THÉP HÌNH I390X300X10X16 MM POSCO
THÉP HÌNH I390 MÁC THÉP A36, SS400, Q345B (107KG/MÉT)

THÉP HÌNH I390X300X10X16 MM (107kg/mét) cây dài 6m hoặc 12m
Thép ALPHA chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H - I - U - V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, mua bán nhanh gọn đúng qui định. Trong đó Thép hình I390x300x10x16x6000mm/12000mm hay còn gọi là Sắt hình I390x300x10x16x6000mm/12000mm được ALPHAcung cấp với các thông số:
I. Thông số kỹ thuật THÉP HÌNH I390x300x10x16 mm
Thép hình I390x300x10x16 mm là loại thép I có trọng lượng trung bình là 107 kg/mét. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, loại thép này có chiều dài 6m hoặc 12m.
1. Quy cách, trọng lượng THÉP HÌNH I390x300x10x16 mm
Quy cách thép hình I390x300x10x16 mm
Trọng lượng thép hình I390x300x10x16 mm
Trọng lượng là thông số quan trọng để tính toán khối lượng vật liệu và chi phí vận chuyển
2. Tiêu chuẩn sản xuất và Mác thép hình I390x300x10x16 mm
Thép hình I390x300x10x16 mm thường tuân theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, GOST 380-88, ASTM A36 và các mác thép phổ biến là SS400, Q345B, S355JR. Thông số kỹ thuật bao gồm chiều cao 390mm, cạnh 300mm, độ dày bụng 10mm và độ dày cánh 16mm.
3. Đặc điểm và ứng dụng thép hình I390x300x10x16 mm
Thép hình I390x300x10x16 mm có đặc điểm là khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và tính đàn hồi tốt, được sử dụng trong các kết cấu chịu lực. Ứng dụng của loại thép này bao gồm làm dầm, cột, kèo trong nhà cao tầng, nhà máy, cầu đường; làm khung sườn cho cầu trục, tháp điện, khung xe tải; và sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu.
Đặc điểm
Ứng dụng
II. Xuất xứ thép hình I390x300x10x16 mm
Thép hình I390x300x10x16 mm có xuất xứ đa dạng, bao gồm nội địa Việt Nam (thương hiệu như An Khánh, Á Châu, Vina One, Đại Việt) và nhập khẩu (từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga, Thái Lan).
* Thương hiệu: Posco (thường là sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc hoặc sản xuất tại Việt Nam).
III. Bảng giá thép hình I390x300x10x16 mm
Bảng giá tham khảo thép hình I390x300x10x16 mm
Giá thép có thể thay đổi liên tục do biến động thị trường. Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
|
Xuất xứ (Thương hiệu) |
Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
|
Trung Quốc |
14.500 - 24.000 |
|
Việt Nam (An Khánh, Tisco, v.v.) |
17.000 - 25.000 |
|
Hàn Quốc (Posco) |
- 25.000 |
Lưu ý: Giá thép hình I phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: quy cách, nhà sản xuất (Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản...), khối lượng, và thời điểm mua.
Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM, Hà Nội như ALPHA STEEL: 0907315999