Thép lục giác S45C/C45 - Thép lục lăng S45C/C45

Thép lục giác S45C/C45 - Thép lục lăng S45C/C45

Thép lục giác S45C/C45 - Thép lục lăng S45C/C45

Các tên thường gọi thép lục giác S45C/C45 : Thép lục giác S45C, thép lục giác C45, thép lục lăng S45C, thép lục lăng C45, thép lục giác 1045,… theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản. Những kích thước thường có của thép lục giác 1045 là : 13/13H, 14/14H, 15/15H, 16/16H, 17/17H, 18/18H, 19/19H, 20/20H, 21/21H, 22/22H, 23/23H, 24/24H, 25/25H, 26/26H, 27/27H, 28/28H, 29/29H, 30/30H, 31/31H, 32/32H, 33/33H, 34/34H, 35/35H, 36/36H, 37/37H, 38/38H, 39/39H, 40/40H, 41/41H, 42/42H, 43/43H, 44/44H, 45/45H, 46/46H, 47/47H.

Quy cách có sẵn của thép lục lăng S45C : Hx2500, Hx3000, Hx6000 . Đơn vị : mm hay li. Ví dụ : 17×2500, 17×3000, 17×6000 .

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39,40,41,42,43,44,45,46,47,48,49,50,51,52,53,54,55,56,57,58,59,60,61,62,63,64,65,66,67,68,69,70…200

  • Thép lục giác S45C/C45 - Thép lục lăng S45C/C45
  • Liên hệ
  • 77
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70…200

Thép lục giác S45C là gì ?

Thép lục giác S45C hay còn gọi là thép lục lăng S45C là loại thép lục giác của mác thép C45. Thép lục giác C45 mang đầy đủ những ưu điểm của mác thép này như : khả năng chịu kéo tuyệt vời và gia công tốt.

Thông tin chi tiết về thép lục giác C45 /S45C

Các tên thường gọi : Thép lục giác S45C, thép lục giác C45, thép lục lăng S45C, thép lục lăng C45, thép lục giác 1045,…

Tên gọi theo các nước :  Nhật Bản (Japan), Hàn Quốc (South Korean), Trung Quốc (China), Đài Loan, Việt Nam

Kí hiệu : H (là chữ cái đầu theo cách gọi tiếng Anh). Ví dụ : Thép lục giác S45C H17 (17H).

Mác thép : S45C theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.

Mác thép tương đương :

  • 1045 theo tiêu chuẩn ASTM A29 của USA.
  • G10450 theo tiêu chuẩn ASTM A681 của USA.
  • C45 hay 1.1191 theo tiêu chuẩn EN 10083-2 của Châu Âu.
  • CK45 theo tiêu chuẩn DIN 17350 của Đức.
  • 45 theo tiêu chuẩn GB/T 1299 của Trung Quốc.

Báo giá và Cung cấp thép lục giác các loại xuất xứ Nguyên liệu Trung Quốc, Sản xuất và gia công các loại size kích thước theo yêu cầu tại Việt Nam

Giá thép lục giác S45C dao động từ 35.000đ/kg ~ 37.000đ/kg. Tùy vào số lượng bạn cần, yêu cầu về kích thước tinh, cắt đoạn nhỏ mà giá thép lục giác C45 sẽ tăng hoặc giảm.

LOẠI NHỎ

- Thép lục giác H3 x 6000 mm

- Thép lục giác H4 x 6000 mm

- Thép lục giác H5 x 6000 mm

- Thép lục giác H6 x 6000 mm

- Thép lục giác H7 x 6000 mm

- Thép lục giác H8 x 6000 mm

- Thép lục giác H9 x 6000 mm

- Thép lục giác H10 x 6000 mm

- Thép lục giác H11 x 6000 mm

- Thép lục giác H12 x 6000 mm

- Thép lục giác H13 x 6000 mm

- Thép lục giác H14 x 6000 mm

- Thép lục giác H15 x 6000 mm

- Thép lục giác H16 x 6000 mm

- Thép lục giác H17 x 6000 mm

- Thép lục giác H18 x 6000 mm

- Thép lục giác H19 x 6000 mm

- Thép lục giác H20 x 6000 mm

- Thép lục giác H21 x 6000 mm

- Thép lục giác H22 x 6000 mm

- Thép lục giác H23 x 6000 mm

- Thép lục giác H24 x 6000 mm

- Thép lục giác H25 x 6000 mm

- Thép lục giác H26 x 6000 mm

- Thép lục giác H27 x 6000 mm

- Thép lục giác H28 x 6000 mm

- Thép lục giác H29 x 6000 mm

- Thép lục giác H30 x 6000 mm

LOẠI TRUNG

- Thép lục giác H31 x 6000 mm

- Thép lục giác H32 x 6000 mm

- Thép lục giác H33 x 6000 mm

- Thép lục giác H34 x 6000 mm

- Thép lục giác H35 x 6000 mm

- Thép lục giác H36 x 6000 mm

- Thép lục giác H37 x 6000 mm

- Thép lục giác H38 x 6000 mm

- Thép lục giác H39 x 6000 mm

- Thép lục giác H40 x 6000 mm

- Thép lục giác H41 x 6000 mm

- Thép lục giác H42 x 6000 mm

- Thép lục giác H43 x 6000 mm

- Thép lục giác H44 x 6000 mm

- Thép lục giác H45 x 6000 mm

- Thép lục giác H46 x 6000 mm

- Thép lục giác H47 x 6000 mm

- Thép lục giác H48 x 6000 mm

- Thép lục giác H49 x 6000 mm

- Thép lục giác H50 x 6000 mm

- Thép lục giác H51 x 6000 mm

- Thép lục giác H52 x 2000 mm

- Thép lục giác H53 x 2000 mm

- Thép lục giác H54 x 2000 mm

- Thép lục giác H55 x 2000 mm

- Thép lục giác H56 x 2000 mm

- Thép lục giác H57 x 2000 mm

- Thép lục giác H58 x 2000 mm

LOẠI LỚN

- Thép lục giác H59 x 2000 mm

- Thép lục giác H60 x 2000 mm

- Thép lục giác H61 x 2000 mm

- Thép lục giác H62 x 2000 mm

- Thép lục giác H63 x 2000 mm

- Thép lục giác H64 x 2000 mm

- Thép lục giác H65 x 2000 mm

- Thép lục giác H66 x 2000 mm

- Thép lục giác H67 x 2000 mm

- Thép lục giác H68 x 2000 mm

- Thép lục giác H69 x 2000 mm

- Thép lục giác H70 x 2000 mm

- Thép lục giác H71 x 2000 mm

- Thép lục giác H72 x 2000 mm

- Thép lục giác H73 x 2000 mm

- Thép lục giác H74 x 2000 mm

- Thép lục giác H75 x 2000 mm

- Thép lục giác H76 x 2000 mm

- Thép lục giác H77 x 2000 mm

- Thép lục giác H78 x 2000 mm

- Thép lục giác H79 x 2000 mm

- Thép lục giác H80 x 2000 mm

- Thép lục giác H81 x 2000 mm

- Thép lục giác H82 x 2000 mm

- Thép lục giác H83 x 2000 mm

- Thép lục giác H84 x 2000 mm

- Thép lục giác H85 x 2000 mm

- Thép lục giác H86 x 2000 mm

 
 Hiện tại thị trường sắt thép có nhiều biến động để biết thêm thông tin về giá cả mặt hàng Thép lục giác cũng như các sản phẩm Thép lục giác khác vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận bán hàng của Công ty ALPHA STEEL để được hỗ trợ: 0937682789 / 0907315999

Thành phần hóa học của thép lục giác S45C/C45

Loại lục giác này mang đầy đủ tính chất hóa học của thép S45C/C45

JIS G4051

C

Mn

P

S

Si

S45C/C45

0.42-0.50

0.60-0.90

0.03 max

0.035 max

0.15-0.35

Ứng dụng của thép lục giác C45/S45C

  • Được dùng trong chế tạo máy như những cần trục hay bộ phận chuyển động truyền động.
  • Làm bánh răng, ốc vít.
  • Được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất như dầu mỏ, y học, hóa học,…
  • Ngành luyện kim cơ khí cũng hay sử dụng loại thép này.

Thép lục giác C45/S45C có độ cứng tốt hơn thép lục giác SS400. Đồng thời độ bóng bề mặt cũng chất lượng hơn.

QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM

Điện thoại: 0937 682 789 / 0907 315 999

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline