng đều
=>Cung cấp đầy đủ CO, CQ và các giấy tờ khác liên quan đến lô hàng
=>Làm việc trực tiếp với nhà máy không qua trung gian thương mại
=>Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
=>Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để mua thép Q355B với giá thành tốt nhất!
0907315999 / 0937682789