Thép ống phi 73 dày 5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li) API5L,ASTM A106, A53,X52,SCH40/60/80/160

Thép ống phi 73 dày 5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li) API5L,ASTM A106, A53,X52,SCH40/60/80/160

Thép ống phi 73 dày 5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li) API5L,ASTM A106, A53,X52,SCH40/60/80/160

Thép ống phi 73là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD73mm độ dày thành ống 5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li) thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau ASTM, API-5L, GOST, JIS, Din…

Đường kính ngoài (OD): 73

Đường kính danh nghĩa (DN): DN65 (tương đương 2-1/2inch)

Độ dày thành ống (Sch/mm):5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 73 dày 5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 73, độ dày thành ống: 5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 73 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D73 (DN65), với đường kính ngoài 73mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 73 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 73 DN65, 2-1/2inch

Thép ống phi 73 dày 5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li)

Thép ống phi 73 dày 5.2/5.51/7/9.5/14mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 73, DN65, 2-1/2inch

Độ dày: 5.2/5.51/7/9.5/14mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN80: Thép ống đúc có đường kính 10inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 73 (DN65) dày 5.2mm, 5.51mm, 9.5mm, 14mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH, ASME B36.10M

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Tiêu chuẩn SCH/STD (Gần đúng)

Trọng lượng lý thuyết (kg/m)

Chiều dài tiêu chuẩn (m)

73.0 mm

5.2 mm

Xấp xỉ STD (gần 5.16mm)

8.8 kg/m

6m, 9m, 12m

73.0 mm

5.51 mm

SCH 40

9.29 kg/m

6m, 9m, 12m

73.0 mm

9.5 mm

Xấp xỉ SCH 120

14.65 kg/m

6m, 9m, 12m

73.0 mm

14.0 mm

Xấp xỉ SCH XXS

20.3 kg/m

6m, 9m, 12m

Lưu ý quan trọng:

  • Trọng lượng: Trọng lượng trên là trọng lượng lý thuyết được tính toán cho thép carbon (khối lượng riêng ≈ 7.85 g/cm³). Trọng lượng thực tế có thể có sai số nhỏ theo dung sai sản xuất.
  • Kích thước DN: DN65 là Kích thước danh nghĩa (Nominal Diameter), đại diện cho đường ống có đường kính ngoài khoảng 73.0mm đến 73.2mm.
  • Loại ống: Các độ dày lớn (từ 4.78mm trở lên) thường là ống thép đúc (seamless pipe) chịu áp lực cao (tiêu chuẩn ASTM A106, API 5L). Các độ dày mỏng hơn có thể là ống hàn (ERW) hoặc ống mạ kẽm (BS 1387, JIS G3444).

Ống thép phi 73 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 73mm (hay DN65) là một kích thước ống tiêu chuẩn phổ biến, được sử dụng rộng rãi nhờ sự cân bằng giữa đường kính vừa phải và khả năng chịu lực tốt. Ống này phù hợp nhất cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng dòng chảy trung bình và khả năng chịu áp suất từ thấp đến trung bình, bao gồm:

Ứng dụng Công nghiệp và Xây dựng

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của ống thép DN65. Kích thước này thường được dùng cho các đường ống nhánh, đường ống riser (ống đứng) hoặc đường ống chính trong các hệ thống PCCC của các tòa nhà thương mại, nhà xưởng công nghiệp.
  • Hệ thống cấp và thoát nước: Sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp để dẫn nước sạch, nước thải, hoặc nước sinh hoạt.
  • Hệ thống dẫn khí và hơi: Dùng làm đường ống dẫn khí nén trong các nhà máy sản xuất, hoặc dẫn hơi bão hòa trong các hệ thống sấy, lò hơi công nghiệp.
  • Kết cấu xây dựng: Ống phi 73 có khả năng chịu lực tốt, được sử dụng làm cột chống tạm thời, giàn giáo chịu tải, hoặc các cấu trúc khung thép trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Ứng dụng Nông nghiệp và Dân dụng

  • Hệ thống tưới tiêu: Sử dụng làm đường ống dẫn nước chính hoặc đường ống nhánh trong các hệ thống tưới tiêu quy mô lớn, trang trại.
  • Hệ thống cơ khí và chế tạo: Dùng làm các bộ phận khung, trục rỗng (không tải nặng), hoặc các bộ phận máy móc khác.
  • Đồ nội ngoại thất: Đôi khi được sử dụng trong việc chế tạo các sản phẩm như lan can, cầu thang, hoặc các chi tiết trang trí nội thất có tính thẩm mỹ công nghiệp.

Các loại ống và ứng dụng cụ thể:

  • Ống mạ kẽm (độ dày mỏng - 2.11mm đến 3.05mm): Phù hợp với các ứng dụng dẫn nước sạch, hệ thống PCCC nhẹ, kết cấu dân dụng nhờ khả năng chống ăn mòn.
  • Ống đúc (độ dày cao - 5.16mm đến 7.01mm): Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng, chịu áp suất và nhiệt độ cao như dẫn dầu, khí, hoặc hơi nóng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 73 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 73mm (DN65) tương tự như các loại ống thép công nghiệp khác, tập trung vào việc quy định kích thước, vật liệu, phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng. Các tiêu chuẩn chính bao gồm:

1. Tiêu chuẩn Kích thước và Áp suất (Dimensions and Pressure)

Đây là các tiêu chuẩn nền tảng xác định đường kính ngoài danh nghĩa (OD = 73.0 mm hoặc 73.2 mm), độ dày thành ống (Wall Thickness - WT), và hệ số chịu áp suất:

  • ASME B36.10M / ASME B36.19M: Các tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) quy định kích thước cho ống thép hàn và ống thép đúc. Chúng xác định các hệ số tiêu chuẩn Schedule (SCH) cho kích thước DN65.

=> Các hệ số Schedule phổ biến cho phi 73: SCH STD (tiêu chuẩn, dày 5.16mm), SCH 40S/30 (dày 4.78mm), SCH 80S/60 (dày 6.45mm), v.v. Độ dày khác nhau quy định khả năng chịu áp suất khác nhau.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Ứng dụng (Material and Application)

Tùy thuộc vào yêu cầu của dự án (dẫn nước, dầu khí, xây dựng, nhiệt độ cao), ống thép phi 73 sẽ được sản xuất theo các tiêu chuẩn vật liệu cụ thể:

  • ASTM A53: Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến cho ống thép carbon liền mạch (đúc) và ống thép hàn, có hoặc không mạ kẽm nhúng nóng. Thường dùng cho mục đích cơ khí và đường ống dẫn thông thường (áp suất thấp đến trung bình).
  • Mác thép thường gặp: Grade B (ASTM A53 Gr.B).
  • ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch (đúc) chuyên dùng trong các ứng dụng nhiệt độ cao (ví dụ: hệ thống lò hơi, nhiệt điện).
  • API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ cho đường ống dẫn dầu và khí đốt. Yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.
  • BS 1387: Tiêu chuẩn của Anh (hiện là EN 10255) cho ống thép hàn dùng trong hệ thống nước, khí và các mục đích dân dụng, công nghiệp khác. Ống theo tiêu chuẩn này thường là ống mạ kẽm.
  • JIS G3444: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản cho ống thép carbon dùng làm kết cấu chung trong xây dựng.
  • Các mác thép Việt Nam/Quốc tế khác: TCVN (Việt Nam), GOST (Nga), GB (Trung Quốc) cũng có các tiêu chuẩn tương ứng cho ống thép phi 73.

Tóm tắt các tiêu chuẩn chính:

Tiêu chuẩn

Loại ống

Ứng dụng chính

ASME B36.10M

Kích thước & SCH

Xác định quy cách (OD, WT, SCH)

ASTM A53

Hàn/Đúc, Mạ kẽm

Cơ khí, dẫn nước/khí thông thường

ASTM A106

Đúc

Nhiệt độ và áp suất cao

API 5L

Đúc/Hàn

Đường ống dẫn dầu khí

BS 1387

Hàn, Mạ kẽm

Hệ thống cấp thoát nước, PCCC

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 73, DN65 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline