Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mmx1500mmx6000mm

Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mmx1500mmx6000mm

Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mmx1500mmx6000mm

Thép tấm SS400, A36, và Q235B là các loại thép tấm carbon phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng được biết đến với khả năng chịu lực tốt. Chúng có sẵn với nhiều độ dày và kích thước khác nhau, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng. Ví dụ, thép tấm SS400, A36, Q235B có độ dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li) với khổ 1500x6000mm.

- SS400: Thép tấm SS400 là tiêu chuẩn thép của Nhật Bản JIS G3101, tương đương với tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ và tiêu chuẩn Q235B của Trung Quốc. Thép SS400 thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu, và các ứng dụng xây dựng khác.

- A36: Thép tấm A36 là tiêu chuẩn thép của Mỹ được quy định trong tiêu chuẩn ASTM A36/A36M. Đây là một loại thép carbon cấu trúc thấp có độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng, chế tạo máy móc và các ứng dụng kỹ thuật khác.

- Q235B: Thép tấm Q235B là tiêu chuẩn thép của Trung Quốc GB/T 700, cũng là một loại thép carbon cấu trúc thấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, như trong cấu trúc nhà xưởng, cầu, và các kết cấu kỹ thuật khác.

  • Báo giá thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mmx1500mmx6000mm
  • 14.000đ
  • 113
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm SS400, A36, và Q235B là các loại thép tấm carbon phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng được biết đến với khả năng chịu lực tốt. Chúng có sẵn với nhiều độ dày và kích thước khác nhau, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng. Ví dụ, thép tấm SS400, A36, Q235B có độ dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li) với khổ 1500x6000mm (6m).

Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li)

Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li)

Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm có khổ thép 1500mmx6000mm

I. Sự khác biệt giữa SS400, A36 và Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li)là gì?

Sự khác biệt giữa SS400, A36 và Q235B nằm ở nguồn gốc, tiêu chuẩn kỹ thuật và một vài đặc tính vật lý hoặc hóa học. Dưới đây là một số điểm so sánh chính:

1. Nguồn gốc và tiêu chuẩn

SS400: Là tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS G3101). Thường được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản và các quốc gia châu Á.

A36: Là tiêu chuẩn của Mỹ (ASTM A36). Phổ biến trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ.

Q235B: Là tiêu chuẩn của Trung Quốc (GB/T 700). Thường thấy trong các dự án ở Trung Quốc và các quốc gia sử dụng tiêu chuẩn Trung Quốc.

2. Trọng lượng thép tấm SS400, A36 và Q235B theo độ dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li)

  • Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3mmx1500mmx6000mm: Trọng lượng:211.95kg/tấm
  • Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 4mmx1500mmx6000mm: Trọng lượng:282.6 kg/tấm
  • Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 5mmx1500mmx6000mm: Trọng lượng:353.25kg/tấm
  • Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 6mmx1500mmx6000mm: Trọng lượng:423.9kg/tấm
  • Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 8mmx1500mmx6000mm: Trọng lượng:565.2kg/tấm
  • Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 10mmx1500mmx6000mm: Trọng lượng:706.5kg/tấm
  • Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 12mmx1500mmx6000mm: Trọng lượng:847.8kg/tấm
  • Thép tấm SS400/A36/Q235B dày 14mmx1500mmx6000mm: Trọng lượng:989.1kg/tấm

3. Ứng dụng chính

SS400 và A36: Thường dùng trong kết cấu xây dựng, cầu đường, kết cấu thép chịu lực.

Q235B: Cũng dùng trong xây dựng, sản xuất kết cấu thép, xe cộ, máy móc và nội thất.

4. Chất lượng và tính chất

SS400: Chịu lực tốt, dễ hàn, dễ gia công.

A36: Tương tự SS400 về tính chất, thường có khả năng uốn cong, cắt gấp tốt.

Q235B: Có tính dẻo tốt, phù hợp với nhiều mục đích sản xuất.

5. Tóm lại Sự khác biệt giữa SS400, A36 và Q235B  là gì?

Tiêu Chí

SS400 (Nhật Bản)

A36 (Mỹ)

Q235B (Trung Quốc)

Tiêu chuẩn

JIS G3101

ASTM A36

GB/T 1591-2008

Đặc điểm chính

Thép carbon thấp, dễ gia công, cứng chắc, dùng phổ biến

Thép carbon thấp, dễ uốn, chịu lực tốt, phổ biến trong xây dựng

Thép carbon thấp, dễ uốn, sử dụng rộng rãi trong công nghiệp

Hàm lượng carbon

Khoảng 0.16 - 0.26%

Khoảng 0.26% (để đạt tiêu chuẩn A36)

Khoảng 0.12 - 0.20%

Độ bền kéo (MPa)

Khoảng 400 - 520 MPa

Khoảng 400 - 550 MPa

Khoảng 370 - 500 MPa

Ứng dụng

Xây dựng, cấu kiện, gia công chế tạo

Kết cấu xây dựng, nhà xưởng, công trình cầu đường

Phù hợp cho các công trình xây dựng, chế tạo, cơ khí, công nghiệp

III. Ưu điểm chính của thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li) là gì?

Các loại thép tấm SS400, A36, và Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li) đều có những ưu điểm chung nổi bật, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng:

Chịu lực tốt: Đặc tính cơ học khá cao, khả năng chịu lực và tải trọng tốt, phù hợp cho các công trình xây dựng, kết cấu thép, máy móc, và thiết bị nhà xưởng.

Dễ dàng gia công: Có thể cắt, uốn, hàn, kéo dẻo mà không ảnh hưởng đến chất lượng, giúp dễ dàng chế tạo và lắp đặt theo thiết kế.

Chi phí hợp lý: Là dòng thép phổ biến, giá thành phù hợp, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và xây dựng.

Chống ăn mòn tốt khi xử lý bề mặt: Có thể sơn phủ hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống oxi hóa, phù hợp với nhiều môi trường sử dụng.

Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam: SS400 và Q235B là tiêu chuẩn trong nước, còn A36 là tiêu chuẩn của Mỹ, giúp dễ dàng nhập khẩu và kiểm định.

=> Tóm lại, ưu điểm chính của các loại thép này là khả năng chịu lực tốt, dễ gia công, chi phí phù hợp và tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

IV. Các ứng dụng phổ biến của thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mm-ly(li) là gì?

Thép tấm SS400, A36, và Q235B có nhiều ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính chất chịu lực tốt, dễ gia công, và độ bền vừa phải. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình:

1. Cơ khí chế tạo

Gia công thành các bộ phận máy móc, kết cấu thép, khung xe tải, khung thép xây dựng.

Sản xuất các thiết bị và dụng cụ công nghiệp.

2. Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Làm sàn, vách, cột, dầm trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường.

Các cấu kiện thép dùng để gia cố hoặc tạo ra các khung thép cho móng, trụ cầu.

3. Sản xuất cơ khí và thiết bị

Chế tạo các thiết bị, máy móc, bồn chứa, bình áp lực, và các sản phẩm công nghiệp khác.

4. Nội thất và trang trí công nghiệp

Dùng để làm bàn, kệ, hoặc các vật dụng nội thất công nghiệp có độ bền cao.

5. Nông nghiệp và vận tải

Làm các bộ phận của thiết bị nông nghiệp, thùng xe, hoặc các bộ phận của container chứa hàng.

Thép ALPHA chuyên cung cấp các loại thép tấm SS400/A36/Q235B dày 3/4/5/6/8/10/12/14mmx1500mmx6000mm: 

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
  • Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

MST: 3702703390

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM

Điện thoại: 0907315999 / (0274) 3792 666   Fax: (0274) 3729 333

Email: satthepalpha@gmail.com / Website:  http://satthep24h.com/san-pham.html

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline