Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192

Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192

Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192

Thép ống đúc chịu nhiệt tuân theo nhiều tiêu chuẩn, bao gồm ASTM A106, A53, API5L, A333, A179 và A192. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về vật liệu, kích thước và tính chất cơ học của ống thép, đảm bảo khả năng chịu nhiệt và áp suất trong các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A179 xác định các thông số kỹ thuật về đường kính và độ dày ống. Các tiêu chuẩn khác như A106 và A53 thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống vận chuyển chất lỏng và khí ở nhiệt độ cao. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Các tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179 và A192 là những tiêu chuẩn quy định về vật liệu và quy trình sản xuất của các loại ống thép đúc (và cả ống hàn trong một số trường hợp), được sử dụng trong các môi trường khác nhau, từ nhiệt độ cao, áp suất cao cho đến nhiệt độ thấp.

Kích thước:

Đường kính phủ ngoài:6.0-1250.0mm

Độ dày:1.0-150.0mm

Chiều dài:6m-12m( có thể cắt theo theo yêu cầu)

  • Báo giá Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công ty TNHH Alpha Steel chuyên cung cấp các loại thép ống đúc với các mác thép như sau:

  •  Thép ống đúc S15C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S45C, S55, C50, C45, CT45, CT3, CT50
  •  Thép ống đúc ASTM A106, ASTM A53, ASTM API5L, ASTM A179, ASTM A192,
  •  Thép ống đúc A333, A335, A179, A192, A213, A210, A252, A5525, A36, A570, A519, A139
  •  Thép ống đúc S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO

Trong đó thép ống đúc chịu nhiệt được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192 đăng được ALPHA STEEL cung cấp rộng rãi bởi những ưu điểm và ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng hiện nay:

Ống thép chịu nhiệt

  • ASTM A106: Tiêu chuẩn này quy định về ống thép đúc carbon liền mạch, chuyên dùng cho các dịch vụ nhiệt độ và áp suất cao. Nó thường được sử dụng trong các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu và hóa dầu, nồi hơi và các ứng dụng vận chuyển chất lỏng/khí có nhiệt độ cao.
  • Các mác thép: Gồm các mác A, B, và C, trong đó mác B được sử dụng phổ biến nhất.
  • ASTM A192: Đây là tiêu chuẩn cho ống nồi hơi thép carbon liền mạch, thiết kế để chịu áp suất cao. Giống như A106, A192 cũng được sử dụng trong các nồi hơi, bộ gia nhiệt và bộ trao đổi nhiệt.
  • ASTM A179: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép carbon thấp được kéo nguội liền mạch, chuyên dùng cho các thiết bị truyền nhiệt như bộ trao đổi nhiệt và bình ngưng. Nhờ quy trình sản xuất đặc biệt, ống A179 có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt.
  • ASTM A53: Đây là một tiêu chuẩn đa dụng, bao gồm cả ống thép đúc và hàn, dùng cho các ứng dụng áp suất và cơ khí. Ống A53 có thể sử dụng cho các hệ thống đường ống dẫn hơi, nước, khí và không khí. Mặc dù không chuyên dùng cho nhiệt độ cao như A106, A53 vẫn có khả năng chịu nhiệt tốt và được dùng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Các mác thép: Gồm các mác A và B, với mác B có độ bền cao hơn. 

Ống thép cho các ứng dụng khác

  • API 5L: Đây là tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) cho ống thép đúc và hàn, chuyên dùng cho các hệ thống đường ống vận chuyển dầu khí. API 5L được thiết kế cho các đường ống dẫn dầu khí dài, với khả năng chịu áp lực và ăn mòn cao, không phải là tiêu chuẩn chuyên dùng cho nhiệt độ cao.
  • ASTM A333: Đây là tiêu chuẩn cho ống thép đúc và hàn carbon và hợp kim, chuyên dùng cho các dịch vụ ở nhiệt độ thấp hoặc các ứng dụng yêu cầu độ dẻo dai cao ở nhiệt độ thấp. Vật liệu này phù hợp cho hệ thống làm lạnh, không phải hệ thống chịu nhiệt. 
  • Bảng quy cách Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192

Kích thước Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192

Thông tin về kích thước của các loại thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API 5L, A333, A179 và A192 thường tuân theo các tiêu chuẩn kích thước phổ biến như ASME B36.10M (đối với ống) hoặc chỉ định rõ ràng trong từng tiêu chuẩn riêng (đối với ống gia nhiệt). Kích thước của chúng rất đa dạng và có thể tùy chỉnh.

Kích thước chung

Các loại ống này thường được xác định bằng các thông số chính sau:

  • Kích thước ống danh nghĩa (NPS - Nominal Pipe Size): Đo lường theo hệ inch, từ 1/8 inch đến hơn 48 inch.
  • Đường kính ngoài (OD - Outside Diameter): Thể hiện đường kính thực tế của ống, có thể từ 10.3 mm đến hơn 1219 mm (cho ống và các kích thước lớn hơn).
  • Độ dày thành ống (Schedule - SCH): Chỉ định độ dày thành ống, số Schedule càng lớn thì thành ống càng dày, chịu được áp suất càng cao. Các Schedule phổ biến bao gồm SCH 40, SCH 80, SCH 160, STD, XS, XXS.
  • Chiều dài: Chiều dài thường được sản xuất theo quy cách tiêu chuẩn (Single Random Length, Double Random Length) hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. 

Phạm vi kích thước theo từng tiêu chuẩn

ASTM A106

  • Đường kính ngoài: Thường từ 1/8 inch đến 48 inch.
  • Độ dày thành ống: Theo các Schedule trong tiêu chuẩn ASME B36.10M, từ SCH 10 đến SCH 160, cũng như STD, XS và XXS.
  • Chiều dài: Sản xuất theo chiều dài ngẫu nhiên đơn hoặc đôi. 

ASTM A53

  • Đường kính ngoài: Từ 10.3 mm (1/8 inch) đến 660 mm (26 inch).
  • Độ dày thành ống: Bao gồm các Schedule phổ biến như SCH 40, SCH 80, STD, XS, XXS.
  • Chiều dài: Theo tiêu chuẩn hoặc có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. 

API 5L

  • Đường kính ngoài: Ống đúc từ 2 inch đến 36 inch, ống hàn (ERW) từ 2 inch đến 24 inch và ống hàn (DSAW) từ 20 inch đến 48 inch.
  • Độ dày thành ống: Có sẵn trong nhiều Schedule khác nhau, từ SCH 10 đến SCH 160, STD, XS, XXS. 

ASTM A333

  • Đường kính ngoài: Từ 1/8 inch đến 20 inch.
  • Độ dày thành ống: Theo các Schedule, từ SCH 10 đến SCH 160, STD, XS, XXS.
  • Chiều dài: Thường có chiều dài ngẫu nhiên đơn hoặc đôi. 

ASTM A179

  • Đường kính ngoài: Ống A179 thường là ống trao đổi nhiệt, có đường kính nhỏ hơn so với ống dẫn áp lực. Kích thước thông thường từ 1/8 inch đến 3 inch (hoặc 89 mm).
  • Độ dày thành ống: Được đo bằng BWG (Birmingham Wire Gauge) hoặc mm, chẳng hạn như 16BWG, 14BWG.
  • Chiều dài: Có nhiều kích thước cố định khác nhau, từ 6 mét đến hơn 20 mét. 

ASTM A192

  • Đường kính ngoài: Ống nồi hơi thường có đường kính từ 1/2 inch đến 7 inch.
  • Độ dày thành ống: Độ dày tối thiểu từ 0.085 inch đến 1.000 inch.
  • Chiều dài: Tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu, có thể có chiều dài cố định hoặc ngẫu nhiên. 

Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192

Bảng quy cách thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192

Thành phần hoá học Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192 là gì?

Dưới đây là thành phần hóa học của các loại thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API 5L, A333, A179 và A192. Các giá trị này là giá trị tối đa (trừ khi có ghi chú khác) và có thể thay đổi tùy theo mác thép và quy trình sản xuất. 

ASTM A106 (Ống carbon liền mạch cho dịch vụ nhiệt độ cao): Tiêu chuẩn này có ba mác thép là A, B và C. Dưới đây là thành phần hóa học của mác B, loại phổ biến nhất:

  • Carbon (C): Tối đa 0,30%.
  • Mangan (Mn): 0,29%–1,06%.
  • Phốt pho (P): Tối đa 0,035%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,035%.
  • Silicon (Si): Tối thiểu 0,10%.
  • Các nguyên tố hợp kim khác như đồng (Cu), niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo), vanadi (V) có giới hạn tối đa tùy theo mác thép. 

ASTM A53 (Ống thép đen và mạ kẽm): Tiêu chuẩn này cũng có các mác A và B. Thành phần hóa học của mác B tương tự A106 mác B.

  • Carbon (C): Tối đa 0,30% (ống đúc).
  • Mangan (Mn): Tối đa 1,20%.
  • Phốt pho (P): Tối đa 0,05%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,045%.
  • Đồng (Cu), Niken (Ni), Crom (Cr), Molypden (Mo): Tối đa 0,40% (mỗi nguyên tố). 

API 5L (Ống dẫn dầu khí): Tiêu chuẩn này có nhiều mác thép (Grade B, X42, X52, X65, v.v.). Thành phần hóa học thay đổi tùy theo mác và cấp độ chất lượng (PSL1 hoặc PSL2).

  • Carbon (C): Tối đa 0,28% (X52).
  • Mangan (Mn): Tối đa 1,40% (X52).
  • Phốt pho (P): Tối đa 0,030% (X52).
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,030% (X52).
  • Các nguyên tố vi lượng: Các nguyên tố như V, Nb, Ti, Cu, Ni, Cr được kiểm soát chặt chẽ. 

ASTM A333 (Ống cho dịch vụ nhiệt độ thấp): Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều mác thép khác nhau (Grade 1, 3, 6, 8, v.v.). Dưới đây là thành phần của Grade 6, loại phổ biến nhất:

  • Carbon (C): Tối đa 0,30%.
  • Mangan (Mn): 0,29%–1,06%.
  • Phốt pho (P): Tối đa 0,025%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,025%.
  • Silicon (Si): Tối thiểu 0,10%. 
  • ASTM A179 (Ống trao đổi nhiệt)
  • Carbon (C): 0,06%–0,18%.
  • Mangan (Mn): 0,27%–0,63%.
  • Phốt pho (P): Tối đa 0,035%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,035%.
  • Silicon (Si): Tối đa 0,25%. 
  • ASTM A192 (Ống nồi hơi)
  • Carbon (C): 0,06%–0,18%.
  • Mangan (Mn): 0,27%–0,63%.
  • Phốt pho (P): Tối đa 0,035%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,035%.
  • Silicon (Si): Tối đa 0,25%. 

*So sánh các tiêu chuẩn*:

  • Ứng dụng chính: A106, A179 và A192 được thiết kế riêng cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp suất cao, trong khi A53 là tiêu chuẩn đa năng hơn. API 5L được dùng cho các đường ống vận chuyển dầu khí, còn A333 dành cho các ứng dụng nhiệt độ thấp.
  • Quy trình sản xuất: A106, A179 và A192 chỉ áp dụng cho ống liền mạch. A53 và API 5L có thể bao gồm cả ống đúc và ống hàn.
  • Khả năng chịu nhiệt: A106 và A192 có khả năng chịu nhiệt cao. A333 lại ưu việt ở nhiệt độ thấp, trong khi API 5L và A53 có phạm vi sử dụng rộng hơn, nhưng không chuyên sâu về nhiệt độ cao như A106. 

Tính chất cơ lý thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API5L, A333, A179, A192 là gì?

Đặc tính cơ lý của các loại thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API 5L, A333, A179 và A192 được quy định để đảm bảo hiệu suất hoạt động trong các điều kiện cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp các tính chất cơ lý chính của một số mác thép phổ biến. 

Tổng hợp tính chất cơ lý

Tiêu chuẩn 

Mác thép

Độ bền kéo (Tối thiểu)

Giới hạn bền chảy (Tối thiểu)

Độ dãn dài

Độ dẻo dai

ASTM A106

Grade A

330 MPa

205 MPa

≥ 20%

N/A

 

Grade B

415 MPa

240 MPa

≥ 20%

N/A

 

Grade C

485 MPa

275 MPa

≥ 18%

N/A

ASTM A53

Grade A (ống đúc)

330 MPa

205 MPa

Có quy định

N/A

 

Grade B (ống đúc)

415 MPa

240 MPa

Có quy định

N/A

API 5L

Grade B

415 MPa

240 MPa

Có quy định

Có quy định (tùy PSL)

 

Grade X52 (L360)

460 MPa

360 MPa

≥ 21%

Có quy định (tùy PSL)

ASTM A333

Grade 6

415 MPa

240 MPa

≥ 30%

Thử va đập ở -45°C

ASTM A179

Một mác duy nhất

325 MPa

180 MPa

≥ 35%

N/A

ASTM A192

Một mác duy nhất

325 MPa

180 MPa

≥ 35%

N/A

Giải thích chi tiết

ASTM A106

  • Độ bền kéo và giới hạn bền chảy: Tăng dần theo mác thép (A < B < C). Mác C có độ bền cao nhất và được dùng cho các ứng dụng áp suất cao hơn.
  • Độ dãn dài: Được quy định để đảm bảo độ dẻo của vật liệu. 

ASTM A53

  • Tính chất: Tương tự A106 Grade B đối với ống đúc.
  • Ứng dụng: Đa năng, dùng trong cả kết cấu và đường ống dẫn thông thường, chịu được áp suất và nhiệt độ nhất định. 

API 5L

  • Tính chất: Độ bền cơ học tăng theo cấp độ (Grade B < X52).
  • Ứng dụng: Chuyên dùng cho đường ống dẫn dầu và khí đốt, yêu cầu độ dẻo dai cao và khả năng chống nứt, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt. 

ASTM A333

  • Giới hạn bền chảy và độ bền kéo: Tương đương với A106 và A53 Grade B.
  • Đặc điểm nổi bật: Khả năng chịu va đập tuyệt vời ở nhiệt độ thấp. Đây là tính chất quan trọng nhất của tiêu chuẩn này. 

ASTM A179 và ASTM A192

  • Tính chất: Cả hai tiêu chuẩn này có tính chất cơ lý tương tự nhau, với giới hạn bền chảy và độ bền kéo thấp hơn so với các tiêu chuẩn khác.
  • Ứng dụng: Mặc dù độ bền không cao, nhưng chúng được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng nồi hơi và thiết bị truyền nhiệt, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và áp suất nhất định trong cấu trúc mỏng. 

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline