Thép ống phi 101/101.6 dày 8.1mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 101/101.6 dày 8.1mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 101/101.6 dày 8.1mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 101( hay còn gọi là phi 101.6) là loại thép có đường kính ngoài khoảng 101.6mm độ dày thành ống 8.1mm/ly/li: 101x8.1mm; 101.6x8.1mm thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ: ASTM, API, JIS).

Đường kính ngoài (OD): 101.6 mm (hoặc xấp xỉ 101 mm).

Đường kính danh nghĩa (DN): DN90 (tương đương 3−1/2inch)

Độ dày thành ống (Sch/mm): Đa dạng từ 2mm đến hơn 30mm hoặc theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH80, SCH STD, SCH XS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 101/101.6 dày 8.1mm/ly/li
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 101( hay còn gọi là phi 101.6mm: 101x7.1mm; 101.6x7.1mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 101 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D101 (DN90), với đường kính ngoài 101.6mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 101 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 101/101.6 DN90, 3-1/2 inch

Thép ống phi 101/101.6 dày 8.1mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 101 dày 8.1mm, Thép ống phi 101.6dày 8.1mm

Đường kính: ống thép đúc phi 101/101.6, DN90, 3-1/2 inch

Độ dày: 8.1mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN90: Thép ống đúc có đường kính 10inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 101(OD101.6) dày 2.11mm, 3.05mm, 5.8mm, 7.1mm, 8.1mm, 16.2mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành (WT)

Đường kính danh nghĩa (DN)

Trọng lượng lý thuyết (kg/mét)

Tiêu chuẩn độ dày (Sch)

101.6 mm

2.11 mm

DN90 (hoặc DN100 tùy tiêu chuẩn)

~5.13 kg/m

Sch 10S

101.6 mm

3.05 mm

DN90 (hoặc DN100)

~7.35 kg/m

Sch 10

101.6 mm

4.78 mm

DN90 (hoặc DN100)

~11.3 kg/m

Sch 30

101.6 mm

5.8 mm

DN90 (hoặc DN100)

~13.5 kg/m

Sch 40S/STD

101.6 mm

7.1 mm

DN90 (hoặc DN100)

~16.3 kg/m

Sch 40

101.6 mm

8.1 mm

DN90 (hoặc DN100)

~18.5 kg/m

Sch 80S/XS

101.6 mm

16.2 mm

DN90 (hoặc DN100)

~33.2 kg/m

Sch 80/XXS

Các độ dày này thường được quy định theo hệ thống lịch trình độ dày (Schedule - Sch) trong các tiêu chuẩn quốc tế như ASME B36.10M hoặc B36.19M.

Ống thép phi 101/101.6 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 101/101.6 mm (3-1/2 inch) là một kích thước ống tiêu chuẩn, linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau nhờ sự đa dạng về độ dày và chủng loại (đúc/hàn, đen/mạ kẽm).

Những ứng dụng phổ biến nhất bao gồm:

1. Hệ thống cấp thoát nước và xử lý chất lỏng

Đây là ứng dụng cốt lõi của ống thép phi 101.6, đặc biệt là loại ống mạ kẽm hoặc ống thép đen có độ dày trung bình (Sch 40, Sch STD).

  • Hệ thống cấp nước công nghiệp và dân dụng: Vận chuyển nước sạch đến các khu vực sản xuất hoặc tòa nhà cao tầng.
  • Hệ thống thoát nước thải: Dùng trong các nhà máy xử lý nước thải, hệ thống cống rãnh lớn.
  • Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Ống thép phi 101.6 thường được sử dụng làm đường ống chính hoặc nhánh trong hệ thống sprinkler (phun nước tự động) và hệ thống trụ cứu hỏa do khả năng chịu áp lực tốt.
  • Vận chuyển chất lỏng công nghiệp: Dùng trong các nhà máy hóa chất (với lớp phủ hoặc vật liệu phù hợp) hoặc hệ thống làm mát.

2. Ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng

Đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, ống thép đúc (seamless) phi 101.6 theo tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53 loại B hoặc API 5L là lựa chọn ưu tiên.

  • Đường ống dẫn dầu, khí đốt và hơi nóng: Vận chuyển các loại khí, hơi bão hòa, hoặc dầu thô qua các khoảng cách ngắn hoặc trong phạm vi nhà máy.
  • Hệ thống lò hơi và nhiệt điện: Dùng làm các bộ phận trao đổi nhiệt hoặc ống dẫn trong các hệ thống chịu nhiệt.

3. Kết cấu xây dựng và cơ khí

Ống thép phi 101.6 với độ dày lớn có khả năng chịu tải cao, được ứng dụng trong các kết cấu chịu lực.

  • Khung nhà xưởng, giàn giáo chịu lực: Dùng làm cột chống, thanh giằng trong các công trình xây dựng công nghiệp.
  • Chế tạo máy, cơ khí: Dùng làm các chi tiết máy, trục cán, hoặc khung sườn xe cộ, thiết bị nâng hạ.
  • Hệ thống hàng rào công nghiệp, lan can cầu đường: Ống mạ kẽm được dùng làm cột trụ chính cho các hệ thống bảo vệ ngoài trời.

4. Các ứng dụng khác

  • Hệ thống thông gió và điều hòa không khí (HVAC): Dùng làm ống gió hoặc ống dẫn môi chất lạnh.
  • Nông nghiệp: Sử dụng làm hệ thống tưới tiêu quy mô lớn hoặc cột chống trong nhà kính.

=>Nhờ kích thước trung bình và độ bền cao, ống phi 101.6 là một cấu kiện đa năng, thiết yếu trong cả lĩnh vực xây dựng hạ tầng, công nghiệp nặng lẫn dân dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 101/101.6 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 101/101.6 mm (4 inch) được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế uy tín, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của ống (dẫn chất lỏng, kết cấu, chịu áp lực cao, v.v.).

Dưới đây là các tiêu chuẩn chính và các yêu cầu kỹ thuật quan trọng trong từng tiêu chuẩn:

1. Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM/ASME/API)

Đây là các tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống thép phi 101.6 tại thị trường Việt Nam và thế giới:

ASTM A53 / ASME SA53:Ứng dụng: Ống thép hàn và liền mạch (seamless) dùng cho mục đích cơ khí và áp suất, thường dùng trong hệ thống cấp nước, PCCC, khí nén.

Yêu cầu kỹ thuật:

  • Thành phần hóa học: Kiểm soát hàm lượng Carbon (C), Manganese (Mn), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S) để đảm bảo khả năng hàn và độ dẻo dai.
  • Tính chất cơ học: Yêu cầu về độ bền kéo tối thiểu (Tensile Strength) và giới hạn chảy tối thiểu (Yield Strength), thường khoảng 240 MPa (giới hạn chảy) và 415 MPa (độ bền kéo) cho loại Grade B.
  • Kiểm tra: Bao gồm kiểm tra thủy tĩnh (hydrostatic test) hoặc kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm để phát hiện khuyết tật.

ASTM A106 / ASME SA106: Ứng dụng: Ống thép liền mạch (seamless) dùng trong các dịch vụ nhiệt độ cao, như hệ thống lò hơi, nhà máy điện, lọc dầu.

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Tương tự A53 Grade B về tính chất cơ học nhưng kiểm soát chặt chẽ hơn về thành phần hóa học để đảm bảo hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, ví dụ giới hạn Carbon cao hơn một chút.

API 5L: Ứng dụng: Ống thép dùng cho hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt.

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Cực kỳ khắt khe về độ bền, khả năng chống nứt gãy (HIC/SSC), và thường yêu cầu các mức độ kiểm tra chất lượng cao hơn.

2. Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)

JIS G3444 (STK400, STK500): Ứng dụng: Ống thép carbon cho mục đích kết cấu chung (xây dựng, cơ khí).

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Chủ yếu tập trung vào tính chất cơ học để đảm bảo khả năng chịu tải, ít tập trung vào áp suất chất lỏng. Mác thép STK400 có giới hạn chảy tối thiểu khoảng 235 MPa.
  • JIS G3454, G3452: Các tiêu chuẩn cho ống thép dùng trong dịch vụ áp lực và ống thép carbon dùng cho đường ống thông thường.

3. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và Quốc tế khác (ISO, EN)

TCVN 5894:1995 (ISO 5252:1991): Cung cấp các hướng dẫn về dung sai kích thước cho ống thép.

EN 10210/10219 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho ống thép kết cấu định hình nóng/nguội.

Các thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý:

  • Kích thước (Dimensions): Đường kính ngoài danh nghĩa 101.6 mm và độ dày thành ống (WT) theo Schedule (Sch 10, 40, STD, 80...).
  • Dung sai (Tolerance): Sai lệch cho phép về đường kính ngoài, độ dày, độ ovan, và độ thẳng của ống. (Ví dụ: Dung sai OD thường ±0.75%
  • Thành phần hóa học: Hàm lượng các nguyên tố quyết định mác thép (Grade).
  • Tính chất cơ học: Độ bền kéo, độ bền chảy, độ dãn dài.
  • Phương pháp sản xuất: Ống đúc (SMLS) hay ống hàn (ERW, LSAW).
  • Xử lý bề mặt: Ống đen, ống mạ kẽm điện phân, hay mạ kẽm nhúng nóng (theo tiêu chuẩn ASTM A123).

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 101/101.6, DN90 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline