Thép tròn cắt quy cách S45C/S50C/S55C/SKD11/SKD61/SS400/S20C/SCR440/S355JR/S275JR
THÉP TRÒN ĐẶC SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083 PHI 3 4 5 6 7 8 10 12 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 110 115 120 125 130 135 140 145 150 155 160 165 170 175 180 185 190 195 200mm
Thông tin về thép tròn đặc (láp tròn)
Thép tròn đặc là loại thép có hình dạng tròn và cấu trúc đặc ( không có lỗ trống bên trong), là loại vật liệu với hàm lượng chính là Cabon chiếm gần 5%. Đây cũng là vật liệu chống ăn mòn oxy hóa rất tốt, khả năng chịu va đập, chịu lực và đàn hồi rất cao. Chúng được nhập khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Việt Nam.
Mác thép tròn đặc bao gồm: SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101 và TCVN 1651-2008...
Thương hiệu / Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu…
Kích thước: 1-12m ( có thể cắt theo yêu cầu )
Độ dày: Thép Tròn Đặc Phi: 3-4-5-6-7-8-10-12-14-16-18-20-22-24-25-26-28-30...
Alpha Steel chuyên cung thép tròn đặc (láp tròn). Cùng tham khảo bảng giá, bảng tra quy cách kích thước hôm nay. Liên hệ mua hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi 0937682789 / 0907315999
Đơn giá thép tròn đặc: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng tại kho hcm có VAT 10% lần lượt là 16.800 đồng/kg, 19.750 đồng/kg, 22.150 đồng/kg
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, bảng giá dưới chỉ để tham khảo, vì vậy xin quý khách liên hệ phòng mua hàng để nhận báo giá chính xác nhất.
Tên Hàng |
(KG/MÉT) |
Giá thép tròn đặc hôm nay đ/m |
Thép tròn đặc phi 3 |
0.06 |
953₫ |
Thép tròn đặc phi 4 |
0.10 |
1,693₫ |
Thép tròn đặc phi 5 |
0.16 |
2,646₫ |
Thép tròn đặc phi 6 |
0.22 |
3,696₫ |
Thép tròn đặc phi 7 |
0.31 |
5,186₫ |
Thép tròn đặc phi 8 |
0.39 |
6,552₫ |
Thép tròn đặc phi 9 |
0.51 |
8,573₫ |
Thép tròn đặc phi 10 |
0.62 |
10,415₫ |
Thép tròn đặc phi 11 |
0.76 |
12,806₫ |
Thép tròn đặc phi 12 |
0.89 |
14,951₫ |
Thép tròn đặc phi 13 |
01.06 |
17,886₫ |
Thép tròn đặc phi 14 |
1.21 |
20,327₫ |
Thép tròn đặc phi 15 |
1.42 |
23,813₫ |
Thép tròn đặc phi 16 |
1.58 |
26,542₫ |
Thép tròn đặc phi 17 |
1.82 |
30,586₫ |
Thép tròn đặc phi 18 |
2 |
33,598₫ |
Thép tròn đặc phi 19 |
2.27 |
38,206₫ |
Thép tròn đặc phi 20 |
2.47 |
41,494₫ |
Thép tròn đặc phi 22 |
2.98 |
50,061₫ |
Thép tròn đặc phi 24 |
3.55 |
59,636₫ |
Thép tròn đặc phi 25 |
3.85 |
64,676₫ |
Thép tròn đặc phi 26 |
4.17 |
70,052₫ |
Thép tròn đặc phi 28 |
4.83 |
81,139₫ |
Thép tròn đặc phi 30 |
5.55 |
93,234₫ |
Thép tròn đặc phi 32 |
6.31 |
106,002₫ |
Thép tròn đặc phi 34 |
7.13 |
119,777₫ |
Thép tròn đặc phi 35 |
7.55 |
126,832₫ |
Thép tròn đặc phi 36 |
7.99 |
134,224₫ |
Thép tròn đặc phi 38 |
8.9 |
149,511₫ |
Thép tròn đặc phi 40 |
9.86 |
165,638₫ |
Thép tròn đặc phi 42 |
10.88 |
182,773₫ |
Thép tròn đặc phi 44 |
11.94 |
200,580₫ |
Thép tròn đặc phi 45 |
12.48 |
209,652₫ |
Thép tròn đặc phi 46 |
13.05 |
219,227₫ |
Thép tròn đặc phi 48 |
14.21 |
238,714₫ |
Thép tròn đặc phi 50 |
15.41 |
258,873₫ |
Thép tròn đặc phi 52 |
16.67 |
280,039₫ |
Thép tròn đặc phi 55 |
18.65 |
313,301₫ |
Thép tròn đặc phi 60 |
22.2 |
372,938₫ |
Thép tròn đặc phi 65 |
26.05 |
437,614₫ |
Thép tròn đặc phi 70 |
30.21 |
507,498₫ |
Thép tròn đặc phi 75 |
34.68 |
582,589₫ |
Thép tròn đặc phi 80 |
39.46 |
662,889₫ |
Thép tròn đặc phi 85 |
44.54 |
748,227₫ |
Thép tròn đặc phi 90 |
49.94 |
838,942₫ |
Thép tròn đặc phi 95 |
55.64 |
934,696₫ |
Thép tròn đặc phi 100 |
61.65 |
1,035,658 ₫ |
Thép tròn đặc phi 110 |
74.6 |
1,253,205 ₫ |
Thép tròn đặc phi 120 |
88.78 |
1,491,415 ₫ |
Thép tròn đặc phi 125 |
96.33 |
1,618,248 ₫ |
Thép tròn đặc phi 130 |
104.2 |
1,750,456 ₫ |
Thép tròn đặc phi 135 |
112.36 |
1,887,536 ₫ |
Thép tròn đặc phi 140 |
120.84 |
2,029,991 ₫ |
Thép tròn đặc phi 145 |
129.63 |
2,177,654 ₫ |
Thép tròn đặc phi 150 |
138.72 |
2,330,357 ₫ |
Ứng dụng chủ yếu của thép này là trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, sản xuất các trụ, trục quay, chi tiết máy móc, chế tạo bù lông, tiện ren, và lắp đặt các móc,... Thông số kỹ thuật của thép tròn đặc bao gồm đường kính từ phi 3 đến phi 1000, độ dài 6m, 9m, 12m.
Thép tròn cắt quy cách S45C/S50C/S55C/SKD11/SKD61/SS400/S20C/SCR440/S355JR/S275JR
Hiện nay công ty chúng tôi đăng cug cấp toàn thị trường thế giới thép tròn: Thép tròn đặc đen, Thép tròn đặc mạ kẽm, Thép tròn đặc nhúng nóng
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL – ĐƠN VỊ CUNG CẤP THÉP TRÒN ĐẶC, GIA CÔNG THEO YÊU CẦU thép tròn đặc chế tạo SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083.
Thép tròn đặc do ALPHA STEEL cung cấp cam kết mới 100%, không lỗi, cũ hay rỉ sét, kèm theo giấy tờ xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ.
ALPHA STEEL cũng bảo đảm đổi trả và hoàn tiền cho sản phẩm lỗi hay không đạt tiêu chuẩn. Ngoài ra, khách hàng mua hàng tại đây sẽ được hưởng nhiều ưu đãi như vận chuyển miễn phí ( tuỳ thuộc vào đơn hàng), chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết, chiết khấu cao cho đơn hàng lớn, thanh toán linh hoạt, gia công cắt thép theo yêu cầu: Phay 6 mặt, Mài 6 mặt / Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu / Cắt CNC theo bản vẽ / Cắt quay tròn, tiện tròn / Nhiệt luyện, xử lý nhiệt, tôi, ram.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0937 682 789 / 0907 315 999
Email: satthepalpha@gmail.com