Thép hộp(sắt hộp) 200x200x1.8mm dày 1.8mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B
Thép Alpha cung cấp thông số của thép hộp vuông 200×200×1.8×6000 mm như sau:
ALPHA STEEL cung cấp thông tin trọng lượng và kích thước tham khảo từ các tiêu chuẩn (AISC/ASTM/JIS/GB) cho SHS 200×200×1.8?
Trọng lượng và bảng tra trọng lượng: sẽ phụ thuộc vào chuẩn thép và sai số gia công (cắt, mối hàn, tạo hình). Nếu bạn muốn, mình có thể tính trọng lượng ước tính cho từng loại thép và cung cấp bảng tham khảo.
Một số lưu ý quan trọng:
Dưới đây là bảng tham khảo trọng lượng và kích thước cho thép hộp vuông SHS 200×200×1.8 từ các chuẩn phổ biến: GB (GB/T 706-2008 và các bảng liên quan), JIS G 3566, ASTM A500/A1085, và AISC. Lưu ý:
Trọng lượng tính theo hộp rỗng có cạnh ngoài 200 mm, thành dày t = 1.8 mm, chiều dài 1 m và 6 m (được nhân 6 để có trọng lượng 6 m).
Các bảng có thể có sai số nhỏ giữa các xuất xứ do gia công, lõi, và phương pháp tính thể tích; bảng tham khảo này nhằm mục đích so sánh nhanh, còn số liệu chính thức nên tham chiếu trực tiếp từ tiêu chuẩn cụ thể khi làm hồ sơ thiết kế.
GB (China, Q235B)
JIS G 3566 (Japan, SS400)
ASTM A500/A1085 (USA, A36, loạt hộp vuông)
AISC (American Institute of Steel Construction) – bảng trọng lượng theo SHS
Ghi chú: AISC có bảng hình hộp rỗng nhưng thường dùng để tham khảo kích thước danh nghĩa và mối hàn; trọng lượng được tính từ thể tích và mật độ thép
=> Kết quả tổng hợp ước lượng cho SHS 200×200×1.8×6 m
Gía thép hộp vuông 200x200x1.8mm
Giá thép hộp vuông 200x200x1.8mm dao động tùy thuộc vào thương hiệu (Hòa Phát, Hoa Sen, v.v.), loại thép (hộp đen hay mạ kẽm), và thời điểm mua hàng. Mức giá này thường được ALPHA STEEL cập nhật theo ngày.
Dưới đây là mức giá tham khảo tại thị trường Bình Dương và các khu vực lân cận vào thời điểm hiện tại:
Mức giá vật liệu (chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển) thường nằm trong khoảng:
Yếu tố ảnh hưởng đến giá
Giá sắt thép là loại hàng hóa biến động mạnh theo thị trường, các yếu tố chính bao gồm:
Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x1.8mm
Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x1.8mm phụ thuộc chặt chẽ vào tiêu chuẩn sản xuất mà nhà cung cấp tuân thủ (ví dụ: ASTM A36, ASTM A500, JIS G3466, TCVN 1651). Các tiêu chuẩn này quy định giới hạn tối thiểu cho các đặc tính cơ học và thành phần hóa học của thép.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các đặc tính cơ lý tính điển hình:
Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Thép hộp 200x200x1.8mm thường là thép carbon thấp, thành phần hóa học chủ yếu bao gồm Sắt (Fe) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác để đảm bảo độ bền và khả năng hàn:
|
Nguyên tố |
Ký hiệu |
Tỷ lệ điển hình (%) (Tham khảo tiêu chuẩn) |
|
Carbon |
C |
0.2% – 0.25% (Tối đa, để dễ hàn) |
|
Silicon |
Si |
0.15% – 0.35% |
|
Mangan |
Mn |
0.6% – 1.0% |
|
Phốt pho |
P |
Tối đa 0.04% |
|
Lưu huỳnh |
S |
Tối đa 0.04% |
|
Đồng |
Cu |
Tối thiểu 0.20% (Tùy chọn, để chống ăn mòn) |
Hàm lượng carbon thấp giúp thép có tính dẻo cao và dễ dàng gia công bằng phương pháp hàn mà không cần xử lý nhiệt phức tạp sau khi hàn.
Tính chất cơ học (Mechanical Properties)
Đây là các chỉ số quan trọng nhất quyết định khả năng chịu lực của thép hộp. Các giá trị này là giá trị tối thiểu được đảm bảo bởi tiêu chuẩn:
|
Thuộc tính cơ học |
Tiêu chuẩn ASTM A36/TCVN 1651 |
Tiêu chuẩn ASTM A500 Grade B (Thường dùng cho thép hộp kết cấu) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength, ReH) |
Tối thiểu 245 MPa (N/mm²) |
Tối thiểu 315 MPa (46 ksi) |
|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength, Rm) |
400 – 550 MPa |
Tối thiểu 400 MPa (58 ksi) |
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation) |
Tối thiểu 20% (ở chiều dài chuẩn 50mm) |
Tối thiểu 23% |
|
Độ cứng (Hardness) |
Không quy định cụ thể, thường khoảng 120-160 HB |
Tương tự |
Lưu ý quan trọng:
Thép hộp 200x200x1.8mm thường được sản xuất từ thép cuộn cán nóng (HRC) hoặc cán nguội (CRC) theo tiêu chuẩn ASTM A500 Grade B phổ biến hơn là A36. Tiêu chuẩn A500 có giới hạn chảy cao hơn A36, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu tải.
Lý tính: Liên quan đến các đặc tính vật lý như khối lượng riêng (7.85 g/cm³), nhiệt độ nóng chảy (khoảng 1400°C), và khả năng dẫn nhiệt, dẫn điện, những thông số này là cố định cho mọi loại thép carbon.
Thông tin liên hệ chi tiết của Công ty TNHH Alpha Steel để được tư vấn và hỗ trợ
Địa chỉ kho thép: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Số điện thoại liên hệ: 090907315999
Địa chỉ email: satthepalpha@gmail.com
Website chính thức: satthep24h.com