Thép ống đúc C45 ( thép ống đúc carbon)
Thép ống đúc Carbon C45 là loại ống thép carbon trung bình, liền mạch (không có mối hàn), được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10083-2. Đây là một trong những loại thép phổ biến nhất trong ngành cơ khí chế tạo, nổi bật với độ bền, độ cứng cao và khả năng chịu tải trọng tốt sau khi được xử lý nhiệt

Thép ống đúc C45 ( thép ống đúc carbon)
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
1.1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép C45 bao gồm các nguyên tố sau:
1.2. Tính chất cơ học
Tính chất cơ học của thép C45 có thể thay đổi tùy thuộc vào trạng thái nhiệt luyện. Dưới đây là các chỉ số cơ bản:
2. Phương pháp sản xuất và phân loại
Sản xuất: Ống thép C45 được sản xuất bằng phương pháp đúc, cán hoặc kéo phôi thép đặc thành ống rỗng, đảm bảo không có mối hàn và độ đồng nhất cao.
Phân loại theo bề mặt:
3. Ứng dụng phổ biến
Nhờ độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải tốt, thép ống đúc C45 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:
4. Quy cách tham khảo
Ống thép đúc C45 không có bảng quy cách cố định mà thường được sản xuất theo yêu cầu. Dưới đây là bảng quy cách tham khảo phổ biến trên thị trường:
Bảng quy cách ống thép đúc C45 bao gồm nhiều kích thước khác nhau, với đường kính ngoài dao động từ 21.3mm đến 610mm, độ dày thành từ 2.5mm đến 60mm và chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
Bảng quy cách ống thép đúc C45
|
Thông số |
Quy cách |
|
Mác thép |
C45, S45C, CT45 |
|
Đường kính ngoài |
21.3mm – 610mm |
|
Độ dày thành |
2.5mm – 60mm |
|
Chiều dài |
6m – 12m (có thể cắt theo yêu cầu) |
|
Tiêu chuẩn |
DIN 2391, EN 10297, ASTM A519 |
|
Bề mặt |
Trơn, sơn dầu, mạ kẽm |
Ống thép đúc C45 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, do đó quy cách và kích thước cũng sẽ đa dạng tùy thuộc vào tiêu chuẩn và nhà sản xuất. Dưới đây là các thông tin tổng hợp về ống thép đúc C45, bao gồm các tiêu chuẩn tương đương và quy cách phổ biến.
5. Đặc tính và mác thép tương đương
Thép C45 là loại thép carbon có hàm lượng carbon khoảng 0,45%, mang lại độ bền và độ cứng cao. Mác thép này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí yêu cầu khả năng chịu tải trọng và va đập lớn.
Các mác thép tương đương bao gồm:
6. Thép ống đúc C45 theo các tiêu chuẩn
6.1. Tiêu chuẩn châu Âu (EN 10083-2)
Ống thép C45 sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10083-2 có các đặc điểm kỹ thuật cụ thể:
6.2. Tiêu chuẩn ASME/ANSI B36.10/B36.19
Đây là bộ tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép đúc, bao gồm cả các loại ống carbon. Quy cách được xác định bằng đường kính danh nghĩa (DN) và độ dày thành ống (SCH), thường có sẵn với các độ dày tiêu chuẩn như SCH30, SCH40, SCH80.
|
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường kính ngoài (OD) |
Độ dày tiêu chuẩn (SCH) |
|
DN15 |
21,3 mm |
SCH40, SCH80 |
|
DN20 |
26,7 mm |
SCH40, SCH80 |
|
DN25 |
33,4 mm |
SCH40, SCH80 |
|
DN32 |
42,2 mm |
SCH40, SCH80 |
|
DN40 |
48,3 mm |
SCH40, SCH80 |
|
DN50 |
60,3 mm |
SCH40, SCH80 |
|
DN65 |
76,1 mm |
SCH40, SCH80 |
|
DN80 |
88,9 mm |
SCH40, SCH80, SCH160 |
|
DN100 |
114,3 mm |
SCH40, SCH80, SCH160 |
6.3. Quy cách tham khảo cho ống đúc C45
Các nhà cung cấp thép thường đưa ra bảng quy cách chi tiết bao gồm đường kính ngoài, độ dày và trọng lượng để khách hàng dễ tham khảo.
Ví dụ về một bảng quy cách tham khảo:
|
Độ dày (mm) |
Độ dày tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|
1,85 |
SCH30 |
0,54 |
|
2,24 |
SCH40 / SCH.STD |
0,63 |
|
3,02 |
SCH80 |
0,80 |
7. Tiêu chuẩn thường được áp dụng cho ống thép C45 phân theo bản chất vật liệt để tạo thành ống thép C45 đã được ứng dụng trong thực tế?
Các tiêu chuẩn thường được áp dụng cho ống thép đúc C45 (nhân vật liệu C45/1045) chủ yếu liên quan đến thành phần và thông số cơ khí, cũng như quy cách và kiểm tra chất lượng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:
7.1 Tiêu chuẩn về hợp kim và chất lượng vật liệu
7.2 Tiêu chuẩn quy cách và đường ống thép
7.3 Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng và thử nghiệm
7.4 Tiêu chuẩn xử lý nhiệt và cơ tính (nếu áp dụng cho ống gia công)
Lưu ý:
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống đúc C45 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999