ỐNG THÉP - BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP
ỐNG THÉP - BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP
ống thép tròn đen (TCCS 01:2016/OTHP) Phi 42.2, phi 48.1, phi 59.9, phi 75.6, phi 88.3, phi 113.5, phi 126.8
ống thép vuông, chữ nhật cỡ lớn ( ASTM A500) 100x100, 100x150, 100x200
ống tròn đen và ống mạ kẽm (ASTM A53) đường kính ngoài: phi 21.3, phi 26.7, phi 33.4, phi 42.2, phi 78.3, phi 60.3, phi 73, phi 88.9, phi 101.6, phi 114.3, phi 141.3, phi 168.3, phi 219.1
ống tròn đen, tôn mạ kẽm ( TCVN 3783-83) đường kính ngoài /độ dày (mm0: phi 12.7, phi 13.8, phi 15.9, phi 19.1, phi 21.2, phi 22, phi 22.2, phi 25, phi 25.4, phi 26.65, phi 28, phi 31.8, phi 32, phi 33.5, phi 35, phi 38.1, phi 40, phi 42.2, phi 48.1, phi 50.3, phi 50.8, phi 59.9, phi 75.6, phi 88.3, phi 108, phi 113.5, phi 126.8.
ống thép vuông, chữ nhật, tôn mạ kẽm (ASTM A500) và ống ô van ( TC 01-2001) kích thươc, độ dày: 10x30, 12x12, 13x26, 12x32, 14x14, 16x16, 20x20, 20x25, 25x25, 20x30, 15x35, 30x30, 20x40, 25x40, 25x50, 40x40, 30x50, 30x60, 50x50, 60x60, 40x60, 40x80, 45x90, 40x100, 50x100, 90x90, 60x120, ống tròn 30, ống ovan 10x20, ống ovan 12x23.5, ống ovan 14x24, ống ovan 16x27, ống ovan 16x31, ống ovan 18x36, ống ovan 21x38, ống ovan 21x72.
ống thép mạ kẽm, ống thép đen tiêu chuẩn BSEN 10255:2004 ( BS1387: 1985) đường kính ngoài phi 21.2, phi 26.65, phi 33.5, phi 42.2, phi 48.1, phi 59.9, phi 75.6, phi 88.3, phi 113.5