Thép ống phi 219 dày 23mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 219 dày 23mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 219 dày 23mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 219( hay còn gọi là phi 219.1) là loại thép có đường kính ngoài khoảng 219.1mm độ dày thành ống 23mm/ly/li: 219x23mm; 219.1x23mm thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ: ASTM, API, JIS).

Đường kính ngoài (OD): 219.1 mm (hoặc xấp xỉ 219 mm).

Đường kính danh nghĩa (DN): DN200 (tương đương 8 inch NPS).

Độ dày thành ống (Sch/mm): Đa dạng từ 6.35 mm đến 22.5 mm, hoặc theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH20, SCH30, SCH40, SCH80, SCH STD, SCH XS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 219 dày 23mm/ly/li
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 219( hay còn gọi là phi 219.1mm: 219x23mm; 219.1x23mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 219 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D219 (DN200), với đường kính ngoài 219.1mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 219 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 219/219.1 DN200, 8 inch

Ống thép phi 219/219.1 DN200, 8 inch

Thép ống phi 219 dày 23mm, Thép ống phi 219.1 dày 23mm

Đường kính: ống thép đúc phi 219/219.1, DN200, 8 inch

Độ dày: 23mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN200: Thép ống đúc có đường kính 10inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 219 dày 6.4mm, 7.0mm, 8.2mm, 10.3mm, 12.7mm, 15.1mm, 18.3mm, 20.6mm, 23mm, 22.2mm, 23mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực.

Dưới đây là bảng quy cách (thông số kỹ thuật) của thép ống có đường kính ngoài danh nghĩa phi 219.1 mm (DN200, NPS 8 inch) với các độ dày thành ống khác nhau, chủ yếu theo tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API 5L. 

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Tiêu chuẩn Schedule (SCH)

Trọng lượng lý thuyết (Kg/mét)

219.1 mm

6.4 mm

Xấp xỉ SCH30

~33.22 Kg/m

219.1 mm

7.0 mm

-

~36.26 Kg/m

219.1 mm

8.2 mm

Xấp xỉ SCH40S / STD

~42.06 Kg/m

219.1 mm

10.3 mm

Xấp xỉ SCH60

~52.18 Kg/m

219.1 mm

12.7 mm

SCH80 / XS

~63.30 Kg/m

219.1 mm

15.1 mm

Xấp xỉ SCH100

~74.20 Kg/m

219.1 mm

18.3 mm

SCH120

~88.40 Kg/m

219.1 mm

20.6 mm

Xấp xỉ SCH140

~98.40 Kg/m

219.1 mm

22.2 mm

Xấp xỉ SCH160

~105.70 Kg/m

219.1 mm

23.0 mm

Xấp xỉ SCH160 / XXS

~109.10 Kg/m

Lưu ý:

  • Trọng lượng trên là trọng lượng lý thuyết, có thể sai lệch nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất cụ thể và dung sai thực tế của nhà sản xuất.
  • Các độ dày này thường có sẵn dưới dạng thép ống đúc (seamless pipe) nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc các nước Châu Âu, đáp ứng các tiêu chuẩn chịu áp lực cao.
  • Chiều dài tiêu chuẩn của ống thường là 6 mét hoặc 12 mét, hoặc có thể cắt theo yêu cầu. 

Ống thép phi 219/219.1 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 219/219.1 (tương đương DN200, NPS 8 inch) là một trong những kích thước ống công nghiệp rất phổ biến, được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực, chịu áp suất và độ bền cao. Sự phù hợp của nó phụ thuộc vào độ dày thành ống (ví dụ: dày 6.4mm, 10.3mm, 12.7mm...).

Dưới đây là những ứng dụng chính mà ống thép phi 219 thường được sử dụng nhất:

1. Hệ thống đường ống dẫn công nghiệp (Dẫn dầu, khí, hơi)

Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của ống phi 219, đặc biệt khi sử dụng các loại ống đúc có độ dày thành cao (SCH40, SCH80, SCH160...).

  • Dầu khí: Dùng trong các đường ống dẫn dầu thô, khí đốt tự nhiên, và các sản phẩm lọc dầu trong các nhà máy và trạm bơm.
  • Hơi nước và Nhiệt: Ống phi 219 chịu được nhiệt độ và áp suất cao, lý tưởng cho hệ thống cấp hơi trong các nhà máy nhiệt điện, nhà máy chế biến thực phẩm và hệ thống sấy công nghiệp.
  • Hóa chất: Vận chuyển các loại hóa chất công nghiệp lỏng hoặc khí (tùy thuộc vào vật liệu thép và lớp phủ bảo vệ).

