THÉP HỘP INOX 100x50 MM(inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 100x50 MM(inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 100x50 MM(inox 304, 201, 316)

Thép hộp inox 100x50 mm có các loại mác thép phổ biến như SUS 304, SUS 201, và SUS 316. Kích thước 100mm x 50mm là kích thước phổ biến, với chiều dài thường là 6m, hoặc có thể cắt theo yêu cầu. Độ dày thành hộp thường từ 0.8mm đến 3.0mm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn thường gặp bao gồm ASTM, GB, JIS, và AISI.

Kích thước (R x C): 100mm x 50mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)

Độ dày thành hộp: 0.8mm – 4.0mm (hoặc hơn)

Vật liệu: SUS 304 / SUS 316 / SUS 201

Kiểu dáng: Hộp hàn, hộp đúc, trang trí

Bề mặt hoàn thiện: 2B, BA, HL (Hairline), No.8, mạ màu

Hình dạng tiết diện: Chữ nhật (vuông góc, đều cạnh)

Công nghệ sản xuất: Hàn TIG, hàn laser hoặc đúc liền

Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Malaysia

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • BÁO GIÁ THÉP HỘP INOX 100x50 MM(inox 304, 201, 316)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

ALPHA STEEL chuyên cung cấp: thép inox hộp chữ nhật 100x50mm inox 304, thép inox hộp chữ nhật 100x50mm inox 201, thép inox hộp chữ nhật 100x50mm inox 316 hay còn gọi với tên gọi khác là thép ống chữ nhật 100x50mm inox 304, 201, 316

Những loại hộp inox 100x50 mm ALPHA STEEL đăng cung cấp hiện nay:

1. Hộp 100×50 Inox Hàn

Hộp inox hàn được sản xuất từ cuộn inox cán nguội, uốn thành dạng ống chữ nhật và hàn dọc theo chiều dài bằng công nghệ TIG (hàn hồ quang trong môi trường khí trơ) hoặc hàn laser hiện đại. Đường hàn thường nhỏ, được xử lý mịn để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.

  • Đặc điểm nổi bật: Giá thành thấp hơn hộp đúc, bề mặt hoàn thiện đa dạng (bóng gương, xước hoặc mờ), dễ gia công và cắt theo yêu cầu. Độ dày thành ống thường từ 0.8mm đến 2.0mm, phù hợp cho nhiều nhu cầu.
  • Ưu điểm: Chi phí sản xuất thấp, linh hoạt về kích thước và độ dày, đáp ứng các yêu cầu từ trang trí đến kết cấu đơn giản.
  • Nhược điểm: Đường hàn có thể là điểm yếu trong môi trường áp suất cao hoặc hóa chất mạnh nếu không được xử lý kỹ.

2. Hộp 100×50 Inox Đúc

Hộp inox đúc, hay hộp liền mạch, được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, không có đường hàn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Quy trình sản xuất sử dụng công nghệ ép đùn hoặc kéo nguội để tạo ra ống rỗng liền mạch.

  • Đặc điểm nổi bật: Không có mối hàn, mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống rò rỉ và chịu áp suất tốt. Thường sử dụng mác thép cao cấp như inox 316 để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Ưu điểm: Độ bền vượt trội, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt về nhiệt độ, áp suất hoặc hóa chất. Độ dày thành ống thường từ 1.5mm trở lên.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn đáng kể so với hộp hàn do quy trình sản xuất phức tạp.

3. Hộp 100×50 Trang Trí

Hộp trang trí là loại inox hàn được gia công thêm để đạt tính thẩm mỹ cao, với bề mặt được đánh bóng gương (No.8), xước mờ (Hairline), hoặc phủ màu (vàng, đen, hồng, xanh) bằng công nghệ PVD tiên tiến.

  • Đặc điểm nổi bật: Bề mặt sáng bóng, mịn, chống bám bẩn, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại. Độ dày thành ống thường mỏng (0.8mm đến 1.5mm) để giảm trọng lượng và chi phí.
  • Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh, đa dạng màu sắc và kiểu hoàn thiện, phù hợp cho các thiết kế cao cấp.
  • Nhược điểm: Độ bền cơ học thấp hơn so với hộp công nghiệp, không phù hợp cho các ứng dụng chịu lực lớn.

4. Hộp 100×50 Công Nghiệp

Hộp inox công nghiệp được thiết kế với độ dày thành ống lớn (từ 2.0mm trở lên) để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Loại này thường sử dụng mác thép inox 304 hoặc 316, với bề mặt mờ (No4) hoặc bóng nhẹ, ít chú trọng thẩm mỹ.

  • Đặc điểm nổi bật: Kết cấu chắc chắn, chịu lực và chịu tải tốt, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất hoặc khu vực ven biển.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt như ASTM A554.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn hộp hàn, bề mặt ít đa dạng do tập trung vào chức năng hơn thẩm mỹ.

THÉP HỘP INOX 100x150 MM(inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 100x150 MM(inox 304, 201, 316)

Thép hộp chữ nhật 100x50 inox 304, 201, 316/ Thép ống chữ nhật 100x50 inox 304, 201, 316 là gì?

Thép hộp chữ nhật 100x50mm inox 304, 201, 316 là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất dưới dạng ống có tiết diện hình chữ nhật, với kích thước các cạnh là 100mm x 50mm, và được chế tạo từ ba mác thép không gỉ phổ biến khác nhau: Inox 304, Inox 201, và Inox 316.

Đây là kích thước hộp inox trung bình đến lớn, thường được sử dụng cho các mục đích công nghiệp, xây dựng và kết cấu đòi hỏi khả năng chịu lực khá tốt.

Sự khác biệt chính giữa ba loại mác thép này nằm ở thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:

1. Thép hộp chữ nhật Inox 304 (SUS 304)

  • Đặc tính: Là loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt trong hầu hết các môi trường thông thường, dễ gia công, và có tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng dân dụng, công nghiệp nhẹ và trung bình, làm khung bàn, thanh đỡ, lan can công nghiệp, và nhiều ứng dụng kết cấu khác.

2. Thép hộp chữ nhật Inox 201 (SUS 201)

  • Đặc tính: Có hàm lượng Niken thấp hơn đáng kể so với 304, giúp giảm giá thành nhưng khả năng chống ăn mòn cũng kém hơn. Dễ bị gỉ sét hoặc ố vàng trong môi trường ẩm ướt, nhiều muối hoặc hóa chất.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho các ứng dụng ít đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chủ yếu trong các kết cấu trong nhà hoặc nơi khô ráo để tiết kiệm chi phí.

3. Thép hộp chữ nhật Inox 316 (SUS 316)

  • Đặc tính: Là loại cao cấp nhất trong ba loại này về khả năng chống ăn mòn. Nó được bổ sung thêm Molybden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và kháng hóa chất mạnh, đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển hoặc công nghiệp khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời gần biển, môi trường hóa chất, nhà máy chế biến thực phẩm/dược phẩm, và các công trình đòi hỏi độ bền cao nhất.

Tóm tắt các thông số cơ bản:

Đặc điểm

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Kích thước

Hộp chữ nhật 100x50mm

Hộp chữ nhật 100x50mm

Hộp chữ nhật 100x50mm

Khả năng chống ăn mòn

Kém

Tốt

Rất tốt

Môi trường sử dụng

Nội thất khô ráo

Thông thường, dân dụng

Biển, hóa chất, công nghiệp

Giá thành

Rẻ nhất

Trung bình

Đắt nhất

Ứng dụng chính

Kết cấu nhẹ

Dân dụng, công nghiệp

Hàng hải, hóa chất

Quy cách thép hộp vuông 100x50mm inox 304, 201, 316

Quy cách thép hộp chữ nhật 100x50mm inox 304, 201, 316 bao gồm các thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước hình học, độ dày, chiều dài và mác thép. Dưới đây là các quy cách phổ biến:

1. Kích thước hình học

  • Tên sản phẩm: Thép hộp chữ nhật (hoặc ống chữ nhật) inox.
  • Kích thước cạnh: 100mm x 50mm.
  • Sai số: Thường có dung sai kích thước theo tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: ASTM A554).

2. Chiều dài tiêu chuẩn

Chiều dài: 6 mét (6000mm) là chiều dài phổ biến nhất cho một cây thép hộp tiêu chuẩn.

Lưu ý: ALPHA STEEL có thể nhận cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng hoặc cung cấp chiều dài khác tùy vào đơn hàng.

3. Độ dày (Ly)

Độ dày thành ống cho quy cách này thường dày hơn, phù hợp với ứng dụng chịu lực nặng. Các độ dày phổ biến bao gồm:

Độ dày trung bình (Kết cấu nhẹ đến vừa):

  • 1.0 mm (1 ly)
  • 1.2 mm (1 ly 2)
  • 1.5 mm (1 ly 5)
  • 2.0 mm (2 ly)

Độ dày dày (Công nghiệp/kết cấu chịu lực lớn):

  • 2.5 mm (2 ly 5)
  • 3.0 mm (3 ly)
  • 4.0 mm (4 ly)

4. Mác thép (Vật liệu)

Sản phẩm được phân loại theo ba mác thép chính, quyết định đặc tính chống ăn mòn và giá thành:

  • Inox 201: Tiết kiệm chi phí, dùng cho kết cấu trong nhà hoặc môi trường khô ráo.
  • Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, dùng cho công nghiệp, xây dựng thông thường.
  • Inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, dùng cho môi trường biển, hóa chất khắc nghiệt.

5. Bề mặt hoàn thiện

  • BA/2B: Bề mặt bóng sáng hoặc mờ (phổ biến cho dân dụng và trang trí).
  • HL (Hairline): Bề mặt xước mờ.
  • No.1/Cán nóng: Bề mặt thô (ít phổ biến với kích thước này).

Bảng tóm tắt quy cách và trọng lượng tham khảo

Trọng lượng dưới đây được tính cho 1 cây dài 6m, dựa trên công thức tính trọng lượng riêng của inox. Trọng lượng có thể chênh lệch nhỏ giữa các mác thép và nhà sản xuất.

Kích thước (mm)

Độ dày (mm)

Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m)

100x50

1.5

~ 8.6 kg

100x50

2.0

~ 11.2 kg

100x50

3.0

~ 16.5 kg

100x50

4.0

~ 21.6 kg

Bảng Giá thép hộp vuông 100x50mm inox 304, 201, 316 tham khảo

Bảng giá thép hộp chữ nhật 100x50mm inox biến động theo thị trường và phụ thuộc vào mác thép (201, 304, 316) cũng như độ dày sản phẩm. Mức giá tham khảo chung cho các loại hộp inox 100x50mm dao động từ 27.400đ/kg đến 70.000đ/kg cho Inox 201 và 304, và cao hơn nhiều cho Inox 316.

Do giá cả thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng (thời điểm hiện tại là tháng 11 năm 2025). Giá thường được tính theo trọng lượng (VNĐ/kg) và quy đổi ra giá cây (dài 6m).

Mác thép

Độ dày (mm)

Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m)

Giá bán ước tính (VNĐ/kg)

Giá bán ước tính (VNĐ/cây 6m)

Inox 201

1.5 - 3.0

~8.6 - 16.5

27.400 - 54.500

Liên hệ 0907315999

Inox 304

1.5 - 3.0

~8.6 - 16.5

58.000 - 70.000

Liên hệ 0907315999

Inox 316

1.5 - 3.0

~8.6 - 16.5

90.000 - 130.000 

Liên hệ 0907315999

Lưu ý quan trọng về báo giá

  • Giá tính theo KG hoặc Cây: Các nhà cung cấp có thể báo giá theo trọng lượng (kg) hoặc theo đơn giá một cây (dài 6m). Bạn cần làm rõ đơn vị tính khi mua hàng.
  • Biến động thị trường: Giá thép không gỉ phụ thuộc lớn vào giá nguyên vật liệu đầu vào (Niken, Crom), tỷ giá hối đoái và cung cầu thị trường.
  • Liên hệ trực tiếp: Cách tốt nhất để có giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại là liên hệ trực tiếp với ALPHA STEEL ( 0907315999) cung cấp uy tín tại Bình Dương hoặc TP. Hồ Chí Minh để nhận báo giá chi tiết theo số lượng và yêu cầu cụ thể.
  • Chất lượng và xuất xứ: Giá cũng có thể chênh lệch tùy thuộc vào chất lượng, xuất xứ (Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan,...) và bề mặt hoàn thiện của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học thép hộp inox 100x50

Thép hộp chữ nhật 100x50mm inox (gồm các mác 304, 201, 316) có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.

1. Thành phần hóa học

Sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng các nguyên tố Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Molybden (Mo). Inox 316 chứa Molybden giúp kháng clorua vượt trội, trong khi Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, thay thế bằng Mangan để giảm giá thành.

Thành phần (%)

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Crom (Cr)

16.0 - 18.0

18.0 - 20.0

16.0 - 18.0

Niken (Ni)

3.5 - 5.5

8.0 - 10.5

10.0 - 14.0

Mangan (Mn)

5.5 - 7.5

< 2.0

< 2.0

Molybden (Mo)

-

-

2.0 - 3.0

Carbon (C)

< 0.15

< 0.08

< 0.08

2. Tính chất vật lý

Các tính chất vật lý của các mác thép này khá tương đồng, chủ yếu khác biệt nhỏ về khối lượng riêng.

Tính chất vật lý

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Khối lượng riêng (g/cm³)

~7.9

~7.9

~8.0 - 8.1

Điểm nóng chảy (°C)

~1400-1450

~1400-1450

~1375-1400

Tính từ tính

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

3. Tính chất cơ học

Inox 304 và 316 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn hoặc tương đương so với Inox 201.

Tính chất cơ học

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Độ bền chảy tối thiểu (MPa)

~205

~205

~205

Độ bền kéo tối thiểu (MPa)

~515

~515

~515

Độ dãn dài tối thiểu (%)

~40

~40

~40

4. Quy cách kích thước (áp dụng cho tất cả 3 mác thép)

  • Kích thước cạnh: 100mm x 50mm.
  • Độ dày thành ống: Đa dạng từ 1.0mm đến 4.0mm (phổ biến là 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm).
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét mỗi cây.

Các câu hỏi thường gặp về Thép Hộp 100x50mm Inox 304/201/316

Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp về thép hộp chữ nhật Inox kích thước 100x50mm, tập trung vào ba mác thép phổ biến là Inox 304, 201, và 316.

Thép hộp chữ nhật 100x50mm Inox là gì?

Đây là loại thép không gỉ có hình dạng ống chữ nhật, với kích thước các cạnh là 100mm x 50mm.

Kích thước và độ dày phổ biến của hộp 100x50mm?

Kích thước: Cạnh 100mm x 50mm.

Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6 mét/cây.

Độ dày: Rất đa dạng, từ khoảng 1.0mm đến 4.0mm hoặc dày hơn (dùng cho kết cấu chịu lực). Các độ dày phổ biến là 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm.

Trọng lượng một cây hộp 100x50mm là bao nhiêu?

Trọng lượng phụ thuộc vào độ dày và mác thép. Ví dụ, hộp 100x50mm dày 1.5mm nặng khoảng 8.6 kg/cây (6m), trong khi loại dày 3.0mm nặng khoảng 16.5 kg/cây (6m).

Sự khác biệt chính giữa Inox 304, 201 và 316 là gì?

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng Niken và việc bổ sung Molybden (trong 316).

Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt nhất (nhờ Molybden), phù hợp môi trường biển, hóa chất.

Inox 304 là lựa chọn cân bằng, chống ăn mòn tốt cho hầu hết ứng dụng thông thường.

Inox 201 có giá thành rẻ nhất nhưng khả năng chống ăn mòn kém nhất, dễ bị gỉ sét ngoài trời.

Nên dùng loại nào cho khung đỡ chịu lực ngoài trời?

Inox 304 là lựa chọn phổ biến và phù hợp cho hầu hết các ứng dụng ngoài trời không quá khắc nghiệt.

Nếu khu vực gần biển hoặc môi trường ô nhiễm nặng, Inox 316 là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo độ bền tối đa và tuổi thọ công trình.

Inox 201 có phù hợp cho kết cấu chịu lực không?

Về tính chất cơ học, Inox 201 có thể đáp ứng, nhưng do kích thước 100x50mm thường dùng cho các ứng dụng quan trọng, việc sử dụng Inox 201 trong môi trường dễ ăn mòn sẽ rất rủi ro.

Ứng dụng phổ biến của thép hộp 100x50mm là gì?

Thường được dùng cho các ứng dụng cần độ chịu lực cao như: làm khung sườn cho máy móc, thanh đỡ ngang, dầm, lan can công nghiệp, hệ thống giá đỡ trong nhà kho, nhà máy.

Mua thép hộp inox 100x50mm ở đâu?

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp đa dạng các loại sắt, thép, inox - thép hộp không gỉ 100x50mm SUS 304, 316, 201, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế  nguồn gốc xuất xứ rõ ràng uy tín và chất lượng với nhiều độ dày khác nhau (1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm...) và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi : Hotline: 0907315999

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline