Thép ống đúc phi 76 - OD76 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API-5L
Đường kính: OD 76 mm
Độ dày: Ống đúc PHI 76 có độ dầy từ 2mm – 20mm.
Chiều dài: Ống thép đúc phi 76 có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng.
Tiêu chuẩn: ASTM , API5L GR B, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN…
Mác thép: A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X45, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355,…
Xuất xứ: Ống thép đúc phi 76 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc,….Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA ỐNG THÉP ĐÚC PHI 76 dày từ 2mm – 20mm.
ỨNG DỤNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 76 -OD76
Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo
Ống thép đúc phi 76 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA ỐNG THÉP ĐÚC PHI 76 - OD76
Tùy thuộc vào từng tiêu chuẩn mác thép khác nhau mà Ống thép đúc phi 76 có tỉ lệ thành phần của các nguyên tố khác nhau. Từ đó dẫn đến cơ tính của mỗi loại mác thép cũng khác nhau.
Thép ống đúc phi 76 ( OD76) dày 2mm 2.5mm 3mm 4mm 4.5mm 5mm 5.5mm 6mm 6.5mm 7mm 7.5mm 8mm 8.5mm 9mm 9.5mm 10mm 10.5mm 11mm 11.5mm 12mm 12.5mm 13mm 13.5mm 14mm 14.5mm 15mm 15.5mm 16mm 16.5mm 17mm 17.5mm 18mm 18.5mm 19mm 19.5mm 20mm
TÊN HÀNG HÓA |
OD |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
2.11 |
3.84 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
2.50 |
4.53 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
3.00 |
5.40 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
3.05 |
5.49 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
3.50 |
6.26 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
4.00 |
7.10 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
4.50 |
7.93 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
5.00 |
8.75 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
5.16 |
9.01 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
5.50 |
9.56 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
6.00 |
10.36 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
6.50 |
11.14 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
7.01 |
11.93 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
7.50 |
12.67 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
8.00 |
13.42 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
8.50 |
14.15 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
9.00 |
14.87 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
9.53 |
15.62 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
10.00 |
16.28 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
10.50 |
16.96 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
11.00 |
17.63 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
11.50 |
18.29 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
12.00 |
18.94 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
12.50 |
19.57 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
13.00 |
20.20 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
13.50 |
20.81 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
14.02 |
21.43 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
14.50 |
21.99 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
15.00 |
22.56 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
15.50 |
23.12 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
16.00 |
23.67 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
16.50 |
24.21 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
17.00 |
24.73 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
17.50 |
25.25 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
18.00 |
25.75 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
18.50 |
26.23 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
19.00 |
26.71 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
19.50 |
27.17 |
Ống thép đúc phi 76 |
76 |
20.00 |
27.62 |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline / Zalo: 0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com