2. Xây dựng và Kết cấu

Với đường kính trung bình và khả năng chịu lực nén, uốn tốt, ống phi 219 được dùng trong nhiều ứng dụng kết cấu:

  • Cọc nhồi/Cọc ống: Sử dụng làm cọc ván thép (sheet piles), cọc ống để gia cố nền móng cho các công trình cầu đường, bến cảng, hoặc các tòa nhà cao tầng.
  • Kết cấu giàn không gian: Làm các thanh chống, thanh giằng hoặc cột đỡ trong các nhà xưởng công nghiệp, sân vận động, và các công trình có kiến trúc đặc biệt.
  • Ống lồng bảo vệ: Sử dụng làm ống lồng kỹ thuật để bảo vệ các đường cáp điện, cáp quang hoặc các đường ống nhỏ hơn đi qua các khu vực ngầm hoặc môi trường khắc nghiệt.

3. Hệ thống Phòng cháy Chữa cháy (PCCC)

Ống thép phi 219, đặc biệt là loại ống thép hàn hoặc ống thép đen có độ dày trung bình, thường được sử dụng trong các hệ thống PCCC lớn của các khu công nghiệp, trung tâm thương mại.

  • Đường ống dẫn nước chính: Làm đường ống trục dẫn nước có áp lực cao đến các khu vực cần chữa cháy.

4. Các ứng dụng khác

  • Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp: Dùng cho các dự án xử lý nước thải quy mô lớn, hệ thống tưới tiêu công nghiệp hoặc dẫn nước biển.
  • Cơ khí chế tạo: Chế tạo các bộ phận máy móc, vỏ bồn bể chịu áp lực, hoặc các chi tiết máy trong ngành công nghiệp nặng.

Tóm lại: Ống thép phi 219 là một sản phẩm đa năng, phù hợp nhất với các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chịu áp lực và tính ổn định cao trong môi trường công nghiệp và xây dựng.

Sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc và ống thép hàn là gì?

Dưới đây là những yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc (tống đúc) và ống thép hàn:

1. Quy trình sản xuất và chi phí nguyên vật liệu

Ống thép đúc:

  • Quá trình đúc yêu cầu khuôn mẫu, nhiệt luyện và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
  • Thường có chi phí sản xuất cao hơn do độ phức tạp và thời gian sản xuất lâu hơn.
  • Độ đồng nhất cấu trúc bên trong và không có mối hàn nên có thể có chi phí bảo dưỡng và kiểm tra chất lượng cao.

Ống thép hàn:

  • Sản xuất nhanh hơn và chi phí lao động thấp hơn so với đúc.
  • Dùng ống thép thép tròn có sẵn và hàn lại thành đường kính lớn, giảm chi phí gia công so với đúc hình dạng đặc biệt.

2. Độ đồng nhất và mối hàn

Ống đúc:

  • Không có mối hàn, ít điểm yếu liên kết, độ chịu áp và độ bền phụ thuộc vào chất lượng đúc và gia công nhiệt luyện.
  • Thường được ưa chuộng khi yêu cầu độ chịu áp và độ tin cậy cao ở các vị trí có tải trọng cao.

Ống hàn:

  • Có mối hàn, chi phí kiểm tra mối hàn và xử lý sau hàn (không phá hoạ, thử áp, kiểm tra NDT) có thể làm tăng chi phí tổng.
  • Đối với các mối nối phức tạp, chi phí hàn và kiểm tra có thể đáng kể, nhất là với đường ống Ø219 và lớn.

3. Tính sẵn có và kích thước

Ống đúc:

  • Thường sản xuất theo đơn đặt hàng với kích thước đặc biệt; thời gian sản xuất dài hơn có thể làm tăng tổng chi phí vận hành và lưu kho.

Ống hàn:

  • Có sẵn ở nhiều kích thước tiêu chuẩn, chi phí đơn vị có thể thấp hơn do quy mô sản xuất và lưu kho rộng.

4. Tiêu chuẩn và chất lượng

Ống đúc:

  • Đòi hỏi kiểm tra chất lượng và chứng nhận đúc, có thể có chi phí chứng nhận cao.

Ống hàn:

  • Chi phí kiểm tra mối hàn, kiểm tra không phá hủy (NDT) và chứng nhận có thể tăng tổng chi phí, nhưng vẫn thường thấp hơn so với đúc cho cùng kích thước và cấp độ chịu áp.

5. Ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật

  • Ống đúc thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu độ đồng nhất và chịu áp cao ở tải trọng lớn hoặc môi trường khắt khe.
  • Ống hàn phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu đi đường nhanh, chi phí thấp hơn và có thể dễ dàng thay đổi hoặc sửa chữa.

6. Tổng chi phí vòng đời

  • Giá mua ban đầu có thể chênh lệch nhiều tùy theo mục đích. Tuy nhiên, tổng chi phí vòng đời (bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm định) cũng cần được cân nhắc: ống đúc có thể có chi phí bảo dưỡng thấp hơn do ít mối hàn, trong khi ống hàn có thể cần chi phí kiểm tra định kỳ cho mối hàn.

Gợi ý để bạn so sánh giá và quyết định:

  • Cung cấp thông số kỹ thuật: kích thước Ø ngoài, độ dày thành, chất liệu (ví dụ thép carbon đen, thép hợp kim, có lớp phủ), áp suất làm việc, nhiệt độ, môi trường.
  • Số lượng và thời hạn giao hàng: đơn hàng lớn có thể được giảm giá hoặc có chi phí vận chuyển khác nhau.
  • Yêu cầu kiểm định chất lượng: có cần NDT, chứng nhận API/ASTM/EN hay không.
  • Điều kiện lắp đặt và bảo trì dự kiến: vị trí mối hàn, khối lượng vận chuyển, yêu cầu hỏng hóc nhanh.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 219/219.1 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 219/219.1 (DN200, NPS 8 inch) quy định các đặc tính về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo ống thép phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và xây dựng cụ thể.

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng:

1. Tiêu chuẩn Kích thước và Độ dày (Dimensions and Thickness)

Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài, độ dày thành ống (Schedule) và dung sai cho phép.

  • ASME B36.10M / B36.19M: Đây là các tiêu chuẩn chính của Hoa Kỳ quy định kích thước đường kính ngoài (OD = 219.1 mm) và độ dày thành ống theo chỉ số Schedule (SCH).
  • Các độ dày phổ biến: SCH 20, SCH 30, STD, SCH 40, SCH 60, SCH 80 (XS), SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chế tạo (Material and Manufacturing)

Các tiêu chuẩn này quy định phương pháp sản xuất (ống hàn hay ống đúc) và các mác thép (Grade) tương ứng.

  • ASTM A53: Tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép đen và mạ kẽm, hàn và đúc, dùng trong các ứng dụng cơ khí và chịu áp lực trung bình. Các Grade phổ biến: Grade A, Grade B.
  • ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc carbon dùng trong dịch vụ nhiệt độ cao. Đây là tiêu chuẩn rất phổ biến cho các ứng dụng nhà máy điện, dầu khí. Các Grade phổ biến: Grade A, Grade B, Grade C.
  • API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ cho đường ống dẫn dầu và khí đốt. Tiêu chuẩn này khắt khe hơn về khả năng chịu áp lực cao. Các Grade phổ biến: API 5L Gr B, X42, X52, X60, v.v.
  • JIS G3444/G3454: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản cho ống thép carbon dùng trong kết cấu (G3444) và dịch vụ áp lực (G3454).
  • ASTM A312/A358: Đối với ống thép không gỉ (Inox) phi 219, các tiêu chuẩn này quy định mác thép (ví dụ: SUS 304/304L, SUS 316/316L).

3. Tiêu chuẩn Thành phần Hóa học (Chemical Composition)

Mỗi mác thép theo các tiêu chuẩn trên sẽ có giới hạn cụ thể về tỷ lệ phần trăm các nguyên tố hóa học như Carbon (C), Mangan (Mn), Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P), Silic (Si)... Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hàn và độ bền của ống.

4. Tiêu chuẩn Tính chất Cơ học (Mechanical Properties)

Các đặc tính này xác định khả năng chịu lực của ống thép:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength - YS): Khả năng chịu biến dạng dẻo.
  • Độ bền kéo đứt (Tensile Strength - TS): Lực tối đa mà ống chịu được trước khi đứt.
  • Độ giãn dài (Elongation): Khả năng uốn dẻo của vật liệu.

5. Tiêu chuẩn Thử nghiệm và Kiểm tra (Testing and Inspection)

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cũng quy định các phương pháp kiểm tra chất lượng bắt buộc trước khi xuất xưởng:

  • Thử nghiệm thủy lực (Hydrostatic Test): Kiểm tra khả năng chịu áp suất rò rỉ.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Các phương pháp như siêu âm (UT), chụp X-quang (RT) để phát hiện khuyết tật bên trong.
  • Thử nghiệm va đập (Impact Test): Xác định độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp (nếu được yêu cầu).
  • Kiểm tra ngoại quan và kích thước: Đảm bảo đường kính, độ dày, độ thẳng đúng theo yêu cầu.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 219/219.1, DN200 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline