Thép ống đúc hợp kim S355 (S355JR, S355JO, S355J2, S355J2+N)
Thép ống đúc hợp kim S355 (S355JR, S355JO, S355J2, S355J2+N) là gì?
Thép ống đúc hợp kim S355 là loại thép kết cấu cường độ cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10025. Dòng thép này có độ bền kéo và độ dẻo tốt, dễ hàn, có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ khác nhau. Chữ "S" trong S355 có nghĩa là "thép kết cấu" và "355" chỉ độ bền chảy tối thiểu là 355 MPa. Các loại S355 được phân biệt bởi các chỉ số phía sau, thể hiện khả năng chịu va đập ở những mức nhiệt độ cụ thể.
Đặc điểm:
Tiêu chuẩn
Thép ống đúc hợp kim S355 (bao gồm các mác S355JR, S355J0, S355J2, S355J2+N) được sản xuất theo các tiêu chuẩn Châu Âu sau:
Mác thép
Các ký hiệu S355 được phân loại dựa trên khả năng chịu va đập ở các mức nhiệt độ khác nhau.
Xuất xứ
Thép ống đúc hợp kim S355 là sản phẩm được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước sau:
Quy cách
Thép ống đúc hợp kim S355 được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.
Bảng tra quy cách thép ống đúc Thép ống đúc hợp kim S355 (S355JR, S355JO, S355J2, S355J2+N)
.jpg)
Thành phần hóa học Thép ống đúc hợp kim S355 (S355JR, S355JO, S355J2, S355J2+N)
Dưới đây là thành phần hóa học tối đa của thép ống đúc hợp kim S355 và các mác thép liên quan, được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10025-2. Các mác thép khác nhau có sự khác biệt nhỏ về giới hạn tối đa của một số nguyên tố, nhằm đảm bảo các đặc tính cơ học và khả năng chịu va đập ở các mức nhiệt độ khác nhau
Bảng thành phần hóa học (Tối đa, %)
|
Nguyên tố |
S355J0 |
S355J2 / S355J2+N |
|
|
C |
0.24 |
0.20 |
0.20 |
|
Si |
0.55 |
0.55 |
0.55 |
|
Mn |
1.60 |
1.60 |
1.60 |
|
P |
0.035 |
0.030 |
0.025 |
|
S |
0.035 |
0.030 |
0.025 |
|
N |
0.012 |
0.012 |
0.012 |
|
Cu |
0.55 |
0.55 |
0.55 |
|
V |
- |
- |
0.012 |
|
Nb |
- |
- |
0.012 |
|
Ti |
- |
- |
0.012 |
Giải thích thêm
Đặc tính cơ lý Thép ống đúc hợp kim S355 (S355JR, S355JO, S355J2, S355J2+N)
Đặc tính cơ lý của thép ống đúc hợp kim S355 ( S355JR, S355JO, S355J2, S355J2+N) được xác định bởi giới hạn bền chảy, độ bền kéo, độ dãn dài và đặc biệt là độ dẻo dai ở các mức nhiệt độ khác nhau. Các mác thép khác nhau trong nhóm S355 có các yêu cầu riêng về thử nghiệm va đập Charpy.
Đặc tính cơ lý thép ống đúc S355
Giới hạn bền chảy
Độ bền kéo
Độ dãn dài tương đối (Elongation - A%)
Thử nghiệm va đập Charpy V-notch
Đây là điểm khác biệt chính giữa các mác thép:
Lưu ý:
Đặc tính cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể của từng sản phẩm.
Các thông số trên có thể áp dụng cho thép ống đúc, tuy nhiên cần tham khảo chứng chỉ vật liệu cụ thể của sản phẩm để có thông tin chính xác nhất.
Ứng dụng:
Thép ống đúc S355 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999