Ống thép phi 141( hay còn gọi là phi 141.3mm: 141x6.6mm; 141.3x6.6mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 141 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D141 (DN125), với đường kính ngoài 141.3mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 141 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.
Ống thép phi 141/141.3 DN125, 5 inch
.jpg)
Thép ống phi 141 dày 6.6mm, Thép ống phi 141.3 dày 6.6mm
Đường kính: ống thép đúc phi 141/141.3, DN125, 5 inch
Độ dày: 6.6mm/ly/li
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Đường kính của ống thép đúc DN125: Thép ống đúc có đường kính 10inch
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….
Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525
Bảng quy cách thép ống phi 141(OD141.3) dày 4.78mm, 5.6mm, 6.6mm, 9.5mm, 12.7mm, 15.9mm, 19.1mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L
|
Đường kính ngoài (OD)
|
Độ dày thành (W)
|
Trọng lượng ước tính (kg/mét)
|
Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây)
|
Tiêu chuẩn/Ghi chú
|
|
141.3 mm
|
4.78 mm
|
~15.99 kg/m
|
~95.94 kg
|
Thường gặp (SCH40)
|
|
141.3 mm
|
5.6 mm
|
~18.66 kg/m
|
~111.96 kg
|
Tiêu chuẩn công nghiệp
|
|
141.3 mm
|
6.6 mm
|
~21.73 kg/m
|
~130.38 kg
|
Tiêu chuẩn công nghiệp
|
|
141.3 mm
|
9.5 mm
|
~30.13 kg/m
|
~180.78 kg
|
Thường gặp (SCH80)
|
|
141.3 mm
|
12.7 mm
|
~38.86 kg/m
|
~233.16 kg
|
Tiêu chuẩn công nghiệp
|
|
141.3 mm
|
15.9 mm
|
~46.99 kg/m
|
~281.94 kg
|
Tiêu chuẩn công nghiệp
|
|
141.3 mm
|
19.1 mm
|
~54.72 kg/m
|
~328.32 kg
|
Tiêu chuẩn công nghiệp
|
Lưu ý:
- Trọng lượng trên là giá trị lý thuyết, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút tùy thuộc vào dung sai sản xuất của từng nhà máy.
- Các độ dày 4.78mm và 9.5mm thường là các độ dày tiêu chuẩn phổ biến (Schedule) trong các hệ thống đường ống công nghiệp.
- Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép ống thường là 6 mét.
Ống thép phi 141/141.3 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?
Ống thép phi 141/141.3 (đường kính ngoài 141.3mm) là loại vật liệu có đường kính trung bình lớn, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Do đặc tính này, chúng đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định, khả năng chịu áp lực và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
Các lĩnh vực và ứng dụng phù hợp nhất bao gồm:
1. Hệ thống đường ống dẫn công nghiệp (Áp lực cao và nhiệt độ cao)
Đây là ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất cho loại ống thép có đường kính và độ dày lớn như phi 141.3.
- Dẫn dầu khí, xăng dầu: Kích thước này thường được sử dụng trong các đường ống dẫn chính hoặc thứ cấp trong các nhà máy lọc dầu, trạm bơm, và hệ thống phân phối nhiên liệu.
- Hơi nước, khí nén: Phù hợp cho các hệ thống nồi hơi công nghiệp, dẫn hơi bão hòa hoặc quá nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện, dệt may, thực phẩm.
- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Ống phi 141.3 thường được dùng làm đường ống trục chính dẫn nước hoặc hóa chất chữa cháy trong các tòa nhà cao tầng, nhà xưởng công nghiệp lớn do khả năng chịu áp lực và độ bền cao.
2. Kết cấu xây dựng và cơ khí chịu lực
Với khả năng chịu tải trọng tốt, ống thép phi 141.3 là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu chịu lực chính.
- Khung nhà xưởng công nghiệp: Sử dụng làm các cột chống, dầm, hoặc giằng trong kết cấu thép của các nhà máy, kho bãi.
- Giàn giáo, khung đỡ: Dùng trong các hệ thống giàn giáo lớn, khung đỡ máy móc hạng nặng.
- Cầu đường, hạ tầng giao thông: Làm các bộ phận kết cấu phụ trợ, lan can cầu, hoặc cọc tiêu chịu lực.
3. Các ứng dụng đặc biệt khác
- Công trình thủy lợi: Dùng làm ống dẫn nước cho các hệ thống tưới tiêu lớn, cống xả, hoặc các kết cấu trong đê kè.
- Trụ đèn chiếu sáng, cột điện: Kích thước này phù hợp để làm các cột trụ có chiều cao lớn, cần độ vững chắc cao.
- Khoan giếng, cọc nhồi: Một số trường hợp sử dụng ống này làm ống bao (casing) trong công tác khoan thăm dò hoặc thi công cọc móng.
- Ống thép phi 141/141.3 phát huy hiệu quả tốt nhất trong các môi trường đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu áp suất và tải trọng lớn, chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp nặng, năng lượng và xây dựng kết cấu.
- Ống thép phi 141/141.3mm (tương đương với DN125 hoặc 5 inch) là loại ống có đường kính trung bình - lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng và các công trình xây dựng có yêu cầu kỹ thuật cao. Sự phù hợp của nó phụ thuộc vào loại ống (hàn hay đúc) và độ dày thành ống (Sch 40, Sch 80, v.v.).
Sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc và ống thép hàn là gì?
Dưới đây là những yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc (tống đúc) và ống thép hàn:
1. Quy trình sản xuất và chi phí nguyên vật liệu
Ống thép đúc:
- Quá trình đúc yêu cầu khuôn mẫu, nhiệt luyện và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
- Thường có chi phí sản xuất cao hơn do độ phức tạp và thời gian sản xuất lâu hơn.
- Độ đồng nhất cấu trúc bên trong và không có mối hàn nên có thể có chi phí bảo dưỡng và kiểm tra chất lượng cao.
Ống thép hàn:
- Sản xuất nhanh hơn và chi phí lao động thấp hơn so với đúc.
- Dùng ống thép thép tròn có sẵn và hàn lại thành đường kính lớn, giảm chi phí gia công so với đúc hình dạng đặc biệt.
2. Độ đồng nhất và mối hàn
Ống đúc:
- Không có mối hàn, ít điểm yếu liên kết, độ chịu áp và độ bền phụ thuộc vào chất lượng đúc và gia công nhiệt luyện.
- Thường được ưa chuộng khi yêu cầu độ chịu áp và độ tin cậy cao ở các vị trí có tải trọng cao.
Ống hàn:
- Có mối hàn, chi phí kiểm tra mối hàn và xử lý sau hàn (không phá hoạ, thử áp, kiểm tra NDT) có thể làm tăng chi phí tổng.
- Đối với các mối nối phức tạp, chi phí hàn và kiểm tra có thể đáng kể, nhất là với đường ống Ø219 và lớn.
3. Tính sẵn có và kích thước
Ống đúc:
- Thường sản xuất theo đơn đặt hàng với kích thước đặc biệt; thời gian sản xuất dài hơn có thể làm tăng tổng chi phí vận hành và lưu kho.
Ống hàn:
- Có sẵn ở nhiều kích thước tiêu chuẩn, chi phí đơn vị có thể thấp hơn do quy mô sản xuất và lưu kho rộng.
4. Tiêu chuẩn và chất lượng
Ống đúc:
- Đòi hỏi kiểm tra chất lượng và chứng nhận đúc, có thể có chi phí chứng nhận cao.
Ống hàn:
- Chi phí kiểm tra mối hàn, kiểm tra không phá hủy (NDT) và chứng nhận có thể tăng tổng chi phí, nhưng vẫn thường thấp hơn so với đúc cho cùng kích thước và cấp độ chịu áp.
5. Ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật
- Ống đúc thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu độ đồng nhất và chịu áp cao ở tải trọng lớn hoặc môi trường khắt khe.
- Ống hàn phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu đi đường nhanh, chi phí thấp hơn và có thể dễ dàng thay đổi hoặc sửa chữa.
6. Tổng chi phí vòng đời
- Giá mua ban đầu có thể chênh lệch nhiều tùy theo mục đích. Tuy nhiên, tổng chi phí vòng đời (bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm định) cũng cần được cân nhắc: ống đúc có thể có chi phí bảo dưỡng thấp hơn do ít mối hàn, trong khi ống hàn có thể cần chi phí kiểm tra định kỳ cho mối hàn.
Gợi ý để bạn so sánh giá và quyết định:
- Cung cấp thông số kỹ thuật: kích thước Ø ngoài, độ dày thành, chất liệu (ví dụ thép carbon đen, thép hợp kim, có lớp phủ), áp suất làm việc, nhiệt độ, môi trường.
- Số lượng và thời hạn giao hàng: đơn hàng lớn có thể được giảm giá hoặc có chi phí vận chuyển khác nhau.
- Yêu cầu kiểm định chất lượng: có cần NDT, chứng nhận API/ASTM/EN hay không.
- Điều kiện lắp đặt và bảo trì dự kiến: vị trí mối hàn, khối lượng vận chuyển, yêu cầu hỏng hóc nhanh.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 141/141.3 là gì?
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 141/141.3mm quy định các yêu cầu về đường kính, độ dày, dung sai, thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo ống thép phù hợp với các ứng dụng cụ thể, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp áp suất cao.
Các tiêu chuẩn phổ biến và quan trọng nhất bao gồm:
1. Tiêu chuẩn Quốc tế Phổ biến
- ASTM A53/A53M (Mỹ): Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép đen và mạ kẽm, hàn và đúc, dùng trong các ứng dụng cơ khí và chịu áp lực. Thường được chia thành các loại (Grade) A và B.
- ASTM A106/A106M (Mỹ): Tiêu chuẩn cho ống thép carbon đúc liền mạch (seamless) dùng trong các dịch vụ nhiệt độ cao (trên 400°C), thường dùng cho hệ thống nồi hơi, dẫn hơi nóng. Có các loại A, B, C.
- API 5L (Viện Dầu khí Mỹ): Tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép dùng trong hệ thống vận chuyển đường ống dẫn dầu khí. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu khắt khe về độ bền kéo, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
- EN 10210 và EN 10216 (Châu Âu): Các tiêu chuẩn cho thép ống kết cấu và thép ống đúc không hợp kim cho mục đích áp suất.
- JIS G3441, G3444, G3454 (Nhật Bản): Các tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản quy định về ống thép carbon cho mục đích cơ khí, kết cấu, và đường ống áp lực.
2. Các Yêu cầu Kỹ thuật Cụ thể Quan trọng
Khi sử dụng ống thép phi 141.3mm, cần lưu ý các thông số kỹ thuật sau:
a. Kích thước và Dung sai (Dimensions and Tolerances)
- Đường kính ngoài (OD): 141.3 mm.
- Độ dày thành ống (WT): Đa dạng từ 4.78mm (SCH 40), 5.6mm, 9.5mm (SCH 80) đến 19.1mm.
- Dung sai: Các tiêu chuẩn quy định rõ mức độ sai lệch cho phép về đường kính, độ dày, độ tròn, và độ thẳng của ống. Ví dụ, theo ASTM A53, dung sai độ dày thường không được vượt quá 12.5% so với độ dày danh nghĩa.
b. Thành phần Hóa học (Chemical Composition)
- Mỗi tiêu chuẩn sẽ quy định hàm lượng tối đa của các nguyên tố như Carbon (C), Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S), Silic (Si),... để đảm bảo tính chất vật liệu. Ví dụ, ống A106 Gr. B yêu cầu C% < 0.30, Mn% < 0.29-1.06.
c. Tính chất Cơ học (Mechanical Properties)
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khả năng chịu lực trước khi biến dạng vĩnh viễn (ví dụ: A106 Gr. B yêu cầu Min 240 Mpa).
- Độ bền kéo đứt (Tensile Strength): Lực tối đa mà ống chịu được trước khi đứt (ví dụ: A106 Gr. B yêu cầu Min 415 Mpa).
- Độ giãn dài (Elongation): Khả năng dãn ra của thép trước khi đứt.
d. Phương pháp Thử nghiệm và Kiểm tra (Testing and Inspection)
- Thử áp lực thủy tĩnh (Hydrostatic Test): Kiểm tra khả năng chịu áp suất rò rỉ.
- Thử uốn/ép phẳng (Bend/Flattening Test): Kiểm tra độ dẻo và chất lượng mối hàn (nếu có).
- Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sử dụng sóng siêu âm, chụp X-quang để kiểm tra khuyết tật bên trong.
- Ống thép phi 141/141.3mm được sản xuất và sử dụng theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng, độ an toàn và khả năng tương thích của ống thép trong các ứng dụng cụ thể.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 141/141.3, DN125 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999