Thép ống đúc phi 325x25.4 ( ống thép 325 dày 25.4mm/ly/li)
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL hân hạnh cung cấp thép ống đúc phi 325 với độ dày 25.4mm (ly/li), đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng. Để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất, xin vui lòng liên hệ qua số Hotline/Zalo: 0907315999. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.
Ống thép phi 325
Thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm là một loại ống thép đặc biệt, được sản xuất bằng quy trình đúc tiên tiến (không có bất kỳ mối hàn nào), đảm bảo tính đồng nhất và độ bền vượt trội. Ống có đường kính ngoài chính xác là 325mm và độ dày thành ống là 25.4mm, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Loại thép ống này thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi khả năng chịu áp lực cao, độ bền cơ học tuyệt vời, tuổi thọ dài lâu và tính thẩm mỹ cao. So với các loại ống thép hàn thông thường, ống thép đúc có khả năng chịu lực và độ bền tốt hơn đáng kể, đặc biệt là khi phải hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt với điều kiện thời tiết và hóa chất phức tạp.
THÉP ỐNG ĐÚC 325 (hay còn gọi là cast steel pipe) có sự khác biệt cơ bản so với thép ống hàn phi 325. Điểm khác biệt chính là thành ống được đúc nguyên khối, đồng nhất từ đầu đến cuối, không hề có các mối hàn tiềm ẩn nguy cơ. Điều này giúp tăng cường đáng kể độ bền, khả năng chịu áp lực cao và khả năng chịu lực đồng đều trên toàn bộ bề mặt ống, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng quan trọng.
Tiêu chuẩn chất lượng và kích thước của sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ:
Kích thước ngoài: Đường kính ngoài của ống là Ø325 mm (325 milimet).
Độ dày thành: Độ dày của thành ống là 25.4 mm (25.4 milimet).
Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525, đảm bảo chất lượng và tính tương thích của sản phẩm.
Chiều Dài: Thép ống đúc phi 325 có chiều dài tiêu chuẩn từ 6000mm đến 12000mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Xuất xứ: Sản phẩm của chúng tôi có nguồn gốc từ các nhà sản xuất uy tín hàng đầu thế giới như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…
Sai số đường kính, độ vuông góc và độ tròn của ống được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn kích thước quốc tế, đảm bảo độ chính xác và khả năng lắp lẫn.
Cấp đặc tính cơ học (tốc độ và độ bền) của thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm:
Yield strength (độ bền chảy) và tensile strength (cường độ kéo) được xác định và tuân thủ theo các tiêu chuẩn vật liệu thép tương ứng, đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền của ống.
Độ cứng, lượng cacbon và thành phần hợp kim có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và độ bền va đập của ống, được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất.
Tiêu chuẩn hóa chất và cơ lý:
Hàm lượng các nguyên tố hóa học như C (Cacbon), Si (Silic), Mn (Mangan), P (Photpho), S (Lưu huỳnh) và các hợp kim khác được giới hạn theo các tiêu chuẩn thép cụ thể, đảm bảo tính chất cơ lý phù hợp với ứng dụng.
Độ rỗng, độ bền và khả năng chịu lực ở nhiệt độ môi trường được kiểm tra và đánh giá theo các tiêu chuẩn quy định.
Khả năng chịu áp lực và thử nghiệm:
Thử áp lực nội (hydrostatic test) là một bước quan trọng để xác nhận khả năng chịu áp suất của ống, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Thử chịu lực uốn, thử xoắn và thử va đập có thể được yêu cầu tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đảm bảo tính phù hợp của sản phẩm.
Chất lượng bề mặt và xử lý nhiệt:
Bề mặt ống phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bóng và không được có bất kỳ vết nứt, lồi lõm nào, đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Có thể yêu cầu xử lý bề mặt như mạ kẽm, sơn phủ epoxy… để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường đặc biệt.
Có thể yêu cầu xử lý nhiệt để đạt được độ đồng nhất về cơ tính và độ bền mong muốn, tối ưu hóa hiệu suất của ống trong các ứng dụng khác nhau.
Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và vệ sinh:
Tiêu chuẩn liên quan đến hàm lượng các hợp kim và kim loại nặng (ví dụ như Pb - Chì, Cd - Cadmium) được kiểm soát chặt chẽ theo quy định của từng khu vực, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Đảm bảo không có sự nhiễm bẩn bề mặt có thể ảnh hưởng tới các ứng dụng đặc biệt như điện, hóa chất, nước cấp…
Ví dụ về các tiêu chuẩn thông dụng liên quan (tham khảo):
ASTM/ASME là các tiêu chuẩn phổ biến cho thép ống đúc và ống hàn, ví dụ:
Lưu ý quan trọng: Trong thực tế, sản phẩm ống thép đúc phi 325 dày 25.4 mm có thể không được tiêu chuẩn hóa sẵn dưới một mã duy nhất. Thay vào đó, nhà sản xuất hoặc dự án có thể áp dụng một bộ tiêu chuẩn kết hợp, bao gồm các yêu cầu về kích thước, vật liệu, thử nghiệm và bề mặt. Để xác định chính xác loại ống phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
Tên của hãng sản xuất hoặc mã sản phẩm cụ thể.
Vị trí địa lý của dự án và các tiêu chuẩn mà khách hàng yêu cầu hoặc hợp đồng quy định.
Yêu cầu về áp lực, nhiệt độ vận hành và môi trường sử dụng (ví dụ: nước, khí nén, hóa chất, v.v.).
Đặc tính kỹ thuật và ứng dụng thực tế của thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm:
Độ dày 25.4mm của ống thép đúc phi 325 cho phép sử dụng trong rất nhiều ứng dụng chịu áp lực từ trung bình đến cao. Tùy thuộc vào tiêu chuẩn vật liệu cụ thể (ví dụ: ASTM A106 Grade B), ống có thể chịu được áp suất làm việc từ vài chục đến hàng trăm bar, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.
Các ứng dụng tiêu biểu của ống thép đúc phi 325 dày 25.4mm:
Lựa chọn và sử dụng thép ống đúc phi 325 dày 25.4mm:
Khi lựa chọn ống thép đúc phi 325 dày 25.4mm, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất:
Lưu ý quan trọng khi lắp đặt và bảo trì:
BẢNG GIÁ, QUY CÁCH, TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 ( tham khảo)
TÊN HÀNG HÓA |
Đường kính danh nghĩa |
INCH |
OD |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Giá thép ống (vnđ/kg) |
DN300 |
12 |
323.8 |
4.2 |
33.10 |
17000-22000 |
|
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
4.57 |
35.98 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
5.74 |
45.02 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
6.35 |
49.71 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
7.04 |
54.99 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
7.8 |
60.78 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
8.38 |
65.18 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
9 |
69.87 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
9.53 |
73.86 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
10.31 |
79.70 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
12.7 |
97.43 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
14.27 |
108.92 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
15.1 |
114.95 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
16.5 |
125.04 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
17.48 |
132.04 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
18.3 |
137.87 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
21.44 |
159.86 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
25.4 |
186.91 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
28.58 |
208.07 |
17000-22000 |
Thép ống đúc phi 325 |
DN300 |
12 |
323.8 |
33.32 |
238.68 |
17000-22000 |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm thép ống đúc phi 325 dày 2.4mm và các loại thép ống khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL qua số Hotline/Zalo: 0907315999 để được tư vấn tận tình và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.