Bảng giá thép ống mạ kẽm năm 2025
Bảng giá thép ống mạ kẽm
Giá ống thép mạ kẽm hiện tại dao động khoảng 15.000 đến 32.000 đồng, phụ thuộc vào loại ống và nhà sản xuất như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức, và Vinapipe. Bạn nên kiểm tra bảng giá chi tiết để có thông tin cập nhật và chính xác theo từng loại ống. Liên hệ 0937682789 /0907315999
Giá thép ống mạ kẽm luôn được rất nhiều khách hàng tìm kiếm. Ống mạ kẽm sở hữu nhiều ưu điểm lớn nên nó được dùng vào nhiều ứng dụng. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn có được thông tin chính xác, ALPHA STEEL xin gửi tới khách hàng bảng giá tham khảo dưới đây. Bảng giá thép ống mạ kẽm chi tiết 2025
Ống thép mạ kẽm hiện nay rất đa dạng về quy cách, tiêu chuẩn, xuất xứ,… Đây cũng là những yếu tố khiến giá thép ống mạ kẽm có sự chênh lệch ít nhiều. Để bạn có cái nhìn chung nhất, chúng tôi xin cung cấp bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo dưới đây.
Sản phẩm |
Trọng lượng(Kg) |
Giá có VAT(Đ / Kg) |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 |
1.73 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 |
1.89 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 |
2.04 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 |
2.2 |
15.000-32.000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 |
2.41 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 |
2.61 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 |
3 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 |
3.2 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 |
3.76 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 |
2.99 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 |
3.27 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 |
3.55 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 |
4.1 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 |
4.37 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 |
5.17 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 |
5.68 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 |
6.43 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 |
6.92 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 |
3.8 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 |
4.16 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 |
4.52 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 |
5.23 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 |
5.58 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 |
6.62 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 |
7.29 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 |
8.29 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 |
8.93 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 |
4.81 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 |
5.27 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 |
5.74 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 |
6.65 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 |
7.1 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 |
8.44 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 |
9.32 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 |
10.62 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 |
11.47 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 |
12.72 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 |
13.54 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 |
14.35 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 |
5.49 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 |
6.02 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 |
6.55 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 |
7.6 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 |
8.12 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 |
9.67 |
15.000-32.000 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 |
10.68 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 |
12.18 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 |
13.17 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 |
14.63 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 |
15.58 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 |
16.53 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 |
6.69 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 |
7.28 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 |
8.45 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 |
9.03 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 |
10.76 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 |
11.9 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 |
13.58 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 |
14.69 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 |
16.32 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 |
17.4 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 |
18.47 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 |
8.33 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 |
9.67 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 |
10.34 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 |
12.33 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 |
13.64 |
15.000-32.000 |
Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 |
15.59 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 |
16.87 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 |
18.77 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 |
20.02 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 |
21.26 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 |
12.12 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 |
12.96 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 |
15.47 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 |
17.13 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 |
19.6 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 |
21.23 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 |
23.66 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 |
25.26 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 |
26.85 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 |
16.45 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 |
19.66 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 |
21.78 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 |
24.95 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 |
27.04 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 |
30.16 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 |
32.23 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 |
34.28 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 |
19.27 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 |
23.04 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 |
25.54 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 |
29.27 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 |
31.74 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 |
35.42 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 |
37.87 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 |
40.3 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 |
28.29 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 |
31.37 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 |
35.97 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 |
39.03 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 |
43.59 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 |
46.61 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 |
49.62 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 |
29.75 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 |
33 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 |
37.84 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 |
41.06 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 |
45.86 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 |
49.05 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
52.23 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 |
33.29 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 |
36.93 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 |
42.37 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 |
45.98 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 |
51.37 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 |
54.96 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 |
58.52 |
15.000-32.000 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
52.23 |
15.000-32.000 |
Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng dao động từ 180.000 đến 6.225.000 VNĐ/cây, tùy thuộc vào kích thước và loại ống.
Quy cách |
Độ dày |
Kg/Cây |
Đơn giá |
Thành tiền |
---|---|---|---|---|
(Đ/Kg) |
(Đ/Cây) |
|||
Phi 21 |
1.6 ly |
4.642 |
26,000 |
120,692 |
1.9 ly |
5.484 |
26,000 |
142,584 |
|
2.1 ly |
5.938 |
26,000 |
154,388 |
|
2.3 ly |
6.435 |
26,000 |
167,310 |
|
2.6 ly |
7.26 |
26,000 |
188,760 |
|
Phi 26,65 |
1.6 ly |
5.933 |
26,000 |
154,258 |
1.9 ly |
6.961 |
26,000 |
180,986 |
|
2.1 ly |
7.704 |
26,000 |
200,304 |
|
2.3 ly |
8.286 |
26,000 |
215,436 |
|
2.6 ly |
9.36 |
26,000 |
243,360 |
|
Phi 33,5 |
1.6 ly |
7.556 |
26,000 |
196,456 |
1.9 ly |
8.888 |
26,000 |
231,088 |
|
2.1 ly |
9.762 |
26,000 |
253,812 |
|
2.3 ly |
10.722 |
26,000 |
278,772 |
|
2.5 ly |
11.46 |
26,000 |
297,960 |
|
2.6 ly |
11.886 |
26,000 |
309,036 |
|
2.9 ly |
13.128 |
26,000 |
341,328 |
|
3.2 ly |
14.4 |
26,000 |
374,400 |
|
Phi 42,2 |
1.6 ly |
9.617 |
26,000 |
250,042 |
1.9 ly |
11.335 |
26,000 |
294,710 |
|
2.1 ly |
12.467 |
26,000 |
324,142 |
|
2.3 ly |
13.56 |
26,000 |
352,560 |
|
2.6 ly |
15.24 |
26,000 |
396,240 |
|
2.9 ly |
16.87 |
26,000 |
438,620 |
|
3.2 ly |
18.6 |
26,000 |
483,600 |
|
Phi 48,1 |
1.6 ly |
11 |
26,000 |
286,000 |
1.9 ly |
12.995 |
26,000 |
337,870 |
|
2.1 ly |
14.3 |
26,000 |
371,800 |
|
2.3 ly |
15.59 |
26,000 |
405,340 |
|
2.5 ly |
16.98 |
26,000 |
441,480 |
|
2.6 ly |
17.5 |
26,000 |
455,000 |
|
2.7 ly |
18.14 |
26,000 |
471,640 |
|
2.9 ly |
19.38 |
26,000 |
503,880 |
|
3.2 ly |
21.42 |
26,000 |
634,920 |
|
3.6 ly |
23.71 |
26,000 |
616,460 |
|
Phi 59,9 |
1.9 ly |
16.3 |
26,000 |
423,800 |
2.1 ly |
17.97 |
26,000 |
467,220 |
|
2.3 ly |
19.612 |
26,000 |
509,912 |
|
2.6 ly |
22.158 |
26,000 |
576,108 |
|
2.7 ly |
22.85 |
26,000 |
594,100 |
|
2.9 ly |
24.48 |
26,000 |
636,480 |
|
3.2 ly |
26.861 |
26,000 |
698,386 |
|
3.6 ly |
30.18 |
26,000 |
784,680 |
|
4.0 ly |
33.1 |
26,000 |
860,600 |
|
Phi 75,6 |
2.1 ly |
22.85 |
26,000 |
594,100 |
2.3 ly |
24.96 |
26,000 |
648,960 |
|
2.5 ly |
27.04 |
26,000 |
703,040 |
|
2.6 ly |
28.08 |
26,000 |
730,080 |
|
2.7 ly |
29.14 |
26,000 |
757,640 |
|
2.9 ly |
31.37 |
26,000 |
815,620 |
|
3.2 ly |
34.26 |
26,000 |
890,760 |
|
3.6 ly |
38.58 |
26,000 |
1,003,080 |
|
4.0 ly |
42.4 |
26,000 |
1,102,400 |
|
Phi 88,3 |
2.1 ly |
26.8 |
26,000 |
696,800 |
2.3 ly |
29.28 |
26,000 |
761,280 |
|
2.5 ly |
31.74 |
26,000 |
825,240 |
|
2.6 ly |
32.97 |
26,000 |
857,220 |
|
2.7 ly |
34.22 |
26,000 |
889,720 |
|
2.9 ly |
36.83 |
26,000 |
957,580 |
|
3.2 ly |
40.32 |
26,000 |
1,048,320 |
|
3.6 ly |
45.14 |
26,000 |
1,173,640 |
|
4.0 ly |
50.22 |
26,000 |
1,305,720 |
|
4.5 ly |
55.8 |
26,000 |
1,450,800 |
|
Phi 114 |
2.5 ly |
41.06 |
26,000 |
1,067,560 |
2.7 ly |
44.29 |
26,000 |
1,151,540 |
|
2.9 ly |
47.48 |
26,000 |
1,234,480 |
|
3.0 ly |
49.07 |
26,000 |
1,275,820 |
|
3.2 ly |
52.58 |
26,000 |
1,367,080 |
|
3.6 ly |
58.5 |
26,000 |
1,521,000 |
|
4.0 ly |
64.84 |
26,000 |
1,685,840 |
|
4.5 ly |
73.2 |
26,000 |
1,903,200 |
|
5.0 ly |
80.64 |
26,000 |
2,096,640 |
|
Phi 141.3 |
3.96 ly |
80.46 |
27,000 |
2,172,420 |
4.78 ly |
96.54 |
27,000 |
2,606,580 |
|
5.16 ly |
103.95 |
27,000 |
2,806,650 |
|
5.56 ly |
111.66 |
27,000 |
3,014,820 |
|
6.35 ly |
126.8 |
27,000 |
3,423,600 |
|
Phi 168 |
3.96 ly |
96.24 |
27,000 |
2,598,480 |
4.78 ly |
115.62 |
27,000 |
3,121,740 |
|
5.16 ly |
124.56 |
27,000 |
3,363,120 |
|
5.56 ly |
133.86 |
27,000 |
3,614,220 |
|
6.35 ly |
152.16 |
27,000 |
4,108,320 |
|
Phi 219.1 |
3.96 ly |
126.06 |
27,000 |
3,403,620 |
4.78 ly |
151.56 |
27,000 |
4,092,120 |
|
5.16 ly |
163.32 |
27,000 |
4,409,640 |
|
5.56 ly |
175.68 |
27,000 |
4,743,360 |
|
6.35 ly |
199.86 |
27,000 |
5,396,220 |