Thép tròn cắt quy cách S45C/S50C/S55C/SKD11/SKD61/SS400/S20C/SCR440/S355JR/S275JR

Thép tròn cắt quy cách S45C/S50C/S55C/SKD11/SKD61/SS400/S20C/SCR440/S355JR/S275JR

Thép tròn cắt quy cách S45C/S50C/S55C/SKD11/SKD61/SS400/S20C/SCR440/S355JR/S275JR

Các loại thép tròn đặc bao gồm: SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083. PHI 3 4 5 6 7 8 10 12 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 110 115 120 125 130 135 140 145 150 155 160 165 170 175 180 185 190 195 200mm Ứng dụng chủ yếu của thép tròn đặc là trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, sản xuất các trụ, trục quay, chi tiết máy móc, chế tạo bù lông, tiện ren, và lắp đặt các móc,... Thông số kỹ thuật của thép tròn đặc bao gồm đường kính từ phi 3 đến phi 1000, độ dài 6m, 9m, 12m.

  • Thép tròn cắt quy cách S45C/S50C/S55C/SKD11/SKD61/SS400/S20C/SCR440/S355JR/S275JR
  • 18.500đ
  • 202
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP TRÒN ĐẶC SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083 PHI 3 4 5 6 7 8 10 12 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30 32 34 35 36 38 40 42 44 45 46 48 50 52 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 110 115 120 125 130 135 140 145 150 155 160 165 170 175 180 185 190 195 200mm

Thông tin về thép tròn đặc (láp tròn)

Thép tròn đặc là loại thép có hình dạng tròn và cấu trúc đặc ( không có lỗ trống bên trong), là loại vật liệu với hàm lượng chính là Cabon chiếm gần 5%. Đây cũng là vật liệu chống ăn mòn oxy hóa rất tốt, khả năng chịu va đập, chịu lực và đàn hồi rất cao. Chúng được nhập khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Việt Nam.

Mác thép tròn đặc bao gồm: SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083.

Tiêu Chuẩn: JIS G3101 và TCVN 1651-2008...

Thương hiệu / Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu…

Kích thước: 1-12m ( có thể cắt theo yêu cầu )

Độ dày: Thép Tròn Đặc Phi: 3-4-5-6-7-8-10-12-14-16-18-20-22-24-25-26-28-30...

Alpha Steel chuyên cung thép tròn đặc (láp tròn). Cùng tham khảo bảng giá, bảng tra quy cách kích thước hôm nay. Liên hệ mua hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi 0937682789 / 0907315999

Bảng giá thép tròn đặc

Đơn giá thép tròn đặc: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng tại kho hcm có VAT 10% lần lượt là 16.800 đồng/kg, 19.750 đồng/kg, 22.150 đồng/kg

Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, bảng giá dưới chỉ để tham khảo, vì vậy xin quý khách liên hệ phòng mua hàng để nhận báo giá chính xác nhất. 

Tên Hàng

(KG/MÉT)

Giá thép tròn đặc hôm nay đ/m

Thép tròn đặc phi 3

0.06

953₫

Thép tròn đặc phi 4

0.10

1,693₫

Thép tròn đặc phi 5

0.16

2,646₫

Thép tròn đặc phi 6

0.22

3,696₫

Thép tròn đặc phi 7

0.31

5,186₫

Thép tròn đặc phi 8

0.39

6,552₫

Thép tròn đặc phi 9

0.51

8,573₫

Thép tròn đặc phi 10

0.62

10,415₫

Thép tròn đặc phi 11

0.76

12,806₫

Thép tròn đặc phi 12

0.89

14,951₫

Thép tròn đặc phi 13

01.06

17,886₫

Thép tròn đặc phi 14

1.21

20,327₫

Thép tròn đặc phi 15

1.42

23,813₫

Thép tròn đặc phi 16

1.58

26,542₫

Thép tròn đặc phi 17

1.82

30,586₫

Thép tròn đặc phi 18

2

33,598₫

Thép tròn đặc phi 19

2.27

38,206₫

Thép tròn đặc phi 20

2.47

41,494₫

Thép tròn đặc phi 22

2.98

50,061₫

Thép tròn đặc phi 24

3.55

59,636₫

Thép tròn đặc phi 25

3.85

64,676₫

Thép tròn đặc phi 26

4.17

70,052₫

Thép tròn đặc phi 28

4.83

81,139₫

Thép tròn đặc phi 30

5.55

93,234₫

Thép tròn đặc phi 32

6.31

106,002₫

Thép tròn đặc phi 34

7.13

119,777₫

Thép tròn đặc phi 35

7.55

126,832₫

Thép tròn đặc phi 36

7.99

134,224₫

Thép tròn đặc phi 38

8.9

149,511₫

Thép tròn đặc phi 40

9.86

165,638₫

Thép tròn đặc phi 42

10.88

182,773₫

Thép tròn đặc phi 44

11.94

200,580₫

Thép tròn đặc phi 45

12.48

209,652₫

Thép tròn đặc phi 46

13.05

219,227₫

Thép tròn đặc phi 48

14.21

238,714₫

Thép tròn đặc phi 50

15.41

258,873₫

Thép tròn đặc phi 52

16.67

280,039₫

Thép tròn đặc phi 55

18.65

313,301₫

Thép tròn đặc phi 60

22.2

372,938₫

Thép tròn đặc phi 65

26.05

437,614₫

Thép tròn đặc phi 70

30.21

507,498₫

Thép tròn đặc phi 75

34.68

582,589₫

Thép tròn đặc phi 80

39.46

662,889₫

Thép tròn đặc phi 85

44.54

748,227₫

Thép tròn đặc phi 90

49.94

838,942₫

Thép tròn đặc phi 95

55.64

934,696₫

Thép tròn đặc phi 100

61.65

1,035,658 ₫

Thép tròn đặc phi 110

74.6

1,253,205 ₫

Thép tròn đặc phi 120

88.78

1,491,415 ₫

Thép tròn đặc phi 125

96.33

1,618,248 ₫

Thép tròn đặc phi 130

104.2

1,750,456 ₫

Thép tròn đặc phi 135

112.36

1,887,536 ₫

Thép tròn đặc phi 140

120.84

2,029,991 ₫

Thép tròn đặc phi 145

129.63

2,177,654 ₫

Thép tròn đặc phi 150

138.72

2,330,357 ₫

Ứng dụng chủ yếu của thép này là trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, sản xuất các trụ, trục quay, chi tiết máy móc, chế tạo bù lông, tiện ren, và lắp đặt các móc,... Thông số kỹ thuật của thép tròn đặc bao gồm đường kính từ phi 3 đến phi 1000, độ dài 6m, 9m, 12m.

Thép tròn cắt quy cách S45C/S50C/S55C/SKD11/SKD61/SS400/S20C/SCR440/S355JR/S275JR

Thép tròn cắt quy cách S45C/S50C/S55C/SKD11/SKD61/SS400/S20C/SCR440/S355JR/S275JR

Hiện nay công ty chúng tôi đăng cug cấp toàn thị trường thế giới thép tròn: Thép tròn đặc đen, Thép tròn đặc mạ kẽm, Thép tròn đặc nhúng nóng

  • Thép tròn đặc đen: Thép tròn đặc đen là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, có màu đen tự nhiên và được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao.
  • Thép tròn đặc mạ kẽm: Thép tròn đặc mạ kẽm được phủ một lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Loại thép này thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Thép tròn đặc nhúng nóng: Thép tròn đặc nhúng nóng là sản phẩm được xử lý qua quy trình nhúng nóng, tạo ra lớp phủ kẽm bền chắc trên bề mặt. Lớp phủ này giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là trong các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL – ĐƠN VỊ CUNG CẤP THÉP TRÒN ĐẶC, GIA CÔNG THEO YÊU CẦU thép tròn đặc chế tạo SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083.

Thép tròn đặc do ALPHA STEEL cung cấp cam kết mới 100%, không lỗi, cũ hay rỉ sét, kèm theo giấy tờ xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ.

ALPHA STEEL cũng bảo đảm đổi trả và hoàn tiền cho sản phẩm lỗi hay không đạt tiêu chuẩn. Ngoài ra, khách hàng mua hàng tại đây sẽ được hưởng nhiều ưu đãi như vận chuyển miễn phí ( tuỳ thuộc vào đơn hàng), chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết, chiết khấu cao cho đơn hàng lớn, thanh toán linh hoạt, gia công cắt thép theo yêu cầu: Phay 6 mặt, Mài 6 mặt / Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu / Cắt CNC theo bản vẽ / Cắt quay tròn, tiện tròn / Nhiệt luyện, xử lý nhiệt, tôi, ram.

QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM

Điện thoại: 0937 682 789 / 0907 315 999

Email: satthepalpha@gmail.com

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline