Thép tròn đặc chuốt bóng (kéo bóng) phi 20/22/23/24/25/26/27/28/29
Thép tròn đặc kéo bóng là gì? Thép tròn đặc kéo bóng là loại thép tròn với bề mặt được gia công bằng phương pháp kéo bóng, giúp giảm độ nhám và nâng cao tính chính xác về kích thước. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tính đồng nhất trong cấu trúc, như trong ngành cơ khí và chế tạo máy.
THÉP TRÒN ĐẶC KÉO BÓNG/ THÉP TRÒN ĐẶC CHUỐT BÓNG/ THÉP TRÒN CHUỐT SÁNG (thép thanh tròn) phi 20, phi 22, phi 23, phi 24, phi 25, phi 26, phi 27, phi 28, phi 29
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều cách gọi về thép tròn đặc kéo bóng như: thép tròn đặc chuốt bóng, thép tròn chuốt, thép tròn trơn chuốt bóng, sắt thép tròn trơn chuốt sáng, sắt thép tròn đặc chuốt sáng, thép tròn đặc chuốt sáng, thép tròn đặc kéo nguội, thép chuốt đen, thép chuốt trắng, thép thanh tròn S45C, C45, SS400, CT3, SCM440, SKD11, SKD61, S50C, C50, S55C, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, A36, SM490, S235,S235JR…hãy cùng ALPHA STEEL tìm hiểu về các loại thép chuốt do ALPHA cung cấp:
Thép tròn chuốt ( Thép calip , thép láp ) là tên gọi chung của thép kéo nguội. Thép kéo nguội có độ tròn tuyệt đối +- 0.1 zem .
Thép kéo nguội được chia thành hai loại : kéo trực tiếp ( Thép chuốt đen) và thép qua sử lý bề mặt ( Thép chuốt trắng, thép calip )
Thép tròn đặc có nhiều loại, và chúng thường được phân loại dựa trên thành phần hóa học, quy trình sản xuất và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại thép tròn đặc phổ biến:
1. Thép carbon:
2. Thép hợp kim:
3. Thép không gỉ (inox):
Chống ăn mòn tốt, được sử dụng trong môi trường axit hoặc ẩm ướt, thường là thép loại 304 hoặc 316.
4. Thép đặc biệt:
Các loại thép có tính chất vượt trội, như thép chịu nhiệt, thép chống mài mòn, thép chịu lực cao.
Một số ứng dụng điển hình:
THÉP TRÒN ĐẶC CHUỐT BÓNG SÁNG |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KHỐI LƯỢNG/CÂY |
|||
Thép Tròn Đặc phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
7.25 |
Thép Tròn Đặc phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
8.32 |
Thép Tròn Đặc phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
9.47 |
Thép Tròn Đặc phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
11.99 |
Thép Tròn Đặc phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
14.80 |
Thép Tròn Đặc phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
17.90 |
Thép Tròn Đặc phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
21.31 |
Thép Tròn Đặc phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
23.12 |
Thép Tròn Đặc phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
25.01 |
Thép Tròn Đặc phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
26.97 |
Thép Tròn Đặc phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
29.00 |
Thép Tròn Đặc phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
33.29 |
Thép Tròn Đặc phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
37.88 |
Thép Tròn Đặc phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
42.76 |
Thép Tròn Đặc phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
45.32 |
Thép Tròn Đặc phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
47.94 |
Thép Tròn Đặc phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
53.42 |
Thép Tròn Đặc phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
59.19 |
Thép Tròn Đặc phi 42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
65.25 |
Thép Tròn Đặc phi 44 |
Ø |
44 |
x |
6000 |
mm |
71.62 |
Thép Tròn Đặc phi 45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
74.91 |
Thép Tròn Đặc phi 46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
78.28 |
Thép Tròn Đặc phi 48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
85.23 |
Thép Tròn Đặc phi 50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
92.48 |
Thép Tròn Đặc phi 52 |
Ø |
52 |
x |
6000 |
mm |
100.03 |
Thép Tròn Đặc phi 55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
111.90 |
Thép Tròn Đặc phi 56 |
Ø |
56 |
x |
6000 |
mm |
116.01 |
Thép Tròn Đặc phi 58 |
Ø |
58 |
x |
6000 |
mm |
124.44 |
Thép Tròn Đặc phi 60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
133.17 |
Thép Tròn Đặc phi 62 |
Ø |
62 |
x |
6000 |
mm |
142.20 |
Thép Tròn Đặc phi 65 |
Ø |
65 |
x |
6000 |
mm |
156.29 |
Thép Tròn Đặc phi 70 |
Ø |
70 |
x |
6000 |
mm |
181.26 |
Thép Tròn Đặc phi 75 |
Ø |
75 |
x |
6000 |
mm |
208.08 |
Thép Tròn Đặc phi 80 |
Ø |
80 |
x |
6000 |
mm |
236.75 |
Thép Tròn Đặc phi 85 |
Ø |
85 |
x |
6000 |
mm |
267.27 |
Thép Tròn Đặc phi 90 |
Ø |
90 |
x |
6000 |
mm |
299.64 |
Thép Tròn Đặc phi 95 |
Ø |
95 |
x |
6000 |
mm |
333.86 |
Thép Tròn Đặc phi 100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
369.92 |
Thép Tròn Đặc phi 105 |
Ø |
105 |
x |
6000 |
mm |
407.84 |
Thép Tròn Đặc phi 110 |
Ø |
110 |
x |
6000 |
mm |
447.61 |
Thép Tròn Đặc phi 115 |
Ø |
115 |
x |
6000 |
mm |
489.22 |
Thép Tròn Đặc phi 120 |
Ø |
120 |
x |
6000 |
mm |
532.69 |
Thép Tròn Đặc phi 125 |
Ø |
125 |
x |
6000 |
mm |
578.01 |
Thép Tròn Đặc phi 130 |
Ø |
130 |
x |
6000 |
mm |
625.17 |
Thép Tròn Đặc phi 135 |
Ø |
135 |
x |
6000 |
mm |
674.19 |
Thép Tròn Đặc phi 140 |
Ø |
140 |
x |
6000 |
mm |
725.05 |
Thép Tròn Đặc phi 145 |
Ø |
145 |
x |
6000 |
mm |
777.76 |
Thép Tròn Đặc phi 150 |
Ø |
150 |
x |
6000 |
mm |
832.33 |
Thép Tròn Đặc phi 155 |
Ø |
155 |
x |
6000 |
mm |
888.74 |
Thép Tròn Đặc phi 160 |
Ø |
160 |
x |
6000 |
mm |
947.00 |
Thép Tròn Đặc phi 165 |
Ø |
165 |
x |
6000 |
mm |
1,007.12 |
Thép Tròn Đặc phi 170 |
Ø |
170 |
x |
6000 |
mm |
1,069.08 |
Thép Tròn Đặc phi 175 |
Ø |
175 |
x |
6000 |
mm |
1,132.89 |
Thép Tròn Đặc phi 180 |
Ø |
180 |
x |
6000 |
mm |
1,198.55 |
Thép Tròn Đặc phi 185 |
Ø |
185 |
x |
6000 |
mm |
1,266.06 |
Thép Tròn Đặc phi 190 |
Ø |
190 |
x |
6000 |
mm |
1,335.42 |
Thép Tròn Đặc phi 195 |
Ø |
195 |
x |
6000 |
mm |
1,406.63 |
Thép Tròn Đặc phi 200 |
Ø |
200 |
x |
6000 |
mm |
1,479.69 |
Thép Tròn Đặc phi 210 |
Ø |
210 |
x |
6000 |
mm |
1,631.36 |
Thép Tròn Đặc phi 220 |
Ø |
220 |
x |
6000 |
mm |
1,790.43 |
Thép Tròn Đặc phi 225 |
Ø |
225 |
x |
6000 |
mm |
1,872.74 |
Thép Tròn Đặc phi 230 |
Ø |
230 |
x |
6000 |
mm |
1,956.89 |
Thép Tròn Đặc phi 235 |
Ø |
235 |
x |
6000 |
mm |
2,042.90 |
Thép Tròn Đặc phi 240 |
Ø |
240 |
x |
6000 |
mm |
2,130.76 |
Thép Tròn Đặc phi 245 |
Ø |
245 |
x |
6000 |
mm |
2,220.47 |
Thép Tròn Đặc phi 250 |
Ø |
250 |
x |
6000 |
mm |
2,312.02 |
Thép Tròn Đặc phi 255 |
Ø |
255 |
x |
6000 |
mm |
2,405.43 |
Thép Tròn Đặc phi 260 |
Ø |
260 |
x |
6000 |
mm |
2,500.68 |
Thép Tròn Đặc phi 265 |
Ø |
265 |
x |
6000 |
mm |
2,597.79 |
Thép Tròn Đặc phi 270 |
Ø |
270 |
x |
6000 |
mm |
2,696.74 |
Thép Tròn Đặc phi 275 |
Ø |
275 |
x |
6000 |
mm |
2,797.55 |
Thép Tròn Đặc phi 280 |
Ø |
280 |
x |
6000 |
mm |
2,900.20 |
Thép Tròn Đặc phi 290 |
Ø |
290 |
x |
6000 |
mm |
3,111.06 |
Thép Tròn Đặc phi 295 |
Ø |
295 |
x |
6000 |
mm |
3,219.26 |
Thép Tròn Đặc phi 300 |
Ø |
300 |
x |
6000 |
mm |
3,329.31 |
Thép Tròn Đặc phi 310 |
Ø |
310 |
x |
6000 |
mm |
3,554.96 |
Thép Tròn Đặc phi 315 |
Ø |
315 |
x |
6000 |
mm |
3,670.56 |
Thép Tròn Đặc phi 320 |
Ø |
320 |
x |
6000 |
mm |
3,788.02 |
Thép Tròn Đặc phi 325 |
Ø |
325 |
x |
6000 |
mm |
3,907.32 |
Thép Tròn Đặc phi 330 |
Ø |
330 |
x |
6000 |
mm |
4,028.47 |
Thép Tròn Đặc phi 335 |
Ø |
335 |
x |
6000 |
mm |
4,151.47 |
Thép Tròn Đặc phi 340 |
Ø |
340 |
x |
6000 |
mm |
4,276.31 |
Thép Tròn Đặc phi 345 |
Ø |
345 |
x |
6000 |
mm |
4,403.01 |
Thép Tròn Đặc phi 350 |
Ø |
350 |
x |
6000 |
mm |
4,531.56 |
Thép Tròn Đặc phi 355 |
Ø |
355 |
x |
6000 |
mm |
4,661.96 |
Thép Tròn Đặc phi 360 |
Ø |
360 |
x |
6000 |
mm |
4,794.21 |
Thép Tròn Đặc phi 365 |
Ø |
365 |
x |
6000 |
mm |
4,928.30 |
Thép Tròn Đặc phi 370 |
Ø |
370 |
x |
6000 |
mm |
5,064.25 |
Thép Tròn Đặc phi 375 |
Ø |
375 |
x |
6000 |
mm |
5,202.05 |
Thép Tròn Đặc phi 380 |
Ø |
380 |
x |
6000 |
mm |
5,341.69 |
Thép Tròn Đặc phi 385 |
Ø |
385 |
x |
6000 |
mm |
5,483.19 |
Thép Tròn Đặc phi 390 |
Ø |
390 |
x |
6000 |
mm |
5,626.53 |
Thép Tròn Đặc phi 395 |
Ø |
395 |
x |
6000 |
mm |
5,771.73 |
Thép Tròn Đặc phi 400 |
Ø |
400 |
x |
6000 |
mm |
5,918.77 |
Thép Tròn Đặc phi 410 |
Ø |
410 |
x |
6000 |
mm |
6,218.41 |
Thép Tròn Đặc phi 415 |
Ø |
415 |
x |
6000 |
mm |
6,371.01 |
Thép Tròn Đặc phi 420 |
Ø |
420 |
x |
6000 |
mm |
6,525.45 |
Thép Tròn Đặc phi 425 |
Ø |
425 |
x |
6000 |
mm |
6,681.74 |
Thép Tròn Đặc phi 430 |
Ø |
430 |
x |
6000 |
mm |
6,839.88 |
Thép Tròn Đặc phi 435 |
Ø |
435 |
x |
6000 |
mm |
6,999.88 |
Thép Tròn Đặc phi 440 |
Ø |
440 |
x |
6000 |
mm |
7,161.72 |
Thép Tròn Đặc phi 445 |
Ø |
445 |
x |
6000 |
mm |
7,325.41 |
Thép Tròn Đặc phi 450 |
Ø |
450 |
x |
6000 |
mm |
7,490.95 |
Thép Tròn Đặc phi 455 |
Ø |
455 |
x |
6000 |
mm |
7,658.34 |
Thép Tròn Đặc phi 460 |
Ø |
460 |
x |
6000 |
mm |
7,827.58 |
Thép Tròn Đặc phi 465 |
Ø |
465 |
x |
6000 |
mm |
7,998.67 |
Thép Tròn Đặc phi 470 |
Ø |
470 |
x |
6000 |
mm |
8,171.61 |
Thép Tròn Đặc phi 475 |
Ø |
475 |
x |
6000 |
mm |
8,346.40 |
Thép Tròn Đặc phi 480 |
Ø |
480 |
x |
6000 |
mm |
8,523.04 |
Thép Tròn Đặc phi 485 |
Ø |
485 |
x |
6000 |
mm |
8,701.52 |
Thép Tròn Đặc phi 490 |
Ø |
490 |
x |
6000 |
mm |
8,881.86 |
Thép Tròn Đặc phi 500 |
Ø |
500 |
x |
6000 |
mm |
9,248.09 |
Thép Tròn Đặc phi 510 |
Ø |
510 |
x |
6000 |
mm |
9,621.71 |
Thép Tròn Đặc phi 515 |
Ø |
515 |
x |
6000 |
mm |
9,811.29 |
Thép Tròn Đặc phi 520 |
Ø |
520 |
x |
6000 |
mm |
10,002.73 |
Thép Tròn Đặc phi 530 |
Ø |
530 |
x |
6000 |
mm |
10,391.15 |
Thép Tròn Đặc phi 540 |
Ø |
540 |
x |
6000 |
mm |
10,786.97 |
Thép Tròn Đặc phi 550 |
Ø |
550 |
x |
6000 |
mm |
11,190.18 |
Thép Tròn Đặc phi 560 |
Ø |
560 |
x |
6000 |
mm |
11,600.80 |
Thép Tròn Đặc phi 570 |
Ø |
570 |
x |
6000 |
mm |
12,018.81 |
Thép Tròn Đặc phi 580 |
Ø |
580 |
x |
6000 |
mm |
12,444.22 |
Thép Tròn Đặc phi 590 |
Ø |
590 |
x |
6000 |
mm |
12,877.03 |
Thép Tròn Đặc phi 600 |
Ø |
600 |
x |
6000 |
mm |
13,317.24 |
Thép Tròn Đặc phi 610 |
Ø |
610 |
x |
6000 |
mm |
13,764.85 |
Thép Tròn Đặc phi 620 |
Ø |
620 |
x |
6000 |
mm |
14,219.86 |
Thép Tròn Đặc phi 630 |
Ø |
630 |
x |
6000 |
mm |
14,682.26 |
Thép Tròn Đặc phi 650 |
Ø |
650 |
x |
6000 |
mm |
15,629.26 |
Thép tròn đặc kéo bóng – Thép tròn đặc chuốt bóng SS400, S45C-C45, SCM440, 40Cr, 42 CrMo. 42 CrMoA...
–Thép tròn đặc chuốt bóng thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim như: Thép carbon như: SS400, S45C hay C45,.. Thép hợp kim như: SCM440, 40Cr, 42 CrMo. 42 CrMoA,…
– Kích thước: Đường kính từ 3mm đến 800mm Chiều dài: 100mm đến 12000mm
– Quy trình sản xuất Chuốt bóng là quá trình gia công lạnh để cải thiện độ chính xác kích thước và độ bóng của thanh thép tròn. Chuốt giúp loại bỏ các lớp bề mặt thô ráp, làm cho thép có bề mặt sáng bóng và kích thước chính xác hơn. Xử lý nhiệt (nếu cần): một số loại thép có thể xủ lý nhiệt sau quá trình chuốt bóng để tăng độ cứng, độ bền vfa khả năng chịu lực.
Đặc Điểm Của Thép Kéo: Bề mặt nhẵn mịn, bóng đẹp Độ cứng và khả năng chịu lực cao kích thước đồng đều, dung sai ít
Lưu ý: ALPHA STEEL gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thép chuốt bóng là thép chuyên dùng cho bạc đạn, các ngành công nghiệp, cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao, chế tạo máy, làm trục, ….. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, trang trí,…… CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL còn nhiều loại thép láp khác nhau, đường cắt đẹp theo yêu cầu của Quý khách hàng liên hệ/zalo: 0907315999