Thép ống phi 762x15.88mm( dày 15.88mm/ly/li)DN750 30INCH ASTM A106, A53, API5L, A312, ASME

Thép ống phi 762x15.88mm( dày 15.88mm/ly/li)DN750 30INCH ASTM A106, A53, API5L, A312, ASME

Thép ống phi 762x15.88mm( dày 15.88mm/ly/li)DN750 30INCH ASTM A106, A53, API5L, A312, ASME

Thép ống phi 762 là loại thép có đường kính ngoài là 762mm, có độ bền cao, thường được dùng trong các công trình lớn như dẫn nước, khí đốt, dầu mỏ. Loại thép này được sản xuất bằng cách hàn các tấm thép lại với nhau, có nhiều tiêu chuẩn khác nhau (như ASTM A53/ A106/ A312/ API5L/ ASME) và chiều dài phổ biến là 6m hoặc 12m.

Ống thép phi 762mm có độ dày 15.88mm là một kích thước ống thép lớn, thường được gọi là DN750. Kích thước này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng cần ống thép có khả năng chịu lực cao

Thép ống phi 762x15.88mm có thể được sản xuất dưới dạng ống đúc hoặc ống hàn, ống chịu nhiệt, ống mạ kẽm:

+ Ống thép đúc liền mạch (Seamless) phi 762: Thường sử dụng các mác thép ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, A335, JIS G3454 STPG370, ASME/ANSI B36.10/19

+ Ống thép hàn (LSAW/HSAW) phi 762: Phổ biến với các mác thép từ tiêu chuẩn API 5L như Grade B, X42, X52, v.v., ASME, vì khả năng chịu áp lực tốt.

+ Ống thép chịu nhiệt phi 762: Sử dụng các mác thép hợp kim chuyên dụng như SA 335 GR. P11 để đáp ứng yêu cầu nhiệt độ cao.

+ Ống thép mạ kẽm phi 762: Ống thép được mạ một lớp kẽm bên ngoài để chống ăn mòn và gỉ sét. Phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

  • Báo giá Thép ống phi 762x15.88mm( dày 15.88mm/ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 762x15.88mm là ống thép có đường kính ngoài khoảng 762mm và độ dày 15.88mm. Loại ống này thường có các loại: ống thép đúc (seamless steel pipe), ống hàn, ống chịu nhiệt, ống mạ kẽm tương đương với DN750 hoặc 30 inch. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm lắp đặt đường ống dẫn khí, dẫn hơi, dẫn chất lỏng, dầu, và trong thi công cầu thang, nhà xưởng, và các kết cấu khác. Tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH10,20,30,40,80) cũng là một yếu tố quan trọng để xác định các thông số kỹ thuật khác của ống.

Thép ống phi 762 dày 15.88mm/ly/li

Thép ống phi 762 dày 15.88mm/ly/li

Thép ống đúc phi 762x15.88mm, Thép ống hàn phi 762x15.88mm

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Đường kính ngoài (OD):762mm (tương đương DN750 hoặc 30 inch).
  • Độ dày thành ống (WT): 15.88mm.
  • Chiều dài: Thường là 6m, 12m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của ống thép đúc phi 762 với độ dày 15.88mm là khoảng 294.6 kg/m, tuy nhiên, con số này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. 

Tiêu chuẩn và mác thép phổ biến thép ống phi 762

Các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến cho ống thép phi 762 (DN750) được áp dụng tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể của công trình. Dưới đây là các tiêu chuẩn và mác thép thường gặp nhất. 

1. Tiêu chuẩn phổ biến

ASTM A53 (Mỹ)

  • Đây là tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Mỹ, áp dụng cho ống thép hàn và ống đúc dùng trong các ứng dụng cơ học và áp lực. 
  • Grade B: Mác thép phổ biến nhất trong tiêu chuẩn này, có độ bền và khả năng chịu lực tốt, thường được dùng cho các đường ống dẫn nước, khí và các công trình xây dựng thông thường. 

ASTM A106 (Mỹ)

  • Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc carbon, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao và áp suất lớn. 
  • Grade B: Tương tự như A53 Grade B, đây là mác thép được sử dụng rộng rãi cho các hệ thống đường ống hơi, dầu khí và nhà máy lọc hóa dầu. 

API 5L (Mỹ)

Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Mỹ (American Petroleum Institute), chuyên dùng cho các đường ống dẫn dầu và khí đốt. Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều mác thép với các cấp độ bền khác nhau: 

  • PSL1 (Product Specification Level 1): Cấp độ cơ bản với các mác thép như Grade B, X42, X46, X52.
  • PSL2 (Product Specification Level 2): Cấp độ cao hơn với các yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm khắt khe hơn, bao gồm các mác thép tương tự PSL1 nhưng có độ bền cao hơn.

Mác thép phổ biến:

  • API 5L Gr.B: Tương đương với ASTM A53 Grade B, thường được dùng cho các ứng dụng đường ống có yêu cầu cao hơn.
  • API 5L X42, X52: Có độ bền kéo cao hơn, thích hợp cho các đường ống chịu áp lực lớn. 

Tiêu chuẩn khác

  • ASME: Các tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ, thường được áp dụng cho các thiết bị và đường ống công nghiệp yêu cầu độ an toàn cao.
  • EN10217: Tiêu chuẩn của châu Âu, thường gặp với các mác thép như P235GH, P265GH, được sử dụng trong các hệ thống đường ống chịu áp lực. 

2. Mác thép phổ biến

Đối với ống thép phi 762, các mác thép phổ biến thuộc nhóm thép carbon thấp và trung bình, tùy vào tiêu chuẩn và mục đích sử dụng. 

  • Grade B (ASTM A53, A106, API 5L): Mác thép carbon tiêu chuẩn với thành phần carbon thấp, mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền và khả năng hàn.
  • X42, X52 (API 5L): Các mác thép hợp kim thấp có độ bền kéo cao, thường được dùng trong các đường ống dẫn dầu và khí đốt.
  • S355JR (EN): Mác thép kết cấu carbon-mangan của châu Âu, có độ bền kéo tối thiểu là 355 MPa, được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và cơ khí. 

Ưu điểm

  • Chịu được áp lực và lực tác động lớn: Độ dày 15.88 mm giúp ống có khả năng chịu tải cao, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
  • Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến dầu khí.
  • Có thể mạ kẽm: Tùy chọn mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt. 

Bảng tra cứu trọng lượng thép ống phi 762 theo độ dày ( tham khảo)

Các quy cách phổ biến của thép ống phi 762 (DN750) bao gồm các độ dày thành ống khác nhau, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, A106 và API 5L. Chiều dài tiêu chuẩn của ống thường là 6m hoặc 12m. 

Đường kính ngoài 

Độ dày thành ống

Trọng lượng

Tiêu chuẩn

Φ762 mm (DN750)

7,92 mm

Khoảng 147,7 kg/m

ASTM A53/A106/API 5L

Φ762 mm (DN750)

9,53 mm

Khoảng 177,9 kg/m

ASTM A53/A106/API 5L

Φ762 mm (DN750)

12,7 mm

Khoảng 236,7 kg/m

ASTM A53/A106/API 5L

Φ762 mm (DN750)

15,88 mm

Khoảng 294,6 kg/m

ASTM A53/A106/API 5L

Lưu ý: Trọng lượng này là trọng lượng tham khảo, có thể chênh lệch nhỏ tùy theo nhà sản xuất và độ dung sai cho phép.

Ống thép phi 762 có những loại vật liệu nào?

Ống thép phi 762 (30 inch) có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Các vật liệu phổ biến nhất bao gồm: 

1. Thép carbon

Đây là loại vật liệu phổ biến và kinh tế nhất để sản xuất ống thép cỡ lớn, bao gồm cả ống phi 762. 

  • API 5L Gr. B: Loại thép carbon này được sử dụng rộng rãi trong các đường ống dẫn dầu khí, có độ bền cơ học tốt và được sản xuất theo tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Mỹ (API).
  • ASTM A53 Gr. B và ASTM A106 Gr. B: Đây là các mác thép carbon phổ biến được sử dụng cho các ứng dụng cơ khí và áp lực. Chúng có độ bền kéo và độ dẻo tốt, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp. 

2. Thép hợp kim thấp

Loại vật liệu này là thép carbon có thêm một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim như chromium, nickel, molybdenum để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. 

  • API 5L X42 - X70: Đây là các mác thép hợp kim thấp với độ bền kéo cao hơn so với Grade B, thích hợp cho các đường ống chịu áp lực lớn. 

3. Thép không gỉ (Inox)

Khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt, thép không gỉ là lựa chọn phù hợp. 

  • Inox 304/304L và 316/316L: Các loại inox này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và thường được dùng trong các ngành công nghiệp hóa chất hoặc thực phẩm.
  • Inox Duplex và Super Duplex: Những loại inox này kết hợp cả hai pha cấu trúc (ferit và austenit), mang lại độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống lại sự ăn mòn do stress và chloride. 

4. Lớp phủ vật liệu

Để bảo vệ ống thép carbon khỏi các tác nhân gây ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng chôn ngầm hoặc dưới nước, người ta thường phủ một lớp vật liệu bảo vệ bên ngoài hoặc lót bên trong. 

  • Lớp phủ Epoxy (FBE): Cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt cho các đường ống chôn dưới đất.
  • Lớp phủ 3LPE/3LPP: Cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội khỏi các tác nhân hóa học và cơ học.
  • Lớp lót xi măng: Được sử dụng cho các đường ống dẫn nước để ngăn ngừa ăn mòn bên trong và đảm bảo chất lượng nước. 

Việc lựa chọn vật liệu cho ống thép phi 762 phụ thuộc vào các yếu tố chính như:

  • Môi trường sử dụng: Các môi trường ăn mòn cần vật liệu chống ăn mòn cao hơn.
  • Áp lực và nhiệt độ: Yêu cầu về áp lực và nhiệt độ cao đòi hỏi vật liệu có độ bền cao.
  • Chi phí: Vật liệu cao cấp thường có giá thành cao hơn.

Giá thành của ống thép phi 762 hiện nay là bao nhiêu?

Giá thành của ống thép phi 762 x 15.88mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nên không có mức giá cố định. Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm:

  • Vật liệu ống: thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, hoặc thép chịu ăn mòn đặc biệt.
  • Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, phiêu thuộc lớp phủ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn, epoxy), và chứng chỉ chất lượng.
  • Độ dài và quy cách sản phẩm: độ dài tiêu chuẩn (ví dụ 6 m, 12 m), cũng như có/không seam (seamless hay welded).
  • Chính sách giá của nhà cung cấp và khu vực địa lý (thuế, phí vận chuyển, nhập khẩu).
  • Tình trạng thị trường và nguồn cung vật liệu tại thời điểm mua.

Tóm lại, để có con số cụ thể, bạn có thể cho biết:

  • Bạn đang ở khu vực nào (quốc gia/ thành phố)?
  • Bạn muốn loại vật liệu nào (carbon steel, alloy, stainless, hoặc đặc biệt)?
  • Độ dài mỗi ống bạn cần (ví dụ 6 m hoặc 12 m) và số lượng ống dự kiến?
  • Có yêu cầu tiêu chuẩn/ lớp phủ cụ thể không (ví dụ API 5L, ASTM A106/A53, SCH20, mạ kẽm, epoxy không ăn mòn không)?

Nếu bạn cho mình những thông tin này, mình sẽ đưa dự toán giá tham khảo hoặc danh sách nhà cung cấp và cách liên hệ để nhận báo giá cụ thể cho khu vực của bạn. CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999

Ứng dụng cụ thể của ống thép phi 762 trong ngành nào?

D755-ống thép phi 762x15.88mm (DN750) có đường kính ngoài lớn, dày thành tương đối, nên phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và độ ổn định cơ học ở quy mô lớn. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể phổ biến:

  • Lắp đặt hệ thống cấp nước và nước thải quy mô công nghiệp: làm ống vận chuyển nước ở cửa xả/điểm phân phối, đặc biệt trong khu vực có áp suất vừa phải đến cao.
  • Hệ thống dẫn khí và khí nén trong nhà máy: vận chuyển khí công nghiệp ở áp suất trung bình, nhờ độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn nhất định khi được mạ hoặc sơn bảo vệ.
  • Dẫn dầu và các chất lỏng công nghiệp khác: với lớp vỏ dày, ống này thích hợp cho các đường ống chứa dầu hoặc các dung dịch có tính ăn mòn vừa phải, khi được chế tạo đúng tiêu chuẩn (SCH, lớp phủ).
  • Kết cấu và khung cấu thép: dùng làm ống trung gian trong các hệ thống kết cấu, cột đỡ hoặc thành phần hỗ trợ trong cầu thang, hệ thống mái nhà xưởng.
  • Hệ thống ống gas và hệ thống thông gió công nghiệp: một số ứng dụng cần đường kính lớn để giảm tổn thất áp suất, ví dụ đường ống thông gió công suất lớn hoặc ống dẫn khí đốt trong phạm vi kiểm soát.
  • Thi công đường ống dài (pipeline) trong các dự án xây dựng quy mô lớn: do đường kính lớn nên phù hợp cho các segment nối dài hoặc làm thành phần chính của hệ thống ống dầu, khí hoặc nước.

Các yếu tố cần xem xét khi chọn ống phi 762x15.88mm:

  • Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, và các lớp phủ bảo vệ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn) tùy môi trường (ẩm ướt, có sunphua, biển, hóa chất).
  • Vật liệu thép và khả năng chịu ăn mòn: thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ tùy yêu cầu dịch vụ.
  • Áp suất làm việc và nhiệt độ dịch chất vận chuyển.
  • Phương pháp chế tạo và hàn: ống đúc (seamless) hay hàn hối, ảnh hưởng đến ứng dụng và chi phí.

Bạn đang làm dự án cụ thể nào (ví dụ: hệ thống cấp nước công nghiệp, đường ống dầu, hay kết cấu xây dựng)? Nếu cho biết môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, chất vận chuyển, có kiềm/acid hay muối biển hay không) mình có thể gợi ý loại vỏ, lớp phủ và tiêu chuẩn phù hợp nhất.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 762, DN750 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline