Ống thép phi 812.8x12.7mm là ống thép có đường kính ngoài khoảng 812.8mm và độ dày 12.7mm. Loại ống này thường có các loại: ống thép đúc (seamless steel pipe), ống hàn, ống chịu nhiệt, ống mạ kẽm tương đương với DN800 hoặc 32 inch. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm lắp đặt đường ống dẫn khí, dẫn hơi, dẫn chất lỏng, dầu, và trong thi công cầu thang, nhà xưởng, và các kết cấu khác. Tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH10,20,30,40,80) cũng là một yếu tố quan trọng để xác định các thông số kỹ thuật khác của ống.
Thép ống phi 812.8 dày 12.7mm/ly/li

Thép ống đúc phi 812.8x12.7mm, Thép ống hàn phi 812.8x12.7mm
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Đường kính ngoài (OD): 812.8mm (tương đương DN800 hoặc 32 inch).
- Độ dày thành ống (WT): 12.7 mm.
- Chiều dài: Thường là 6m, 12m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Trọng lượng: Trọng lượng của ống thép đúc phi 812.8 với độ dày 12.7mm là khoảng 251kg/m, tuy nhiên, con số này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Tiêu chuẩn và mác thép phổ biến thép ống phi 812.8
Đối với ống thép có đường kính ngoài 812.8 mm (32 inch), tiêu chuẩn và mác thép sẽ phụ thuộc vào phương pháp sản xuất, vật liệu và mục đích sử dụng. Dưới đây là tổng hợp các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến nhất:
1. Tiêu chuẩn và mác thép ống thép carbon
Đây là loại ống phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, nước và các công trình kết cấu khác.
* API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ cho đường ống dẫn.
- Mác thép: Gr. B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80.
- Ứng dụng: Thường được dùng cho ống hàn xoắn (SSAW) và ống hàn dọc (LSAW).
* ASTM A53: Tiêu chuẩn cho ống thép hàn và ống đúc dùng cho mục đích cơ khí và chịu áp lực.
- Mác thép: Gr. B.
- Ứng dụng: Phổ biến cho các hệ thống đường ống chung.
* ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon đúc sử dụng trong các dịch vụ ở nhiệt độ cao.
* ASTM A252: Tiêu chuẩn cho ống thép hàn và ống đúc được dùng làm cọc ống kết cấu.
- Mác thép: Gr. 1, Gr. 2, Gr. 3.
* DIN EN: Tiêu chuẩn châu Âu, với các mác thép tương đương như S235, S275, S355.
2. Tiêu chuẩn và mác thép ống thép hợp kim
Loại ống này được dùng cho các ứng dụng đặc biệt, yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ và áp lực cao hơn.
*ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép hợp kim đúc dùng cho dịch vụ ở nhiệt độ cao.
- Mác thép: SA 335 Gr. P11.
- Mác thép: SA 335 Gr. P9.
3. Tiêu chuẩn và mác thép ống thép không gỉ (Inox)
- Loại này phù hợp cho các ứng dụng chống ăn mòn.
- ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ đúc và hàn.
- Mác thép: TP304, TP304L, TP316, TP316L.
Tóm tắt
Để xác định chính xác tiêu chuẩn và mác thép phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Phương pháp sản xuất: Ống đúc (Seamless), ống hàn thẳng (LSAW) hay ống hàn xoắn (SSAW).
- Điều kiện làm việc: Nhiệt độ, áp suất và môi trường (ăn mòn hay không).
- Ứng dụng cụ thể: Đường ống dẫn dầu khí, cọc kết cấu, hay hệ thống đường ống công nghiệp.
Ưu điểm
- Chịu được áp lực và lực tác động lớn: Độ dày 12.7mm giúp ống có khả năng chịu tải cao, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến dầu khí.
- Có thể mạ kẽm: Tùy chọn mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
Bảng tra cứu trọng lượng thép ống phi 812.8 theo độ dày ( tham khảo)
Các quy cách phổ biến của thép ống phi 812.8 (DN800) bao gồm các độ dày thành ống khác nhau, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, API 5L, A106, A312, BS 1387, JIS G3454. Chiều dài tiêu chuẩn của ống thường là 6m hoặc 12m.
|
Đường kính ngoài
|
Độ dày thành ống (khoảng)
|
Trọng lượng (khoảng)
|
|
812.8mm (32 inch)
|
7,92 mm
|
158 kg/m
|
|
812.8mm (32 inch)
|
9,53 mm
|
190 kg/m
|
|
812.8mm (32 inch)
|
12.7 mm
|
251 kg/m
|
|
812.8mm (32 inch)
|
15,88 mm
|
312 kg/m
|
|
812.8mm (32 inch)
|
17.5 mm
|
343 kg/m
|
Lưu ý: Trọng lượng này là trọng lượng tham khảo, có thể chênh lệch nhỏ tùy theo nhà sản xuất và độ dung sai cho phép.
Ống thép phi 812.8 có những loại vật liệu nào?
Đối với ống thép có đường kính ngoài 812.8 mm (tương đương 32 inch, DN800), có nhiều loại vật liệu phổ biến được sử dụng, tùy thuộc vào mục đích ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật của dự án.
1. Thép carbon
Thép carbon là vật liệu phổ biến nhất cho các loại ống có kích thước lớn như phi 812.8 mm, nhờ vào khả năng chịu áp lực, độ bền cao và chi phí hợp lý. Các loại mác thép carbon thường gặp bao gồm:
- ASTM A53/A106 (mác B): Tiêu chuẩn này thường được dùng cho các đường ống vận chuyển chất lỏng hoặc khí đốt, trong cả các ứng dụng chịu áp lực và cơ khí.
- API 5L (mác B, X42, X52, X60): Đây là tiêu chuẩn đặc thù của ngành dầu khí, dành cho các đường ống dẫn dầu và khí đốt. Các mác thép có độ bền kéo cao hơn như X52 và X60 được sử dụng cho các dự án đường ống yêu cầu khả năng chịu áp lực và tải trọng lớn.
- ASTM A252: Tiêu chuẩn cho ống thép được dùng làm cọc ống kết cấu, thường là mác Gr. 2 hoặc Gr. 3.
2. Thép hợp kim
- Thép hợp kim được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt, đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn hơn thép carbon thông thường.
- ASTM A335 (mác P11, P22): Loại ống này được chế tạo từ thép hợp kim đúc, chuyên dùng cho các hệ thống đường ống hoạt động ở nhiệt độ cao trong các nhà máy nhiệt điện hoặc hóa dầu.
3. Thép không gỉ (Inox)
- Ống inox phi 812.8 mm được sử dụng trong các môi trường dễ bị ăn mòn, đặc biệt trong các nhà máy hóa chất hoặc các hệ thống xử lý nước.
- ASTM A312 (mác TP304/TP304L, TP316/TP316L): Các loại inox này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Mác 316/316L chứa thêm Molypden nên có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
4. Thép mạ kẽm
- Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, ống thép carbon sau khi sản xuất có thể được phủ một lớp kẽm bên ngoài (mạ kẽm nhúng nóng).
- Đặc điểm: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ ống thép khỏi rỉ sét và các tác nhân ăn mòn từ môi trường, phù hợp cho các công trình cấp thoát nước, các hệ thống ngoài trời hoặc có độ ẩm cao.
Giá thành của ống thép phi 812.8 hiện nay là bao nhiêu?
Giá thành của ống thép phi 812.8 x 12.7mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nên không có mức giá cố định. Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm:
- Vật liệu ống: thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, hoặc thép chịu ăn mòn đặc biệt.
- Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, phiêu thuộc lớp phủ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn, epoxy), và chứng chỉ chất lượng.
- Độ dài và quy cách sản phẩm: độ dài tiêu chuẩn (ví dụ 6 m, 12 m), cũng như có/không seam (seamless hay welded).
- Chính sách giá của nhà cung cấp và khu vực địa lý (thuế, phí vận chuyển, nhập khẩu).
- Tình trạng thị trường và nguồn cung vật liệu tại thời điểm mua.
Tóm lại, để có con số cụ thể, bạn có thể cho biết:
- Bạn đang ở khu vực nào (quốc gia/ thành phố)?
- Bạn muốn loại vật liệu nào (carbon steel, alloy, stainless, hoặc đặc biệt)?
- Độ dài mỗi ống bạn cần (ví dụ 6 m hoặc 12 m) và số lượng ống dự kiến?
- Có yêu cầu tiêu chuẩn/ lớp phủ cụ thể không (ví dụ API 5L, ASTM A106/A53, SCH20, mạ kẽm, epoxy không ăn mòn không)?
Nếu bạn cho mình những thông tin này, mình sẽ đưa dự toán giá tham khảo hoặc danh sách nhà cung cấp và cách liên hệ để nhận báo giá cụ thể cho khu vực của bạn. CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999
Ứng dụng cụ thể của ống thép phi 812.8 trong ngành nào?
D755-ống thép phi 812.8x12.7 mm (DN800) có đường kính ngoài lớn, dày thành tương đối, nên phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và độ ổn định cơ học ở quy mô lớn. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể phổ biến:
- Lắp đặt hệ thống cấp nước và nước thải quy mô công nghiệp: làm ống vận chuyển nước ở cửa xả/điểm phân phối, đặc biệt trong khu vực có áp suất vừa phải đến cao.
- Hệ thống dẫn khí và khí nén trong nhà máy: vận chuyển khí công nghiệp ở áp suất trung bình, nhờ độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn nhất định khi được mạ hoặc sơn bảo vệ.
- Dẫn dầu và các chất lỏng công nghiệp khác: với lớp vỏ dày, ống này thích hợp cho các đường ống chứa dầu hoặc các dung dịch có tính ăn mòn vừa phải, khi được chế tạo đúng tiêu chuẩn (SCH, lớp phủ).
- Kết cấu và khung cấu thép: dùng làm ống trung gian trong các hệ thống kết cấu, cột đỡ hoặc thành phần hỗ trợ trong cầu thang, hệ thống mái nhà xưởng.
- Hệ thống ống gas và hệ thống thông gió công nghiệp: một số ứng dụng cần đường kính lớn để giảm tổn thất áp suất, ví dụ đường ống thông gió công suất lớn hoặc ống dẫn khí đốt trong phạm vi kiểm soát.
- Thi công đường ống dài (pipeline) trong các dự án xây dựng quy mô lớn: do đường kính lớn nên phù hợp cho các segment nối dài hoặc làm thành phần chính của hệ thống ống dầu, khí hoặc nước.
Các yếu tố cần xem xét khi chọn ống phi 812.8x12.7 mm:
- Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, và các lớp phủ bảo vệ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn) tùy môi trường (ẩm ướt, có sunphua, biển, hóa chất).
- Vật liệu thép và khả năng chịu ăn mòn: thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ tùy yêu cầu dịch vụ.
- Áp suất làm việc và nhiệt độ dịch chất vận chuyển.
- Phương pháp chế tạo và hàn: ống đúc (seamless) hay hàn hối, ảnh hưởng đến ứng dụng và chi phí.
Bạn đang làm dự án cụ thể nào (ví dụ: hệ thống cấp nước công nghiệp, đường ống dầu, hay kết cấu xây dựng)? Nếu cho biết môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, chất vận chuyển, có kiềm/acid hay muối biển hay không) mình có thể gợi ý loại vỏ, lớp phủ và tiêu chuẩn phù hợp nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 812.8, DN800 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999