Thép ống phi 457x11.13mm( dày 11.13mm/ly/li)DN450 18INCH ASTM A106, A53, API5L, X52

Thép ống phi 457x11.13mm( dày 11.13mm/ly/li)DN450 18INCH ASTM A106, A53, API5L, X52

Thép ống phi 457x11.13mm( dày 11.13mm/ly/li)DN450 18INCH ASTM A106, A53, API5L, X52

Thép ống phi 457 dày 11.13mm là loại ống thép có đường kính ngoài là 457 mm (tương đương 18 inch hoặc DN450) và có độ dày thành ống là 11.13 mm. Đây là một loại ống thép cỡ lớn, thuộc danh mục các sản phẩm công nghiệp chịu áp lực cao.

Đường kính ngoài: phi 457 mm.

Độ dày thành ống: 11.13 mm.

Chủng loại: Có cả ống thép đúc và ống thép hàn với quy cách này.

Tiêu chuẩn: Thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ASTM A106, A53, X52 hoặc API5L, đảm bảo chất lượng và khả năng chịu lực.

Ứng dụng:

Sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn khí, dẫn hơi, dẫn dầu và các chất lỏng khác.

Được dùng trong các ngành công nghiệp lớn như phòng cháy chữa cháy (PCCC), nhà máy nước, hóa chất.

Sản xuất các chi tiết máy, kết cấu chịu lực, thi công cầu thang nhà xưởng.

Vì có độ dày thành ống lớn, loại thép này có khả năng chịu áp lực và tải trọng rất cao, phù hợp cho các công trình và hệ thống đòi hỏi độ bền vượt trội.

  • Báo giá Thép ống phi 457x11.13mm( dày 11.13mm/ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép ống phi 457x11.13mm là loại ống thép có đường kính ngoài 457mm. Độ dày thành ống là 11.13mm. Sản phẩm này có thể là ống đúc hoặc ống thép đen, được nhập khẩu từ nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc. Ống thép phi 457 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ống đúc phi 457 có ưu điểm về độ đồng nhất và khả năng chịu lực vượt trội, trong khi ống thép đen phi 457 được sản xuất bằng phương pháp cuộn thép.

Thép ống phi 457 dày 11.13mm/ly/li

Thép ống phi 457 dày 11.13mm/ly/li

Thép ống đúc phi 457x11.13mm, Thép ống hàn phi 457x11.13mm

Thông tin chi tiết về thép ống phi 457 dày 11.13mm bao gồm các đặc điểm kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất và ứng dụng của nó trong công nghiệp. 

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính ngoài: 457 mm (tương đương 18 inch hoặc DN450).
  • Độ dày thành ống: 11.13 mm.
  • Đường kính trong: 377.66 mm.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6 mét hoặc 12 mét, có thể cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng: 122.38 kg/m.
  • Chủng loại: Có cả ống thép đúc (sản xuất bằng cách nung chảy và đúc) và ống thép hàn (sản xuất bằng cách uốn và hàn các tấm thép lại). 
  • Mác thép theo tiêu chuẩn tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,

Tiêu chuẩn sản xuất

Ống thép phi 457x11.13 mm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và khả năng chịu lực cao, bao gồm:

  • ASTM A106/A53 Grade B: Tiêu chuẩn của Mỹ cho ống thép carbon dùng trong các hệ thống đường ống áp lực cao và nhiệt độ cao.
  • API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, dùng cho các đường ống dẫn dầu và khí.
  • JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), GOST (Nga), EN (Châu Âu). 

Vật liệu và ưu điểm

  • Vật liệu: Thường là thép carbon chất lượng cao, có thể được mạ kẽm nóng hoặc sơn phủ để tăng khả năng chống ăn mòn.

Ưu điểm:

  • Chịu áp lực và tải trọng cao: Nhờ thành ống rất dày, loại ống này có thể chịu được áp lực lớn trong các hệ thống đường ống công nghiệp.
  • Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và biến dạng tốt, phù hợp với các công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc.
  • Dễ lắp đặt và tái sử dụng: Có thể được lắp đặt và tháo dỡ một cách thuận tiện. 

Bảng tra cứu trọng lượng thép ống phi 457 theo độ dày ( tham khảo)

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa 

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng  (Kg/m)

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

3.962

44.26

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

4.775

53.25

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

5.5

61.24

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

6.35

70.57

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

7.01

77.79

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

7.926

87.77

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

8.35

92.38

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

9.53

105.16

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

10.05

110.77

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

11.13

122.38

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

12.7

139.15

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

13.49

147.54

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

15.88

172.74

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

16.66

180.91

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

20.62

221.89

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

21.44

230.29

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

23.83

254.55

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

29.36

309.62

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

34.93

363.56

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

39.67

 408.26

Thép ống đúc phi 457

DN450

18

457

40.24

413.56

So sánh đặc tính của ống đúc và ống thép đen phi 457mm?

Dưới đây là so sánh giữa ống đúc (ống đúc phi 457mm) và ống thép đen cuộn (rolled black steel pipe) phi 457mm, tập trung vào đặc tính chính, ưu–nhược và ứng dụng điển hình.

1. Quy trình sản xuất

Ống đúc phi 457mm

  • Sản xuất bằng quy trình đúc liên tục hoặc đúc khuôn, thành hình có độ đồng nhất cao.
  • Độ bền và cường độ có thể đồng nhất theo cấu trúc hạt từ quá trình đúc.

Ống thép đen phi 457mm (cuộn)

  • Sản xuất từ thép cuộn bằng quy trình cán và hàn (thép đen) hoặc cán nóng.
  • Độ dày thành và hình học có thể biến thiên do sản xuất cuộn và xử lý.

2. Độ đồng nhất và cấu trúc

Ống đúc

  • Có cấu trúc tinh thể và đồng nhất hơn ở toàn bộ tiết diện.
  • Ít khuyết tật do quá trình đúc được kiểm soát chặt chẽ.

Ống thép đen cuộn

  • Có độ đồng nhất tương đối, nhưng có thể gặp biến dạng nhỏ giữa các khu vực do quá trình cán và hàn.
  • Thường có vùng hàn nếu là ống hàn cuộn; vùng hàn có thể yếu hơn so với vùng không hàn nếu không được kiểm tra tốt.

3. Độ bền và khả năng chịu lực

Ống đúc

  • Thường có độ bền nén và uốn tốt, khả năng chịu áp lực và va đập đồng nhất.
  • Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định cao và khối lượng chịu lực lớn.

Ống thép đen cuộn

  • Độ bền phụ thuộc vào loại thép sử dụng và quy trình xử lý nhiệt; có thể cao nếu chọn thép chất lượng và gia công tối ưu.
  • Có thể có một số yếu điểm tại vùng hàn hoặc tại các khớp nối.

4. Trọng lượng và kích thước

Cả hai loại đều có đường kính ngoài 457mm và thành dày 11.13mm (theo thông tin bạn cung cấp). Tuy nhiên:

  • Ống đúc thường có trọng lượng cụ thể và tỉ lệ sai số kích thước thấp hơn so với ống cuộn, do kích thước được định hình khi đúc.
  • Ống đen cuộn có thể có sai số nhỏ về đường kính hoặc độ dày thành giữa các lô sản xuất nếu không được kiểm tra kỹ.

5. Tính dễ gia công và lắp ráp

Ống đúc

  • Dễ gia công khi cần gia công sau đúc đối với các chi tiết đặc thù; kích thước có thể chính xác, ít biến dạng.
  • Khó gia công lại hoặc sửa chữa sau khi đúc nếu có lỗi lớn.

Ống thép đen cuộn

  • Dễ hàn và gia công tại công trường; phổ biến trong thi công hệ thống ống, khung, trụ.
  • Yêu cầu xử lý bề mặt và mạ/phủ nếu cần chống ăn mòn.

6. Ứng dụng điển hình

Ống đúc phi 457mm

  • Các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định cơ học và đồng nhất cao: kết cấu chịu lực lớn trong nhà máy, ống dẫn chịu áp lực cao, khuôn đỡ, kết cấu khung có yêu cầu chính xác.

Ống thép đen phi 457mm cuộn

  • Ứng dụng xây dựng và cơ khí rộng rãi: hệ thống ống nước, ống dẫn dầu khí, khung thép, kết cấu chịu tải; dễ gia công tại hiện trường.

7. Giá thành và sẵn có

  • Ống đúc thường có chi phí sản xuất cao hơn nếu cần kích thước lớn hoặc độ chính xác đặc biệt; thời gian sản xuất có thể lâu hơn.
  • Ống thép đen cuộn thường có giá thành thấp hơn và sẵn có trong nhiều loại thép cuộn khác nhau, tùy thuộc thị trường và quy cách.

8. Độ bền ăn mòn và bảo vệ bề mặt

  • Cả hai loại đều có thể được mạ hoặc phủ bảo vệ tùy theo yêu cầu ứng dụng.
  • Thép đen nói chung dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ, còn ống đúc có thể có lớp bảo vệ sẵn hoặc dễ gia công để áp dụng lớp phủ.

Kết luận nhanh

  • Chọn ống đúc phi 457mm khi cần độ đồng nhất cao, khả năng chịu lực và kích thước ổn định, hoặc khi thiết kế yêu cầu tính chất cơ học đặc thù của chế tạo đúc.
  • Chọn ống thép đen phi 457mm cuộn khi cần chi phí hợp lý, thi công tại công trường, dễ gia công và lắp đặt, và khi có sẵn loại thép phù hợp với yêu cầu chịu lực và bảo vệ bề mặt.

Ứng dụng phổ biến của thép ống phi 457mm là gì?

Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của thép ống phi 457 mm (OD 457 mm, thành dày tùy theo sản phẩm):

  • Ống chịu lực và kết cấu hạ tầng: làm cột, dầm, khung thép trong nhà xưởng, cầu trục, và các cấu kiện kết cấu chịu tải trọng nặng.
  • Hệ thống ống dẫn và tiếp nước/xả nước quy mô lớn: dùng làm ống dẫn nước, máng dẫn, hộc chứa và các tuyến ống trung tâm trong nhà máy hoặc khu công nghiệp.
  • Ống giằng và kết cấu bọc bảo vệ: làm cột đỡ, giằng chịu lực trong các công trình xây dựng hoặc giàn giáo công nghiệp.
  • Ống chịu áp suất thấp đến trung bình trong ngành khai thác và vận chuyển: được dùng cho tuyến ống dẫn khí, dầu, và chất lỏng ở quy mô lớn khi yêu cầu độ bền cao.
  • Cấu kiện cho thiết bị cơ khí và máy móc: trụ đỡ cho máy móc nặng, khung máy, hoặc phần khung chịu tải của hệ thống vận chuyển và xử lý vật liệu.
  • Ống bảo vệ hoặc ống ruột gà công nghiệp: dùng làm ống bảo vệ cho cáp điện hoặc ống luồn dây trong khu công nghiệp khi yêu cầu tính cơ động và khả năng chống chịu từ tính và rung động.

Lưu ý khi chọn dùng ống phi 457:

  • Độ dày thành và lớp sơn phủ (nếu có) ảnh hưởng đến khả năng chịu ăn mòn và áp suất.
  • Kiểm tra chuẩn chất lượng và gia công (đúc hay cuộn) vì đặc tính cơ học và bề mặt có thể khác nhau.
  • Đảm bảo phù hợp với yêu cầu chi tiết như áp suất, nhiệt độ, và điều kiện vận hành tại công trình.

Giá thành của thép ống phi 457mm trên thị trường hiện tại?

Mức giá thép ống phi 457mm (đường kính ngoài 457 mm, thành dày 11.13  mm) trên thị trường hiện tại có thể biến động mạnh tùy theo nhiều yếu tố: loại ống (đúc hay cuộn), chất liệu (thép đen cuộn, thép hợp kim, inox…), tiêu chuẩn sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ, cũng như tình hình cung cầu và biến động của giá thép thế giới.

Để bạn có một tham chiếu cụ thể và cập nhật, mình gợi ý các cách sau:

  • Liên hệ cơ sở cung cấp tại Việt Nam ( CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999) để lấy báo giá theo thông số: phi 457 mm, độ dày thành 11.13 mm, loại (đúc hay cuộn), tiêu chuẩn vật liệu (ASTM, JIS, GB, v.v.), lớp phủ (nếu có) và năm sản xuất.
  • Yêu cầu báo giá theo tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng vì giá có thể phụ thuộc vào chi phí vận chuyển và tồn kho.

Một số yếu tố ảnh hưởng giá cụ thể:

  • Ống đúc phi 457mm: thường có giá cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và độ đồng nhất cao, đặc biệt nếu có yêu cầu đặc thù về cơ tính.
  • Ống thép đen cuộn phi 457mm: giá phụ thuộc loại thép cuộn sử dụng (AIS, API, Q235, S355, v.v.), quy trình gia công và xử lý bề mặt; ống hàn cuộn có thêm chi phí cho gia công hàn và kiểm tra chất lượng.
  • Yêu cầu bảo vệ bề mặt hoặc mạ phủ (galvanizing, epoxy, HDG, PVD) sẽ tác động thêm đến giá.
  • Tiêu chuẩn chất lượng và kiểm định (ví dụ: có chứng nhận, kiểm tra MTC/FAT) có thể làm tăng giá.

Nếu bạn cho mình thêm thông tin cụ thể, mình có thể ước lượng mức giá và cung cấp một bảng tham khảo nhanh:

  • Loại ống: đúc hay cuộn
  • Chất liệu: loại thép (thép đen phổ thông hay thép hợp kim), tiêu chuẩn
  • Có lớp phủ hay không (mạ kẽm, sơn phủ, epoxy)
  • Số lượng dự án, địa điểm giao hàng
  • Thời gian giao hàng mong muốn

Ngoài ra, nếu bạn muốn, mình có thể liên hệ với các nguồn dữ liệu thị trường để đưa ra mức giá tham khảo cập nhật cho tuần hoặc tháng này. Bạn có muốn mình thực hiện tra cứu thời điểm giá hiện tại và lập bảng so sánh với các tùy chọn ống đúc và ống cuộn không?

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 457, DN450 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline