THÉP HỘP INOX 40x80 MM(inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 40x80 MM(inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 40x80 MM(inox 304, 201, 316)

Thép hộp inox 40x80mm là loại thép không gỉ, dạng hộp rỗng hình chữ nhật với kích thước 40mm x 80mm. Chiều dài thường là 6m, và độ dày có thể từ 0.6mm đến 4mm. Inox hộp này có thể được sản xuất từ các mác thép như 304 hoặc 201, với bề mặt BA/HL. Ứng dụng phổ biến của thép hộp inox 40x80mm bao gồm trong ngành xây dựng, trang trí nội thất, và các ứng dụng khác đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao.

Kích thước: 40mm x 80mm x 6m (cắt theo yêu cầu)

Độ dày: 0.6mm – 4mm

Mác thép: Inox 304, Inox 201, Inox 316

Tiêu chuẩn: AISI, ASTM A554, JIS G3446

Bề mặt: BA (bóng gương), HL (xước), 2B (mờ)

Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Malaysia

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • BÁO GIÁ THÉP HỘP INOX 40x80 MM(inox 304, 201, 316)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

ALPHA STEEL chuyên cung cấp: thép inox hộp chữ nhật 40x80mm inox 304, thép inox hộp chữ nhật 40x80mm inox 201, thép inox hộp chữ nhật 40x80mm inox 316 hay còn gọi với tên gọi khác là thép ống chữ nhật 40x80mm inox 304, 201, 316

Những loại hộp inox 40x80 mm ALPHA STEEL đăng cung cấp hiện nay:

1. Hộp hàn inox 40×80

  • Hộp hàn được tạo thành bằng cách uốn và hàn dọc các tấm thép không gỉ (inox), sử dụng công nghệ hàn TIG hoặc laser đảm bảo đường hàn mịn, kín, không rò rỉ.
  • Đặc điểm: Giá thành rẻ hơn hộp đúc; Độ chính xác cao, sản xuất hàng loạt dễ dàng; Dễ gia công theo nhiều chiều dài, độ dày khác nhau.
  • Ứng dụng: Làm khung kết cấu nhẹ, lan can cầu thang, mái hiên, hàng rào, giàn đỡ; Phù hợp với công trình dân dụng, nhà ở, showroom.

2. Hộp đúc inox 40×80

  • Sản phẩm được đúc nguyên khối từ inox, không có mối hàn, giúp tăng độ bền và chịu lực vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Đặc điểm: Không có đường hàn nên không bị nứt gãy ở mối nối; Chịu được áp suất cao, ăn mòn mạnh; Thường được sản xuất bằng inox 304 hoặc 316.
  • Ứng dụng: Thiết bị y tế, khung máy công nghiệp; Các hệ thống đường ống chịu áp lực trong nhà máy hóa chất, chế biến thực phẩm.

3. Hộp trang trí inox 40×80

  • Loại này chuyên dùng trong các công trình có yêu cầu cao về thẩm mỹ. Bề mặt được xử lý bóng gương (BA), xước mịn (HL), hoặc No.4.
  • Đặc điểm: Vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng, chống bám bẩn; Thường được làm từ inox 201 hoặc 304; Có thể uốn, cắt, tạo hình dễ dàng.
  • Ứng dụng: Làm vách ngăn trang trí, tay vịn cầu thang, khung cửa, biển hiệu, kệ trưng bày; Dùng nhiều trong thiết kế nội thất hiện đại, trung tâm thương mại, nhà hàng.

4. Hộp công nghiệp inox 40×80

  • Là dòng sản phẩm được thiết kế ưu tiên độ bền, khả năng chịu lực và môi trường làm việc khắc nghiệt hơn yếu tố thẩm mỹ.
  • Đặc điểm: Bề mặt mờ (2B), ít xử lý đánh bóng; Thường được làm từ inox 304 hoặc 316 có độ cứng cao; Khả năng chống oxy hóa và mài mòn tốt.
  • Ứng dụng: Dùng làm khung máy móc, hệ thống băng tải, bệ đỡ thiết bị; Thích hợp trong nhà máy sản xuất cơ khí, điện tử, chế biến thực phẩm.

THÉP HỘP INOX 40x80 MM(inox 304, 201, 316)

THÉP HỘP INOX 40x80 MM(inox 304, 201, 316)

Thép hộp chữ nhật 40x80 inox 304, 201, 316/ Thép ống chữ nhật 40x80 inox 304, 201, 316 là gì?

Thép hộp chữ nhật 40x80mm inox 304, 201, 316 là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất dưới dạng ống có tiết diện hình chữ nhật, với kích thước các cạnh là 40mm x 80mm (hoặc 40mm x 80mm), và được chế tạo từ ba mác thép không gỉ phổ biến khác nhau: Inox 304, Inox 201, và Inox 316.

Đây là kích thước hộp inox nhỏ, thường được sử dụng cho các mục đích trang trí, đồ gia dụng hoặc các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu lực cao.

Sự khác biệt chính giữa ba loại mác thép này nằm ở thành phần hóa học, dẫn đến sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:

1. Thép hộp chữ nhật Inox 304 (SUS 304)

  • Đặc tính: Là loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt trong hầu hết các môi trường thông thường, dễ gia công, và có tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các chi tiết trang trí nội thất, đồ gia dụng nhỏ, khung tranh, hoặc các bộ phận trong nhà bếp, phòng tắm nơi có độ ẩm vừa phải.

2. Thép hộp chữ nhật Inox 201 (SUS 201)

  • Đặc tính: Có hàm lượng Niken thấp hơn đáng kể so với 304, giúp giảm giá thành nhưng khả năng chống ăn mòn cũng kém hơn. Dễ bị gỉ sét hoặc ố vàng trong môi trường ẩm ướt, nhiều muối hoặc hóa chất.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho các ứng dụng ít đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chủ yếu trong trang trí nội thất khô ráo, đồ gia dụng trong nhà để tiết kiệm chi phí.

3. Thép hộp chữ nhật Inox 316 (SUS 316)

  • Đặc tính: Là loại cao cấp nhất trong ba loại này về khả năng chống ăn mòn. Nó được bổ sung thêm Molybden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và kháng hóa chất mạnh, đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển hoặc công nghiệp khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho các chi tiết nhỏ trong môi trường khắc nghiệt như gần biển, phòng thí nghiệm, hoặc các thiết bị y tế đòi hỏi độ bền cao nhất.

Tóm tắt các thông số cơ bản:

Đặc điểm

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Kích thước

Hộp Chữ nhật 40x80mm

Hộp Chữ nhật 40x80mm

Hộp Chữ nhật 40x80mm

Khả năng chống ăn mòn

Kém

Tốt

Rất tốt

Môi trường sử dụng

Nội thất khô ráo

Thông thường, dân dụng

Biển, hóa chất, y tế

Giá thành

Rẻ nhất

Trung bình

Đắt nhất

Ứng dụng chính

Trang trí nội thất

Dân dụng, chi tiết nhỏ

Hàng hải, hóa chất

Quy cách thép hộp vuông 40x80mm inox 304, 201, 316

Quy cách thép hộp chữ nhật 40x80mm inox 304, 201, 316 bao gồm các thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước hình học, độ dày, chiều dài và mác thép. Dưới đây là các quy cách phổ biến:

1. Kích thước hình học

  • Tên sản phẩm: Thép hộp chữ nhật (hoặc ống chữ nhật) inox.
  • Kích thước cạnh: 40mm x 80mm (hoặc 40mm x 80mm).
  • Sai số: Thường có dung sai kích thước nhỏ theo tiêu chuẩn sản xuất.

2. Chiều dài tiêu chuẩn

Chiều dài: 6 mét (6000mm) là chiều dài phổ biến nhất cho một cây thép hộp tiêu chuẩn.

Lưu ý: ALPHA STEEL có thể nhận cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.

