Thép ống đúc phi 49 dày 2.77/3/3.18/3.5/3.68/4.5/5.08/6.28/7.14/9.05/10.15mm-ly-li
Đề Cương Chi Tiết: Thép Ống Đúc Phi 49 DN40
Thành phần hóa học thép ống đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 49 |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của thép ống đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 49 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
Thành phần hóa học thép ống đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
|
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Tính chất cơ học của thép ống đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 49 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
Thành phần chất hóa học của thép ống đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
- |
- b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.
Tính chất cơ học của thép ống đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L |
Sức mạnh năng suất |
Sức căng |
Năng suất kéo |
Độ kéo dài |
|||||
Grade A |
30 |
48 |
0.93 |
28 |
|||||
Grade B |
35 |
60 |
0.93 |
23 |
Bảng giá, quy cách, trọng lượng thép ống đúc phi 49 DN40 11/2INCH
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Chiều dài |
Trọng lượng |
Đơn giá thép ống |
Phi x Dày (mm) |
(m) |
(Kg) |
(đồng/kg) |
|
Ống đen phi 49 |
48.1 x 1.2 |
6 |
8.33 |
17.000đ - 19.800đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 1.4 |
6 |
9.67 |
17.000đ - 19.800đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 1.5 |
6 |
10.34 |
17.000đ - 19.800đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 1.8 |
6 |
12.33 |
17.000đ - 19.800đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 2.0 |
6 |
13.64 |
17.000đ - 19.800đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 2.1 |
6 |
14.3 |
17.000đ - 19.800đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 2.3 |
6 |
15.59 |
17.000đ - 19.800đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 2.5 |
6 |
16.98 |
17.000đ - 19.800đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 2.6 |
6 |
17.5 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 2.7 |
6 |
18.14 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 2.9 |
6 |
19.38 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 3.0 |
6 |
20.02 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 3.2 |
6 |
21.42 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 3.5 |
6 |
23.1 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 3.6 |
6 |
23.71 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 3.68 |
6 |
24.3 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 4.0 |
6 |
26.1 |
17.300đ - 20.100đ |
Ống đen phi 49 |
48.1 x 5.08 |
6 |
32.46 |
17.300đ - 20.100đ |