Thép ống phi 219 dày 22.2mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52
Ống thép phi 219( hay còn gọi là phi 219.1mm: 219x22.2mm; 219.1x22.2mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 219 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D219 (DN200), với đường kính ngoài 219.1mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 219 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.
Ống thép phi 219/219.1 DN200, 8 inch
.jpg)
Thép ống phi 219 dày 22.2mm, Thép ống phi 219.1 dày 22.2mm
Đường kính: ống thép đúc phi 219/219.1, DN200, 8 inch
Độ dày: 22.2mm/ly/li
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Đường kính của ống thép đúc DN200: Thép ống đúc có đường kính 10inch
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….
Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525
Bảng quy cách thép ống phi 219 dày 6.4mm, 7.0mm, 8.2mm, 10.3mm, 12.7mm, 15.1mm, 18.3mm, 20.6mm, 23mm, 22.2mm, 23mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực.
Dưới đây là bảng quy cách (thông số kỹ thuật) của thép ống có đường kính ngoài danh nghĩa phi 219.1 mm (DN200, NPS 8 inch) với các độ dày thành ống khác nhau, chủ yếu theo tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API 5L.
|
Đường kính ngoài (OD) |
Độ dày thành ống (WT) |
Tiêu chuẩn Schedule (SCH) |
Trọng lượng lý thuyết (Kg/mét) |
|
219.1 mm |
6.4 mm |
Xấp xỉ SCH30 |
~33.22 Kg/m |
|
219.1 mm |
7.0 mm |
- |
~36.26 Kg/m |
|
219.1 mm |
8.2 mm |
Xấp xỉ SCH40S / STD |
~42.06 Kg/m |
|
219.1 mm |
10.3 mm |
Xấp xỉ SCH60 |
~52.18 Kg/m |
|
219.1 mm |
12.7 mm |
SCH80 / XS |
~63.30 Kg/m |
|
219.1 mm |
15.1 mm |
Xấp xỉ SCH100 |
~74.20 Kg/m |
|
219.1 mm |
18.3 mm |
SCH120 |
~88.40 Kg/m |
|
219.1 mm |
20.6 mm |
Xấp xỉ SCH140 |
~98.40 Kg/m |
|
219.1 mm |
22.2 mm |
Xấp xỉ SCH160 |
~105.70 Kg/m |
|
219.1 mm |
23.0 mm |
Xấp xỉ SCH160 / XXS |
~109.10 Kg/m |
Lưu ý:
Ống thép phi 219/219.1 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?
Ống thép phi 219/219.1 (tương đương DN200, NPS 8 inch) là một trong những kích thước ống công nghiệp rất phổ biến, được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực, chịu áp suất và độ bền cao. Sự phù hợp của nó phụ thuộc vào độ dày thành ống (ví dụ: dày 6.4mm, 10.3mm, 12.7mm...).
Dưới đây là những ứng dụng chính mà ống thép phi 219 thường được sử dụng nhất:
1. Hệ thống đường ống dẫn công nghiệp (Dẫn dầu, khí, hơi)
Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của ống phi 219, đặc biệt khi sử dụng các loại ống đúc có độ dày thành cao (SCH40, SCH80, SCH160...).
2. Xây dựng và Kết cấu
Với đường kính trung bình và khả năng chịu lực nén, uốn tốt, ống phi 219 được dùng trong nhiều ứng dụng kết cấu:
3. Hệ thống Phòng cháy Chữa cháy (PCCC)
Ống thép phi 219, đặc biệt là loại ống thép hàn hoặc ống thép đen có độ dày trung bình, thường được sử dụng trong các hệ thống PCCC lớn của các khu công nghiệp, trung tâm thương mại.
4. Các ứng dụng khác
Tóm lại: Ống thép phi 219 là một sản phẩm đa năng, phù hợp nhất với các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chịu áp lực và tính ổn định cao trong môi trường công nghiệp và xây dựng.
Sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc và ống thép hàn là gì?
Dưới đây là những yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc (tống đúc) và ống thép hàn:
1. Quy trình sản xuất và chi phí nguyên vật liệu
Ống thép đúc:
Ống thép hàn:
2. Độ đồng nhất và mối hàn
Ống đúc:
Ống hàn:
3. Tính sẵn có và kích thước
Ống đúc:
Ống hàn:
4. Tiêu chuẩn và chất lượng
Ống đúc:
Ống hàn:
5. Ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật
6. Tổng chi phí vòng đời
Gợi ý để bạn so sánh giá và quyết định:
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 219/219.1 là gì?
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 219/219.1 (DN200, NPS 8 inch) quy định các đặc tính về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo ống thép phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và xây dựng cụ thể.
Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng:
1. Tiêu chuẩn Kích thước và Độ dày (Dimensions and Thickness)
Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài, độ dày thành ống (Schedule) và dung sai cho phép.
2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chế tạo (Material and Manufacturing)
Các tiêu chuẩn này quy định phương pháp sản xuất (ống hàn hay ống đúc) và các mác thép (Grade) tương ứng.
3. Tiêu chuẩn Thành phần Hóa học (Chemical Composition)
Mỗi mác thép theo các tiêu chuẩn trên sẽ có giới hạn cụ thể về tỷ lệ phần trăm các nguyên tố hóa học như Carbon (C), Mangan (Mn), Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P), Silic (Si)... Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hàn và độ bền của ống.
4. Tiêu chuẩn Tính chất Cơ học (Mechanical Properties)
Các đặc tính này xác định khả năng chịu lực của ống thép:
5. Tiêu chuẩn Thử nghiệm và Kiểm tra (Testing and Inspection)
Các tiêu chuẩn kỹ thuật cũng quy định các phương pháp kiểm tra chất lượng bắt buộc trước khi xuất xưởng:
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 219/219.1, DN200 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999