3. Độ dày (Zem/Ly)

Độ dày thành ống cho quy cách này thường dày hơn, phù hợp với ứng dụng chịu lực nặng. Các độ dày phổ biến bao gồm:

Độ dày trung bình (Kết cấu nhẹ đến vừa):

  • 1.0 mm (1 ly)
  • 1.2 mm (1 ly 2)
  • 1.5 mm (1 ly 5)
  • 2.0 mm (2 ly)

Độ dày dày (Công nghiệp/kết cấu chịu lực lớn):

  • 2.5 mm (2 ly 5)
  • 3.0 mm (3 ly)
  • 4.0 mm (4 ly)

4. Mác thép (Vật liệu)

Sản phẩm được phân loại theo ba mác thép chính, quyết định đặc tính chống ăn mòn và giá thành:

  • Inox 201: Tiết kiệm chi phí, dùng cho nội thất khô ráo.
  • Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, dùng cho dân dụng, thực phẩm.
  • Inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, dùng cho môi trường biển, hóa chất.

5. Bề mặt hoàn thiện

  • BA/2B: Bề mặt bóng sáng như gương, thường dùng cho trang trí (phổ biến nhất).
  • HL (Hairline): Bề mặt xước mờ.

Bảng tóm tắt quy cách và trọng lượng tham khảo

Trọng lượng dưới đây được tính cho 1 cây dài 6m, dựa trên công thức tính trọng lượng riêng của inox. Trọng lượng có thể chênh lệch nhỏ giữa các mác thép và nhà sản xuất.

Kích thước (mm)

Độ dày (mm)

Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m)

40x80

1.5

~ 9.5 kg

40x80

2.0

~ 12.5 kg

40x80

3.0

~ 18.2 kg

40x80

4.0

~ 23.6 kg

Bảng Giá thép hộp vuông 40x80mm inox 304, 201, 316 tham khảo

Bảng giá thép hộp chữ nhật 40x80mm inox biến động theo thị trường và phụ thuộc vào mác thép (201, 304, 316) cũng như độ dày sản phẩm. Mức giá tham khảo chung cho các loại hộp inox 40x80mm dao động từ 27.400đ/kg đến 70.000đ/kg cho Inox 201 và 304, và cao hơn nhiều cho Inox 316.

Do giá cả thị trường biến động liên tục, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng (thời điểm hiện tại là tháng 11 năm 2025). Giá thường được tính theo trọng lượng (VNĐ/kg) và quy đổi ra giá cây (dài 6m).

Mác thép

Độ dày (mm)

Trọng lượng ước tính (kg/cây 6m)

Giá bán ước tính (VNĐ/kg)

Giá bán ước tính (VNĐ/cây 6m)

Inox 201

1.5 - 3.0

~9.5 - 18.2

27.400 - 54.500

Liên hệ 0907315999

Inox 304

1.5 - 3.0

~9.5 - 18.2

58.000 - 70.000

Liên hệ 0907315999

Inox 316

1.5 - 3.0

~9.5 - 18.2

90.000 - 130.000

Liên hệ 0907315999

Lưu ý quan trọng về báo giá

  • Giá tính theo KG hoặc Cây: Các nhà cung cấp có thể báo giá theo trọng lượng (kg) hoặc theo đơn giá một cây (dài 6m). Bạn cần làm rõ đơn vị tính khi mua hàng.
  • Biến động thị trường: Giá thép không gỉ phụ thuộc lớn vào giá nguyên vật liệu đầu vào (Niken, Crom), tỷ giá hối đoái và cung cầu thị trường.
  • Liên hệ trực tiếp: Cách tốt nhất để có giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại là liên hệ trực tiếp với ALPHA STEEL uy tín tại Bình Dương hoặc TP. Hồ Chí Minh để nhận báo giá chi tiết theo số lượng và yêu cầu cụ thể.
  • Chất lượng và xuất xứ: Giá cũng có thể chênh lệch tùy thuộc vào chất lượng, xuất xứ (Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan,...) và bề mặt hoàn thiện của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học thép hộp inox 40x80

Thép hộp chữ nhật 40x80mm inox (gồm các mác 304, 201, 316) có các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại.

1. Thành phần hóa học

Sự khác biệt chính nằm ở hàm lượng các nguyên tố Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn) và Molybden (Mo). Inox 316 chứa Molybden giúp kháng clorua vượt trội, trong khi Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, thay thế bằng Mangan để giảm giá thành.

Thành phần (%)

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Crom (Cr)

16.0 - 18.0

18.0 - 20.0

16.0 - 18.0

Niken (Ni)

3.5 - 5.5

8.0 - 10.5

10.0 - 14.0

Mangan (Mn)

5.5 - 7.5

< 2.0

< 2.0

Molybden (Mo)

-

-

2.0 - 3.0

Carbon (C)

< 0.15

< 0.08

< 0.08

2. Tính chất vật lý

Các tính chất vật lý của các mác thép này khá tương đồng, chủ yếu khác biệt nhỏ về khối lượng riêng.

Tính chất vật lý

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Khối lượng riêng (g/cm³)

~7.9

~7.9

~8.0 - 8.1

Điểm nóng chảy (°C)

~1400-1450

~1400-1450

~1375-1400

Tính từ tính

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

Không từ tính (có thể trở nên hơi từ tính sau gia công nguội)

3. Tính chất cơ học

Inox 304 và 316 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn hoặc tương đương so với Inox 201.

Tính chất cơ học

Inox 201

Inox 304

Inox 316

Độ bền chảy tối thiểu (MPa)

~205

~205

~205

Độ bền kéo tối thiểu (MPa)

~515

~515

~515

Độ dãn dài tối thiểu (%)

~40

~40

~40

4. Quy cách kích thước (áp dụng cho tất cả 3 mác thép)

  • Kích thước cạnh: 40mm x 80mm (hoặc 40mm x 80mm).
  • Độ dày thành ống: Đa dạng từ 0.6mm đến 4mm (phổ biến là 1mm, 4mm).
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét mỗi cây.

Các câu hỏi thường gặp về Thép Hộp 40x80mm Inox 304/201/316

Thép hộp chữ nhật 40x80mm Inox là gì?

Đây là loại thép không gỉ có hình dạng ống chữ nhật, với kích thước các cạnh là 40mm x 80mm. Đây là quy cách nhỏ, thường dùng trong trang trí và đồ gia dụng.

Kích thước và độ dày phổ biến của hộp 40x80mm?

Kích thước: Cạnh 40mm x 80mm.

Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6 mét/cây.

Trọng lượng một cây hộp 40x80mm là bao nhiêu?

Trọng lượng rất nhẹ, phụ thuộc vào độ dày và mác thép. Ví dụ, hộp 40x80mm dày 1.5mm nặng khoảng 9.5 kg/cây (6m

Sự khác biệt chính giữa Inox 304, 201 và 316 cho hộp 40x80mm là gì?

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng Niken.

  • Inox 304 chống gỉ tốt trong điều kiện bình thường.
  • Inox 201 chống gỉ kém hơn, dễ bị ố vàng.
  • Inox 316 chống gỉ tốt nhất, dùng cho môi trường đặc biệt (biển, hóa chất).

Nên dùng loại nào cho các đồ trang trí nội thất nhỏ?

Đối với trang trí nội thất trong nhà, nơi khô ráo, Inox 201 là lựa chọn kinh tế và đáp ứng đủ yêu cầu về thẩm mỹ. Nếu muốn độ bền cao hơn, Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất.

Inox 316 có cần thiết cho ứng dụng dân dụng không?

Thường không cần thiết cho ứng dụng dân dụng thông thường. Inox 316 thường được dùng trong các môi trường khắc nghiệt. Dùng 316 cho dân dụng là một sự lãng phí về chi phí.

Ứng dụng phổ biến của thép hộp 40x80mm là gì?

Kích thước nhỏ nên thường được dùng để chế tạo đồ dùng gia dụng nhỏ, làm khung tranh, chi tiết trang trí, hoặc các bộ phận trong các thiết bị nhỏ.

Mua thép hộp inox 40x80mm ở đâu?

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp đa dạng các loại sắt, thép, inox - thép hộp không gỉ 40x80mm SUS 304, 316, 201, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế  nguồn gốc xuất xứ rõ ràng uy tín và chất lượng với nhiều độ dày khác nhau (1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm...) và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi : Hotline: 0907315999

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0907315999 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline