Thép ống phi 559x9.53mm( dày 9.53mm/ly/li)DN550 22INCH ASTM A106, A53, API5L, X52

Thép ống phi 559x9.53mm( dày 9.53mm/ly/li)DN550 22INCH ASTM A106, A53, API5L, X52

Thép ống phi 559x9.53mm( dày 9.53mm/ly/li)DN550 22INCH ASTM A106, A53, API5L, X52

Thép ống phi 559x9.53mm là loại ống thép có đường kính ngoài 559mm (tương đương DN550 hoặc 22 inch) và độ dày thành ống là 9.53mm. Đây là một quy cách phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM: A53, A106, A333/ API 5L: API 5L Gr B, X42, X52/ JIS, GOST, DIN, ANSI, EN. Mác thép: Ống thép phi 559 có nhiều mác thép khác nhau như A106, A333, S355JR, X52, X42.

Thép ống phi 559x9.53mm có thể được sản xuất dưới dạng ống đúc hoặc ống hàn, mạ kẽm:

+ Ống thép đúc: Sản xuất bằng cách nung nóng và đùn ép, không có mối hàn. Ống đúc chịu được áp lực cao, thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM A106, A53 hoặc API 5L.

+ Ống thép hàn: Được tạo ra bằng cách cuộn tấm thép và hàn dọc theo chiều dài. Mặc dù chi phí thấp hơn ống đúc, nhưng vẫn đảm bảo độ bền cần thiết cho nhiều ứng dụng

+ Ống thép mạ kẽm phi 559: Ống thép được mạ một lớp kẽm bên ngoài để chống ăn mòn và gỉ sét. Phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

  • Báo giá Thép ống phi 559x9.53mm( dày 9.53mm/ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 559 x 9.53mm là ống thép có đường kính ngoài khoảng 559mm và độ dày 9.53mm. Loại ống này thường có các loại: ống thép đúc (seamless steel pipe), ống hàn, ống mạ kẽm tương đương với DN550 hoặc 22 inch. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm lắp đặt đường ống dẫn khí, dẫn hơi, dẫn chất lỏng, dầu, và trong thi công cầu thang, nhà xưởng, và các kết cấu khác. Tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH20) cũng là một yếu tố quan trọng để xác định các thông số kỹ thuật khác của ống.

Thép ống phi 559 dày 9.53mm/ly/li

Thép ống phi 559 dày 9.53mm/ly/li

Thép ống đúc phi 559x9.53mm, Thép ống hàn phi 559x9.53mm

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Đường kính ngoài (OD): 559mm (tương đương DN550 hoặc 22 inch).
  • Độ dày thành ống (WT): 9.53mm.
  • Chiều dài: Thường là 6m, 12m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của ống thép đúc phi 559 với độ dày 9.53mm là khoảng 129.13 kg/m, tuy nhiên, con số này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. 

Tiêu chuẩn và mác thép phổ biến

Ống thép phi 559x9.53mm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc cụ thể. 

  • ASTM A53/A106 Grade B: Tiêu chuẩn dành cho ống thép carbon dùng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao.
  • API 5L: Tiêu chuẩn dành cho các loại đường ống dẫn dầu và khí.
  • ASTM A252: Tiêu chuẩn dành cho cọc ống thép.
  • Các mác thép khác: Ngoài ra, ống còn có thể được sản xuất từ các mác thép như X42, X52, S235, S355JR, v.v., tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng. 

Ưu điểm

  • Chịu được áp lực và lực tác động lớn: Độ dày 9.53mm giúp ống có khả năng chịu tải cao, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
  • Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến dầu khí.
  • Có thể mạ kẽm: Tùy chọn mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt. 

Bảng tra cứu trọng lượng thép ống phi 559 theo độ dày ( tham khảo)

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa 

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (Kg/m)

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

4.78

65.33

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

5.54

75.61

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

6.35

86.54

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

7.53

102.40

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

8.2

111.38

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

9.53

129.13

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

11.15

150.64

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

12.7

171.09

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

22.23

294.25

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

28.58

373.83

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

32.54

422.45

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

34.93

451.42

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

35.01

452.38

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

36.53

470.66

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

38.1

489.41

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

39.6

507.21

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

41.28

527.02

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

44.45

564.02

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

40.49

517.72

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

47.63

600.63

Thép ống đúc phi 559

DN550

22

559

53.98

672.26

Ống thép phi 559 có những loại vật liệu nào?

Ống thép phi 559 mm có thể được chế tạo từ một số loại vật liệu khác nhau tùy theo yêu cầu dịch vụ, độ ăn mòn, nhiệt độ và chi phí. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến cho ống thép có đường kính ngoài lớn như vậy:

Thép carbon thông thường (Carbon steel)

  • Ví dụ: API 5L/ASTM A106, A53 hoặc tiêu chuẩn tương ứng
  • Ứng dụng: cấp nước, khí nén, hệ thống dầu và gas ở áp suất trung bình đến cao
  • Ưu điểm: chi phí thấp, độ bền tốt

Thép hợp kim không gỉ (Alloy steel) hoặc thép hợp kim cao

  • Ứng dụng: môi trường có yêu cầu độ cứng và chịu nhiệt cao hơn, hoặc áp suất làm việc cao
  • Ví dụ có thể gồm các lớp như Cr-Mo, Ni-Cr-Mo, tùy chuẩn ngành

Thép không gỉ (Stainless steel)

  • 304, 316, 316L là phổ biến cho ứng dụng có yêu cầu kháng ăn mòn cao
  • Ứng dụng: hóa chất, nước biển, thực phẩm, dược phẩm
  • Ưu điểm: chống ăn mòn tốt, bền màu và dễ vệ sinh

Thép chịu axit/kiềm hoặc thép đặc biệt (Specialty steels)

  • Được chọn cho môi trường có dung dịch ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ vận hành cao

Thép thép hợp kim chịu wear (Wear-resistant steel) hoặc thép phủ

  • Có thể có lớp phủ mạ kẽm, mansi, sơn epoxy hoặc lớp phủ đặc biệt để tăng khả năng bảo vệ chống ăn mòn

Các yếu tố cần xem xét khi chọn vật liệu cho ống phi 559:

  • Môi trường dịch chất vận chuyển (nước, khí, dầu, hóa chất; có muối biển hay kiềm/acid)
  • Áp suất và nhiệt độ làm việc
  • Yêu cầu vệ sinh và dễ dàng làm sạch (đối với ứng dụng thực phẩm/điều dưỡng)
  • Khả năng hàn và gia công, cũng như sự tương thích với lớp phủ bên ngoài
  • Chi phí và nguồn cung ứng

Giá thành của ống thép phi 559 hiện nay là bao nhiêu?

Giá thành của ống thép phi 559 x 9.53 mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nên không có mức giá cố định. Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm:

  • Vật liệu ống: thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, hoặc thép chịu ăn mòn đặc biệt.
  • Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, phiêu thuộc lớp phủ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn, epoxy), và chứng chỉ chất lượng.
  • Độ dài và quy cách sản phẩm: độ dài tiêu chuẩn (ví dụ 6 m, 12 m), cũng như có/không seam (seamless hay welded).
  • Chính sách giá của nhà cung cấp và khu vực địa lý (thuế, phí vận chuyển, nhập khẩu).
  • Tình trạng thị trường và nguồn cung vật liệu tại thời điểm mua.

Tóm lại, để có con số cụ thể, bạn có thể cho biết:

  • Bạn đang ở khu vực nào (quốc gia/ thành phố)?
  • Bạn muốn loại vật liệu nào (carbon steel, alloy, stainless, hoặc đặc biệt)?
  • Độ dài mỗi ống bạn cần (ví dụ 6 m hoặc 12 m) và số lượng ống dự kiến?
  • Có yêu cầu tiêu chuẩn/ lớp phủ cụ thể không (ví dụ API 5L, ASTM A106/A53, SCH20, mạ kẽm, epoxy không ăn mòn không)?

Nếu bạn cho mình những thông tin này, mình sẽ đưa dự toán giá tham khảo hoặc danh sách nhà cung cấp và cách liên hệ để nhận báo giá cụ thể cho khu vực của bạn. CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999

Ứng dụng cụ thể của ống thép phi 559 trong ngành nào?

D755-ống thép phi 559x9.53 mm (DN550) có đường kính ngoài lớn, dày thành tương đối, nên phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và độ ổn định cơ học ở quy mô lớn. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể phổ biến:

  • Lắp đặt hệ thống cấp nước và nước thải quy mô công nghiệp: làm ống vận chuyển nước ở cửa xả/điểm phân phối, đặc biệt trong khu vực có áp suất vừa phải đến cao.
  • Hệ thống dẫn khí và khí nén trong nhà máy: vận chuyển khí công nghiệp ở áp suất trung bình, nhờ độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn nhất định khi được mạ hoặc sơn bảo vệ.
  • Dẫn dầu và các chất lỏng công nghiệp khác: với lớp vỏ dày, ống này thích hợp cho các đường ống chứa dầu hoặc các dung dịch có tính ăn mòn vừa phải, khi được chế tạo đúng tiêu chuẩn (SCH, lớp phủ).
  • Kết cấu và khung cấu thép: dùng làm ống trung gian trong các hệ thống kết cấu, cột đỡ hoặc thành phần hỗ trợ trong cầu thang, hệ thống mái nhà xưởng.
  • Hệ thống ống gas và hệ thống thông gió công nghiệp: một số ứng dụng cần đường kính lớn để giảm tổn thất áp suất, ví dụ đường ống thông gió công suất lớn hoặc ống dẫn khí đốt trong phạm vi kiểm soát.
  • Thi công đường ống dài (pipeline) trong các dự án xây dựng quy mô lớn: do đường kính lớn nên phù hợp cho các segment nối dài hoặc làm thành phần chính của hệ thống ống dầu, khí hoặc nước.

Các yếu tố cần xem xét khi chọn ống phi 559x9.53 mm:

  • Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, và các lớp phủ bảo vệ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn) tùy môi trường (ẩm ướt, có sunphua, biển, hóa chất).
  • Vật liệu thép và khả năng chịu ăn mòn: thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ tùy yêu cầu dịch vụ.
  • Áp suất làm việc và nhiệt độ dịch chất vận chuyển.
  • Phương pháp chế tạo và hàn: ống đúc (seamless) hay hàn hối, ảnh hưởng đến ứng dụng và chi phí.

Bạn đang làm dự án cụ thể nào (ví dụ: hệ thống cấp nước công nghiệp, đường ống dầu, hay kết cấu xây dựng)? Nếu cho biết môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, chất vận chuyển, có kiềm/acid hay muối biển hay không) mình có thể gợi ý loại vỏ, lớp phủ và tiêu chuẩn phù hợp nhất.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 559, DN550 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline