BÁO GIÁ THÉP TẤM Q355B DÀY 2MM (còn gọi là 2ly hoặc 2li)
Thép tấm Q355B dày 2mm/2ly/2li
Thép tấm Q355B dày 2mm (2ly hoặc 2li) là loại thép có độ dày 2 milimet. Q355B là mác thép chỉ định các đặc tính cơ học cụ thể, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Độ dày 2mm cho thấy loại thép này được sử dụng trong các công trình có tải trọng trung bình, không quá lớn và không quá nhỏ. Các ứng dụng phổ biến bao gồm trong ngành xây dựng, chế tạo máy và đóng tàu.
Giá thép tấm Q335B dày 2mm (2ly hoặc 2li) luôn biến động và sẽ được cập nhật liên tục. Giá cả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, kích thước, và thị trường. Để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép tấm. Các thông tin có thể cung cấp giá tính theo kg hoặc theo tấm. Bên cạnh đó, thép tấm Q335B được đánh giá cao về khả năng chịu lực và dễ gia công.
Trọng lượng và quy cách của thép tấm Q355B phụ thuộc vào kích thước (độ dày, chiều rộng, chiều dài) và nhà sản xuất. Để tính trọng lượng, bạn cần biết kích thước cụ thể của tấm thép và sử dụng công thức: Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x 7.85 (tỷ trọng thép) / 1,000,000. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bảng tra trọng lượng hoặc liên hệ nhà cung cấp để có thông tin chính xác.
Ví dụ: QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM Q355B DÀY 2MM/LY/LI
Lưu ý:
Giá trị 7.85 là tỷ trọng trung bình của thép, có thể thay đổi tùy theo loại thép và điều kiện sản xuất, theo trang web chuyên về thép satthep24h.com
Nên tham khảo các bảng tra trọng lượng thép hoặc liên hệ nhà cung cấp để có thông tin chính xác về trọng lượng của loại thép Q355B cụ thể bạn quan tâm.
Quy trình sản xuất thép Q355B như thế nào?
Quy trình sản xuất thép Q355B cơ bản tương tự như quy trình sản xuất thép hợp kim carbon thấp và trung bình cho các sản phẩm thép tấm/vỏ, với các bước chính như sau:
Nguyên liệu đầu vào
Quặng sắt (Fe2O3, Fe3O4,…) và than cốc làm nguồn carbon.
Thông số hợp kim cơ bản cho mác Q355B (theo tiêu chuẩn Trung Quốc/ISO): crom, mangan, vanadi, ni tơ… tùy yêu cầu, nhưng Q355B thường là thép ít hợp kim hơn so với các mác cao cấp khác (vẫn có thể bổ sung Mn, Si, C ở mức cho phép để đạt độ bền và độ dẻo cần thiết).
Nấu luyện và luyện kim
Nấu lò luyện: Lò nung cảm ứng hoặc lò cao (cho quy mô lớn) để nung nóng quặng và các nguyên liệu đến nhiệt độ ở giai đoạn tách kim loại.
Lò luyện (BOF/LF hoặc EAF):
Lò BOF (Basic Oxygen Furnace) hoặc EAF (Electric Arc Furnace) để chuyển thép lỏng từ gang hoặc scrap thành thép lỏng, điều chỉnh thành phần hóa học và lượng oxit.
Thêm hợp kim và chất khử để đạt thành phần hóa học mục tiêu: C, Si, Mn, P, S, và các nguyên tố hợp kim cần thiết cho mác Q355B.
Khử oxy và điều chỉnh hóa học: kiểm soát lượng carbon và các nguyên tố khác để đạt độ bền và độ dẻo mong muốn, đồng thời loại bỏ lưu huỳnh và photpho ảnh hưởng tới chất lượng.
Thêm thép cán nóng và giai đoạn xử lý nhiệt
Thêm thép lỏng thành bảng đúc: Thép lỏng được đổ vào khuôn đúc sơ bộ để tạo phôi.
Rèn hoặc đúc phôi: Phôi được gia công thành các kích thước gần với mục tiêu trước khi cán.
Cán nóng (hot rolling): Phôi được cán ở nhiệt độ cao để tạo thành tấm thép có độ dày mong muốn (ví dụ 2 mm) và kích thước phụ trợ khác. Quá trình này cũng giúp cải thiện tính dẻo và liên kết.
