THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100X6MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60X6MM Q235B/Q355B

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100X6MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60X6MM Q235B/Q355B

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100X6MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60X6MM Q235B/Q355B

Báo Giá Thép hộp 60x100x6ly/mm/li, Giá Thép hộp chữ nhật 100x60x6ly/mm/li, Sắt hộp chữ nhật 60x100x6ly/mm/li, Thép hộp mạ kẽm 60x100x6ly/mm/li

Độ dày: 6ly/mm/li

Trọng lượng/mét: Khoảng 13.95 kg/mét dài

Loại hộp: Hộp chữ nhật

Xuất xứ: Việt Nam/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan.

Tiêu chuẩn: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, ASTM, EN10219 A500 Grade B -C, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN.

Mác thép: Q235B/SS400/A36/Q355B/S355J2H/S355JR/STKR400/ASTM A500 Gr.B/C:

Đơn giá thép hộp chữ nhật 60x100x6 mm/ly/li hoặc 100x60x6 mm/ly/li dao động từ 15.500 – 29.000 (đ/kg).- tham khảo
  • GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100X6MM/ GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60X6MM
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Báo giá Thép hộp 60x100x6ly/mm/li, Thép hộp chữ nhật 100x60x6ly/mm/li, Sắt hộp chữ nhật 60x100x6ly/mm/li, Thép hộp mạ kẽm 60x100x6ly/mm

Sắt-Thép hộp 60x100x6 (còn gọi là thép hộp chữ nhật 100x60x6). Thép hộp 60x100 là loại thép có mặt cắt hình chữ nhật với chiều rộng 60mm, chiều dài 100mm và độ dày thành thép là 6ly/mm/li. được sản xuất theo tiêu chuẩn Q235B, SS400, A36, Q355B, S355JR, STKR400, A500, A572...được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim thấp, ứng dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí. Thép có hai loại chính là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, trong đó loại mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn cao hơn. 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100X6MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60X6MM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100X6MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60X6MM Q235B/Q355B

Bảng quy cách, kích thước trọng lượng thép hộp chữ nhật 60x100x6lymm/100x60x6lymm

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100X6LY/MM MÁC Q355B/SS400/Q235B-THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60X6LY/MM

Đặc điểm của sắt hộp 60x100x6lymm chữ nhật:

Kích thước: 

  1. Chiều cao: 100mm
  2. Chiều rộng:60mm

Độ dày thành thép: 6ly/mm/li

Loại hộp: HỘP CHỮ NHẬT 60X100X6 / 100X60X6

Chất liệu: được tạo thành từ sự kết hợp của sắt và cacbon. Thép hộp 60x100x6ly được phân loại thành:

  1. Thép hộp đen 60x100x6ly/mm: Là loại thép cơ bản, thường có màu đen đặc trưng.
  2. Thép hộp mạ kẽm 60x100x6ly/mm: Có một lớp mạ kẽm bên ngoài, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và gỉ sét, đặc biệt phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như gần biển.

Thép hộp 60x100x6 có nhiều mác thép khác nhau, phổ biến

Thép hộp 60x100x6mm là một quy cách thép đặc thù với độ dày lớn (6ly). Do yêu cầu về khả năng chịu lực và độ bền kéo cao, loại thép này được sản xuất với nhiều mác thép khác nhau để phục vụ từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Nhóm mác thép Carbon thông dụng (Phổ biến nhất)

Đây là nhóm mác thép "tiêu chuẩn", phù hợp cho các kết cấu nhà xưởng, khung máy cơ khí thông thường.

  1. SS400 (Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101): Là mác thép cực kỳ phổ biến tại Việt Nam. Nó có độ dẻo tốt, dễ hàn và gia công uốn.
  2. Q235 (Q235A, Q235B - Tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 700): Tương đương với SS400, thường được nhập khẩu từ Trung Quốc. Q235B là loại được dùng nhiều nhất do tính ổn định cao.
  3. A36 (Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A36): Thường thấy ở các mặt hàng thép hộp đen độ dày lớn, tính chất cơ lý tương đương SS400 nhưng kiểm soát thành phần hóa học chặt chẽ hơn.

Nhóm mác thép hợp kim thấp cường độ cao (High Strength)

Dành cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải cực lớn hoặc giảm trọng lượng kết cấu nhưng vẫn đảm bảo độ cứng.

  1. Q345 / Q355 (Q355B, Q355D - Tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 1591): Đây là mác thép cường độ cao. Giới hạn chảy của nó đạt tới 345-355 MPa (cao hơn khoảng 50% so với SS400).
  2. S355 (S355JR, S355J2H - Tiêu chuẩn Châu Âu EN 10025/10219): Mác thép này thường có trong hàng nhập khẩu chất lượng cao, chịu được tác động va đập và môi trường khắc nghiệt.

Nhóm mác thép ống cấu trúc (Structural Steel)

  1. A500 (Grade A, B, C - Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500): Chuyên dùng cho các cấu trúc hàn, tán đinh hoặc bắt vít của cầu đường và tòa nhà cao tầng. Grade B là loại phổ biến nhất trong nhóm này.

Bảng so sánh nhanh các mác thép chính:

Mác thép

Giới hạn chảy (Yield Strength)

Đặc điểm nổi bật

SS400 / Q235B

~235 - 245 MPa

Dễ mua, giá rẻ, dễ gia công uốn/hàn.

A36

~250 MPa

Tiêu chuẩn Mỹ, phổ biến trong cơ khí chế tạo.

Q355B / S355JR

~355 MPa

Cường độ cao, chịu tải nặng, giúp tiết kiệm khối lượng thép.

Lời khuyên:

  1. Nếu bạn dùng làm xà gồ, khung cửa hoặc nhà tiền chế đơn giản: Nên chọn SS400 hoặc Q235B để tối ưu chi phí.
  2. Nếu dùng làm khung gầm xe tải, cẩu trục hoặc kết cấu chịu lực chính: Nên ưu tiên Q355B hoặc A500 để đảm bảo an toàn kỹ thuật.

Lưu ý

  1. Mác thép có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng.
  2. Để biết chính xác mác thép, bạn nên kiểm tra thông tin được ghi trên sản phẩm hoặc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp ALPHA STEEL: 0907315999

Xuất xứ thép hộp 60x100x6lymm /100x60x6lymm

Thép hộp 60x100x6mm (hoặc 100x60x6mm) tại Việt Nam năm 2025 có nguồn gốc xuất xứ đa dạng, chủ yếu từ nhập khẩu do quy cách độ dày lớn (6ly). 

Nguồn gốc nhập khẩu (Chủ yếu)

Đây là nguồn cung phổ biến nhất cho dòng thép dày 6mm với các mác thép cường độ cao: 

  1. Trung Quốc: Các nhà máy lớn như Baosteel, Rizhao, Tangshan cung cấp sản lượng lớn nhất với giá cạnh tranh.
  2. Hàn Quốc & Nhật Bản: Các sản phẩm từ Posco, Hyundai Steel hoặc các nhà máy Nhật Bản (JIS G3466) thường có độ chính xác cao và mác thép ổn định như SS400, SM490.
  3. Các khu vực khác: Đài Loan, Nga, EU cũng là nguồn cung cấp đáng kể cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. 

Nguồn gốc sản xuất tại Việt Nam

Dù ít phổ biến hơn ở độ dày 6ly so với các dòng mỏng, một số nhà máy lớn trong nước vẫn có khả năng cung ứng: 

  1. Hòa Phát, Nam Kim, Ống thép 190: Các đơn vị này cung cấp thép hộp đen và mạ kẽm đạt tiêu chuẩn ASTM (Mỹ) hoặc JIS (Nhật Bản).
  2. Các xưởng gia công tại Bình Dương: Khu vực này có nhiều đại lý phân phối lớn từ các nhà máy nội địa như Thép ALPHA hoặc Thép Đại Phúc Vinh. 

Mác thép theo xuất xứ

  1. Hàng Trung Quốc/Việt Nam: Thường có mác Q235B, SS400 hoặc mác thép cường độ cao Q355B.
  2. Hàng Mỹ/EU: Thường tuân theo tiêu chuẩn A36, A500 hoặc S355JR. 

Giá thép hộp 60×100x6ly/mm(tham khảo) đen hiện nay dao động từ 15.500 – 29.000 (đ/kg).

Giá thép hộp 60x100x6ly/mm biến động liên tục theo thị trường. Mức giá này phụ thuộc vào loại thép (đen hay mạ kẽm nhúng nóng), mác thép (Q235B, SS400, Q355B), xuất xứ (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản...) và số lượng đơn hàng của bạn.

Dưới đây là thông tin và bảng giá tham khảo tại thời điểm hiện tại:

 

Loại sản phẩm

Mác thép

Đơn giá (VNĐ/kg)

Ước tính giá cây 6m (VNĐ)

Thép hộp đen

Q235B / SS400

25.500 – 27.000

~1.800.000 – 1.900.000

Thép hộp mạ kẽm

Q235B / Q355B

28.800 – 30.500

~2.000.000 – 2.150.000

Thông tin cơ bản về Thép hộp 6x100x6ly/mm

  1. Quy cách: Hộp chữ nhật 60mm x 100mm, độ dày 6mm.
  2. Trọng lượng/mét: Khoảng 13.95 kg/mét dài.
  3. Trọng lượng/cây: Cây tiêu chuẩn dài 6 mét có trọng lượng khoảng 83.65 kg/cây.
  4. Tiêu chuẩn & Mác thép: Thường là hàng nhập khẩu với các mác thép như Q235B, SS400, Q355B.... 
  5. Bảng Giá Thép Hộp 60x100x6ly/mm Tham Khảo: 15.500-29.000vnđ/kg

Giá thường được báo theo đơn vị VNĐ/kg hoặc VNĐ/cây.


Lưu ý quan trọng:

  1. Giá trên chỉ là giá tham khảo và không cố định.
  2. Giá có thể thay đổi ngay lập tức dựa trên thị trường sắt thép thế giới, giá phế liệu và chi phí vận chuyển.
  3. Với độ dày 6mm, phần lớn là hàng nhập khẩu (từ Trung Quốc, Hàn Quốc).
  4. Khi mua hàng, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ. 

Các thành phần có trong thép hộp 60x100x6

Thép hộp 60x100x6mm (quy cách 100x60x6mm) bao gồm các thành phần về hóa học và đặc tính cơ lý, được quy định chặt chẽ bởi các mác thép sản xuất. Tại thị trường Việt Nam năm 2026, loại thép dày 6ly này thường sử dụng các mác thép như SS400, Q235B (thông dụng) hoặc Q355B (cường độ cao).

Thành phần hóa học (Nguyên tố cấu tạo)

Đây là các thành phần nguyên tố bên trong phôi thép, quyết định khả năng hàn và độ cứng của sản phẩm:

Nguyên tố

Mác SS400 / Q235B (Phổ thông)

Mác Q355B (Cường độ cao)

Cacbon (C)

0.17% – 0.22%

≤ 0.24%

Mangan (Mn)

0.30% – 0.70%

≤ 1.70% (giúp tăng cường độ)

Silic (Si)

≤ 0.35%

≤ 0.55%

Photpho (P)

≤ 0.045%

≤ 0.035% (giảm độ giòn)

Lưu huỳnh (S)

≤ 0.045%

≤ 0.035%

Đặc tính cơ lý (Khả năng chịu lực)

Dựa trên thành phần hóa học, thép hộp 60x100x6mm đạt được các chỉ số vật lý sau:

Giới hạn chảy (Yield Strength):

  1. Mác SS400/Q235B: ≥ 235 - 245 MPa.
  2. Mác Q355B: ≥ 355 MPa (khả năng chịu tải vượt trội, chống biến dạng tốt hơn).

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength):

  1. Mác SS400/Q235B: 370 - 510 MPa.
  2. Mác Q355B: 470 - 630 MPa.

Độ dãn dài (Elongation): Đạt từ 21% - 26%, cho phép thép có độ dẻo để uốn nắn mà không bị gãy nứt.

Thành phần cấu tạo vật lý (Hình dáng & Trọng lượng)

  1. Nguyên liệu: Thép tấm cán nóng hoặc cán nguội được uốn định hình thành hình chữ nhật và hàn cao tần dọc thân hộp.
  2. Lớp bảo vệ (Nếu có): Nếu là hàng mạ kẽm, bề mặt thép sẽ có một lớp Kẽm (Zn) bảo vệ chống oxi hóa.
  3. Trọng lượng tiêu chuẩn: Khoảng 11.78 kg/mét (tương đương ~70.65 kg/cây 6 mét).

Lưu ý khi mua hàng: Với độ dày 6ly, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp tại Bình Dương, TP HCM (như Thép ALPHA hoặc Thép Đại Phúc Vinh) cung cấp Chứng chỉ CQ (Certificate of Quality).

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP HỘP 60x100x6mm

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: satthepalpha@gmail.com        Mã số thuế: 3702703390

Hotline: 0907315999 ( BÁO GIÁ NHANH)

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline