Ty ben thủy lực mạ crom (chrome)

Ty ben thủy lực mạ crom (chrome) là một loại thanh thép tròn đặc được mạ một lớp crom cứng lên bề mặt. Loại vật liệu này đóng vai trò là piston trong các xi lanh thủy lực hoặc xi lanh khí nén, giúp tăng độ bền, chống mài mòn và ăn mòn, đồng thời đảm bảo hoạt động trơn tru cho hệ thống.
Thông số Ty ben thủy lực mạ crom (chrome)
Thông số kỹ thuật của ty ben thủy lực mạ crom (chrome) bao gồm nhiều yếu tố quan trọng, quyết định đến chất lượng và hiệu suất làm việc của sản phẩm. Các thông số này có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản phẩm cụ thể
1. Thông số vật liệu
- Mác thép: Phổ biến nhất là thép carbon trung bình như S45C (tiêu chuẩn JIS G4051 - Nhật Bản) hoặc C45 (tiêu chuẩn DIN). Các mác thép này có độ bền kéo và độ cứng tốt, cân bằng giữa khả năng gia công và độ bền.
- Mác thép cao cấp: Đối với các ứng dụng chịu tải trọng và va đập lớn, người ta có thể sử dụng thép hợp kim cao cấp như 42CrMo4V (tiêu chuẩn EN 10083).
- Thành phần hóa học: Ngoài Carbon (khoảng 0.45%), ty ben còn chứa các thành phần như Silic, Mangan, và một lượng nhỏ Crom để tăng cường đặc tính vật lý.
2. Thông số hình học
- Kích thước đường kính (phi): Đa dạng từ 6mm đến hơn 200mm, đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Các kích thước phổ biến bao gồm 6mm, 8mm, 10mm, 12mm... cho đến 150mm, 200mm.
- Chiều dài: Thường là các cây thép tròn dài 3m hoặc 6m, nhưng có thể được cắt bán lẻ theo yêu cầu của khách hàng.
- Độ thẳng: Đảm bảo ty ben di chuyển trơn tru trong xi lanh. Tiêu chuẩn thường là tối đa 0.3mm trên 1000mm chiều dài, hoặc 3mm/mét.
3. Thông số bề mặt
- Độ dày lớp mạ crom: Thường từ 20µm đến 30µm (micromet) đối với ty ben cứng. Độ dày này giúp tăng khả năng chống ăn mòn và mài mòn, đặc biệt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Độ cứng bề mặt lớp mạ: Đạt từ 55 đến 60 HRC, giúp chống trầy xước và mài mòn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ của ty ben.
- Độ bóng bề mặt: Bề mặt được mài và đánh bóng siêu mịn, thường đạt Ra 0.2µm max. Điều này giúp giảm ma sát khi ty ben di chuyển, bảo vệ phớt xi lanh.
- Dung sai đường kính: Đạt tiêu chuẩn ISO F7, đảm bảo độ chính xác cao về kích thước cho việc lắp đặt và hoạt động hiệu quả.
4. Thông số cơ học (đối với thép S45C)
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường từ 570 đến 690 N/mm².
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Lớn hơn 345 N/mm².
- Độ giãn dài (Elongation): Lớn hơn 17%.
5. Phân loại dựa trên độ cứng
- Ty ben cứng: Lõi thép được xử lý nhiệt (thường là tôi cảm ứng) trước khi mạ, giúp đạt độ cứng cao cả bên trong lẫn bên ngoài. Loại này chịu tải trọng và va đập tốt, phù hợp cho các ứng dụng nặng.
- Ty ben mềm: Lõi thép không được xử lý nhiệt đặc biệt. Lớp mạ crom vẫn cứng, nhưng lõi mềm hơn, thích hợp cho các ứng dụng ít đòi hỏi về khả năng chịu tải và va đập.
6. Các mác thép được dùng tyben thuỷ lực mạ crom (chrome)
Có nhiều mác thép khác nhau được sử dụng để chế tạo ty ben thủy lực mạ crom, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng chịu tải và chi phí. Dưới đây là các mác thép phổ biến nhất:
º Các mác thép carbon trung bình: Đây là nhóm mác thép phổ biến nhất, được sử dụng cho các ty ben hoạt động trong điều kiện tải trọng trung bình và thường.
- S45C (JIS G4051): Đặc điểm: Thép carbon trung bình tiêu chuẩn của Nhật Bản, có độ bền kéo và độ cứng tốt. Đây là loại thép phổ biến nhất trên thị trường để sản xuất ty ben mạ crom.
- C45 (DIN EN 10083): Đặc điểm: Tương đương với mác thép S45C, có độ cứng và độ bền cao, dễ gia công.
- C55 (DIN): Đặc điểm: Mác thép có hàm lượng carbon cao hơn C45, mang lại độ cứng và độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng tải trọng lớn hơn một chút so với C45.
- 1045 (AISI): Đặc điểm: Mác thép carbon trung bình tiêu chuẩn Mỹ, tương đương với S45C, cũng thường được dùng làm ty ben.
º Các mác thép hợp kim cao cấp
Những mác thép này được sử dụng cho các ty ben yêu cầu khả năng chịu tải, chịu va đập và mài mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.
- 42CrMo4V (EN 10083): Đặc điểm: Đây là thép hợp kim có độ bền và độ cứng rất cao. Thường được tôi cảm ứng (induction hardening) để tăng độ cứng bề mặt trước khi mạ crom, giúp chống mài mòn vượt trội. Ứng dụng: Phù hợp cho các thiết bị hạng nặng như máy móc xây dựng, thiết bị khai thác mỏ, nơi ty ben phải chịu tải trọng lớn và liên tục.
- SCM440 (JIS): Đặc điểm: Mác thép hợp kim của Nhật Bản, tương đương 42CrMo4. Có khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt.
- 4140 (AISI): Đặc điểm: Mác thép hợp kim tiêu chuẩn Mỹ, tương đương 42CrMo4 và SCM440. Thường được sử dụng để làm ty ben chịu tải cao.
►Lựa chọn mác thép: Việc lựa chọn mác thép cho ty ben thủy lực mạ crom phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Tải trọng làm việc: Với tải trọng trung bình, thép carbon S45C/C45 là lựa chọn hiệu quả. Đối với tải trọng lớn, cần sử dụng thép hợp kim cao cấp hơn như 42CrMo4V hoặc SCM440.
- Môi trường làm việc: Môi trường có khả năng ăn mòn cao có thể yêu cầu mác thép đặc biệt hoặc lớp mạ dày hơn.
- Chi phí: Thép carbon S45C/C45 có giá thành hợp lý hơn so với các mác thép hợp kim.
- Xử lý nhiệt: Ty ben có thể được xử lý nhiệt tôi cảm ứng để tăng độ cứng bề mặt, nâng cao khả năng chống mài mòn cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
7. Ty Thủy Lực được sản xuất như thế nào?
Việc sản xuất ty ben thủy lực là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao và công nghệ hiện đại. Quy trình này bao gồm nhiều công đoạn, từ lựa chọn nguyên liệu thô đến gia công cơ khí, xử lý nhiệt và mạ crom
Bước 1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Lựa chọn phôi thép: Nhà sản xuất sẽ lựa chọn các loại phôi thép tròn đặc, thường là thép carbon trung bình như S45C (tiêu chuẩn Nhật Bản) hoặc C45 (tiêu chuẩn châu Âu).
- Kiểm tra chất lượng: Phôi thép thô được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về thành phần hóa học và cơ tính. Các công cụ kiểm tra tiên tiến như máy quét 3D được sử dụng để phát hiện các lỗi nhỏ nhất.
Bước 2. Gia công cơ khí
- Tiện và mài: Phôi thép được đưa vào máy tiện CNC để tiện tròn, đạt đường kính và chiều dài yêu cầu. Sau đó, nó được mài chính xác để có độ nhẵn bề mặt cao.
- Khoan và ren: Các đầu ty ben được gia công để tạo ren hoặc lỗ, phục vụ cho việc lắp ghép với các bộ phận khác của xi lanh.
- Tôi cảm ứng (nếu có): Đối với ty ben cứng (hard piston), sau khi gia công, ty ben được xử lý nhiệt bằng phương pháp tôi cảm ứng để tăng độ cứng bề mặt, nâng cao khả năng chống mài mòn và chịu tải.
Bước 3. Xi mạ crom
- Tiền xử lý: Ty ben được làm sạch kỹ lưỡng bằng các dung dịch hóa học để loại bỏ dầu mỡ, gỉ sét và các tạp chất khác.
- Mạ điện hóa: Ty ben được nhúng vào bể dung dịch điện phân chứa crom. Dưới tác dụng của dòng điện, một lớp crom mỏng sẽ bám lên bề mặt ty ben.
- Đánh bóng: Sau khi mạ, ty ben có thể được đánh bóng lại để đạt độ nhẵn và độ bóng cao, giúp giảm ma sát khi hoạt động.
Bước 4. Kiểm tra chất lượng và hoàn thiện
- Kiểm tra lớp mạ: Lớp mạ crom được kiểm tra độ dày, độ bám dính và độ cứng để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
- Kiểm tra kích thước: Ty ben được kiểm tra dung sai đường kính và độ thẳng bằng các thiết bị đo lường chính xác.
- Đóng gói: Ty ben sau khi đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng gói cẩn thận để bảo vệ bề mặt và ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
8. Các dòng sản phẩm ty thuỷ lực thông dụng trên thị trường hiện nay
Các dòng sản phẩm ty ben thủy lực thông dụng trên thị trường hiện nay có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như vật liệu chế tạo, phương thức hoạt động hay cấu tạo
* Phân loại theo vật liệu và xử lý bề mặt
- Ty ben mạ crom trắng: Là loại phổ biến nhất, sử dụng thép carbon S45C/C45 mạ lớp crom cứng trên bề mặt để chống ăn mòn và mài mòn.
- Ty ben cứng (Hard Piston): Lõi thép được tôi cảm ứng (induction hardening) trước khi mạ, cho độ cứng cao hơn, chịu tải trọng lớn và chống va đập tốt hơn.
- Ty ben mềm: Lõi thép không được xử lý nhiệt đặc biệt, độ cứng thấp hơn, phù hợp với các ứng dụng tải trọng trung bình.
- Ty ben inox (Inox Piston): Đặc điểm: Làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn cao hơn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như hóa chất, thực phẩm. Hạn chế: Độ cứng bề mặt thường thấp hơn ty ben mạ crom, giá thành cao hơn.
- Ty ben hợp kim: Sử dụng các mác thép hợp kim cao cấp như 42CrMo4V hoặc SCM440 để tăng cường độ bền, chịu tải trọng lớn, thường được dùng cho máy móc hạng nặng.
* Phân loại theo cấu tạo
- Ty ben đặc: Là loại ty ben thông dụng nhất, được làm từ thép tròn đặc.
- Ty ben rỗng (Hollow Plunger Cylinders): Ruột rỗng bên trong, cho phép luồn các dây hoặc ống dẫn qua. Thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt hoặc cần giảm trọng lượng.
- Ty ben ống lồng (Telescopic Cylinders): Cấu tạo gồm nhiều đoạn ty ben lồng vào nhau, cho phép hành trình dài hơn nhiều so với ty ben thông thường. Thường dùng trong xe ben, cần cẩu.
* Phân loại theo phương thức hoạt động
- Ty ben tác động đơn (Single-Acting Cylinders): Ty ben chỉ có một đầu cấp dầu, chuyển động theo một hướng (ví dụ: đẩy ra). Chiều ngược lại sẽ tự hồi về nhờ trọng lực hoặc lò xo.
- Ty ben tác động kép (Double-Acting Cylinders): Ty ben có hai đầu cấp dầu, tạo ra lực cả khi đẩy ra và khi kéo vào. Đây là loại ty ben phổ biến nhất trong công nghiệp.
►Các yếu tố khác Ngoài các phân loại trên, ty ben còn được phân loại dựa trên các yếu tố khác như:
- Thương hiệu: Có nhiều thương hiệu khác nhau từ Đài Loan, Hàn Quốc, châu Âu, tùy thuộc vào chất lượng và giá thành.
- Tải trọng: Tải trọng từ vài tấn đến vài trăm tấn, tương ứng với các ứng dụng khác nhau.
- Việc lựa chọn dòng ty ben nào phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của xi lanh, tải trọng làm việc, môi trường và yêu cầu về chi phí.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Ty ben thủy lực mạ crom (chrome)
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999