Làm nguội và xử lý bề mặt: làm nguội nhanh hoặc vừa phải để kiểm soát cấu trúc và độ bóng bề mặt, sau đó có thể gia công cơ khí bổ sung.
Xử lý nhiệt và kiểm tra chất lượng (nếu cần)
Xử lý nhiệt (nếu yêu cầu mác): có thể bao gồm ủ, ủ định hình, hoặc xử lý nhiệt khác để đạt độ dẻo hoặc cường độ mong muốn.
Kiểm tra chất lượng: đo độ dẻo (YU), độ cứng, độ dày và đặc tính cơ học như Cường độ kéo (tensile strength), Độ dãn dài, Scratches/khuyết tật bề mặt, và thành phần hóa học. Các tiêu chuẩn kiểm tra đi kèm theo tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế (ví dụ: GB/T, ASTM, EN).
Cắt và đóng gói, xuất xưởng
Cắt thành kích thước phù hợp với yêu cầu khách hàng (ví dụ: 2 mm dày, chiều rộng và chiều dài tùy theo đơn đặt hàng).
Gia công bề mặt (làm phẳng, chống gỉ nếu cần, ép lạnh, phủ bảo vệ) và đóng gói để vận chuyển.
Lưu ý quan trọng:
Mác Q355B là thép hợp kim carbon thấp với một số bổ sung hợp kim để tăng khả năng chịu tải và độ bền. Thành phần hóa học và nhiệt luyện có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn áp dụng (ví dụ như GB/T, EN hoặc ASTM) và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Quy trình sản xuất có thể khác nhau giữa các xưởng luyện thép và tùy thuộc vào quy mô sản xuất (thép tấm, thép cuộn, hay thép thanh). Một số nhà máy có hệ thống luyện và cán liên tục để tối ưu hóa chu kỳ sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Thép Q355B có những đặc tính gì nổi bật?
Dưới đây là những đặc tính nổi bật của thép Q355B, thường dùng cho các cấu kiện kết cấu và máy móc:
Độ bền kéo và độ dẻo: Q355B thuộc thép kết cấu cường độ cao, có độ bền kéo lớn và độ dẻo tốt, phù hợp cho thiết kế chịu tải trung bình đến cao.
Độ chịu mỏi và va đập: Có khả năng chống mỏi và chịu va đập ở mức độ tốt, thích hợp cho kết cấu chịu rung động và tải động.
Độ dẻo và độ uốn: Thép có khả năng gia công (cắt, hàn, cắt bằng lazer/nguội) và biên dạng tốt, khi được xử lý nhiệt hợp lý sẽ giữ được độ dẻo và độ đàn hồi.
Kháng ăn mòn bề mặt: Q355B có thành phần hợp kim và yếu tố xử lý bề mặt giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn ở điều kiện tương đối bình thường, nhưng vẫn cần phun/phủ để bảo vệ khi tiếp xúc với môi trường ăn mỏi hoặc axit.
Độ cứng và độ cứng bề mặt: Có độ cứng tương đối phù hợp cho ứng dụng kết cấu mà không quá giòn, giúp dễ gia công và hàn.
Ứng dụng phổ biến: Thép kết cấu, thành phần kết cấu cầu - đường, khung máy, tàu biển, kết cấu nhà xưởng, tháp và các chi tiết chịu lực khác.
Công nghệ sản xuất: Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc hoặc quốc tế tùy chuẩn (ví dụ: GB/T, EN, hoặc JIS tương ứng với mác Q355B), sau đó có thể được gia nhiệt, cắt, hàn, và xử lý bề mặt.
Yêu cầu gia công và hàn: Khi hàn cần cân nhắc loại điện cực và phương pháp hàn phù hợp để tránh nứt ứng suất và giảm ảnh hưởng độ dẻo. Gia công cắt và khoan cần lưu ý để tránh biến dạng do nhiệt.
Thông số điển hình (tham khảo từ tiêu chuẩn): Tùy đầy đủ theo chuẩn, nhưng nói chung:
Độ bền kéo có thể ở mức 645–810 MPa tùy mác và điều kiện nhiệt luyện.
Dải độ dẻo cho tiêu chuẩn và bảng thông số có thể dao động dựa trên xử lý nhiệt và nguồn gốc sản phẩm.
Lưu ý:
So sánh thép Q355B với các loại thép khác?
so sánh nhanh giữa thép tấm Q355B và một số loại thép phổ biến khác, tập trung vào các đặc tính cơ học, ứng dụng và ưu nhược điểm khi dùng làm vật liệu kết cấu:
Q355B (thép tấm, mác Trung Quốc/ châu Á)
Đặc tính nổi bật: Cường độ chịu kéo (tensile strength) khoảng 355 MPa (theo ký hiệu, “Q355”). Tính dẻo, độ dẻo dai vừa phải, khả năng chịu va đập tốt, khả năng hàn tương đối dễ.
Ứng dụng điển hình: Kết cấu nhà xưởng, kết cấu thép, tấm chịu lực trong đóng tàu, máy móc và cầu trục.
Ưu điểm: Giá trị sức chịu tải cao so với các loại thép carbon thông thường; dễ gia công, hàn tốt; khả năng làm cũng tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng.
Nhược điểm: Thành phần hóa học có thể chứa P và S ở mức cao nếu không kiểm soát, ảnh hưởng tới độ dẻo và khả năng hàn ở một số chế độ hàn. So với thép cứng tổng quát, độ chịu uốn và sự hồi phục có thể thấp hơn một số loại thép cao cấp.
S355 (EU, thép hợp kim carbon thấp)
Đặc tính: Cường độ kéo khoảng 355 MPa, tương đương với Q355 ở cấp độ sàn, nhưng được tiêu chuẩn châu Âu (EN 10025-2). Kết cấu thép có độ đồng nhất và chất lượng cao hơn về cơ tính và khả năng biến dạng dẻo.
Ứng dụng: Kết cấu cầu, công trình xây dựng, dầm, tấm.
So sánh: S355 có tiêu chuẩn châu Âu, thường được đánh giá đồng nhất và ổn định hơn về thành phần hoá học; chi phí có thể cao hơn tùy thị trường.
A36 (Mỹ, thép carbon trung bình)
Cường độ kéo khoảng 400–410 MPa (tùy phiên bản). Dễ gia công, hàn và gia công cơ khí.
Ứng dụng: Kết cấu xây dựng ở Mỹ, sản phẩm thép chế tạo máy.
So sánh: A36 có cường độ cao hơn Q355; nhưng yêu cầu của thị trường và tiêu chuẩn khác nhau; phù hợp khi cần độ bền cao hơn ở cùng mức độ dễ gia công.
Q345B (thép tấm Trung Quốc)
Cường độ kéo khoảng 345 MPa; tương đương Q355 nhưng có độ bền và đặc tính ở phạm vi khác tùy chuẩn.
Ứng dụng: Kết cấu thép, cầu, khung thép.
So sánh: Q355B thường có giới hạn tải và độ dẻo dai tương tự hoặc tốt hơn so với Q345B tùy vào sản phẩm và quy chuẩn.
ST37/St44 (đồng điều Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế tương đương)
ST37 (JIS/BS tương đương với thép carbon phổ thông), cường độ kéo thấp hơn nhiều so với Q355B.
Ứng dụng: Ống thép, tấm, cấu kiện nhẹ.
So sánh: Thấp hơn về cường độ so với Q355B, phù hợp với tải trọng nhẹ hoặc yêu cầu chi phí thấp.
Thép ADS/Thép chịu lực cao hơn (ví dụ: S355MC, S420MC)
Đặc tính: Cường độ cao hơn (S355MC ~ 355 MPa, S420MC ~ 420 MPa) kết cấu dẻo dai và khả năng hàn tốt.
Ứng dụng: Kết cấu hạng nặng, hàng cầm hàng hóa, xe tải, khung máy móc.
So sánh: Các loại này có cường độ cao hơn Q355B và thường được dùng cho thiết kế đòi hỏi hiệu suất chịu lực cao hơn; giá thành và yêu cầu gia công có thể cao hơn.
Thép carbon cao hoặc thép hợp kim cao (ví dụ: A514, Hardox)
Đặc tính: Thường có cường độ rất cao và độ chịu mài mòn tốt; tuy nhiên độ dẻo và khả năng gia công có thể kém hơn, nhất là khi độ bền rất cao.
Ứng dụng: Thùng xe tải, thiết bị vận chuyển, tấm chịu mài mòn.
So sánh: Q355B có độ dẻo dai và khả năng gia công tốt hơn, nhưng không đạt được độ cứng/mài mòn cao như các loại thép chịu mài mòn.
Lưu ý khi chọn thép cho dự án:
Tiêu chuẩn và quy trình: Lựa chọn theo tiêu chuẩn địa phương/ khu vực (ví dụ: VN, EU, US) để đảm bảo tương thích với thiết kế và bảo dưỡng.
Tải trọng và môi trường: Xếp hạng cường độ, khả năng chịu va đập, chịu nhiệt và ăn mòn; xem xét điều kiện như nhiệt độ, hóa chất, độ ẩm, mài mòn.
Gia công và vận chuyển: Độ dày, kích thước tấm, kiểu gia công (hàn, cắt, gấp) và chi phí vận chuyển.
Nếu bạn cần sử dụng thép tấm Q355B dày 2mm/ly/li hãy cho đơn vị cung cấp ALPHA STEEL biết các yếu tố sau để đơn vị báo giá và tư vấn:
Thành phần hóa học thép Q355 (Cán nóng)
Lớp thép |
Lớp chất lượng |
C % (≤) |
Và % (≤) |
mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Cr (≤) |
Ni (<) |
Cu (≤) |
N (≤) |
Q355 |
Q355B |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.30 |
0.30 |
0.40 |
0.012 |
Q355C |
0.20 |
0.030 |
0.030 |
0.012 |
||||||
Q355D |
0.20 |
0.025 |
0.025 |
- |
Carbon tương đương (CEV)
Dựa trên phân tích nấu chảy, thép được giao ở trạng thái cán nóng.
CEV (Phần khối lượng ≤%); Độ dày hoặc đường kính danh nghĩa (d) |
||||||
Lớp thép |
Lớp chất lượng |
≤ 30 |
30 < d 63 |
63 < d 150 |
150 < d 250 |
250 < d 400 |
Q355 |
Q355B |
0.45 (CEV) |
0.47 |
0.47 |
0.49 |
- |
Q355C |
- |
|||||
Q355D |
0.49 |
Tính chất cơ học Q355 (Cán nóng)
Ghi chú:
1 MPa = 1N/mm2
1 GPa = 1 kN/mm2
Sức mạnh năng suất (≥N/mm2), Độ dày hoặc Đường kính. (đ) tính bằng mm |
|||||||||||||||
Lớp thép |
Trinh độ cao |
d≤16 |
16< d 40 |
40 < d 63 |
63 < d 80 |
80 |
100< d< 150 |
150 < d 200 |
200 < d 250 |
250 < d 400 |
|||||
Q355 |
Q355B |
355 |
345 |
335 |
325 |
315 |
295 |
285 |
275 |
- |
|||||
Q355C |
- |
||||||||||||||
Q355D |
265 |
||||||||||||||
Sức căng (N/mm2), Đường kính. (đ) mm |
|||||||||||||||
Lớp thép |
Trinh độ cao |
d≤100 |
100 < d 150 |
150 < d 250 |
250 < d 400 |
||||||||||
Q355B,C,D |
Q355B |
470 – 630 |
450 – 600 |
450 – 600 |
- |
||||||||||
Q355C |
- |
||||||||||||||
Q355D |
450 – 600 |
||||||||||||||
Độ giãn dài thép Q355
đường kính. (đ) mm; Độ giãn dài (%) |
||||||
Hướng mẫu |
d≤40 |
40 < d 63 |
63 < d 100 |
100 < d 150 |
150 < d 200 |
250 < d 400 |
Nằm ngang |
20 |
19 |
18 |
18 |
17 |
17 |
Theo chiều dọc |
22 |
21 |
20 |
18 |
17 |
17 |
Charpy Impact
Nhiệt độ thử va đập Charpy (V-notch) và năng lượng hấp thụ va đập (KV2/J).
Phẩm chất |
Nhiệt độ |
Năng lượng tác động dọc (J), ≥ |
Năng lượng tác động ngang (J), ≥ |
Q355B |
20 ℃ |
34 |
27 |
Q355C |
0 ℃ |
34 |
27 |
Q355D |
-20 ℃ |
34 (cho độ dày ≥250mm) |
27 (dày ≥250mm) |
Thép ALPHA chuyên cung cấp các loại thép tấm Q355B dày 2mm/ly/li:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0907315999 / (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: http://satthep24h.com/san-pham.html