Thép ống đúc C45 ( thép ống đúc carbon)

Thép ống đúc C45 ( thép ống đúc carbon)

Thép ống đúc C45 ( thép ống đúc carbon)

Thép ống đúc C45 là loại ống thép carbon trung bình, liền mạch (không có mối hàn), được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10083-2 của châu Âu. Đây là mác thép tương đương với S45C (tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản) và 1045 (tiêu chuẩn ASTM - Mỹ).

Đặc điểm và tính chất

Thành phần hóa học:

Carbon (C): 0.42 - 0.50% (trung bình 0.45%), giúp tăng độ cứng và độ bền của thép.

Silicon (Si): Tối đa 0.40%.

Mangan (Mn): 0.50 - 0.80%.

Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.045% cho mỗi nguyên tố.

Tính chất cơ học (ở trạng thái chuẩn hóa):

Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 - 750 MPa.

Giới hạn chảy (Yield Strength): Tối thiểu 340 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Tối thiểu 16%.

Độ cứng (Hardness): Khoảng 197 HB (Brinell).

  • Báo giá Thép ống đúc C45 ( thép ống đúc carbon)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép ống đúc Carbon C45 là loại ống thép carbon trung bình, liền mạch (không có mối hàn), được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10083-2. Đây là một trong những loại thép phổ biến nhất trong ngành cơ khí chế tạo, nổi bật với độ bền, độ cứng cao và khả năng chịu tải trọng tốt sau khi được xử lý nhiệt

Thép ống đúc C45 ( thép ống đúc carbon)

Thép ống đúc C45 ( thép ống đúc carbon)

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

1.1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của thép C45 bao gồm các nguyên tố sau: 

  • Carbon (C): 0.42 - 0.50%
  • Silic (Si): ≤ 0.40%
  • Mangan (Mn): 0.50 - 0.80%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%
  • Ngoài ra, thép C45 còn có thể chứa một số tạp chất khác với hàm lượng rất nhỏ như đồng (Cu), niken (Ni) và crom (Cr). 

1.2. Tính chất cơ học

Tính chất cơ học của thép C45 có thể thay đổi tùy thuộc vào trạng thái nhiệt luyện. Dưới đây là các chỉ số cơ bản: 

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 - 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 340 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 16%
  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 197 HB (ở trạng thái chuẩn hóa) và có thể đạt tới 50 HRC sau khi tôi luyện. 

2. Phương pháp sản xuất và phân loại

Sản xuất: Ống thép C45 được sản xuất bằng phương pháp đúc, cán hoặc kéo phôi thép đặc thành ống rỗng, đảm bảo không có mối hàn và độ đồng nhất cao.

Phân loại theo bề mặt:

  • Ống C45 thường (Black Steel Pipe): Ống có bề mặt thô, màu đen tự nhiên sau sản xuất.
  • Ống C45 mạ crom (Chrome Plated): Ống được mạ một lớp crom cứng, tăng độ bền, chống mài mòn và ăn mòn. 

3. Ứng dụng phổ biến

Nhờ độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải tốt, thép ống đúc C45 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau: 

  • Cơ khí chế tạo: Sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng bền kéo như trục, bánh răng, bulong, ốc vít và khuôn mẫu.
  • Xi lanh thủy lực: Chế tạo ty ben thủy lực, trục trượt và piston, đặc biệt là loại được mạ crom.
  • Công nghiệp ô tô: Dùng cho các bộ phận như trục truyền động, trục khuỷu và bạc lót.
  • Hệ thống đường ống: Dùng cho các đường ống dẫn hơi, chất lỏng và khí đốt trong các ứng dụng áp suất vừa phải.

4. Quy cách tham khảo

Ống thép đúc C45 không có bảng quy cách cố định mà thường được sản xuất theo yêu cầu. Dưới đây là bảng quy cách tham khảo phổ biến trên thị trường:

  • Đường kính ngoài (OD): Từ 21.3mm đến 610mm trở lên.
  • Độ dày thành (WT): Phổ biến từ 2.5mm đến 60mm, tùy thuộc vào OD.
  • Chiều dài: Phổ biến là 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu

Bảng quy cách ống thép đúc C45 bao gồm nhiều kích thước khác nhau, với đường kính ngoài dao động từ 21.3mm đến 610mm, độ dày thành từ 2.5mm đến 60mm và chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu. 

Bảng quy cách ống thép đúc C45

Thông số

Quy cách

Mác thép

C45, S45C, CT45

Đường kính ngoài

21.3mm – 610mm

Độ dày thành

2.5mm – 60mm

Chiều dài

6m – 12m (có thể cắt theo yêu cầu)

Tiêu chuẩn

DIN 2391, EN 10297, ASTM A519

Bề mặt

Trơn, sơn dầu, mạ kẽm

Ống thép đúc C45 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, do đó quy cách và kích thước cũng sẽ đa dạng tùy thuộc vào tiêu chuẩn và nhà sản xuất. Dưới đây là các thông tin tổng hợp về ống thép đúc C45, bao gồm các tiêu chuẩn tương đương và quy cách phổ biến. 

5. Đặc tính và mác thép tương đương

Thép C45 là loại thép carbon có hàm lượng carbon khoảng 0,45%, mang lại độ bền và độ cứng cao. Mác thép này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí yêu cầu khả năng chịu tải trọng và va đập lớn. 

Các mác thép tương đương bao gồm: 

  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): S45C
  • Tiêu chuẩn Đức (DIN): C45
  • Tiêu chuẩn Châu Âu (EN): EN 10083-2 C45
  • Tiêu chuẩn Mỹ (AISI): 1045 

6. Thép ống đúc C45 theo các tiêu chuẩn

6.1. Tiêu chuẩn châu Âu (EN 10083-2)

Ống thép C45 sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10083-2 có các đặc điểm kỹ thuật cụ thể: 

  • Đường kính ngoài (OD): Có nhiều kích thước khác nhau.
  • Độ dày thành ống (WT): Đa dạng, có thể lên đến 50 mm.
  • Chiều dài: Thường cung cấp theo chiều dài ngẫu nhiên (5–7 m) hoặc theo yêu cầu.
  • Độ bền kéo: 600–750 MPa.
  • Độ bền chảy: Tối thiểu 340 MPa.
  • Độ cứng: Khoảng 197 HB.
  • Quy trình sản xuất: Cán nóng, cán nguội hoặc làm nguội tùy theo yêu cầu. 

6.2. Tiêu chuẩn ASME/ANSI B36.10/B36.19

Đây là bộ tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép đúc, bao gồm cả các loại ống carbon. Quy cách được xác định bằng đường kính danh nghĩa (DN) và độ dày thành ống (SCH), thường có sẵn với các độ dày tiêu chuẩn như SCH30, SCH40, SCH80. 

Đường kính danh nghĩa (DN)

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày tiêu chuẩn (SCH)

DN15

21,3 mm

SCH40, SCH80

DN20

26,7 mm

SCH40, SCH80

DN25

33,4 mm

SCH40, SCH80

DN32

42,2 mm

SCH40, SCH80

DN40

48,3 mm

SCH40, SCH80

DN50

60,3 mm

SCH40, SCH80

DN65

76,1 mm

SCH40, SCH80

DN80

88,9 mm

SCH40, SCH80, SCH160

DN100

114,3 mm

SCH40, SCH80, SCH160

6.3. Quy cách tham khảo cho ống đúc C45

Các nhà cung cấp thép thường đưa ra bảng quy cách chi tiết bao gồm đường kính ngoài, độ dày và trọng lượng để khách hàng dễ tham khảo. 

Ví dụ về một bảng quy cách tham khảo:

Độ dày (mm)

Độ dày tiêu chuẩn (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

1,85

SCH30

0,54

2,24

SCH40 / SCH.STD

0,63

3,02

SCH80

0,80

7. Tiêu chuẩn thường được áp dụng cho ống thép C45 phân theo bản chất vật liệt để tạo thành ống thép C45 đã được ứng dụng trong thực tế?

Các tiêu chuẩn thường được áp dụng cho ống thép đúc C45 (nhân vật liệu C45/1045) chủ yếu liên quan đến thành phần và thông số cơ khí, cũng như quy cách và kiểm tra chất lượng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:

7.1 Tiêu chuẩn về hợp kim và chất lượng vật liệu

  • EN 10083-2: Thép cac-đền cao được gia nhiệt và làm nguội, đoạn C45 có thể tham khảo.
  • EN 10083-1 và EN 10083-2 chia theo các cấp và tình trạng gia công (N, Q, P,…).

7.2 Tiêu chuẩn quy cách và đường ống thép

  • EN 10297-1: Ống thép hợp kim đúc không gia công gia nhiệt – Quy cách và đặc tính cơ học (đối với ống thép hợp kim đúc như C45 tùy theo cấp và trạng thái).
  • ASTM A105: Ống và phụ kiện thép-carbon cho áp suất, có thể áp dụng ở khu vực Mỹ và khu vực liên quan tới tiêu chuẩn ASTM cho ống đúc.
  • ANSI/API 5L hoặc API 5CT: khi ống được chế tạo cho các ứng dụng dầu khí và áp suất, tùy theo ứng dụng cụ thể.
  • ISO 4957: Ống thép đúc và thép đúc – Quy cách và điều kiện thử nghiệm.

7.3 Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng và thử nghiệm

  • ASTM E165/E112: kiểm tra bề mặt và kích thước.
  • EN 10204: kiểm tra tài liệu và chứng nhận sản phẩm (ví dụ: 2.1, 3.1, 3.2).
  • ISO 10474: kiểm tra chất lượng bằng thí nghiệm và chứng nhận trong quá trình sản xuất.

7.4 Tiêu chuẩn xử lý nhiệt và cơ tính (nếu áp dụng cho ống gia công)

  • Tuy thuộc trạng thái (quen, ủ, normalizing), các tiêu chuẩn sẽ tham khảo theo EN 10083 hoặc ASTM tương ứng với cấp bền và ứng dụng.

Lưu ý:

  • C45 là một loại thép carbon trung bình (xác định rõ theo tiêu chuẩn địa phương và nhà sản xuất). Thành phần chi tiết và trạng thái gia công (quen, ủ, bình thường hóa) sẽ ảnh hưởng đến việc áp dụng tiêu chuẩn nào là phù hợp nhất cho sản phẩm ống thép đúc cụ thể.
  • Tùy khu vực (Châu Âu, Mỹ, châu Á) mà tiêu chuẩn được áp dụng có thể khác nhau. Bạn có thể cho biết khu vực sản xuất hoặc thị trường mục tiêu để mình gợi ý các tiêu chuẩn cụ thể hơn và bản mã số tiêu chuẩn chính xác.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống đúc C45 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline