Thép hộp chữ nhật 160x200, thép hộp 160x200/200x160
Thép hộp chữ nhật 160x200 dày 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly
Thép hộp chữ nhật 160x200 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm
Công ty Alpha steel chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp 160x200/ hộp 200x160 với độ dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5% Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 160x200/ Thép hộp 200x160 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY:
THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 DÀY 4LY, 5LY 6LY, 8LY, 10LY THEO TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ SĐT: 0937682789/0907315999 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 160X200/ THÉP HỘP 200X160 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM:
THÉP HỘP CHỮ NHẬT160x200/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT200X160 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp 160x200x4 |
160 |
x |
200 |
x |
4 |
22,11 |
2 |
Thép hộp 160x200x5 |
160 |
x |
200 |
x |
5 |
27.48 |
3 |
Thép hộp 160x200x6 |
160 |
x |
200 |
x |
6 |
32.78 |
4 |
Thép hộp 160x200x8 |
160 |
x |
200 |
x |
8 |
43.21 |
5 |
Thép hộp 160x200x10 |
160 |
x |
200 |
x |
10 |
53.38 |
Ngoài ra Công ty ALPHA còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...
MỌI THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP HỘP 160X200/200X160:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com