Thép ống đúc phi 325x25.4 ( ống thép 325 dày 25.4mm/ly/li)

Thép ống đúc phi 325x25.4 ( ống thép 325 dày 25.4mm/ly/li)

Thép ống đúc phi 325x25.4 ( ống thép 325 dày 25.4mm/ly/li)

Thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc (không có mối hàn) với đường kính ngoài là 325mm và độ dày thành ống là 25.4mm. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và tính thẩm mỹ cao. Ống thép đúc có khả năng chịu lực và độ bền tốt hơn so với các loại ống thép hàn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

THÉP ỐNG ĐÚC (cast steel pipe) khác với thép ống hàn ở chỗ thành ống được đúc đồng nhất, không có mối hàn.Giúp tăng độ bền chịu áp lực và khả năng chịu lực đồng nhất.

Tiêu chuẩn chất lượng và kích thước

Kích thước ngoài: Ø325 mm

Độ dày thành: 25.4 mm

Tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Chiều Dài :Thép ống hàn phi 325 có chiều dài 6000mm- 12000mm

Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…

  • THÉP ỐNG ĐÚC PHI 325 DÀY 25.4MM
  • Liên hệ
  • 53
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL hân hạnh cung cấp thép ống đúc phi 325 với độ dày 25.4mm (ly/li), đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng. Để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất, xin vui lòng liên hệ qua số Hotline/Zalo: 0907315999. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.

Thép ống đúc phi 325x25.4 ( ống thép 325 dày 25.4mm/ly/li)

Ống thép phi 325

Thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm là một loại ống thép đặc biệt, được sản xuất bằng quy trình đúc tiên tiến (không có bất kỳ mối hàn nào), đảm bảo tính đồng nhất và độ bền vượt trội. Ống có đường kính ngoài chính xác là 325mm và độ dày thành ống là 25.4mm, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Loại thép ống này thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi khả năng chịu áp lực cao, độ bền cơ học tuyệt vời, tuổi thọ dài lâu và tính thẩm mỹ cao. So với các loại ống thép hàn thông thường, ống thép đúc có khả năng chịu lực và độ bền tốt hơn đáng kể, đặc biệt là khi phải hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt với điều kiện thời tiết và hóa chất phức tạp.

THÉP ỐNG ĐÚC 325 (hay còn gọi là cast steel pipe) có sự khác biệt cơ bản so với thép ống hàn phi 325. Điểm khác biệt chính là thành ống được đúc nguyên khối, đồng nhất từ đầu đến cuối, không hề có các mối hàn tiềm ẩn nguy cơ. Điều này giúp tăng cường đáng kể độ bền, khả năng chịu áp lực cao và khả năng chịu lực đồng đều trên toàn bộ bề mặt ống, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng quan trọng.

Tiêu chuẩn chất lượng và kích thước của sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ:

Kích thước ngoài: Đường kính ngoài của ống là Ø325 mm (325 milimet).
Độ dày thành: Độ dày của thành ống là 25.4 mm (25.4 milimet).
Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525, đảm bảo chất lượng và tính tương thích của sản phẩm.
Chiều Dài: Thép ống đúc phi 325 có chiều dài tiêu chuẩn từ 6000mm đến 12000mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Xuất xứ: Sản phẩm của chúng tôi có nguồn gốc từ các nhà sản xuất uy tín hàng đầu thế giới như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…

Sai số đường kính, độ vuông góc và độ tròn của ống được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn kích thước quốc tế, đảm bảo độ chính xác và khả năng lắp lẫn.

Cấp đặc tính cơ học (tốc độ và độ bền) của thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm:

Yield strength (độ bền chảy) và tensile strength (cường độ kéo) được xác định và tuân thủ theo các tiêu chuẩn vật liệu thép tương ứng, đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền của ống.
Độ cứng, lượng cacbon và thành phần hợp kim có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và độ bền va đập của ống, được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất.

Tiêu chuẩn hóa chất và cơ lý:

Hàm lượng các nguyên tố hóa học như C (Cacbon), Si (Silic), Mn (Mangan), P (Photpho), S (Lưu huỳnh) và các hợp kim khác được giới hạn theo các tiêu chuẩn thép cụ thể, đảm bảo tính chất cơ lý phù hợp với ứng dụng.
Độ rỗng, độ bền và khả năng chịu lực ở nhiệt độ môi trường được kiểm tra và đánh giá theo các tiêu chuẩn quy định.

Khả năng chịu áp lực và thử nghiệm:

Thử áp lực nội (hydrostatic test) là một bước quan trọng để xác nhận khả năng chịu áp suất của ống, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Thử chịu lực uốn, thử xoắn và thử va đập có thể được yêu cầu tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đảm bảo tính phù hợp của sản phẩm.

Chất lượng bề mặt và xử lý nhiệt:

Bề mặt ống phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bóng và không được có bất kỳ vết nứt, lồi lõm nào, đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Có thể yêu cầu xử lý bề mặt như mạ kẽm, sơn phủ epoxy… để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường đặc biệt.
Có thể yêu cầu xử lý nhiệt để đạt được độ đồng nhất về cơ tính và độ bền mong muốn, tối ưu hóa hiệu suất của ống trong các ứng dụng khác nhau.

Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và vệ sinh:

Tiêu chuẩn liên quan đến hàm lượng các hợp kim và kim loại nặng (ví dụ như Pb - Chì, Cd - Cadmium) được kiểm soát chặt chẽ theo quy định của từng khu vực, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Đảm bảo không có sự nhiễm bẩn bề mặt có thể ảnh hưởng tới các ứng dụng đặc biệt như điện, hóa chất, nước cấp…

Ví dụ về các tiêu chuẩn thông dụng liên quan (tham khảo):

ASTM/ASME là các tiêu chuẩn phổ biến cho thép ống đúc và ống hàn, ví dụ:

  • ASTM A135/A135M – Thép ống đúc và hàn được sử dụng cho hệ thống đường ống dẫn.
  • ASTM A333/A333M – Thép ống hàn hoặc đúc được thiết kế để chịu nhiệt độ thấp (đặc biệt quan trọng nếu ứng dụng đòi hỏi).
  • EN (tiêu chuẩn Châu Âu) cho thép ống đúc:
  • EN 10216 – Ống thép liền mạch, không hàn, được sử dụng cho các ứng dụng áp suất.
  • JIS (tiêu chuẩn Nhật Bản) hoặc GOST (tiêu chuẩn Nga) – tùy thuộc vào khu vực, các tiêu chuẩn này liên quan đến kích thước và các tính chất cơ lý của ống.

Lưu ý quan trọng: Trong thực tế, sản phẩm ống thép đúc phi 325 dày 25.4 mm có thể không được tiêu chuẩn hóa sẵn dưới một mã duy nhất. Thay vào đó, nhà sản xuất hoặc dự án có thể áp dụng một bộ tiêu chuẩn kết hợp, bao gồm các yêu cầu về kích thước, vật liệu, thử nghiệm và bề mặt. Để xác định chính xác loại ống phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:

Tên của hãng sản xuất hoặc mã sản phẩm cụ thể.
Vị trí địa lý của dự án và các tiêu chuẩn mà khách hàng yêu cầu hoặc hợp đồng quy định.
Yêu cầu về áp lực, nhiệt độ vận hành và môi trường sử dụng (ví dụ: nước, khí nén, hóa chất, v.v.).

Đặc tính kỹ thuật và ứng dụng thực tế của thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm:

Độ dày 25.4mm của ống thép đúc phi 325 cho phép sử dụng trong rất nhiều ứng dụng chịu áp lực từ trung bình đến cao. Tùy thuộc vào tiêu chuẩn vật liệu cụ thể (ví dụ: ASTM A106 Grade B), ống có thể chịu được áp suất làm việc từ vài chục đến hàng trăm bar, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.

Các ứng dụng tiêu biểu của ống thép đúc phi 325 dày 25.4mm:

  • Hệ thống dẫn dầu và khí: Sử dụng để vận chuyển dầu thô, khí đốt tự nhiên trong các nhà máy lọc dầu, trạm phân phối khí và các công trình liên quan đến ngành dầu khí.
  • Hệ thống cấp thoát nước áp lực: Được sử dụng rộng rãi trong các công trình thủy lợi, nhà máy nước sạch, hệ thống thoát nước công nghiệp và các ứng dụng liên quan đến cấp thoát nước áp lực.
  • Kết cấu cơ khí: Chế tạo các chi tiết máy móc chịu lực, khung chịu lực cho các thiết bị công nghiệp nặng và các bộ phận kết cấu quan trọng khác.
  • Xây dựng: Ống thép đúc được sử dụng làm cọc ống, ống vách trong các công trình xây dựng cầu đường, nhà cao tầng và các công trình hạ tầng khác, đảm bảo độ vững chắc và an toàn.
  • Nồi hơi và trao đổi nhiệt: Sử dụng để dẫn hơi nước nóng, nước làm mát trong các hệ thống nồi hơi công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt và các ứng dụng liên quan đến nhiệt.
  • PCCC: Làm đường ống dẫn nước áp lực cao trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, đảm bảo khả năng chữa cháy hiệu quả.
  • Công nghiệp đóng tàu: Sử dụng để dẫn dầu, nước, khí nén trên tàu, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp đóng tàu.

Lựa chọn và sử dụng thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm:

Khi lựa chọn ống thép đúc phi 325 dày 25.4mm, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất:

  • Mục đích sử dụng: Xác định rõ ràng ứng dụng cụ thể để chọn vật liệu và tiêu chuẩn phù hợp, tránh lãng phí và đảm bảo hiệu quả.
  • Áp suất và nhiệt độ làm việc: Đảm bảo ống có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ thực tế trong quá trình vận hành, đảm bảo an toàn và độ bền.
  • Môi trường: Chọn loại thép phù hợp với môi trường sử dụng, ví dụ như thép chịu ăn mòn cho môi trường biển hoặc các môi trường có hóa chất ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến kích thước, vật liệu và phương pháp thử nghiệm, đảm bảo chất lượng và tính tương thích.

Lưu ý quan trọng khi lắp đặt và bảo trì:

  • Lắp đặt: Thực hiện đúng quy trình lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo độ kín và an toàn của hệ thống.
  • Kiểm tra: Kiểm tra định kỳ tình trạng của ống để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như rỉ sét, nứt vỡ hoặc biến dạng.
  • Bảo trì: Thực hiện bảo trì và sửa chữa kịp thời các hư hỏng để kéo dài tuổi thọ của ống và đảm bảo an toàn cho hệ thống.

BẢNG GIÁ, QUY CÁCH, TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 ( tham khảo)

TÊN HÀNG HÓA 

Đường kính danh nghĩa 

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng  (Kg/m)

Giá thép ống (vnđ/kg)

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

4.2

33.10

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

4.57

35.98

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

5.74

45.02

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

6.35

49.71

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

7.04

54.99

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

7.8

60.78

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

8.38

65.18

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

9

69.87

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

9.53

73.86

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

10.31

79.70

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

12.7

97.43

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

14.27

108.92

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

15.1

114.95

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

16.5

125.04

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

17.48

132.04

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

18.3

137.87

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

21.44

159.86

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

25.4

186.91

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

28.58

208.07

17000-22000

Thép ống đúc phi 325

DN300

12

323.8

33.32

238.68

17000-22000

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm thép ống đúc phi 325 dày 2.4mm và các loại thép ống khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL qua số Hotline/Zalo: 0907315999 để được tư vấn tận tình và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline