THÉP HỘP INOX 100x50 MM(inox 304, 201, 316)
ALPHA STEEL chuyên cung cấp: thép inox hộp chữ nhật 100x50mm inox 304, thép inox hộp chữ nhật 100x50mm inox 201, thép inox hộp chữ nhật 100x50mm inox 316 hay còn gọi với tên gọi khác là thép ống chữ nhật 100x50mm inox 304, 201, 316
Những loại hộp inox 100x50 mm ALPHA STEEL đăng cung cấp hiện nay:
1. Hộp 100×50 Inox Hàn
Hộp inox hàn được sản xuất từ cuộn inox cán nguội, uốn thành dạng ống chữ nhật và hàn dọc theo chiều dài bằng công nghệ TIG (hàn hồ quang trong môi trường khí trơ) hoặc hàn laser hiện đại. Đường hàn thường nhỏ, được xử lý mịn để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.
2. Hộp 100×50 Inox Đúc
Hộp inox đúc, hay hộp liền mạch, được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, không có đường hàn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Quy trình sản xuất sử dụng công nghệ ép đùn hoặc kéo nguội để tạo ra ống rỗng liền mạch.
3. Hộp 100×50 Trang Trí
Hộp trang trí là loại inox hàn được gia công thêm để đạt tính thẩm mỹ cao, với bề mặt được đánh bóng gương (No.8), xước mờ (Hairline), hoặc phủ màu (vàng, đen, hồng, xanh) bằng công nghệ PVD tiên tiến.
4. Hộp 100×50 Công Nghiệp
Hộp inox công nghiệp được thiết kế với độ dày thành ống lớn (từ 2.0mm trở lên) để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Loại này thường sử dụng mác thép inox 304 hoặc 316, với bề mặt mờ (No4) hoặc bóng nhẹ, ít chú trọng thẩm mỹ.

THÉP HỘP INOX 100x150 MM(inox 304, 201, 316)
Thép hộp chữ nhật 100x50 inox 304, 201, 316/ Thép ống chữ nhật 100x50 inox 304, 201, 316 là gì?
Thép hộp chữ nhật 100x50mm inox 304, 201, 316 là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất dưới dạng ống có tiết diện hình chữ nhật, với kích thước các cạnh là 100mm x 50mm, và được chế tạo từ ba mác thép không gỉ phổ biến khác nhau: Inox 304, Inox 201, và Inox 316.
Đây là kích thước hộp inox trung bình đến lớn, thường được sử dụng cho các mục đích công nghiệp, xây dựng và kết cấu đòi hỏi khả năng chịu lực khá tốt.
Sự khác biệt chính giữa ba loại mác thép này nằm ở thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:
1. Thép hộp chữ nhật Inox 304 (SUS 304)
2. Thép hộp chữ nhật Inox 201 (SUS 201)
3. Thép hộp chữ nhật Inox 316 (SUS 316)
Tóm tắt các thông số cơ bản:
|
Đặc điểm |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Kích thước |
Hộp chữ nhật 100x50mm |
Hộp chữ nhật 100x50mm |
Hộp chữ nhật 100x50mm |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Kém |
Tốt |
Rất tốt |
|
Môi trường sử dụng |
Nội thất khô ráo |
Thông thường, dân dụng |
Biển, hóa chất, công nghiệp |
|
Giá thành |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Đắt nhất |
|
Ứng dụng chính |
Kết cấu nhẹ |
Dân dụng, công nghiệp |
Hàng hải, hóa chất |
Quy cách thép hộp vuông 100x50mm inox 304, 201, 316
Quy cách thép hộp chữ nhật 100x50mm inox 304, 201, 316 bao gồm các thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước hình học, độ dày, chiều dài và mác thép. Dưới đây là các quy cách phổ biến:
1. Kích thước hình học
2. Chiều dài tiêu chuẩn
Chiều dài: 6 mét (6000mm) là chiều dài phổ biến nhất cho một cây thép hộp tiêu chuẩn.
Lưu ý: ALPHA STEEL có thể nhận cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng hoặc cung cấp chiều dài khác tùy vào đơn hàng.
3. Độ dày (Ly)
Độ dày thành ống cho quy cách này thường dày hơn, phù hợp với ứng dụng chịu lực nặng. Các độ dày phổ biến bao gồm:
Độ dày trung bình (Kết cấu nhẹ đến vừa):
Độ dày dày (Công nghiệp/kết cấu chịu lực lớn):
4. Mác thép (Vật liệu)
Sản phẩm được phân loại theo ba mác thép chính, quyết định đặc tính chống ăn mòn và giá thành:
5. Bề mặt hoàn thiện
Bảng tóm tắt quy cách và trọng lượng tham khảo
Trọng lượng dưới đây được tính cho 1 cây dài 6m, dựa trên công thức tính trọng lượng riêng của inox. Trọng lượng có thể chênh lệch nhỏ giữa các mác thép và nhà sản xuất.
|
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m) |
|
100x50 |
1.5 |
~ 8.6 kg |
|
100x50 |
2.0 |
~ 11.2 kg |
|
100x50 |
3.0 |
~ 16.5 kg |
|
100x50 |
4.0 |
~ 21.6 kg |
Bảng Giá thép hộp vuông 100x50mm inox 304, 201, 316 tham khảo
Bảng giá thép hộp chữ nhật 100x50mm inox biến động theo thị trường và phụ thuộc vào mác thép (201, 304, 316) cũng như độ dày sản phẩm. Mức giá tham khảo chung cho các loại hộp inox 100x50mm dao động từ 27.400đ/kg đến 70.000đ/kg cho Inox 201 và 304, và cao hơn nhiều cho Inox 316.
Do giá cả thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng (thời điểm hiện tại là tháng 11 năm 2025). Giá thường được tính theo trọng lượng (VNĐ/kg) và quy đổi ra giá cây (dài 6m).
|
Mác thép |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m) |
Giá bán ước tính (VNĐ/kg) |
Giá bán ước tính (VNĐ/cây 6m) |
|
Inox 201 |
1.5 - 3.0 |
~8.6 - 16.5 |
27.400 - 54.500 |
Liên hệ 0907315999 |
|
Inox 304 |
1.5 - 3.0 |
~8.6 - 16.5 |
58.000 - 70.000 |
Liên hệ 0907315999 |
|
Inox 316 |
1.5 - 3.0 |
~8.6 - 16.5 |
90.000 - 130.000 |
Liên hệ 0907315999 |
Lưu ý quan trọng về báo giá
Thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học thép hộp inox 100x50
Thép hộp chữ nhật 100x50mm inox (gồm các mác 304, 201, 316) có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.
1. Thành phần hóa học
Sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng các nguyên tố Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Molybden (Mo). Inox 316 chứa Molybden giúp kháng clorua vượt trội, trong khi Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, thay thế bằng Mangan để giảm giá thành.
|
Thành phần (%) |
Inox 201 |
Inox 316 |
|
|
Crom (Cr) |
16.0 - 18.0 |
18.0 - 20.0 |
16.0 - 18.0 |
|
Niken (Ni) |
3.5 - 5.5 |
8.0 - 10.5 |
10.0 - 14.0 |
|
Mangan (Mn) |
5.5 - 7.5 |
< 2.0 |
< 2.0 |
|
Molybden (Mo) |
- |
- |
2.0 - 3.0 |
|
Carbon (C) |
< 0.15 |
< 0.08 |
< 0.08 |
2. Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý của các mác thép này khá tương đồng, chủ yếu khác biệt nhỏ về khối lượng riêng.
|
Tính chất vật lý |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Khối lượng riêng (g/cm³) |
~7.9 |
~7.9 |
~8.0 - 8.1 |
|
Điểm nóng chảy (°C) |
~1400-1450 |
~1400-1450 |
~1375-1400 |
|
Tính từ tính |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội) |
3. Tính chất cơ học
Inox 304 và 316 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn hoặc tương đương so với Inox 201.
|
Tính chất cơ học |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|
Độ bền chảy tối thiểu (MPa) |
~205 |
~205 |
~205 |
|
Độ bền kéo tối thiểu (MPa) |
~515 |
~515 |
~515 |
|
Độ dãn dài tối thiểu (%) |
~40 |
~40 |
~40 |
4. Quy cách kích thước (áp dụng cho tất cả 3 mác thép)
Các câu hỏi thường gặp về Thép Hộp 100x50mm Inox 304/201/316
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp về thép hộp chữ nhật Inox kích thước 100x50mm, tập trung vào ba mác thép phổ biến là Inox 304, 201, và 316.
Thép hộp chữ nhật 100x50mm Inox là gì?
Đây là loại thép không gỉ có hình dạng ống chữ nhật, với kích thước các cạnh là 100mm x 50mm.
Kích thước và độ dày phổ biến của hộp 100x50mm?
Kích thước: Cạnh 100mm x 50mm.
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6 mét/cây.
Độ dày: Rất đa dạng, từ khoảng 1.0mm đến 4.0mm hoặc dày hơn (dùng cho kết cấu chịu lực). Các độ dày phổ biến là 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm.
Trọng lượng một cây hộp 100x50mm là bao nhiêu?
Trọng lượng phụ thuộc vào độ dày và mác thép. Ví dụ, hộp 100x50mm dày 1.5mm nặng khoảng 8.6 kg/cây (6m), trong khi loại dày 3.0mm nặng khoảng 16.5 kg/cây (6m).
Sự khác biệt chính giữa Inox 304, 201 và 316 là gì?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng Niken và việc bổ sung Molybden (trong 316).
Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt nhất (nhờ Molybden), phù hợp môi trường biển, hóa chất.
Inox 304 là lựa chọn cân bằng, chống ăn mòn tốt cho hầu hết ứng dụng thông thường.
Inox 201 có giá thành rẻ nhất nhưng khả năng chống ăn mòn kém nhất, dễ bị gỉ sét ngoài trời.
Nên dùng loại nào cho khung đỡ chịu lực ngoài trời?
Inox 304 là lựa chọn phổ biến và phù hợp cho hầu hết các ứng dụng ngoài trời không quá khắc nghiệt.
Nếu khu vực gần biển hoặc môi trường ô nhiễm nặng, Inox 316 là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo độ bền tối đa và tuổi thọ công trình.
Inox 201 có phù hợp cho kết cấu chịu lực không?
Về tính chất cơ học, Inox 201 có thể đáp ứng, nhưng do kích thước 100x50mm thường dùng cho các ứng dụng quan trọng, việc sử dụng Inox 201 trong môi trường dễ ăn mòn sẽ rất rủi ro.
Ứng dụng phổ biến của thép hộp 100x50mm là gì?
Thường được dùng cho các ứng dụng cần độ chịu lực cao như: làm khung sườn cho máy móc, thanh đỡ ngang, dầm, lan can công nghiệp, hệ thống giá đỡ trong nhà kho, nhà máy.
Mua thép hộp inox 100x50mm ở đâu?
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp đa dạng các loại sắt, thép, inox - thép hộp không gỉ 100x50mm SUS 304, 316, 201, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nguồn gốc xuất xứ rõ ràng uy tín và chất lượng với nhiều độ dày khác nhau (1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm...) và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi : Hotline: 0907315999
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com