THÉP HỘP INOX 10x20 MM(inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 10x20 MM(inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 10x20 MM(inox 304, 201, 316)

Hộp thép không gỉ 10x20mm (Inox 304, 201, 316) là sản phẩm dạng ống hình chữ nhật, có kích thước hai cạnh là 10mm và 20mm. Đây là quy cách nhỏ, chủ yếu được sử dụng cho mục đích trang trí và các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu lực cao.

Inox hộp 10×20 thường được sản xuất từ ba loại mác thép không gỉ phổ biến là SUS201, SUS304 và SUS316, mỗi loại lại có những đặc tính riêng biệt.

Thông số kỹ thuật

Đường kính ngoài: 12mm

Độ dày phổ biến: 0.5mm – 1.5mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/thanh

Bề mặt: BA (bóng), HL (xước), 2B (mờ), No.1 (thô)

Chất liệu: SUS304, 316, 201

Tiêu chuẩn: ASTM A554/A312, JIS G3446, EN 10217

Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Malaysia

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • BÁO GIÁ THÉP HỘP INOX 10x20 MM(inox 304, 201, 316)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

ALPHA STEEL chuyên cung cấp: thép inox hộp chữ nhật 10x20mm inox 304, thép inox hộp chữ nhật 10x20mm inox 201, thép inox hộp chữ nhật 10x20mm inox 316 hay còn gọi với tên gọi khác là thép ống chữ nhật 10x20mm inox 304, 201, 316

Những loại hộp inox 10x20 mm ALPHA STEEL đăng cung cấp hiện nay:

1. Hộp inox 10×20 hàn (Welded Tube)

  • Đặc điểm: Sản xuất bằng cách cuộn và hàn từ cuộn inox (thường là SUS 201, 304, 316)
  • Độ dày phổ biến: 0.5mm – 2.0mm
  • Bề mặt: BA, HL, 2B
  • Ứng dụng: Trang trí, nội ngoại thất, lan can, khung sắt nhẹ

2. Hộp inox 10×20 đúc

(Seamless Tube – ít phổ biến với loại nhỏ như 10×20)

  • Đặc điểm: Không có đường hàn, sản xuất từ phôi inox nguyên khối – độ dày lớn
  • Vật liệu thường dùng: SUS 304, SUS 316
  • Độ dày: 2.0mm trở lên
  • Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp, áp lực cao, dẫn chất lỏng hoặc khí

3. Hộp inox 10×20 trang trí

  • Đặc điểm: Là loại hộp hàn mỏng, được xử lý bề mặt đẹp (BA, HL)
  • Vật liệu: Thường là inox 201 hoặc inox 304
  • Độ dày: 0.5mm – 1.0mm
  • Ứng dụng: Làm cửa, cầu thang, biển hiệu, nội thất

4. Hộp inox 10×20 công nghiệp

  • Đặc điểm: Là hộp hàn hoặc đúc, thành dày, đúng tiêu chuẩn ASTM/JIS
  • Vật liệu: SUS 304, SUS 316
  • Độ dày: 1.2mm – 2.5mm
  • Ứng dụng: Khung máy, kết cấu chịu lực, môi trường khắc nghiệt

Thép hộp chữ nhật 10x20 inox 304, 201, 316/ Thép ống chữ nhật 10x20 inox 304, 201, 316 là gì?

Thép hộp chữ nhật 10x20mm inox 304, 201, 316 là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất dưới dạng ống có tiết diện hình chữ nhật, với kích thước các cạnh là 10mm x 20mm (hoặc 20mm x 10mm), và được chế tạo từ ba mác thép không gỉ phổ biến khác nhau: Inox 304, Inox 201, và Inox 316.

Đây là kích thước hộp inox rất nhỏ, thường được sử dụng cho các mục đích trang trí, đồ gia dụng hoặc các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu lực cao.

Sự khác biệt chính giữa ba loại mác thép này nằm ở thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:

1. Thép hộp chữ nhật Inox 304 (SUS 304)

  • Đặc tính: Là loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt trong hầu hết các môi trường thông thường, dễ gia công, và có tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các chi tiết trang trí nội thất, đồ gia dụng nhỏ, khung tranh, hoặc các bộ phận trong nhà bếp, phòng tắm nơi có độ ẩm vừa phải.

2. Thép hộp chữ nhật Inox 201 (SUS 201)

  • Đặc tính: Có hàm lượng Niken thấp hơn đáng kể so với 304, giúp giảm giá thành nhưng khả năng chống ăn mòn cũng kém hơn. Dễ bị gỉ sét hoặc ố vàng trong môi trường ẩm ướt, nhiều muối hoặc hóa chất.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho các ứng dụng ít đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chủ yếu trong trang trí nội thất khô ráo, đồ gia dụng trong nhà để tiết kiệm chi phí.

3. Thép hộp chữ nhật Inox 316 (SUS 316)

  • Đặc tính: Là loại cao cấp nhất trong ba loại này về khả năng chống ăn mòn. Nó được bổ sung thêm Molybden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và kháng hóa chất mạnh, đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển hoặc công nghiệp khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho các chi tiết nhỏ trong môi trường khắc nghiệt như gần biển, phòng thí nghiệm, hoặc các thiết bị y tế đòi hỏi độ bền cao nhất.

Tóm tắt các thông số cơ bản:

Đặc điểm

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Kích thước

Hộp CN 10x20mm

Hộp CN 10x20mm

Hộp CN 10x20mm

Khả năng chống ăn mòn

Kém

Tốt

Rất tốt

Môi trường sử dụng

Nội thất khô ráo

Thông thường, dân dụng

Biển, hóa chất, y tế

Giá thành

Rẻ nhất

Trung bình

Đắt nhất

Ứng dụng chính

Trang trí nội thất

Dân dụng, chi tiết nhỏ

Hàng hải, hóa chất

Quy cách thép hộp vuông 10x20mm inox 304, 201, 316

Quy cách thép hộp chữ nhật 10x20mm inox 304, 201, 316 bao gồm các thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước hình học, độ dày, chiều dài và mác thép. Dưới đây là các quy cách phổ biến:

1. Kích thước hình học

  • Tên sản phẩm: Thép hộp chữ nhật (hoặc ống chữ nhật) inox.
  • Kích thước cạnh: 10mm x 20mm (hoặc 20mm x 10mm).
  • Sai số: Thường có dung sai kích thước nhỏ theo tiêu chuẩn sản xuất.

2. Chiều dài tiêu chuẩn

Chiều dài: 6 mét (6000mm) là chiều dài phổ biến nhất cho một cây thép hộp tiêu chuẩn.

Lưu ý: ALPHA cung cấp có thể nhận cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.

3. Độ dày (Zem/Ly)

Độ dày thành ống thường mỏng, phù hợp với ứng dụng trang trí nhẹ nhàng:

Độ dày phổ biến: 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm.

4. Mác thép (Vật liệu)

Sản phẩm được phân loại theo ba mác thép chính, quyết định đặc tính chống ăn mòn và giá thành:

  • Inox 201: Tiết kiệm chi phí, dùng cho nội thất khô ráo.
  • Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, dùng cho dân dụng, thực phẩm.
  • Inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, dùng cho môi trường biển, hóa chất.

5. Bề mặt hoàn thiện

  • BA/2B: Bề mặt bóng sáng như gương, thường dùng cho trang trí (phổ biến nhất).
  • HL (Hairline): Bề mặt xước mờ.

Bảng tóm tắt quy cách và trọng lượng tham khảo

Trọng lượng dưới đây được tính cho 1 cây dài 6m, dựa trên công thức tính trọng lượng riêng của inox. Trọng lượng có thể chênh lệch nhỏ giữa các mác thép và nhà sản xuất.

Kích thước (mm)

Độ dày (mm)

Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m)

10x20

0.6

~ 1.0 kg

10x20

0.8

~ 1.4 kg

10x20

1.0

~ 1.7 kg

10x20

1.2

~ 2.0 kg

Bảng Giá thép hộp vuông 10x20mm inox 304, 201, 316 tham khảo

Bảng giá thép hộp chữ nhật 10x20mm inox biến động theo thị trường và phụ thuộc vào mác thép (201, 304, 316) cũng như độ dày sản phẩm. Đây là quy cách hộp nhỏ, trọng lượng nhẹ, giá thường được tính theo kilogam hoặc theo cây.

Do giá cả thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng. Giá thường được tính theo trọng lượng (VNĐ/kg) và quy đổi ra giá cây (dài 6m).

Mác thép

Độ dày (mm)

Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m)

Giá bán ước tính (VNĐ/kg)

Giá bán ước tính (VNĐ/cây 6m)

Inox 201

0.6 - 1.0

~1.0 - 1.7

27.400 - 54.500

Liên hệ 0907315999

Inox 304

0.6 - 1.0

~1.0 - 1.7

58.000 - 70.000

Liên hệ 0907315999

Inox 316

0.6 - 1.0

~1.0 - 1.7

90.000 - 130.000

Liên hệ 0907315999

Lưu ý quan trọng về báo giá

  • Giá tính theo KG hoặc Cây: Các nhà cung cấp có thể báo giá theo trọng lượng (kg) hoặc theo đơn giá một cây (dài 6m). Bạn cần làm rõ đơn vị tính khi mua hàng.
  • Biến động thị trường: Giá thép không gỉ phụ thuộc lớn vào giá nguyên vật liệu đầu vào (Niken, Crom), tỷ giá hối đoái và cung cầu thị trường.
  • Liên hệ trực tiếp: Cách tốt nhất để có giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại là liên hệ trực tiếp với ALPHA STEEL uy tín tại Bình Dương hoặc TP. Hồ Chí Minh để nhận báo giá chi tiết theo số lượng và yêu cầu cụ thể.
  • Chất lượng và xuất xứ: Giá cũng có thể chênh lệch tùy thuộc vào chất lượng, xuất xứ (Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan,...) và bề mặt hoàn thiện của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học thép hộp inox 10x20

Thép hộp chữ nhật 10x20mm inox (gồm các mác 304, 201, 316) có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.

1. Thành phần hóa học

Sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng các nguyên tố Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Molybden (Mo). Inox 316 chứa Molybden giúp kháng clorua vượt trội, trong khi Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, thay thế bằng Mangan để giảm giá thành.

Thành phần (%)

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Crom (Cr)

16.0 - 18.0

18.0 - 20.0

16.0 - 18.0

Niken (Ni)

3.5 - 5.5

8.0 - 10.5

10.0 - 14.0

Mangan (Mn)

5.5 - 7.5

< 2.0

< 2.0

Molybden (Mo)

-

-

2.0 - 3.0

Carbon (C)

< 0.15

< 0.08

< 0.08

2. Tính chất vật lý

Các tính chất vật lý của các mác thép này khá tương đồng, chủ yếu khác biệt nhỏ về khối lượng riêng.

Tính chất vật lý

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Khối lượng riêng (g/cm³)

~7.9

~7.9

~8.0 - 8.1

Điểm nóng chảy (°C)

~1400-1450

~1400-1450

~1375-1400

Tính từ tính

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

3. Tính chất cơ học

Inox 304 và 316 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn hoặc tương đương so với Inox 201.

Tính chất cơ học

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Độ bền chảy tối thiểu (MPa)

~205

~205

~205

Độ bền kéo tối thiểu (MPa)

~515

~515

~515

Độ dãn dài tối thiểu (%)

~40

~40

~40

4. Quy cách kích thước (áp dụng cho tất cả 3 mác thép)

  • Kích thước cạnh: 10mm x 20mm (hoặc 10mm x 20mm).
  • Độ dày thành ống: Đa dạng từ 0.6mm đến 1.2mm 
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét mỗi cây.

Mua thép hộp inox 10x20mm ở đâu?

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp đa dạng các loại sắt, thép, inox - thép hộp không gỉ 10x20mm SUS 304, 316, 201, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế  nguồn gốc xuất xứ rõ ràng uy tín và chất lượng với nhiều độ dày khác nhau (Độ dày phổ biến: 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm...) và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi : Hotline: 0907315999

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline