Thép tròn đặc S45C/C45 mạ crôm(chrome)/Tyben
Công ty thép ALPHA chuyên cung cấp: THÉP TRÒN ĐẶC C55/S50C, C45/S45C MẠ CRÔM-CHROME. Ngoài ra công ty còn cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC MẠ CRÔM-CHROME, THÉP TRÒN ĐẶC MẠ CRÔM-CHROME , ỐNG TY MẠ CRÔM-CHROME: TY BEN (XILANH), TY BẠC ĐẠN, TY XI LANH, TY BEN CỨNG THUỶ LỰC MẠ CROM; ỐNG XI MẠ CRÔM, TY RỖNG MẠ CHROME (CRÔM) liên hệ ngay để nhận thông tin về sản phẩm: 0907315999
%20m%E1%BA%A1%20cr%C3%B4m.jpg)
Thép tròn đặc S45C/C45 mạ crôm(chrome)/Tyben
Thép tròn đặc S45C(C45) mạ crôm là gì?
Thép tròn đặc S45C(C45) mạ crôm là loại thép carbon trung bình (hàm lượng carbon khoảng 0.42-0.48%), có khả năng chống mài mòn và chịu tải trọng cao, được xử lý bằng cách mạ một lớp crôm (chrome) bên ngoài bề mặt để tăng cường thêm độ cứng, khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và vẻ ngoài bóng đẹp. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo máy và các chi tiết chịu tải trọng lớn như trục, bánh răng, bulông. Sản phẩm được nhập khẩu và sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS
Đây là loại thép cứng chất liệu C45-C45 dùng làn xi lanh thủy lực, xi lanh khí nén, bên ngoài mạ lớp Crom trắng, trông như cây ty Inox 304 sáng bóng ,nhưng nó không phải chất liệu inox 304 hay 316
THÉP TRÒN ĐẶC C45/S45C MẠ CRÔM
Tên gọi thép mạ crom: hay tên gọi khác là Tyben, thép thủy lực, ty xy lanh, ty trượt…tên nước ngoài: piston rods.
Thép tròn đặc C45/S45C mạ crôm/tyben (Tyben thường, Piston Rods)
►mạ crôm/tyben C45/S45C (Tyben cứng, Hard Piston)
thép tròn đặc S45C/C45 mạ crôm/tyben PHI: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm,1 4mm, 15mm, 16mm,17mm, 18mm,19mm,20mm, 22mm, 25mm, 25.4mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 38mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm…
BẢNG TRA KÍCH THƯỚC THÉP TRÒN MẠ CRÔM S45C/C45
|
THÉP TRÒN ĐẶC S45C/C45 MẠ CRÔM |
|||
|
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
|
Thép tròn đặc S45C Ø6 |
0.22 |
Thép tròn đặc S45C Ø155 |
148.12 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø8 |
0.39 |
Thép tròn đặc S45C Ø160 |
157.83 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø10 |
0.62 |
Thép tròn đặc S45C Ø170 |
178.18 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø12 |
0.89 |
Thép tròn đặc S45C Ø180 |
199.76 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø14 |
1.21 |
Thép tròn đặc S45C Ø190 |
222.57 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø16 |
1.58 |
Thép tròn đặc S45C Ø200 |
246.62 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø18 |
2.00 |
Thép tròn đặc S45C Ø210 |
271.89 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø20 |
2.47 |
Thép tròn đặc S45C Ø220 |
298.40 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø22 |
2.98 |
Thép tròn đặc S45CØ230 |
326.15 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø24 |
3.55 |
Thép tròn đặc S45C Ø240 |
355.13 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø25 |
3.85 |
Thép tròn đặc S45C Ø250 |
385.34 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø26 |
4.17 |
Thép tròn đặc S45C Ø260 |
416.78 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø28 |
4.83 |
Thép tròn đặc S45C Ø270 |
449.46 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø30 |
5.55 |
Thép tròn đặc S45C Ø280 |
483.37 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø32 |
6.31 |
Thép tròn đặc S45C Ø290 |
518.51 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø34 |
7.13 |
Thép tròn đặc S45C Ø300 |
554.89 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø35 |
7.55 |
Thép tròn đặc S45C Ø310 |
592.49 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø36 |
7.99 |
Thép tròn đặc S45C Ø320 |
631.34 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø38 |
8.90 |
Thép tròn đặc S45C Ø330 |
671.41 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø40 |
9.86 |
Thép tròn đặc S45C Ø340 |
712.72 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø42 |
10.88 |
Thép tròn đặc S45C Ø350 |
755.26 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø44 |
11.94 |
Thép tròn đặc S45C Ø360 |
799.03 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø45 |
12.48 |
Thép tròn đặc S45C Ø370 |
844.04 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø46 |
13.05 |
Thép tròn đặc S45C Ø380 |
890.28 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø48 |
14.21 |
Thép tròn đặc S45C Ø390 |
937.76 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø50 |
15.41 |
Thép tròn đặc S45C Ø400 |
986.46 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø52 |
16.67 |
Thép tròn đặc S45C Ø410 |
1,036.40 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø55 |
18.65 |
Thép tròn đặc S45CØ420 |
1,087.57 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø60 |
22.20 |
Thép tròn đặc S45C Ø430 |
1,139.98 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø65 |
26.05 |
Thép tròn đặc S45C Ø450 |
1,248.49 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø70 |
30.21 |
Thép tròn đặc S45CØ455 |
1,276.39 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø75 |
34.68 |
Thép tròn đặc S45C Ø480 |
1,420.51 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø80 |
39.46 |
Thép tròn đặc S45C Ø500 |
1,541.35 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø85 |
44.54 |
Thép tròn đặc S45C Ø520 |
1,667.12 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø90 |
49.94 |
Thép tròn đặc S45C Ø550 |
1,865.03 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø95 |
55.64 |
Thép tròn đặc S45CØ580 |
2,074.04 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø100 |
61.65 |
Thép tròn đặc S45C Ø600 |
2,219.54 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø110 |
74.60 |
Thép tròn đặc S45CØ635 |
2,486.04 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø120 |
88.78 |
Thép tròn đặc S45CØ645 |
2,564.96 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø125 |
96.33 |
Thép tròn đặc S45C Ø680 |
2,850.88 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø130 |
104.20 |
Thép tròn đặc S45C Ø700 |
3,021.04 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø135 |
112.36 |
Thép tròn đặc S45C Ø750 |
3,468.03 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø140 |
120.84 |
Thép tròn đặc S45C Ø800 |
3,945.85 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø145 |
129.63 |
Thép tròn đặc S45C Ø900 |
4,993.97 |
|
Thép tròn đặc S45C Ø150 |
138.72 |
Thép tròn đặc S45C Ø1000 |
6,165.39 |
►Kết hợp S45C/C45 và mạ crôm:
Sự kết hợp giữa thép S45C/C45 với lớp mạ crôm tạo ra một sản phẩm có các ưu điểm vượt trội, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền, độ cứng và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý: CẮT THEO QUI CÁCH YÊU CẦU KHÁCH & NHẬN SHIP HÀNG ĐI TOÀN QUỐC
Đặc điểm của thép S45C/C45 mạ crôm/tyben :
Ứng dụng của thép tròn đặc S45C/C45 mạ crôm:
Lợi ích của việc mạ crôm cho thép tròn đặc S45C/C45:
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép tròn đặc S45C/C45 mạ crôm/chrome
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 - 0937682789